Tổng quan nghiên cứu
Đầm Cù Mông, nằm ở cực Bắc tỉnh Phú Yên với diện tích khoảng 2.655 ha, là một trong những hệ thống đầm phá ven bờ biển miền Trung Việt Nam có giá trị đa dạng sinh học và kinh tế xã hội quan trọng. Theo số liệu năm 2021, khu vực này đang chịu tác động mạnh mẽ từ các nguồn thải phát sinh từ hoạt động sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi, công nghiệp và rửa trôi đất, làm suy giảm chất lượng nước và chức năng sinh thái của đầm. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là kiểm kê các nguồn thải chính vào đầm Cù Mông, đánh giá chất lượng nước mặt, tính toán tải lượng chất thải hiện tại và dự báo đến năm 2030, đồng thời đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào khu vực đất liền ven đầm và vùng nước đầm Cù Mông, với thời gian thực hiện từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp dữ liệu khoa học phục vụ công tác quản lý, kiểm soát ô nhiễm và bảo vệ môi trường đầm Cù Mông, góp phần duy trì sức tải môi trường và phát triển kinh tế - xã hội bền vững cho địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các khái niệm và mô hình sau:
- Kiểm kê nguồn thải (KKNT): Là bảng tổng hợp các nguồn thải và tải lượng chất ô nhiễm thải vào môi trường trong phạm vi không gian và thời gian xác định, giúp nhận diện nguồn gốc, tính chất và quy mô ô nhiễm, làm cơ sở cho quản lý môi trường hiệu quả.
- Sức tải môi trường (STMT): Khả năng tiếp nhận chất thải tối đa của thủy vực mà vẫn đảm bảo chức năng sinh thái và tự làm sạch, được áp dụng để đánh giá mức độ chịu tải của đầm Cù Mông.
- Tải lượng ô nhiễm: Khối lượng chất ô nhiễm có trong nước thải hoặc nguồn nước trong một đơn vị thời gian, được tính toán dựa trên lưu lượng nước thải và nồng độ các chất ô nhiễm.
- Mô hình dự báo tải lượng: Sử dụng các hệ số phát thải từ các hoạt động sinh hoạt, nuôi trồng thủy sản, chăn nuôi, công nghiệp và rửa trôi đất, kết hợp với dữ liệu dân số, sản lượng nuôi trồng và quy hoạch phát triển kinh tế xã hội để dự báo tải lượng ô nhiễm đến năm 2030.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu điều tra thực địa, tài liệu thống kê từ các cơ quan quản lý địa phương, kết quả quan trắc môi trường từ năm 2000 đến 2018, báo cáo quy hoạch kinh tế xã hội và các nghiên cứu liên quan.
- Phương pháp thu thập: Điều tra khảo sát thực địa tại các khu dân cư, vùng nuôi trồng thủy sản, khu công nghiệp, cảng cá và các vùng đất ven đầm để xác định nguồn thải và thu thập mẫu phân tích.
- Phương pháp phân tích: Tính toán tải lượng ô nhiễm dựa trên công thức kết hợp lưu lượng nước thải, nồng độ chất ô nhiễm, hệ số phát thải và tỷ lệ rửa trôi; sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu và so sánh với các tiêu chuẩn môi trường hiện hành.
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2023, bao gồm các giai đoạn thu thập số liệu, phân tích, đánh giá hiện trạng và dự báo, cuối cùng đề xuất giải pháp quản lý.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Nguồn thải chính: Nguồn thải từ quá trình rửa trôi đất chiếm tải lượng lớn nhất, tiếp theo là nguồn thải từ hoạt động nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt dân cư. Hoạt động công nghiệp đóng góp tải lượng ô nhiễm không đáng kể.
- Chất lượng nước: Nồng độ COD và amoni trong đầm Cù Mông vượt giới hạn cho phép của QCVN 10-MT:2015/BTNMT, đặc biệt vào mùa mưa, cho thấy dấu hiệu ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng cục bộ. Nồng độ DO dao động từ 2,5 đến 6,3 mg/l, thấp ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh.
- Tải lượng chất thải sinh hoạt: Tổng tải lượng COD từ sinh hoạt đổ vào đầm năm 2021 khoảng 1.133 tấn/năm, BOD5 khoảng 643 tấn/năm, TSS lên đến 2.535 tấn/năm. Các xã Xuân Lộc, Xuân Thịnh và Xuân Hải có tải lượng thải lớn nhất.
- Dự báo đến năm 2030: Tải lượng ô nhiễm từ rửa trôi đất và sinh hoạt tiếp tục tăng, trong đó rửa trôi đất vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất. Tải lượng từ nuôi trồng thủy sản và chăn nuôi cũng có xu hướng tăng theo quy hoạch phát triển kinh tế xã hội địa phương.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của ô nhiễm đầm Cù Mông là do sự gia tăng các hoạt động kinh tế - xã hội không đồng bộ với công tác quản lý môi trường, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản phát triển tự phát, thiếu quy hoạch và xử lý chất thải chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu tại đầm phá ven biển miền Trung khác, như đầm Tam Giang hay vịnh Hạ Long, tình trạng ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng tại đầm Cù Mông cũng tương tự, phản ánh xu hướng chung của các vùng đầm phá chịu áp lực từ phát triển kinh tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tải lượng COD, BOD5, TSS từ các nguồn thải năm 2021 và dự báo năm 2030, giúp minh họa rõ sự thay đổi và phân bố nguồn thải. Việc nhận diện rõ các nguồn thải và dự báo tải lượng ô nhiễm là cơ sở quan trọng để xây dựng các chính sách quản lý và giải pháp kỹ thuật phù hợp nhằm bảo vệ môi trường đầm Cù Mông.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường thu gom và xử lý chất thải sinh hoạt: Xây dựng hệ thống thu gom nước thải và rác thải đồng bộ tại các xã ven đầm, nâng cao hiệu suất xử lý sinh học lên trên 70% trong vòng 5 năm tới, do chính quyền địa phương phối hợp với các đơn vị môi trường thực hiện.
- Đầu tư hệ thống quan trắc môi trường tự động: Lắp đặt các trạm quan trắc chất lượng nước tại các vị trí trọng yếu trong đầm để giám sát liên tục các chỉ tiêu ô nhiễm, phục vụ công tác cảnh báo và quản lý môi trường hiệu quả, hoàn thành trong 3 năm.
- Quản lý quy hoạch nuôi trồng thủy sản: Áp dụng quy hoạch vùng nuôi hợp lý, hạn chế mật độ lồng bè, khuyến khích sử dụng thức ăn công nghiệp thay thế thức ăn tươi để giảm lượng chất thải hữu cơ, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát hoạt động nuôi trồng, thực hiện trong 5 năm tới.
- Nâng cao năng lực quản lý và truyền thông cộng đồng: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý và người dân về bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức cộng đồng về tác động của ô nhiễm và vai trò của họ trong bảo vệ đầm, triển khai liên tục và mở rộng phạm vi.
- Hoàn thiện chính sách và quy chuẩn môi trường: Rà soát, cập nhật các quy chuẩn kỹ thuật về chất lượng nước và tải lượng phát thải phù hợp với điều kiện địa phương, xây dựng cơ chế phân chia hạn mức phát thải cho các ngành, đảm bảo kiểm soát ô nhiễm hiệu quả trong dài hạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cơ quan quản lý nhà nước về tài nguyên và môi trường: Sử dụng dữ liệu kiểm kê và dự báo tải lượng ô nhiễm để xây dựng chính sách, quy hoạch và giám sát môi trường đầm Cù Mông.
- Các nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý tài nguyên và môi trường: Tham khảo phương pháp kiểm kê nguồn thải, mô hình dự báo và giải pháp quản lý môi trường vùng đầm phá ven biển.
- Người dân và cộng đồng nuôi trồng thủy sản tại đầm Cù Mông: Nâng cao nhận thức về tác động của các hoạt động sản xuất đến môi trường, áp dụng các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm trong thực tiễn.
- Các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ môi trường: Tham khảo cơ sở khoa học để triển khai các dự án bảo vệ môi trường, phát triển bền vững và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nguồn thải từ rửa trôi đất lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ô nhiễm đầm Cù Mông?
Rửa trôi đất mang theo các chất dinh dưỡng và vật chất hữu cơ từ đất liền theo dòng chảy mưa và sông suối đổ vào đầm, đặc biệt trong mùa mưa với lượng mưa trung bình khoảng 1.800 mm/năm, làm tăng tải lượng ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng trong nước đầm.Chất lượng nước đầm Cù Mông hiện nay có ảnh hưởng như thế nào đến nghề nuôi trồng thủy sản?
Nồng độ COD và amoni vượt ngưỡng cho phép gây thiếu oxy, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và năng suất nuôi tôm, cá. Ô nhiễm hữu cơ tích tụ trong trầm tích làm giảm khả năng tự làm sạch và tăng nguy cơ dịch bệnh.Phương pháp tính toán tải lượng ô nhiễm được áp dụng trong nghiên cứu là gì?
Phương pháp dựa trên hệ số phát thải từ các hoạt động kinh tế xã hội, kết hợp với lưu lượng nước thải, nồng độ chất ô nhiễm và tỷ lệ rửa trôi, được tính toán theo công thức chuẩn và so sánh với các tiêu chuẩn môi trường hiện hành.Giải pháp kỹ thuật nào được đề xuất để giảm tải lượng ô nhiễm từ nuôi trồng thủy sản?
Khuyến khích sử dụng thức ăn công nghiệp thay thế thức ăn tươi, quy hoạch mật độ nuôi hợp lý, thu gom và xử lý chất thải hữu cơ, đầu tư hệ thống xử lý nước thải tại vùng nuôi, đồng thời tăng cường giám sát môi trường.Làm thế nào để nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường đầm Cù Mông?
Tổ chức các chương trình truyền thông, tập huấn, hội thảo về tác động của ô nhiễm và vai trò của cộng đồng trong bảo vệ môi trường, phối hợp với các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương để lan tỏa thông tin và khuyến khích hành động tích cực.
Kết luận
- Kiểm kê nguồn thải tại đầm Cù Mông xác định rửa trôi đất và sinh hoạt là hai nguồn ô nhiễm chính với tải lượng lớn nhất, trong khi công nghiệp đóng góp không đáng kể.
- Chất lượng nước đầm có dấu hiệu ô nhiễm hữu cơ và dinh dưỡng, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái và nghề nuôi trồng thủy sản.
- Dự báo đến năm 2030, tải lượng ô nhiễm tiếp tục tăng nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan.
- Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý nhằm giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao năng lực quản lý và nhận thức cộng đồng, bảo vệ môi trường đầm Cù Mông bền vững.
- Khuyến nghị triển khai hệ thống quan trắc môi trường tự động và hoàn thiện chính sách quản lý tải lượng phát thải trong vòng 3-5 năm tới để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và cộng đồng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ kỹ thuật, liên hệ với Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý Môi trường, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh.