I. Tổng Quan Nghiên Cứu Dinh Dưỡng Bệnh Nhi Nhiễm Khuẩn Huyết
Nghiên cứu về dinh dưỡng cho bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết (NKH), đặc biệt là trẻ em, đang ngày càng trở nên quan trọng. Suy dinh dưỡng là một vấn đề phổ biến ở bệnh nhân nằm viện, kể cả ở các nước phát triển, với tỷ lệ từ 30-50%. Suy dinh dưỡng bệnh viện dẫn đến tăng biến chứng, kéo dài thời gian nằm viện, tăng tỷ lệ tử vong và tăng chi phí y tế. Đặc biệt, với bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết việc phòng ngừa và điều trị suy dinh dưỡng là cơ hội tốt để cải thiện kết quả lâm sàng và giảm chi phí y tế. Theo thống kê của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, khoảng 60% bệnh nhân ở Việt Nam bị suy dinh dưỡng khi nằm viện. Tại Bệnh viện Bạch Mai, con số này lên tới 71.9% ở khoa Tiêu hóa và khoa Nội tiết.
1.1. Định Nghĩa Tình Trạng Dinh Dưỡng Bệnh Nhiễm Khuẩn Huyết
Tình trạng dinh dưỡng là tập hợp các chỉ số sức khỏe, phản ánh mức đáp ứng các chất dinh dưỡng từ khẩu phần ăn so với nhu cầu thực tế của cơ thể. Các chỉ số biến đổi trước ảnh hưởng của dinh dưỡng được sử dụng để đánh giá. Tình trạng dinh dưỡng của mỗi cá thể phản ánh mức độ mà các nhu cầu sinh lý về các chất dinh dưỡng được thỏa mãn.
1.2. Vai Trò Của Dinh Dưỡng Trong Điều Trị Nhiễm Khuẩn Huyết
Các nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rõ ràng được mối liên quan giữa việc điều trị bằng thuốc và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Dựa vào nguyên nhân gây bệnh, diễn biến từng giai đoạn của bệnh và nguy cơ suy dinh dưỡng, cán bộ dinh dưỡng và bác sĩ phối hợp đưa ra chẩn đoán dinh dưỡng để xây dựng chế độ ăn phù hợp, góp phần tăng cường hiệu quả điều trị và phòng ngừa biến chứng. Đối với các bệnh lý rối loạn chuyển hóa, việc sử dụng thuốc và chế độ dinh dưỡng phù hợp là một trong những yêu cầu tất yếu để mang lại hiệu quả điều trị.
II. Thách Thức Dinh Dưỡng Chăm Sóc Nhiễm Khuẩn Huyết tại 108
Nhiễm khuẩn huyết được đặc trưng bởi việc mất khối lượng cơ, dẫn đến việc huy động nhanh các nguồn dự trữ năng lượng từ cơ bắp, glycogen và lipid. Điều này thúc đẩy sản xuất glucose và tăng cường trao đổi chất kéo dài, gây ra tình trạng gầy, yếu và mất chức năng thể chất (suy nhược do ICU hoặc hội chứng Post-ICU). Khi liệu pháp dinh dưỡng được cung cấp qua đường tiêu hóa hoặc tĩnh mạch mà bệnh nhân không hấp thu được, sự thiếu hụt năng lượng tiến triển càng nhanh, tiếp tục gây ra suy yếu cơ bắp và kết quả về tình trạng dinh dưỡng và bệnh lý trở nên nặng hơn. Người bệnh nặng, nếu không được nuôi dưỡng hoặc nuôi dưỡng không tốt có nguy cơ tử vong cao hơn, biến chứng nhiều hơn, thời gian nằm viện kéo dài và chi phí gia tăng hơn.
2.1. Tình Trạng Dinh Dưỡng Người Bệnh Nhiễm Khuẩn Huyết Tại Việt Nam
Ở Việt Nam, dinh dưỡng bệnh viện vẫn còn là một lĩnh vực khá mới. Theo số liệu thống kê của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, có tới 60% bệnh nhân ở Việt Nam bị suy dinh dưỡng khi nằm viện. Tại Bệnh viện Bạch Mai, tỷ lệ này là 71,9% ở khoa Tiêu hóa và khoa Nội tiết. Đây là một thách thức lớn đối với ngành y tế Việt Nam.
2.2. Thiếu Nghiên Cứu Về Dinh Dưỡng Nhiễm Khuẩn Huyết Tại Bệnh Viện 108
Hoạt động chăm sóc bệnh nhân và nâng cao thể trạng, đảm bảo chế độ dinh dưỡng luôn được Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 (TUQĐ) quan tâm và đạt được nhiều hiệu quả đáng khích lệ. Trung tâm Hồi sức tích cực – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 có vai trò thu dung, điều trị nhiều mặt bệnh, đặc biệt đối với bệnh nhân NKH nặng. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh nhiễm khuẩn huyết và yếu tố liên quan. Vì vậy, đề tài "Thực trạng chăm sóc, tình trạng dinh dưỡng của người bệnh nhiễm khuẩn huyết và một số yếu tố liên quan tại Trung tâm Hồi sức tích cực - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2020-2021" là cần thiết.
III. Phương Pháp Đánh Giá Tình Trạng Dinh Dưỡng Bệnh Nhiễm Khuẩn
Để xác định tình trạng dinh dưỡng, thường sử dụng nhiều chỉ số đánh giá, bao gồm: các chỉ số nhân trắc học (chiều cao, cân nặng, chu vi cánh tay, độ dày lớp mỡ dưới da…), chỉ số sinh hóa (Albumin, prealbumin, transferrin,…). Không có chỉ số nào đơn độc có thể xác định được tình trạng dinh dưỡng, vì vậy các chỉ số phải được sử dụng kết hợp trong lâm sàng để đánh giá chính xác tình trạng dinh dưỡng của người bệnh.
3.1. Đánh Giá Chỉ Số Nhân Trắc BMI theo Tiêu Chuẩn Châu Á
Người bệnh phải được đánh giá tình trạng dinh dưỡng và thể trạng ngay từ lúc vào bệnh viện hoặc tại thời điểm chuyển vào Trung tâm HSTC. Trong phương pháp nhân trắc, các chỉ số chính thường được sử dụng là chỉ số khối cơ thể (BMI) = cân nặng (kg)/(chiều cao)2, bề dày nếp gấp da, số đo chu vi vòng cánh tay và sức mạnh của cơ, trọng lượng và tỷ lệ % của khối cơ và khối mỡ trong cơ thể. BMI < 18,5 là thiếu năng lượng trường diễn. Đánh giá BMI dựa vào thang phân loại của Hiệp hội đái tháo đường các nước châu Á (IDI & WPRO) được áp dụng cho người châu Á năm 2000.
3.2. Phương Pháp Đánh Giá Dinh Dưỡng Theo Thang Điểm NUTRIC
Thang điểm NUTRIC được đánh giá dựa trên 06 thông tin như tuổi, số bệnh kèm theo, số ngày nằm viện cho tới khi vào ICU, tổng điểm đánh giá mức độ nặng của bệnh (APACHE II) và điểm đánh giá suy tạng (SOFA) trong 24h kể từ khi nhập viện. Điểm NUTRIC với mục đích định lượng nguy cơ bệnh nhân bị bệnh nặng khi sự phát triển bất lợi của bệnh có thể được sửa đổi bằng liệu pháp dinh dưỡng tích cực. Điểm số từ 1-10; nếu tổng điểm ≥ 5: có nguy cơ SDD cao hơn; tổng điểm < 5 nguy cơ SDD thấp.
3.3. Sàng Lọc Nguy Cơ Dinh Dưỡng NRS 2002 Cho Bệnh Nhiễm Khuẩn Huyết
Phương pháp sàng lọc dinh dưỡng NRS 2002 do Hiệp hội dinh dưỡng lâm sàng (ESPEN) công bố năm 2003, gồm 3 thành phần: (1) dựa vào các tiêu chí: BMI, sụt cân, lượng thức ăn đưa vào trong tuần trước để đánh giá TTDD, (2) đánh giá mức độ nặng của bệnh, (3) tuổi tác. Nếu điểm NRS 2002 ≥ 3: người bệnh có nguy cơ SDD; nếu điểm NRS 2002 < 3: đánh giá lại. Đây là một công cụ quan trọng để xác định bệnh nhân nào cần can thiệp dinh dưỡng.
IV. Ứng Dụng Nghiên Cứu Đánh Giá Tình Trạng Dinh Dưỡng tại 108
Nghiên cứu tại Trung tâm Hồi sức tích cực – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 được tiến hành với hai mục tiêu chính: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng dinh dưỡng của người bệnh nhiễm khuẩn huyết tại trung tâm hồi sức tích cực Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 năm 2020-2021. Phân tích thực trạng chăm sóc và một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân.
4.1. Đối Tượng và Phương Pháp Nghiên Cứu Tình Trạng Dinh Dưỡng
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Hồi sức tích cực – Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong năm 2020-2021. Đối tượng nghiên cứu là người bệnh nhiễm khuẩn huyết điều trị tại trung tâm. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang, thu thập dữ liệu về lâm sàng, cận lâm sàng, tình trạng dinh dưỡng và thực trạng chăm sóc bệnh nhân.
4.2. Các Biến Số Nghiên Cứu Về Dinh Dưỡng và Chăm Sóc Bệnh Nhiễm Khuẩn
Các biến số nghiên cứu bao gồm: đặc điểm chung của người bệnh NKH, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tình trạng dinh dưỡng (đánh giá theo BMI và thang điểm NUTRIC), thực trạng chăm sóc bệnh nhân (bao gồm chế độ dinh dưỡng, theo dõi tình trạng nuôi dưỡng, chăm sóc ống nội khí quản/mở khí quản, chăm sóc catheter/dẫn lưu, chăm sóc vết trợt loét da, tư vấn cho bệnh nhân và người nhà). Các biến số liên quan đến tình trạng dinh dưỡng cũng được thu thập để phân tích.
V. Kết Quả Nghiên Cứu Thực Trạng Dinh Dưỡng Chăm Sóc NKH tại 108
Nghiên cứu thu thập và phân tích dữ liệu về đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng, tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, cũng như thực trạng chăm sóc tại Bệnh viện 108. Các kết quả này cho thấy bức tranh toàn cảnh về các vấn đề dinh dưỡng thường gặp ở bệnh nhân NKH và hiệu quả của các biện pháp can thiệp hiện tại.
5.1. Đánh Giá Đặc Điểm Lâm Sàng Cận Lâm Sàng Dinh Dưỡng Bệnh NKH
Kết quả nghiên cứu sẽ trình bày chi tiết về đặc điểm lâm sàng của bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết (dấu hiệu sinh tồn, biểu hiện lâm sàng về tình trạng dinh dưỡng), đặc điểm cận lâm sàng (kết quả xét nghiệm sinh hóa máu, điện giải đồ, công thức máu) và tình trạng dinh dưỡng (theo BMI và thang điểm NUTRIC).
5.2. Phân Tích Thực Trạng Chăm Sóc Dinh Dưỡng Các Yếu Tố Liên Quan
Nghiên cứu cũng phân tích thực trạng chăm sóc bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, bao gồm chế độ dinh dưỡng, theo dõi tình trạng nuôi dưỡng, chăm sóc ống nội khí quản/mở khí quản, chăm sóc catheter/dẫn lưu, chăm sóc vết trợt loét da và tư vấn cho bệnh nhân và người nhà. Các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng cũng được phân tích để đưa ra các khuyến nghị cải thiện.
VI. Kết Luận Hướng Đi Mới Cho Nghiên Cứu Dinh Dưỡng Nhiễm Khuẩn
Nghiên cứu này đóng góp vào việc hiểu rõ hơn về tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết tại Bệnh viện 108, cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và cải thiện các phác đồ điều trị và chăm sóc dinh dưỡng. Kết quả nghiên cứu cũng mở ra các hướng đi mới cho các nghiên cứu tiếp theo về lĩnh vực này.
6.1. Khuyến Nghị Cải Thiện Chăm Sóc Dinh Dưỡng Bệnh Nhiễm Khuẩn Huyết
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có thể đưa ra các khuyến nghị cụ thể để cải thiện chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, như tăng cường đánh giá tình trạng dinh dưỡng, cá nhân hóa chế độ dinh dưỡng, theo dõi sát sao tình trạng nuôi dưỡng và tăng cường tư vấn cho bệnh nhân và người nhà.
6.2. Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Ảnh Hưởng Dinh Dưỡng Nhiễm Khuẩn Huyết
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào đánh giá hiệu quả của các biện pháp can thiệp dinh dưỡng khác nhau, xác định các yếu tố nguy cơ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết và phát triển các công cụ đánh giá tình trạng dinh dưỡng đơn giản và hiệu quả hơn.