Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh môi trường toàn cầu đang chịu nhiều áp lực từ sự phát triển kinh tế và biến đổi khí hậu, giáo dục bảo vệ môi trường trở thành một nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao nhận thức và hành động của thế hệ trẻ. Tại thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi, với dân số khoảng 160.927 người và mật độ dân số 405 người/km², hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh các trường trung học phổ thông đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức bảo vệ môi trường bền vững. Nghiên cứu tập trung vào ba trường trung học phổ thông chính trên địa bàn, khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong năm học 2021-2022.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường phù hợp với điều kiện thực tế của các trường trung học phổ thông tại Đức Phổ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường tích hợp trong chương trình học, hoạt động ngoại khóa, cũng như công tác quản lý, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá của nhà trường trong giai đoạn từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, phát triển nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục xây dựng các chính sách và kế hoạch phù hợp nhằm thúc đẩy giáo dục bảo vệ môi trường tại địa phương. Kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học để nhân rộng mô hình quản lý hiệu quả trong các trường trung học phổ thông khác trên toàn quốc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục bảo vệ môi trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm điều phối các nguồn lực và hoạt động giáo dục để đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục cấp vi mô tập trung vào việc điều hành các hoạt động trong nhà trường, bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện, chỉ đạo và kiểm tra đánh giá.

  • Lý thuyết giáo dục bảo vệ môi trường: Giáo dục bảo vệ môi trường là quá trình hình thành nhận thức, kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực đối với môi trường, nhằm thúc đẩy hành vi bảo vệ và phát triển bền vững. Mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường bao gồm phát triển nhận thức về môi trường, kỹ năng giải quyết vấn đề môi trường và trách nhiệm cá nhân trong bảo vệ môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường trong chương trình học, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp, và các lực lượng tham gia giáo dục bảo vệ môi trường (nhà trường, gia đình, xã hội).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 3 trường trung học phổ thông tại thị xã Đức Phổ gồm THPT số 1 Đức Phổ, THPT số 2 Đức Phổ và THPT Lương Thế Vinh. Đối tượng khảo sát gồm 10 cán bộ quản lý, 86 giáo viên và 120 học sinh các khối lớp 10, 11, 12.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Sử dụng phiếu hỏi khảo sát, phỏng vấn trực tiếp cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và tham khảo ý kiến chuyên gia. Ngoài ra, nghiên cứu hồ sơ, tài liệu liên quan đến công tác quản lý giáo dục bảo vệ môi trường và quan sát thực tế các hoạt động giáo dục.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát, tính điểm trung bình mức độ thể hiện các nội dung quản lý và giáo dục bảo vệ môi trường. Các mức độ đánh giá gồm: Tốt/Rất tốt (4 điểm), Khá/Tốt (3 điểm), Trung bình/Thiếu (2 điểm), Yếu/Không có (1 điểm).

  • Timeline nghiên cứu: Thực hiện khảo sát và thu thập dữ liệu từ tháng 8/2021 đến tháng 5/2022, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm 2023.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với điều kiện thực tế của các trường trung học phổ thông tại địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường: Khoảng 39.58% giáo viên và học sinh đánh giá mức độ nhận thức về giáo dục bảo vệ môi trường là tốt, với điểm trung bình 3.18. Tuy nhiên, nhận thức của các lực lượng tham gia tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp chỉ đạt mức tốt 11.46%, điểm trung bình 2.74, cho thấy sự hạn chế trong phối hợp các lực lượng.

  2. Thực hiện mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường: Học sinh nhận thức ý nghĩa và tầm quan trọng của bảo vệ môi trường đạt tỷ lệ tốt 26.04% (điểm trung bình 2.8). Tuy nhiên, chỉ có 8.33% học sinh tham gia tích cực vào các hành động phòng ngừa và giải quyết vấn đề môi trường tại nơi sinh sống, với điểm trung bình 2.5, phản ánh sự thiếu hiệu quả trong chuyển hóa nhận thức thành hành động.

  3. Nội dung giáo dục bảo vệ môi trường: Sự hiểu biết về môi trường và phát triển địa phương được đánh giá tốt ở mức 14.63% (điểm trung bình 2.7). Các kỹ năng và hành động bảo vệ môi trường chỉ đạt mức tốt 1.04% (điểm trung bình 2.26), cho thấy cần tăng cường đào tạo kỹ năng thực hành cho học sinh.

  4. Phương pháp và hình thức tổ chức: Tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường trong các môn học đạt mức tốt 12.5% (điểm trung bình 2.58). Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp có mức tốt 7.29% (điểm trung bình 2.51). Môn Địa lý, Giáo dục công dân và Sinh học là các môn có tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường cao nhất, lần lượt đạt 71.6%, 70.83% và 66.67%.

  5. Kiểm tra, đánh giá hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường: Giáo viên tổ chức kiểm tra đúng quy định đạt tỷ lệ 27.08% (điểm trung bình 2.1). Tuy nhiên, việc sử dụng hoạt động ngoài giờ lên lớp làm cơ sở đánh giá hạnh kiểm học sinh chỉ đạt 10.42% (điểm trung bình 1.77), cho thấy công tác kiểm tra, đánh giá còn nhiều hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác quản lý và thực hiện giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường trung học phổ thông ở Đức Phổ đã đạt được một số thành tựu nhất định, đặc biệt trong việc nâng cao nhận thức và tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường vào chương trình học. Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các lực lượng tham gia giáo dục, đặc biệt trong các hoạt động ngoài giờ lên lớp, còn yếu kém, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục toàn diện.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường phổ thông, khi mà việc chuyển hóa nhận thức thành hành động thực tiễn vẫn còn nhiều khó khăn. Việc kiểm tra, đánh giá chưa được thực hiện thường xuyên và toàn diện cũng là một điểm hạn chế cần khắc phục.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mức độ đạt được các mục tiêu giáo dục, biểu đồ tròn phân bố các môn học tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường, và bảng tổng hợp điểm trung bình các nội dung kiểm tra, đánh giá. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các mặt mạnh và hạn chế trong công tác quản lý và thực hiện giáo dục bảo vệ môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các hoạt động nâng cao nhận thức cho cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh và các lực lượng tham gia giáo dục bảo vệ môi trường nhằm tăng cường hiểu biết và trách nhiệm. Thời gian thực hiện: trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường phối hợp với Phòng Giáo dục và Đào tạo.

  2. Xây dựng và triển khai kế hoạch giáo dục bảo vệ môi trường cụ thể, sát với điều kiện thực tế của từng trường, đảm bảo phù hợp với nguồn lực hiện có. Thời gian: lập kế hoạch trước năm học mới, triển khai trong năm học. Chủ thể: Tổ chuyên môn và Ban giám hiệu.

  3. Tăng cường điều kiện hỗ trợ cho hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, bao gồm cơ sở vật chất, thiết bị dạy học, kinh phí tổ chức hoạt động ngoại khóa và các chương trình thực tiễn. Thời gian: đầu tư và nâng cấp trong vòng 1-2 năm. Chủ thể: Nhà trường phối hợp với chính quyền địa phương và các tổ chức xã hội.

  4. Nâng cao công tác chỉ đạo và giám sát của Ban giám hiệu trong việc thực hiện giáo dục bảo vệ môi trường, đặc biệt là kiểm tra, đánh giá thường xuyên và toàn diện các hoạt động giáo dục. Thời gian: liên tục trong năm học. Chủ thể: Ban giám hiệu và tổ chuyên môn.

  5. Phát triển các hình thức giáo dục đa dạng, như câu lạc bộ bảo vệ môi trường, các cuộc thi tìm hiểu, hoạt động thực địa, dự án học tập nhằm tăng cường kỹ năng và hành động thực tế của học sinh. Thời gian: triển khai ngay trong năm học. Chủ thể: Giáo viên chủ nhiệm, tổ chuyên môn và các đoàn thể học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục tại các trường trung học phổ thông và Phòng Giáo dục và Đào tạo, nhằm nâng cao năng lực quản lý và xây dựng kế hoạch giáo dục bảo vệ môi trường phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Giáo viên các môn học tích hợp giáo dục bảo vệ môi trường như Địa lý, Sinh học, Giáo dục công dân, giúp họ hiểu rõ hơn về phương pháp tổ chức, tích hợp nội dung và đánh giá hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến quản lý giáo dục bảo vệ môi trường trong trường học.

  4. Các tổ chức xã hội, đoàn thể và chính quyền địa phương có vai trò phối hợp trong công tác giáo dục bảo vệ môi trường, giúp xây dựng các chương trình phối hợp hiệu quả, huy động nguồn lực xã hội tham gia giáo dục.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường lại quan trọng trong trường trung học phổ thông?
    Giáo dục bảo vệ môi trường giúp học sinh hình thành nhận thức, kỹ năng và thái độ tích cực đối với môi trường, góp phần phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống. Ví dụ, học sinh được trang bị kiến thức về ô nhiễm và cách phòng tránh sẽ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  2. Các phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường nào được áp dụng hiệu quả?
    Phương pháp tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường vào các môn học, kết hợp với hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ, dự án học tập và thực địa được đánh giá cao về hiệu quả. Ví dụ, môn Địa lý và Sinh học thường xuyên lồng ghép các nội dung về môi trường giúp học sinh dễ tiếp thu.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường là gì?
    Khó khăn bao gồm hạn chế về nhận thức và năng lực của cán bộ quản lý, thiếu nguồn lực vật chất, sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các lực lượng tham gia và công tác kiểm tra, đánh giá chưa thường xuyên. Điều này dẫn đến hiệu quả giáo dục chưa cao.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm tra, đánh giá trong giáo dục bảo vệ môi trường?
    Cần xây dựng tiêu chí đánh giá rõ ràng, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất, kết hợp đánh giá qua hoạt động thực tiễn ngoài giờ lên lớp. Ví dụ, giáo viên có thể đánh giá thái độ và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh qua các hoạt động lao động vệ sinh trường lớp.

  5. Ai là những lực lượng tham gia quan trọng trong giáo dục bảo vệ môi trường tại trường học?
    Bao gồm cán bộ quản lý, giáo viên, học sinh, gia đình, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng này tạo môi trường thuận lợi cho giáo dục bảo vệ môi trường hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và khảo sát thực trạng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh tại 3 trường trung học phổ thông ở thị xã Đức Phổ, Quảng Ngãi.
  • Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức và thực hiện giáo dục bảo vệ môi trường đã có tiến bộ nhưng còn nhiều hạn chế về phối hợp lực lượng, kỹ năng thực hành và công tác kiểm tra, đánh giá.
  • Đã đề xuất 6 biện pháp quản lý thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường, bao gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch cụ thể, tăng cường điều kiện hỗ trợ, chỉ đạo và giám sát chặt chẽ, đa dạng hóa hình thức giáo dục.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện và phát triển bền vững tại địa phương.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các biện pháp đề xuất, theo dõi, đánh giá hiệu quả và nhân rộng mô hình quản lý hiệu quả trong các trường trung học phổ thông khác.

Hành động ngay hôm nay để góp phần bảo vệ môi trường và phát triển giáo dục bền vững tại địa phương!