Tổng quan nghiên cứu
Nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) là một trong những biến chứng phổ biến và nghiêm trọng sau phẫu thuật, đặc biệt trong phẫu thuật tiêu hóa. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện tại các nước phát triển dao động từ 5-10%, trong khi tại các nước đang phát triển như Việt Nam, tỷ lệ NKVM sau phẫu thuật tiêu hóa có thể lên đến 5-15%. Tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn, một bệnh viện hạng I với quy mô 650 giường bệnh và khoảng 1.200 ca phẫu thuật tiêu hóa mỗi năm, chưa có đánh giá cụ thể về tình trạng NKVM sau phẫu thuật tiêu hóa. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng nhiễm khuẩn vết mổ sau phẫu thuật tiêu hóa và các yếu tố liên quan tại khoa Phẫu thuật tiêu hóa của bệnh viện trong năm 2021.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là nhận xét tình trạng NKVM của người bệnh sau phẫu thuật tiêu hóa và phân tích các yếu tố liên quan đến tình trạng này. Nghiên cứu được tiến hành trên 578 bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2021, với việc theo dõi và đánh giá vết mổ trong suốt thời gian nằm viện. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp làm rõ tỷ lệ NKVM tại bệnh viện mà còn cung cấp dữ liệu quan trọng để cải thiện công tác chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn, góp phần nâng cao chất lượng điều trị và giảm thiểu chi phí y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Khái niệm nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM): NKVM là nhiễm khuẩn xảy ra tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ (hoặc 1 năm nếu có cấy ghép bộ phận giả), bao gồm ba loại chính: nhiễm khuẩn nông, sâu và nhiễm khuẩn cơ quan/khoang cơ thể.
- Thang điểm ASA (American Society of Anesthesiologists): Đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân trước phẫu thuật, từ mức I (bệnh nhân khỏe mạnh) đến mức V (bệnh nhân nguy kịch).
- Chỉ số SENIC: Đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ dựa trên các yếu tố như phẫu thuật ổ bụng, thời gian phẫu thuật kéo dài, loại vết mổ và số lượng bệnh lý kèm theo.
- Các yếu tố nguy cơ NKVM: Bao gồm yếu tố người bệnh (tuổi, bệnh lý nền, tiền sử phẫu thuật), yếu tố môi trường (vệ sinh tay, vô khuẩn phòng mổ), yếu tố phẫu thuật (thời gian, loại phẫu thuật) và yếu tố vi sinh vật (đặc tính vi khuẩn, kháng thuốc).
- Các biện pháp phòng ngừa: Chuẩn bị người bệnh trước phẫu thuật, sử dụng kháng sinh dự phòng đúng quy trình, kỹ thuật phẫu thuật và chăm sóc vết mổ sau mổ theo nguyên tắc vô khuẩn.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả tiến cứu.
- Đối tượng nghiên cứu: 578 bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa tại khoa Phẫu thuật tiêu hóa, Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2021, được theo dõi từ ngày đầu sau phẫu thuật đến khi ra viện.
- Phương pháp chọn mẫu: Chọn mẫu thuận tiện, toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn được đưa vào nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Quan sát trực tiếp quá trình chăm sóc vết mổ, ghi nhận tình trạng vết mổ qua bệnh án và bảng kiểm, phỏng vấn bệnh nhân về tiền sử và các yếu tố liên quan.
- Biến số nghiên cứu: Tình trạng vết mổ (nhiễm khuẩn nông, sâu), chỉ số ASA, chỉ số SENIC, loại phẫu thuật, thời gian phẫu thuật, sử dụng kháng sinh dự phòng, đặc điểm người bệnh (tuổi, giới, BMI, tiền sử phẫu thuật).
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng phép kiểm chi bình phương để so sánh tỷ lệ và phân tích hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến NKVM.
- Vấn đề đạo đức: Nghiên cứu được phê duyệt bởi Hội đồng bảo vệ đề cương của trường Đại học Thăng Long và lãnh đạo bệnh viện, bệnh nhân tham gia tự nguyện và được giải thích rõ mục đích nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ sau phẫu thuật tiêu hóa: Trong 578 bệnh nhân, có 10 trường hợp mắc NKVM, chiếm tỷ lệ 1.7%. Đây là tỷ lệ thấp hơn so với mức trung bình 5-15% được ghi nhận tại các bệnh viện trong nước và khu vực.
- Đặc điểm người bệnh: Tuổi trung bình là 52 ± 19 tuổi, nhóm tuổi trên 60 chiếm 32%. Nam giới chiếm 53.5%, đa số bệnh nhân sống tại nội thành Hà Nội (54%). Về thể trạng, 52% bệnh nhân có chỉ số BMI bình thường, 15.7% béo phì và 8.7% gầy.
- Đặc điểm phẫu thuật: 47.4% bệnh nhân mổ cấp cứu, 58.8% phẫu thuật thuộc loại sạch nhiễm, 11.7% phẫu thuật sạch, 28.7% phẫu thuật nhiễm và 0.7% phẫu thuật bẩn. Thời gian phẫu thuật trung bình là 90 phút, trong đó 80.6% ca phẫu thuật kéo dài ≤ 120 phút.
- Sử dụng kháng sinh dự phòng: Chỉ 10.2% bệnh nhân được sử dụng kháng sinh dự phòng trước phẫu thuật, phần lớn không sử dụng (89.8%).
- Yếu tố liên quan đến NKVM: Phân tích hồi quy logistic cho thấy các yếu tố như thời gian phẫu thuật kéo dài, loại phẫu thuật nhiễm hoặc bẩn, điểm ASA cao và không sử dụng kháng sinh dự phòng có liên quan mật thiết đến nguy cơ NKVM.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NKVM 1.7% tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn thấp hơn so với nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế, có thể do sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn và chăm sóc vết mổ. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng kháng sinh dự phòng còn thấp, đây là điểm cần cải thiện để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn. Thời gian phẫu thuật kéo dài và loại phẫu thuật nhiễm, bẩn là những yếu tố nguy cơ đã được nhiều nghiên cứu trên thế giới xác nhận, phù hợp với kết quả nghiên cứu này.
Biểu đồ phân bố tỷ lệ NKVM theo loại phẫu thuật và thời gian phẫu thuật sẽ minh họa rõ mối liên hệ giữa các yếu tố nguy cơ và tỷ lệ nhiễm khuẩn. Bảng so sánh tỷ lệ NKVM theo điểm ASA và SENIC cũng giúp làm rõ ảnh hưởng của tình trạng sức khỏe bệnh nhân đến nguy cơ nhiễm khuẩn.
Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định vai trò quan trọng của việc chuẩn bị người bệnh, tuân thủ quy trình vô khuẩn và sử dụng kháng sinh dự phòng đúng cách trong phòng ngừa NKVM. Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra nhu cầu nâng cao nhận thức và thực hành của nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng trong chăm sóc vết mổ.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng: Đề nghị bệnh viện xây dựng quy trình chuẩn về sử dụng kháng sinh dự phòng, đảm bảo tiêm trong vòng 30 phút trước rạch da, không kéo dài quá 24 giờ sau mổ. Mục tiêu giảm tỷ lệ NKVM xuống dưới 1% trong vòng 12 tháng, do khoa Phẫu thuật tiêu hóa phối hợp với phòng Dược và kiểm soát nhiễm khuẩn thực hiện.
- Rà soát và rút ngắn thời gian phẫu thuật: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng phẫu thuật, tối ưu hóa quy trình mổ nhằm giảm thời gian phẫu thuật trung bình xuống dưới 90 phút, giảm nguy cơ NKVM. Thời gian thực hiện trong 6 tháng tới, do đội ngũ bác sĩ phẫu thuật và điều dưỡng phối hợp thực hiện.
- Nâng cao chất lượng chăm sóc vết mổ: Tăng cường tập huấn cho điều dưỡng về kỹ thuật chăm sóc vết mổ theo nguyên tắc vô khuẩn, đặc biệt trong thay băng và chăm sóc dẫn lưu. Mục tiêu đạt tỷ lệ tuân thủ quy trình trên 90% trong 1 năm, do khoa Điều dưỡng và phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn chịu trách nhiệm.
- Giám sát và đánh giá định kỳ: Thiết lập hệ thống giám sát nhiễm khuẩn vết mổ thường xuyên, báo cáo hàng tháng để kịp thời phát hiện và xử lý các trường hợp NKVM. Mục tiêu giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị, do Ban Giám đốc bệnh viện và phòng Kiểm soát nhiễm khuẩn phối hợp thực hiện.
- Tuyên truyền, giáo dục bệnh nhân và người nhà: Hướng dẫn cách theo dõi dấu hiệu nhiễm khuẩn vết mổ, khuyến khích báo ngay khi có triệu chứng bất thường nhằm can thiệp sớm. Thực hiện liên tục trong quá trình điều trị và sau xuất viện, do điều dưỡng và bác sĩ phụ trách chăm sóc bệnh nhân đảm nhiệm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhân viên y tế và điều dưỡng khoa ngoại: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ, giúp nâng cao kỹ năng chăm sóc và phòng ngừa biến chứng sau phẫu thuật tiêu hóa.
- Quản lý bệnh viện và phòng kiểm soát nhiễm khuẩn: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách, quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
- Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Điều dưỡng, Y học: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, phân tích các yếu tố liên quan đến NKVM, đồng thời cập nhật kiến thức chuyên môn.
- Các nhà hoạch định chính sách y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến NKVM tại bệnh viện tuyến trung ương, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp cho hệ thống y tế Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Nhiễm khuẩn vết mổ là gì và tại sao nó quan trọng?
Nhiễm khuẩn vết mổ là tình trạng viêm nhiễm tại vị trí phẫu thuật trong vòng 30 ngày sau mổ, gây kéo dài thời gian điều trị, tăng chi phí và nguy cơ tử vong. Đây là chỉ số quan trọng đánh giá chất lượng chăm sóc và an toàn người bệnh.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến nguy cơ NKVM?
Thời gian phẫu thuật kéo dài, loại phẫu thuật nhiễm hoặc bẩn, tình trạng sức khỏe bệnh nhân (điểm ASA cao) và việc không sử dụng kháng sinh dự phòng đúng cách là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ NKVM.Kháng sinh dự phòng được sử dụng như thế nào để phòng NKVM?
Kháng sinh dự phòng cần được tiêm trong vòng 30 phút trước khi rạch da, duy trì nồng độ diệt khuẩn trong suốt cuộc mổ và không kéo dài quá 24 giờ sau phẫu thuật để đạt hiệu quả tối ưu và tránh kháng thuốc.Vai trò của điều dưỡng trong phòng ngừa NKVM là gì?
Điều dưỡng chịu trách nhiệm chăm sóc vết mổ theo nguyên tắc vô khuẩn, thay băng đúng quy trình, hướng dẫn bệnh nhân và người nhà theo dõi dấu hiệu nhiễm khuẩn, góp phần giảm tỷ lệ NKVM hiệu quả.Làm thế nào để giảm thời gian phẫu thuật mà vẫn đảm bảo an toàn?
Tăng cường đào tạo kỹ năng phẫu thuật, chuẩn bị tốt trước mổ, phối hợp nhịp nhàng trong kíp mổ và sử dụng kỹ thuật hiện đại giúp rút ngắn thời gian phẫu thuật mà không làm giảm chất lượng điều trị.
Kết luận
- Tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ sau phẫu thuật tiêu hóa tại Bệnh viện Đa khoa Xanh Pôn năm 2021 là 1.7%, thấp hơn mức trung bình trong nước và khu vực.
- Các yếu tố nguy cơ chính gồm thời gian phẫu thuật kéo dài, loại phẫu thuật nhiễm/bẩn, điểm ASA cao và việc không sử dụng kháng sinh dự phòng đúng quy trình.
- Nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc tuân thủ quy trình vô khuẩn và chăm sóc vết mổ trong phòng ngừa NKVM.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả phòng ngừa, bao gồm tăng cường sử dụng kháng sinh dự phòng, rút ngắn thời gian phẫu thuật, nâng cao chất lượng chăm sóc và giám sát định kỳ.
- Các bước tiếp theo là triển khai các khuyến nghị, đào tạo nhân viên y tế và theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới để cải thiện chất lượng điều trị và an toàn người bệnh.
Mời các nhà quản lý, nhân viên y tế và nghiên cứu sinh quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ tại các cơ sở y tế.