Tổng quan nghiên cứu
Suy dinh dưỡng là một vấn đề phổ biến ở bệnh nhân nằm viện, với tỷ lệ dao động từ 30% đến 50% tại các nước phát triển như Anh và Mỹ. Tại Việt Nam, theo Viện Dinh dưỡng Quốc gia, có khoảng 60% bệnh nhân nhập viện bị suy dinh dưỡng, trong đó tại Bệnh viện Bạch Mai, tỷ lệ này lên đến 71,9% ở các khoa Tiêu hóa và Nội tiết. Nhiễm khuẩn huyết (NKH) là một bệnh lý nghiêm trọng, gây mất khối lượng cơ và suy giảm chức năng thể chất, làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng và biến chứng. Tình trạng suy dinh dưỡng ở bệnh nhân NKH không chỉ làm tăng tỷ lệ tử vong mà còn kéo dài thời gian nằm viện và tăng chi phí điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Hồi sức tích cực - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn 2020-2021 nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và tình trạng dinh dưỡng của người bệnh NKH, đồng thời phân tích thực trạng chăm sóc và các yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, cải thiện kết quả điều trị và giảm thiểu chi phí y tế cho nhóm bệnh nhân nguy cơ cao này. Với cỡ mẫu 126 bệnh nhân, nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về đặc điểm nhân trắc, các chỉ số sinh hóa, cũng như đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng theo các thang điểm chuẩn như BMI và NUTRIC.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Học thuyết Nightingale: Nhấn mạnh vai trò của môi trường và chăm sóc toàn diện trong phục hồi sức khỏe người bệnh.
- Học thuyết Dorothea Orem: Tập trung vào hỗ trợ và hướng dẫn người bệnh tự chăm sóc dựa trên mức độ phụ thuộc.
- Hệ thống Quy trình điều dưỡng: Bao gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, nhằm cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân hóa, hiệu quả.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:
- Tình trạng dinh dưỡng: Đánh giá dựa trên các chỉ số nhân trắc (BMI, MUAC), sinh hóa (Albumin, Protein toàn phần), và thang điểm NUTRIC.
- Nhiễm khuẩn huyết: Được định nghĩa theo tiêu chuẩn SCCM/ESICM 2016, phân loại theo mức độ nặng dựa trên các chỉ số sinh lý và tổn thương cơ quan.
- Chăm sóc dinh dưỡng: Bao gồm nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa, tĩnh mạch, và kết hợp, tùy theo tình trạng bệnh nhân.
- Đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng: Sử dụng thang điểm NUTRIC và BMI theo tiêu chuẩn IDI & WPRO.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả tiến cứu được tiến hành tại Trung tâm Hồi sức tích cực - Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 11/2020 đến tháng 9/2021. Cỡ mẫu gồm 126 bệnh nhân NKH được chọn theo phương pháp thuận tiện, đáp ứng các tiêu chuẩn chọn và loại trừ nghiêm ngặt.
Nguồn dữ liệu bao gồm:
- Thông tin lâm sàng, cận lâm sàng thu thập qua hồ sơ bệnh án, xét nghiệm máu, cấy khuẩn.
- Đánh giá tình trạng dinh dưỡng qua BMI, MUAC, chiều dài cẳng chân, thang điểm NUTRIC.
- Theo dõi các hoạt động chăm sóc như chăm sóc thở máy, catheter, sonde dạ dày, vệ sinh răng miệng.
- Phỏng vấn bệnh nhân và người nhà về sự hài lòng và tư vấn dinh dưỡng.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định t-test, chi bình phương và Fisher-exact, mức ý nghĩa p < 0,05. Thời gian thu thập số liệu được thực hiện tại các thời điểm: ngày nhập viện, ngày thứ 3, ngày thứ 5 và trước khi ra viện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm tuổi ≥ 60 chiếm 80,95% với độ tuổi trung bình 58,18 ± 15,22 tuổi; nghề nghiệp đa dạng, trong đó viên chức chiếm 26,98%, hưu trí 29,37%.
Tình trạng dinh dưỡng theo BMI: Khoảng 40% bệnh nhân có BMI < 18,5 kg/m², biểu hiện suy dinh dưỡng; trong đó suy dinh dưỡng nặng (BMI ≤ 16) chiếm khoảng 10%. Tỷ lệ này cao hơn so với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh mức độ nghiêm trọng của suy dinh dưỡng ở bệnh nhân NKH.
Nguy cơ suy dinh dưỡng theo thang điểm NUTRIC: 55% bệnh nhân có điểm NUTRIC ≥ 5, cho thấy nguy cơ suy dinh dưỡng cao và cần can thiệp dinh dưỡng tích cực. Điểm NUTRIC trung bình là 6,2 ± 1,8.
Thực trạng chăm sóc dinh dưỡng: 70% bệnh nhân được nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa, 25% kết hợp nuôi dưỡng tĩnh mạch, 5% nuôi dưỡng hoàn toàn tĩnh mạch. Tần suất chăm sóc răng miệng và vệ sinh cá nhân đạt ≥ 2 lần/ngày ở 85% bệnh nhân. Tư vấn dinh dưỡng được thực hiện đầy đủ cho 60% bệnh nhân và người nhà.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ suy dinh dưỡng cao ở bệnh nhân NKH tại Trung tâm Hồi sức tích cực Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 phản ánh sự ảnh hưởng nghiêm trọng của bệnh lý và quá trình điều trị đến tình trạng dinh dưỡng. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện lớn trong nước như Bạch Mai và Đồng Hới, tỷ lệ suy dinh dưỡng tại đây cao hơn, có thể do nhóm bệnh nhân nghiên cứu chủ yếu là người cao tuổi và bệnh nặng.
Điểm NUTRIC được xác nhận là công cụ đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng hiệu quả, giúp phân loại bệnh nhân cần can thiệp dinh dưỡng tích cực. Việc áp dụng thang điểm này phù hợp với khuyến cáo quốc tế và giúp tối ưu hóa kế hoạch chăm sóc.
Thực trạng chăm sóc dinh dưỡng cho thấy sự ưu tiên sử dụng đường tiêu hóa, phù hợp với nguyên tắc nuôi dưỡng sinh lý, giảm nguy cơ biến chứng. Tuy nhiên, tỷ lệ tư vấn dinh dưỡng còn hạn chế, cần tăng cường để nâng cao nhận thức và tuân thủ điều trị của bệnh nhân và người nhà.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố BMI, biểu đồ tần suất các phương pháp nuôi dưỡng, bảng so sánh điểm NUTRIC với kết quả lâm sàng để minh họa mối liên hệ giữa tình trạng dinh dưỡng và kết quả điều trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường sàng lọc và đánh giá dinh dưỡng định kỳ: Áp dụng thang điểm NUTRIC và BMI cho tất cả bệnh nhân NKH ngay khi nhập viện và trong quá trình điều trị để phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng. Thời gian thực hiện: ngay khi nhập viện và mỗi 3 ngày. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ dinh dưỡng.
Phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu về chăm sóc dinh dưỡng cho nhân viên y tế: Nâng cao kỹ năng đánh giá, tư vấn và thực hiện các biện pháp nuôi dưỡng phù hợp. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp khoa Dinh dưỡng.
Tăng cường tư vấn dinh dưỡng cho bệnh nhân và người nhà: Cung cấp thông tin rõ ràng về vai trò dinh dưỡng trong phục hồi, hướng dẫn chế độ ăn phù hợp và tuân thủ điều trị. Thời gian: liên tục trong quá trình điều trị. Chủ thể: điều dưỡng và chuyên gia dinh dưỡng.
Ưu tiên nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa kết hợp với hỗ trợ tĩnh mạch khi cần thiết: Đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và dưỡng chất, giảm thiểu biến chứng do nuôi dưỡng tĩnh mạch hoàn toàn. Thời gian: áp dụng ngay trong quy trình chăm sóc. Chủ thể: bác sĩ điều trị và điều dưỡng.
Xây dựng hệ thống giám sát và đánh giá chất lượng chăm sóc dinh dưỡng: Theo dõi các chỉ số dinh dưỡng, biến chứng và kết quả điều trị để điều chỉnh kịp thời. Thời gian: hàng quý. Chủ thể: Ban quản lý bệnh viện và khoa Hồi sức tích cực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và điều dưỡng tại các khoa Hồi sức tích cực: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tình trạng dinh dưỡng và chăm sóc bệnh nhân NKH, giúp cải thiện quy trình chăm sóc và nâng cao hiệu quả điều trị.
Chuyên gia dinh dưỡng lâm sàng: Tham khảo các phương pháp đánh giá dinh dưỡng và ứng dụng thang điểm NUTRIC trong thực hành, từ đó xây dựng kế hoạch dinh dưỡng phù hợp cho bệnh nhân nặng.
Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và giám sát chất lượng chăm sóc dinh dưỡng, góp phần giảm chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành Điều dưỡng, Y học: Tài liệu tham khảo phong phú về phương pháp nghiên cứu, đánh giá tình trạng dinh dưỡng và chăm sóc bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, hỗ trợ phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao suy dinh dưỡng lại phổ biến ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết?
Suy dinh dưỡng ở bệnh nhân NKH do mất khối lượng cơ nhanh, tăng chuyển hóa và giảm hấp thu dinh dưỡng. Nghiên cứu cho thấy khoảng 40% bệnh nhân NKH có BMI < 18,5, phản ánh tình trạng thiếu năng lượng trường diễn.Thang điểm NUTRIC có vai trò gì trong đánh giá dinh dưỡng?
NUTRIC giúp định lượng nguy cơ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nặng, từ đó xác định nhóm bệnh nhân cần can thiệp dinh dưỡng tích cực. Khoảng 55% bệnh nhân trong nghiên cứu có điểm NUTRIC ≥ 5, cho thấy nguy cơ cao.Phương pháp nuôi dưỡng nào được ưu tiên cho bệnh nhân NKH?
Nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa được ưu tiên do sinh lý và giảm biến chứng. Khi không đủ, kết hợp nuôi dưỡng tĩnh mạch được áp dụng. Nghiên cứu ghi nhận 70% bệnh nhân được nuôi dưỡng qua đường tiêu hóa.Làm thế nào để cải thiện hiệu quả chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân?
Tăng cường sàng lọc, đào tạo nhân viên, tư vấn cho bệnh nhân và người nhà, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát chất lượng chăm sóc là các giải pháp thiết thực.Tình trạng dinh dưỡng ảnh hưởng thế nào đến kết quả điều trị?
Suy dinh dưỡng làm tăng biến chứng, kéo dài thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ tử vong. Việc cải thiện dinh dưỡng giúp nâng cao sức đề kháng, giảm biến chứng và rút ngắn thời gian điều trị.
Kết luận
- Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết tại Trung tâm Hồi sức tích cực Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 là khoảng 40% theo BMI, với hơn một nửa có nguy cơ cao theo thang điểm NUTRIC.
- Tình trạng dinh dưỡng có mối liên quan chặt chẽ với đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị của bệnh nhân.
- Thực trạng chăm sóc dinh dưỡng đã được cải thiện nhưng vẫn cần tăng cường tư vấn và áp dụng các biện pháp nuôi dưỡng phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc dinh dưỡng, bao gồm sàng lọc định kỳ, đào tạo nhân viên, tư vấn bệnh nhân và giám sát chất lượng.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc dinh dưỡng và quản lý bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm chi phí y tế.
Hành động tiếp theo là triển khai các khuyến nghị trong thực tế lâm sàng và tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện quy trình chăm sóc dinh dưỡng cho bệnh nhân nhiễm khuẩn huyết.