Tổng quan nghiên cứu
An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết và có tầm quan trọng đặc biệt đối với sức khỏe cộng đồng và sự phát triển bền vững của xã hội. Tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, nhu cầu về thực phẩm an toàn ngày càng tăng cao. Theo thống kê của Sở Y tế tỉnh Ninh Bình năm 2021, toàn tỉnh đã tổ chức 332 đoàn thanh kiểm tra với 4.758 lượt cơ sở thực phẩm được kiểm tra, trong đó 9,2% cơ sở vi phạm các quy định về ATTP. Mặc dù công tác kiểm tra, giám sát và tuyên truyền được đẩy mạnh, tình trạng mất vệ sinh an toàn thực phẩm vẫn diễn biến phức tạp, gây ra nhiều vụ ngộ độc thực phẩm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người dân.
Luận văn tập trung nghiên cứu nhận thức và hành vi của người dân đô thị, cụ thể là tại thành phố Ninh Bình, về vấn đề an toàn thực phẩm trong giai đoạn 2019-2022. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ và thực hành của người dân đối với ATTP, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi này. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn, góp phần giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe do thực phẩm không an toàn gây ra.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào người dân sinh sống tại thành phố Ninh Bình, một đô thị loại II với dân số khoảng 128.480 người, có đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng và đang phát triển mạnh mẽ. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn, hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng trong việc xây dựng chính sách, chương trình truyền thông và kiểm soát chất lượng thực phẩm, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ sức khỏe người dân đô thị.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết xã hội học và tâm lý học chính để phân tích nhận thức và hành vi của người dân đô thị về an toàn thực phẩm:
Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Mô hình tháp nhu cầu gồm năm tầng từ nhu cầu sinh lý cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện bản thân. Nghiên cứu tập trung vào hai tầng đầu tiên là nhu cầu về thể chất, sinh lý và nhu cầu an toàn, nhằm giải thích động lực thúc đẩy người dân quan tâm đến thực phẩm an toàn để bảo vệ sức khỏe và sự tồn tại.
Lý thuyết mạng lưới xã hội của Mark Granovetter: Phân biệt các mối quan hệ xã hội mạnh và yếu, nhấn mạnh vai trò của mạng lưới xã hội trong việc truyền tải thông tin, xây dựng niềm tin và ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn. Mạng lưới xã hội giúp người tiêu dùng có thể tiếp cận thông tin đáng tin cậy và tạo dựng môi trường mua bán uy tín.
Lý thuyết hành động xã hội: Giải thích hành vi của con người dựa trên nhận thức, thái độ và các yếu tố xã hội tác động. Hành vi tiêu dùng thực phẩm được xem là kết quả của quá trình nhận thức và lựa chọn hợp lý dựa trên thông tin và điều kiện kinh tế - xã hội.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: nhận thức về an toàn thực phẩm, hành vi tiêu dùng thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm, và các yếu tố nhân khẩu học như trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính khách quan và sâu sắc trong phân tích:
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 415 người dân và 5 cán bộ chính quyền tại thành phố Ninh Bình, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản theo phân tầng để đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của Sở Y tế, Cục An toàn thực phẩm, các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, cùng các văn bản pháp luật liên quan.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, bao gồm kiểm tra, mã hóa, làm sạch và phân tích thống kê mô tả, phân tích tương quan giữa các biến nhân khẩu học và nhận thức, hành vi về ATTP. Phương pháp định tính sử dụng kỹ thuật phỏng vấn sâu với 19 đối tượng nhằm thu thập thông tin chi tiết về quan điểm, thái độ và kinh nghiệm thực tế.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2019-2022, tập trung khảo sát thực trạng nhận thức và hành vi của người dân đô thị trong khoảng thời gian gần đây nhất, nhằm phản ánh chính xác xu hướng và tác động của các chính sách, truyền thông về ATTP.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ nhận thức về an toàn thực phẩm: Khoảng 70% người dân thành phố Ninh Bình có nhận thức đúng về khái niệm thực phẩm an toàn, hiểu rằng thực phẩm không chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 30% người dân chỉ hiểu đơn giản là thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng mà chưa nắm rõ các tiêu chí kỹ thuật về ATTP.
Hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn: 65% người dân ưu tiên lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng đảm bảo khi mua sắm. Tần suất mua thực phẩm tại các chợ truyền thống chiếm khoảng 60%, trong khi mua tại siêu thị và cửa hàng thực phẩm sạch chiếm 30%. Khoảng 25% người dân vẫn sử dụng thực phẩm không rõ nguồn gốc do giá cả phù hợp hoặc thói quen.
Ảnh hưởng của yếu tố nhân khẩu học: Trình độ học vấn có mối tương quan tích cực với nhận thức và hành vi về ATTP; người có trình độ cao đẳng trở lên chiếm gần 40% trong nhóm có nhận thức và hành vi đúng. Thu nhập cũng ảnh hưởng đến khả năng chi tiêu cho thực phẩm an toàn, với 49,4% hộ gia đình có thu nhập từ 5-10 triệu đồng/tháng và chi tiêu thực phẩm phù hợp với thu nhập.
Vai trò của truyền thông và chính quyền địa phương: Khoảng 75% người dân cho biết đã tiếp nhận thông tin về ATTP qua các phương tiện truyền thông đại chúng và các chương trình tuyên truyền của chính quyền. Tuy nhiên, chỉ có 55% người dân đánh giá các hoạt động tuyên truyền là hiệu quả và đủ sức thuyết phục để thay đổi hành vi tiêu dùng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy nhận thức và hành vi của người dân đô thị về an toàn thực phẩm đã có những chuyển biến tích cực, song vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục. Mức độ nhận thức chưa đồng đều giữa các nhóm dân cư, đặc biệt là nhóm có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp, cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục và truyền thông phù hợp hơn.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương tự về ảnh hưởng của trình độ học vấn và thu nhập đến nhận thức và hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn. Ví dụ, nghiên cứu tại An Giang và Khánh Hòa cũng chỉ ra rằng kiến thức và thực hành về ATTP của người dân còn hạn chế, đặc biệt trong nhóm người có trình độ học vấn thấp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố trình độ học vấn và mức độ nhận thức, bảng so sánh tần suất mua thực phẩm tại các địa điểm khác nhau, cũng như biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dân tiếp nhận và đánh giá hiệu quả truyền thông về ATTP. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét sự phân bố và mối liên hệ giữa các yếu tố nghiên cứu.
Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng thực tiễn để các cơ quan quản lý và tổ chức xã hội xây dựng các chính sách, chương trình truyền thông và can thiệp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn trong cộng đồng đô thị.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác truyền thông đa dạng và hiệu quả: Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng như truyền hình, radio, mạng xã hội và các sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận thức về ATTP, tập trung vào nhóm dân cư có trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Ban Tuyên giáo, các tổ chức xã hội.
Đào tạo và tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và người kinh doanh thực phẩm: Tổ chức các lớp tập huấn về kiến thức và kỹ năng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cho cán bộ quản lý địa phương và chủ cơ sở kinh doanh thực phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ cơ sở kinh doanh đạt chuẩn lên trên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, UBND thành phố, các tổ chức chuyên môn.
Khuyến khích phát triển hệ thống cung cấp thực phẩm an toàn và minh bạch: Hỗ trợ phát triển các chuỗi cung ứng thực phẩm sạch, siêu thị, cửa hàng thực phẩm an toàn, đồng thời xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thực phẩm để người tiêu dùng dễ dàng kiểm tra. Thời gian triển khai: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, các doanh nghiệp, hợp tác xã.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm vi phạm về ATTP: Đẩy mạnh công tác thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm theo quy định pháp luật để tạo sự răn đe. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 5% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các cơ quan chức năng địa phương, lực lượng quản lý thị trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Luận văn cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi của người dân, giúp xây dựng chính sách và chương trình quản lý hiệu quả hơn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, y tế công cộng, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, vận dụng lý thuyết xã hội học và tâm lý học trong lĩnh vực an toàn thực phẩm.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hoạt động trong lĩnh vực bảo vệ sức khỏe và an toàn thực phẩm: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình truyền thông, giáo dục và can thiệp phù hợp với đặc điểm dân cư đô thị.
Doanh nghiệp và chủ cơ sở kinh doanh thực phẩm: Hiểu rõ hơn về nhận thức và hành vi tiêu dùng của khách hàng, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ, xây dựng thương hiệu uy tín.
Câu hỏi thường gặp
Người dân đô thị có nhận thức như thế nào về an toàn thực phẩm?
Phần lớn người dân có nhận thức đúng về thực phẩm an toàn là không chứa hóa chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh, tuy nhiên vẫn còn một bộ phận chưa hiểu đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật. Ví dụ, khoảng 70% người dân tại Ninh Bình hiểu đúng về ATTP.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn?
Trình độ học vấn và thu nhập là hai yếu tố quan trọng nhất. Người có trình độ học vấn cao và thu nhập ổn định thường có hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn hơn. Điều này phù hợp với kết quả nghiên cứu tại nhiều địa phương khác.Truyền thông đại chúng có vai trò như thế nào trong nâng cao nhận thức về ATTP?
Truyền thông đại chúng là kênh chính giúp người dân tiếp cận thông tin về ATTP. Khoảng 75% người dân cho biết đã nhận được thông tin qua truyền thông, nhưng chỉ 55% đánh giá hiệu quả truyền thông là thuyết phục và đủ sức thay đổi hành vi.Người tiêu dùng thường mua thực phẩm ở đâu và tiêu chí lựa chọn là gì?
Khoảng 60% người dân mua thực phẩm tại chợ truyền thống, 30% mua tại siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm sạch. Tiêu chí ưu tiên là nguồn gốc xuất xứ rõ ràng và chất lượng sản phẩm.Các cơ quan chức năng đã có những biện pháp gì để kiểm soát ATTP?
Các cơ quan chức năng tổ chức thanh kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử phạt nghiêm các vi phạm, đồng thời phối hợp với truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng. Ví dụ, tỉnh Ninh Bình đã thành lập 332 đoàn thanh kiểm tra trong năm 2021.
Kết luận
- Người dân đô thị tại thành phố Ninh Bình có nhận thức và hành vi về an toàn thực phẩm ở mức khá, nhưng vẫn còn khoảng 30% chưa hiểu đầy đủ các tiêu chí kỹ thuật về ATTP.
- Trình độ học vấn và thu nhập là hai yếu tố nhân khẩu học ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhận thức và hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn.
- Truyền thông đại chúng và các chương trình tuyên truyền của chính quyền đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, nhưng cần đa dạng hóa hình thức và nội dung để tăng hiệu quả.
- Các cơ quan chức năng cần tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm về ATTP nhằm tạo sự răn đe và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn trong cộng đồng đô thị, góp phần xây dựng thành phố Ninh Bình xanh - sạch - đẹp.
Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, tổ chức tập huấn nâng cao năng lực cho cán bộ và người kinh doanh, phát triển hệ thống cung cấp thực phẩm an toàn, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát.
Call-to-action: Các cơ quan quản lý, tổ chức xã hội và cộng đồng người dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị.