Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Bến Tre, với khoảng 63.000 ha diện tích trồng dừa, chiếm hơn một phần ba diện tích dừa cả nước, được mệnh danh là "xứ dừa". Ngành dừa đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, với gần 2.000 cơ sở chế biến dừa, trong đó có nhiều doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ áp dụng công nghệ tiên tiến. Giá trị sản xuất công nghiệp ngành dừa tăng trưởng bình quân 10,3% giai đoạn 2011-2013, chiếm trên 18% giá trị sản xuất công nghiệp toàn tỉnh. Kim ngạch xuất khẩu sản phẩm dừa đạt trên 138 triệu USD năm 2014, tăng trưởng bình quân 12,5%/năm, xuất khẩu tới 77 quốc gia và vùng lãnh thổ.

Tuy nhiên, chuỗi cung ứng sản phẩm dừa tại Bến Tre còn nhiều thách thức, như sự liên kết lỏng lẻo giữa các doanh nghiệp, cạnh tranh không lành mạnh, đặc biệt là khó kiểm soát các thương nhân Trung Quốc gây bất lợi cho doanh nghiệp trong tỉnh. Do đó, nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng sản phẩm dừa tại Bến Tre là cấp thiết nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị phần và phát triển bền vững ngành dừa.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng chuỗi cung ứng sản phẩm dừa, xác định các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động đến sự liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi, từ đó đề xuất các hàm ý quản trị nhằm tăng cường sự liên kết, hoàn thiện chuỗi cung ứng dừa tại Bến Tre trong giai đoạn 2016-2020. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các doanh nghiệp sơ chế dừa, nhà cung cấp nguyên vật liệu và nhà phân phối có vốn sở hữu 100% trong nước tại tỉnh Bến Tre, với số liệu thu thập năm 2016 và số liệu thứ cấp giai đoạn 2011-2015.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về chuỗi cung ứng và sự liên kết trong chuỗi cung ứng. Chuỗi cung ứng được hiểu là mạng lưới các doanh nghiệp và tổ chức phối hợp thực hiện các hoạt động thu mua, sản xuất, phân phối sản phẩm từ nguyên liệu đến khách hàng cuối cùng. Quản trị chuỗi cung ứng tập trung vào việc quản lý mối quan hệ giữa các tác nhân nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị cung cấp.

Sự liên kết trong chuỗi cung ứng được phân loại theo chiều dọc (liên kết giữa các cấp trong chuỗi như nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối), chiều ngang (liên kết giữa các tác nhân cùng cấp) và đa chiều (kết hợp cả hai). Các nhân tố ảnh hưởng đến sự liên kết bao gồm tần suất giao dịch, yếu tố cạnh tranh, chính sách của chính phủ, văn hóa liên kết và mức độ tín nhiệm giữa các đối tác.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm 5 nhân tố độc lập tác động đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng sản phẩm dừa: (1) Tần suất giao dịch, (2) Yếu tố cạnh tranh, (3) Chính sách của chính phủ, (4) Văn hóa liên kết, (5) Mức độ tín nhiệm giữa các đối tác. Các giả thuyết nghiên cứu đều dự đoán tác động tích cực của các nhân tố này đến mức độ liên kết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 609 nhà quản lý thuộc 3 nhóm tác nhân: 203 doanh nghiệp sơ chế dừa, 201 nhà cung cấp nguyên vật liệu và 205 nhà phân phối sản phẩm dừa tại tỉnh Bến Tre trong năm 2016. Phương pháp chọn mẫu phân tầng kết hợp ngẫu nhiên được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và xác định các nhân tố, và hồi quy bội để kiểm định mô hình nghiên cứu. Cỡ mẫu tối thiểu được xác định dựa trên yêu cầu của phân tích EFA với tỷ lệ quan sát trên biến là 5:1, đảm bảo độ tin cậy và tính hợp lệ của kết quả.

Quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ xây dựng thang đo và mô hình, khảo sát thử với 63 nhà quản lý để hiệu chỉnh thang đo; nghiên cứu chính thức khảo sát 609 nhà quản lý, phân tích dữ liệu và kiểm định mô hình. Thang đo sử dụng thang Likert 5 mức độ từ "Rất không đồng ý" đến "Rất đồng ý".

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng chuỗi cung ứng sản phẩm dừa tại Bến Tre: Chuỗi cung ứng gồm ba nhóm tác nhân chính: nhà cung cấp nguyên vật liệu (hộ thu gom), doanh nghiệp sơ chế dừa và nhà phân phối sản phẩm. Chuỗi cung ứng có cấu trúc phức tạp với nhiều kênh sản phẩm đa dạng từ trái dừa tươi, dừa khô đến các sản phẩm chế biến như cơm dừa, gáo dừa, nước dừa, xơ dừa. Khoảng 80% lượng dừa thu hoạch được tiêu thụ qua các cơ sở sơ chế trong tỉnh.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng:

    • Đối với nhà cung cấp nguyên vật liệu, ba nhân tố ảnh hưởng chính là tần suất giao dịch (tác động lớn nhất), mức độ tín nhiệm và văn hóa liên kết, cùng yếu tố cạnh tranh.
    • Đối với doanh nghiệp sơ chế dừa, sự liên kết chịu ảnh hưởng mạnh bởi mức độ tín nhiệm và văn hóa liên kết.
    • Đối với nhà phân phối sản phẩm, tần suất giao dịch và văn hóa tín nhiệm là hai nhân tố chính tác động đến sự liên kết.
  3. Kết quả phân tích Cronbach’s Alpha và EFA cho thấy các thang đo đều đạt độ tin cậy cao (hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,7), các biến quan sát có hệ số tải nhân tố trên 0,5, phù hợp với mô hình nghiên cứu. Mô hình hồi quy bội xác nhận các giả thuyết về tác động tích cực của các nhân tố đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng.

  4. Mức độ liên kết giữa các tác nhân được đánh giá ở mức trung bình khá, với tần suất giao dịch và mức độ tín nhiệm là những yếu tố thúc đẩy sự gắn kết chặt chẽ hơn. Tuy nhiên, sự cạnh tranh và chính sách của chính phủ chưa phát huy tối đa vai trò hỗ trợ liên kết.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sự ảnh hưởng mạnh mẽ của tần suất giao dịch là do giao dịch thường xuyên tạo điều kiện cho các bên hiểu biết lẫn nhau, giảm chi phí giao dịch và tăng cường sự tin cậy. Mức độ tín nhiệm và văn hóa liên kết đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chuỗi cung ứng nông sản.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành gỗ và các ngành nông nghiệp khác, kết quả tương đồng về vai trò của tín nhiệm và tần suất giao dịch, tuy nhiên yếu tố cạnh tranh có tác động thấp hơn do đặc thù ngành dừa với nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa, cạnh tranh chủ yếu về giá và chất lượng sản phẩm.

Chính sách của chính phủ mặc dù được đánh giá có tác động tích cực nhưng chưa thực sự hiệu quả do thiếu các quy định pháp lý rõ ràng và hỗ trợ cụ thể cho liên kết chuỗi cung ứng dừa. Việc kiểm soát các thương nhân nước ngoài còn lỏng lẻo cũng làm giảm hiệu quả liên kết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố đến sự liên kết theo từng nhóm tác nhân, cùng bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s Alpha và hệ số tải nhân tố để minh chứng độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tần suất giao dịch giữa các tác nhân: Khuyến khích các doanh nghiệp sơ chế, nhà cung cấp và nhà phân phối tổ chức các hoạt động giao thương thường xuyên, thiết lập các hợp đồng dài hạn nhằm ổn định nguồn nguyên liệu và thị trường tiêu thụ. Thời gian thực hiện: 2017-2020. Chủ thể: Doanh nghiệp và Hiệp hội Dừa Bến Tre.

  2. Xây dựng và phát triển văn hóa liên kết và tín nhiệm: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nâng cao nhận thức về lợi ích của sự liên kết, xây dựng niềm tin và thái độ hợp tác tích cực giữa các tác nhân trong chuỗi. Thời gian: 2017-2019. Chủ thể: Hiệp hội Dừa, các doanh nghiệp.

  3. Hoàn thiện chính sách hỗ trợ của chính phủ: Đề xuất ban hành các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ kỹ thuật, tiêu chuẩn chất lượng và kiểm soát thị trường nhằm tạo môi trường thuận lợi cho liên kết chuỗi cung ứng dừa. Thời gian: 2017-2018. Chủ thể: Chính phủ, Sở Công Thương tỉnh Bến Tre.

  4. Tăng cường vai trò của Hiệp hội Dừa Bến Tre: Hiệp hội cần làm cầu nối, hỗ trợ trao đổi thông tin, giải quyết khó khăn, thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp trong ngành, đồng thời phối hợp với chính quyền địa phương để thực hiện các giải pháp phát triển chuỗi cung ứng. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Hiệp hội Dừa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sơ chế dừa: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến sự liên kết để cải thiện quản trị chuỗi cung ứng, nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  2. Nhà cung cấp nguyên vật liệu dừa: Hiểu rõ vai trò của tần suất giao dịch và tín nhiệm trong việc duy trì mối quan hệ bền vững với doanh nghiệp sơ chế, từ đó ổn định nguồn cung và tăng lợi nhuận.

  3. Nhà phân phối sản phẩm dừa: Áp dụng các giải pháp tăng cường liên kết nhằm giảm chi phí phân phối, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Hiệp hội ngành dừa: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ phát triển chuỗi cung ứng dừa bền vững, đồng thời làm cơ sở cho các hoạt động xúc tiến thương mại và phát triển ngành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự liên kết trong chuỗi cung ứng sản phẩm dừa lại quan trọng?
    Sự liên kết giúp giảm chi phí, tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành dừa. Ví dụ, tần suất giao dịch cao giúp giảm chi phí giao dịch và tăng sự tin cậy giữa các bên.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng dừa?
    Tần suất giao dịch và mức độ tín nhiệm là hai nhân tố có tác động lớn nhất, theo kết quả phân tích hồi quy bội trong nghiên cứu.

  3. Chính sách của chính phủ ảnh hưởng thế nào đến sự liên kết?
    Chính sách hỗ trợ như ưu đãi thuế, quy định kỹ thuật và khuyến khích liên kết có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp hợp tác, tuy nhiên cần được thực thi hiệu quả và phù hợp với đặc thù ngành.

  4. Làm thế nào để doanh nghiệp sơ chế dừa nâng cao sự liên kết với nhà cung cấp và nhà phân phối?
    Doanh nghiệp nên tăng cường giao dịch thường xuyên, xây dựng niềm tin qua các cam kết hợp tác, đồng thời tham gia các hoạt động đào tạo và hội thảo do Hiệp hội ngành tổ chức.

  5. Hiệp hội Dừa Bến Tre có vai trò gì trong việc tăng cường liên kết chuỗi cung ứng?
    Hiệp hội là cầu nối hỗ trợ trao đổi thông tin, giải quyết khó khăn, thúc đẩy hợp tác giữa các doanh nghiệp và phối hợp với chính quyền để thực hiện các chính sách phát triển ngành.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến sự liên kết trong chuỗi cung ứng sản phẩm dừa tại tỉnh Bến Tre, trong đó tần suất giao dịch và mức độ tín nhiệm là những yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định với độ tin cậy cao, phù hợp với đặc thù ngành dừa và các tác nhân trong chuỗi cung ứng.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm tăng cường sự liên kết, nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng dừa tại Bến Tre.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới việc tăng cường giao dịch, xây dựng văn hóa liên kết, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và phát huy vai trò của Hiệp hội Dừa.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các vùng trồng dừa khác để hoàn thiện mô hình phát triển chuỗi cung ứng sản phẩm dừa bền vững.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2017-2020 nhằm phát huy tối đa tiềm năng ngành dừa tỉnh Bến Tre, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm và phát triển kinh tế địa phương.