Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam, việc phát triển dịch vụ kinh doanh của các doanh nghiệp nội địa trở thành một yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Tính đến năm 2017, tổng vốn FDI vào Việt Nam đạt khoảng 276 tỷ USD, trong đó Nhật Bản là nhà đầu tư lớn nhất với 4.808,3 triệu USD, chiếm 37,2% tổng vốn đăng ký cấp mới. Các doanh nghiệp FDI như Samsung, LG, Honda đã đầu tư hàng tỷ USD và tạo ra hàng chục nghìn việc làm, đồng thời thúc đẩy nhu cầu sử dụng các dịch vụ phát triển kinh doanh trong nước.

Công ty Cổ phần Cơ khí và Xây dựng Việt Nhật (JVMB) hoạt động trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng, với phương châm “Uy tín – Chất lượng – Hiệu quả - Sự hài lòng của khách hàng”. Trong giai đoạn 2013-2017, công ty đã mở rộng quy mô dự án, tăng số lượng khách hàng FDI và đạt mức tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định. Tuy nhiên, JVMB vẫn đối mặt với nhiều thách thức như quản lý chưa hiệu quả, hạn chế trong đầu tư công nghệ và nghiên cứu phát triển dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng phát triển dịch vụ kinh doanh của JVMB với doanh nghiệp FDI trên thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2022 nhằm nâng cao chất lượng, mở rộng thị trường và tăng cường năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại JVMB và các doanh nghiệp FDI hoạt động tại Việt Nam, sử dụng số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh trong giai đoạn 2013-2017.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về phát triển dịch vụ doanh nghiệp, bao gồm:

  • Khái niệm dịch vụ và đặc điểm dịch vụ: Dịch vụ được hiểu là sản phẩm vô hình, không thể tách rời quá trình sản xuất và tiêu dùng, có tính không đồng nhất và không lưu trữ được. Dịch vụ phát triển kinh doanh là các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng doanh thu và lợi nhuận.

  • Mô hình phát triển dịch vụ theo chiều rộng và chiều sâu: Phát triển dịch vụ theo chiều rộng là đa dạng hóa loại hình dịch vụ mới, trong khi phát triển theo chiều sâu tập trung nâng cao chất lượng và đổi mới công nghệ dịch vụ hiện có.

  • Tiêu chí đánh giá phát triển dịch vụ: Bao gồm sự gia tăng số lượng dịch vụ, số lượng khách hàng, doanh thu, lợi nhuận và chất lượng dịch vụ dựa trên các tiêu chí như mức độ tin cậy, đáp ứng, năng lực phục vụ, tiếp cận, lịch sự, truyền đạt, tín nhiệm, an toàn, hiểu biết khách hàng và yếu tố hữu hình.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển dịch vụ: Phân tích các yếu tố bên ngoài như kinh tế, chính trị - pháp luật, văn hóa - xã hội, môi trường tự nhiên, cơ sở hạ tầng, công nghệ, hội nhập quốc tế, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh; và các yếu tố bên trong như nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, trình độ kỹ thuật công nghệ, trình độ quản lý và uy tín, trình độ marketing, hệ thống thông tin.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập số liệu thứ cấp và phân tích định lượng, định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của JVMB giai đoạn 2013-2017, tài liệu nội bộ công ty, báo cáo ngành, các nghiên cứu liên quan và dữ liệu từ các doanh nghiệp FDI Nhật Bản tại Việt Nam.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn các doanh nghiệp FDI Nhật Bản làm đối tượng khảo sát khách hàng nhằm tìm hiểu nhu cầu và đánh giá dịch vụ của JVMB.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá biến động vốn, doanh thu, lợi nhuận; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức; phân tích các nhân tố ảnh hưởng dựa trên lý thuyết và thực tiễn.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu trong giai đoạn 2017-2018, tập trung phân tích số liệu từ 2013 đến 2017, đề xuất giải pháp phát triển dịch vụ đến năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng dịch vụ và khách hàng: Số lượng dịch vụ của JVMB tăng liên tục trong giai đoạn 2013-2017, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các doanh nghiệp FDI. Số lượng khách hàng hợp tác cũng mở rộng, bao gồm cả khách hàng truyền thống và khách hàng mới trong các khu công nghiệp miền Bắc.

  2. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định: Doanh thu của JVMB tăng từ khoảng 24 tỷ đồng năm 2013 lên hơn 90 tỷ đồng năm 2017, với lợi nhuận cũng có xu hướng tăng tương ứng. Biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cho thấy sự phát triển bền vững của công ty trong giai đoạn này.

  3. Nguồn lực tài chính biến động nhưng đảm bảo hoạt động: Vốn lưu động và vốn cố định của công ty biến động qua các năm, trong đó tiền mặt chiếm tỷ trọng cao, giúp công ty duy trì khả năng thanh toán và đầu tư. Khoản phải thu giảm từ 13% xuống còn khoảng 4% vốn lưu động, cho thấy hiệu quả trong quản lý công nợ.

  4. Hạn chế trong quản lý và công nghệ: Mặc dù đạt được nhiều kết quả tích cực, JVMB còn tồn tại hạn chế về quản lý chưa chặt chẽ, đầu tư công nghệ chưa đồng bộ, công tác nghiên cứu phát triển và thiết kế còn yếu, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng về số lượng dịch vụ và khách hàng phản ánh khả năng thích ứng và mở rộng thị trường của JVMB trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt với các doanh nghiệp FDI và nhà cung cấp nước ngoài. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng ổn định minh chứng cho hiệu quả hoạt động kinh doanh và uy tín của công ty trên thị trường.

Tuy nhiên, các hạn chế về quản lý và công nghệ là nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả phát triển dịch vụ. So với các nghiên cứu về phát triển dịch vụ tại các doanh nghiệp FDI khác, JVMB cần đẩy mạnh đổi mới công nghệ và nâng cao trình độ quản lý để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Việc đầu tư vào nguồn nhân lực kỹ thuật và hệ thống thông tin toàn diện sẽ giúp công ty nâng cao chất lượng dịch vụ và kiểm soát rủi ro tốt hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng tổng hợp nguồn vốn, biểu đồ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, cũng như sơ đồ cơ cấu tổ chức để minh họa sự phát triển và các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của JVMB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động Marketing nhằm thu hút doanh nghiệp FDI

    • Thực hiện các chiến dịch quảng bá dịch vụ chuyên sâu, tham gia hội chợ, triển lãm ngành xây dựng và cơ khí.
    • Mục tiêu tăng số lượng khách hàng FDI thêm 20% trong vòng 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh phối hợp với Ban Giám đốc.
  2. Xây dựng hệ thống thông tin toàn diện

    • Đầu tư phát triển hệ thống quản lý thông tin khách hàng, dự án và nhà cung cấp để nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
    • Mục tiêu hoàn thành hệ thống trong vòng 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kỹ thuật và Công nghệ phối hợp với Phòng Hành chính.
  3. Tăng cường hoạt động nghiên cứu và phát triển dịch vụ kinh doanh

    • Thành lập bộ phận R&D chuyên trách nghiên cứu công nghệ mới, cải tiến quy trình thi công và dịch vụ hậu mãi.
    • Mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm thiểu rủi ro kỹ thuật trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kỹ thuật.
  4. Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực

    • Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm cho cán bộ kỹ thuật và nhân viên kinh doanh.
    • Mục tiêu nâng cao trình độ nhân lực, giảm tỷ lệ biến động nhân sự dưới 10% mỗi năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Hành chính phối hợp với Ban Giám đốc.
  5. Điều chỉnh nguồn lực tổ chức và bộ máy quản lý

    • Rà soát, sắp xếp lại cơ cấu tổ chức, phân công nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường phối hợp giữa các phòng ban.
    • Mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí vận hành trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc.
  6. Kiến nghị với Nhà nước và Hiệp hội nhà thầu Việt Nam

    • Đề xuất chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng và đào tạo nguồn nhân lực cho doanh nghiệp cơ khí và xây dựng.
    • Tăng cường hợp tác giữa doanh nghiệp và các tổ chức xúc tiến thương mại để mở rộng thị trường.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp cơ khí và xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp phát triển dịch vụ kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường.
  2. Các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực sản xuất và xây dựng tại Việt Nam

    • Lợi ích: Nắm bắt được xu hướng phát triển dịch vụ hỗ trợ trong nước, lựa chọn đối tác cung cấp dịch vụ uy tín.
    • Use case: Tăng cường hợp tác với các doanh nghiệp nội địa như JVMB để giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh Quốc tế, Kinh tế và Quản lý dịch vụ

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về phát triển dịch vụ doanh nghiệp.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn hoặc bài báo khoa học liên quan.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng và nhu cầu hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực dịch vụ cơ khí và xây dựng.
    • Use case: Xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển ngành dịch vụ trong nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển dịch vụ kinh doanh lại quan trọng đối với doanh nghiệp cơ khí và xây dựng?
    Phát triển dịch vụ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận. Đặc biệt với doanh nghiệp cơ khí và xây dựng, dịch vụ hỗ trợ như thi công, bảo trì, tư vấn kỹ thuật là yếu tố quyết định sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển dịch vụ của JVMB?
    Các yếu tố chính bao gồm nguồn lực tài chính, trình độ nhân lực, công nghệ, quản lý và uy tín doanh nghiệp, cùng với môi trường kinh tế, chính trị - pháp luật và sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp FDI.

  3. JVMB đã đạt được những kết quả gì trong giai đoạn 2013-2017?
    Công ty đã tăng số lượng dịch vụ và khách hàng, mở rộng quy mô dự án, doanh thu tăng từ khoảng 24 tỷ đồng lên hơn 90 tỷ đồng, lợi nhuận tăng trưởng ổn định, đồng thời duy trì uy tín và chất lượng thi công đúng tiến độ.

  4. Những hạn chế nào cần khắc phục để phát triển dịch vụ hiệu quả hơn?
    Hạn chế gồm quản lý chưa chặt chẽ, đầu tư công nghệ còn hạn chế, công tác nghiên cứu phát triển và thiết kế chưa đáp ứng yêu cầu, nguồn nhân lực chưa đồng đều về trình độ và kỹ năng.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể giúp JVMB phát triển dịch vụ như thế nào?
    Giải pháp tập trung vào tăng cường marketing, xây dựng hệ thống thông tin, nâng cao nghiên cứu phát triển, đào tạo nhân lực, điều chỉnh tổ chức và kiến nghị chính sách hỗ trợ. Những giải pháp này giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng thị trường và tăng cường năng lực cạnh tranh trong dài hạn.

Kết luận

  • JVMB đã có bước phát triển tích cực trong giai đoạn 2013-2017 với sự tăng trưởng về số lượng dịch vụ, khách hàng, doanh thu và lợi nhuận.
  • Các nhân tố bên trong và bên ngoài như nguồn lực tài chính, công nghệ, quản lý và môi trường kinh tế - chính trị ảnh hưởng mạnh đến hoạt động phát triển dịch vụ.
  • Hạn chế về quản lý, công nghệ và nguồn nhân lực là những thách thức cần được giải quyết để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp chiến lược tập trung vào marketing, hệ thống thông tin, nghiên cứu phát triển, đào tạo và tổ chức nhằm phát triển dịch vụ bền vững đến năm 2022.
  • Khuyến nghị JVMB và các bên liên quan tiếp tục phối hợp chặt chẽ, tận dụng cơ hội hội nhập và chính sách hỗ trợ để nâng cao vị thế trên thị trường dịch vụ kinh doanh với doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo JVMB cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời. Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên tham khảo nghiên cứu này để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phù hợp với xu hướng thị trường hiện nay.