Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kỷ nguyên số và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, laptop trở thành công cụ thiết yếu hỗ trợ sinh viên trong học tập và nghiên cứu. Theo thống kê của GFK, thị trường laptop tại Việt Nam trong 9 tháng đầu năm 2019 tăng 7% về số lượng và 15% về giá trị doanh thu so với cùng kỳ năm trước. Thành phố Hồ Chí Minh, với hơn 48 trường đại học và học viện, là trung tâm giáo dục lớn nhất cả nước, tạo nên một thị trường tiềm năng cho các sản phẩm laptop. Nhu cầu sử dụng laptop của sinh viên ngày càng tăng cao, đồng thời thị trường cũng chứng kiến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các thương hiệu như Lenovo, HP, Dell, Apple, Asus.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến ý định lựa chọn laptop của sinh viên tại thành phố Hồ Chí Minh, xây dựng mô hình tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp phân phối laptop. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên hệ chính quy trong độ tuổi 18-21 tại các trường đại học trên địa bàn thành phố, khảo sát trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp hiểu rõ hành vi tiêu dùng của nhóm khách hàng trẻ, từ đó phát triển chiến lược marketing phù hợp, góp phần gia tăng thị phần và doanh số bán hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi tiêu dùng chính: Lý thuyết hành động hợp lý (TRA) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB). TRA tập trung vào mối quan hệ giữa niềm tin, thái độ, ý định và hành vi, trong đó thái độ và chuẩn chủ quan ảnh hưởng trực tiếp đến ý định hành vi. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn ý định hành vi của người tiêu dùng.

Mô hình nghiên cứu đề xuất gồm sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định lựa chọn laptop của sinh viên:

  • Đặc điểm kỹ thuật: bao gồm dung lượng bộ nhớ, tốc độ vi xử lý, độ nhạy bàn phím, hệ thống âm thanh.
  • Dịch vụ hậu mãi: chính sách bảo hành, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, chăm sóc khách hàng.
  • Khả năng kết nối di động: tính năng kết nối wifi, Bluetooth, cổng USB, khả năng di động.
  • Thương hiệu: độ nhận biết, sự tin cậy và uy tín của thương hiệu laptop và nhà phân phối.
  • Giá cả và điều kiện thanh toán: giá cả cảm nhận, các chương trình giảm giá, trả góp.
  • Mẫu mã thiết kế: thiết kế, màu sắc, kích thước, trọng lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 128 mẫu hợp lệ từ sinh viên các trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh, độ tuổi 18-21, trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2021. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất, sử dụng kênh mạng xã hội như Facebook, Zalo, Gmail để phát phiếu khảo sát.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 22 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, phân tích tương quan Pearson để đánh giá mối quan hệ giữa các biến, phân tích hồi quy bội để kiểm định tác động của các yếu tố đến ý định lựa chọn laptop. Kích thước mẫu đảm bảo tối thiểu 105 phiếu theo tiêu chuẩn phân tích EFA và 98 phiếu theo tiêu chuẩn phân tích hồi quy, do đó 128 mẫu được đánh giá phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm kỹ thuật có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định lựa chọn laptop với hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0,511 (p < 0,001). Sinh viên ưu tiên các thông số kỹ thuật như dung lượng bộ nhớ lớn, vi xử lý tốc độ cao và hệ thống âm thanh chất lượng.

  2. Dịch vụ hậu mãi cũng ảnh hưởng tích cực với β = 0,605 (p < 0,001). Các chính sách bảo hành, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng được sinh viên đánh giá cao, góp phần tăng ý định mua.

  3. Khả năng kết nối di động có hệ số tương quan Pearson cao nhất r = 0,785, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ với ý định lựa chọn laptop. Tính năng kết nối wifi, Bluetooth và các cổng kết nối được xem là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn.

  4. Thương hiệu có tác động tích cực với β = 0,85 (p < 0,05), thể hiện sự tin tưởng và nhận biết thương hiệu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua của sinh viên.

  5. Giá cả và điều kiện thanh toán có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn với β = 0,147 (p < 0,05). Sinh viên quan tâm đến giá cả phù hợp và các chương trình trả góp, giảm giá.

  6. Mẫu mã thiết kế cũng đóng vai trò quan trọng với β = 0,98 (p < 0,05), thể hiện xu hướng sinh viên chú trọng đến thiết kế, màu sắc và trọng lượng laptop phù hợp với sở thích cá nhân.

Mô hình hồi quy giải thích được 46,9% biến thiên của ý định lựa chọn laptop (R² hiệu chỉnh = 0,469). Kiểm định ANOVA cho thấy mô hình phù hợp với dữ liệu (F = 77,796; p < 0,001). Kiểm định ANOVA về sự khác biệt nhân khẩu học cho thấy không có sự khác biệt ý định lựa chọn laptop theo giới tính, cấp bậc học và thu nhập (p > 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây, trong đó đặc điểm kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua laptop của sinh viên. Khả năng kết nối di động được đánh giá cao do tính chất công việc học tập và giải trí đòi hỏi sự linh hoạt và tiện lợi. Thương hiệu vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin và sự lựa chọn của khách hàng trẻ tuổi.

Mức độ ảnh hưởng thấp hơn của giá cả và điều kiện thanh toán có thể do sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh có thu nhập tương đối ổn định hoặc được hỗ trợ tài chính từ gia đình. Mẫu mã thiết kế được chú trọng như một biểu tượng thể hiện cá tính và phong cách của sinh viên hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy chuẩn hóa của từng yếu tố, biểu đồ tròn phân bố thu nhập và biểu đồ thanh thể hiện tỷ lệ sinh viên theo năm học, giúp minh họa rõ nét đặc điểm mẫu khảo sát và mức độ ảnh hưởng các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cải tiến đặc điểm kỹ thuật: Do đặc điểm kỹ thuật là yếu tố quan trọng nhất, các doanh nghiệp nên tập trung phát triển các sản phẩm có cấu hình mạnh, dung lượng bộ nhớ lớn, tốc độ xử lý nhanh, phù hợp với nhu cầu học tập và giải trí của sinh viên. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Bộ phận R&D và phát triển sản phẩm.

  2. Nâng cao chất lượng dịch vụ hậu mãi: Cải thiện chính sách bảo hành, mở rộng mạng lưới hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc khách hàng để tạo sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận dịch vụ khách hàng và hậu mãi.

  3. Tăng cường quảng bá khả năng kết nối di động: Đẩy mạnh truyền thông về các tính năng kết nối không dây, cổng kết nối đa dạng và tính di động của sản phẩm để thu hút sinh viên. Thời gian thực hiện: 3 tháng. Chủ thể: Bộ phận marketing.

  4. Xây dựng và củng cố thương hiệu: Tăng cường nhận diện thương hiệu qua các chiến dịch quảng cáo, tài trợ sự kiện sinh viên, hợp tác với các trường đại học để nâng cao uy tín và sự tin tưởng. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể: Bộ phận marketing và quan hệ công chúng.

  5. Đa dạng hóa chính sách giá và thanh toán: Cung cấp các chương trình trả góp linh hoạt, giảm giá ưu đãi dành riêng cho sinh viên để tăng khả năng tiếp cận sản phẩm. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể: Bộ phận kinh doanh và tài chính.

  6. Phát triển mẫu mã thiết kế đa dạng, thời thượng: Tập trung vào thiết kế mỏng nhẹ, màu sắc trẻ trung, phù hợp với xu hướng và sở thích của sinh viên. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể: Bộ phận thiết kế sản phẩm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối laptop: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hành vi và nhu cầu của nhóm khách hàng sinh viên tại TP. Hồ Chí Minh, từ đó phát triển sản phẩm và chiến lược marketing hiệu quả.

  2. Các trường đại học và tổ chức giáo dục: Có thể sử dụng kết quả để tư vấn, hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn thiết bị học tập phù hợp, đồng thời hợp tác với doanh nghiệp để tổ chức các chương trình ưu đãi.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành marketing, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm về hành vi tiêu dùng công nghệ của sinh viên, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ phát triển công nghệ: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường công nghệ, thúc đẩy tiêu dùng sản phẩm công nghệ phù hợp với nhóm đối tượng trẻ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định lựa chọn laptop của sinh viên?
    Đặc điểm kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0,511 và 0,605, cho thấy sinh viên rất quan tâm đến cấu hình và chính sách hỗ trợ sau mua.

  2. Thương hiệu có vai trò như thế nào trong quyết định mua laptop của sinh viên?
    Thương hiệu có tác động tích cực với hệ số hồi quy 0,85, thể hiện sự tin tưởng và nhận biết thương hiệu là yếu tố quan trọng giúp sinh viên lựa chọn sản phẩm phù hợp.

  3. Có sự khác biệt ý định lựa chọn laptop giữa sinh viên nam và nữ không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt ý định lựa chọn laptop giữa nam và nữ (p = 0,78), cho thấy nhu cầu và sở thích về laptop của hai nhóm này tương đối đồng đều.

  4. Phương pháp thu thập dữ liệu được sử dụng trong nghiên cứu là gì?
    Dữ liệu được thu thập qua khảo sát trực tuyến với 128 mẫu hợp lệ từ sinh viên các trường đại học tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phần mềm SPSS để phân tích định lượng.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này?
    Doanh nghiệp có thể tập trung cải tiến sản phẩm về kỹ thuật, nâng cao dịch vụ hậu mãi, phát triển mẫu mã thiết kế phù hợp và xây dựng các chương trình giá cả, thanh toán linh hoạt nhằm thu hút nhóm khách hàng sinh viên.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định lựa chọn laptop của sinh viên TP. Hồ Chí Minh: đặc điểm kỹ thuật, dịch vụ hậu mãi, khả năng kết nối di động, thương hiệu, giá cả và điều kiện thanh toán, mẫu mã thiết kế.
  • Đặc điểm kỹ thuật và dịch vụ hậu mãi là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, giải thích phần lớn biến thiên ý định lựa chọn laptop.
  • Mô hình hồi quy bội đạt độ phù hợp cao với R² hiệu chỉnh là 0,469, cho thấy các yếu tố này giải thích gần 47% sự biến động trong ý định lựa chọn.
  • Không có sự khác biệt ý định lựa chọn laptop theo giới tính, cấp bậc học và thu nhập trong mẫu khảo sát.
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến sản phẩm, nâng cao dịch vụ, phát triển thương hiệu và chính sách giá phù hợp nhằm tăng cường hiệu quả kinh doanh trên thị trường laptop dành cho sinh viên.

Luận văn mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến ý định lựa chọn laptop, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng kết quả để phát triển sản phẩm và chiến lược marketing hiệu quả hơn. Độc giả và các bên liên quan được khuyến khích tham khảo và ứng dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và phục vụ nhu cầu sinh viên ngày càng tốt hơn.