Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể của các sản phẩm giả mạo trên thị trường. Theo báo cáo của ngành, số vụ việc liên quan đến sản xuất và buôn bán hàng giả đã tăng từ khoảng 60 vụ năm 2004 lên đến hơn 554 vụ vào năm 2012. Trong 5 năm gần đây, cơ quan chức năng đã phát hiện và thu giữ hàng nghìn sản phẩm giả mạo các thương hiệu nổi tiếng như Vinataba, Nokia, Castrol Honda, Louis Vuitton, Montblanc, Longchamp... Giá trị thị trường hàng giả tại Việt Nam được ước tính lên đến 122 triệu USD, bao gồm nhiều loại sản phẩm từ phần mềm, sách, phim đến quần áo, mỹ phẩm và đồng hồ.

Mặc dù vấn đề hàng giả ngày càng nghiêm trọng, nghiên cứu về ý định mua hàng giả của người tiêu dùng Việt Nam vẫn còn hạn chế. Luận văn này nhằm mục tiêu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua hàng giả của khách hàng tại khu vực phía Nam Việt Nam, đặc biệt là tại TP. Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Dương – những địa phương có thị trường hàng giả phát triển mạnh. Nghiên cứu sử dụng lý thuyết Hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior - TPB) để xây dựng mô hình nghiên cứu, tập trung vào ba yếu tố chính: thái độ đối với hành vi mua hàng giả, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận, cùng với vai trò điều tiết của kiểm soát tài chính cảm nhận.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm giả mạo mà người tiêu dùng nhận thức rõ ràng là hàng giả (non-deceptive counterfeit products). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và các doanh nghiệp trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống hàng giả, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi tiêu dùng của khách hàng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết Hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (2002), trong đó hành vi của con người được chi phối bởi ba yếu tố: thái độ đối với hành vi, chuẩn mực chủ quan và kiểm soát hành vi cảm nhận. Cụ thể:

  • Thái độ đối với hành vi mua hàng giả (Attitude toward the behavior - ATB): Đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng về việc mua hàng giả, bao gồm các yếu tố như chất lượng, tính tiện lợi, sự khôn ngoan và niềm tự hào khi sử dụng sản phẩm giả.

  • Chuẩn mực chủ quan (Subjective Norms - SUN): Áp lực xã hội hoặc kỳ vọng từ những người quan trọng như gia đình, bạn bè, đồng nghiệp ảnh hưởng đến quyết định mua hàng giả.

  • Kiểm soát hành vi cảm nhận (Perceived Behavioral Control - PBC): Nhận thức về khả năng và điều kiện thuận lợi để thực hiện hành vi mua hàng giả, bao gồm thông tin, thời gian và khả năng giải quyết khó khăn.

Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng bằng việc đưa vào yếu tố Kiểm soát tài chính cảm nhận (Perceived Financial Control - PFC) như một biến điều tiết, phản ánh khả năng tài chính của người tiêu dùng trong việc mua sản phẩm chính hãng, từ đó ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa thái độ và ý định mua hàng giả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm 329 người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có sự kiểm tra sơ bộ bằng nhóm tập trung (n=6) để hoàn thiện bảng câu hỏi. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi trực tuyến với thang đo Likert 5 điểm.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật chính:

  • Phân tích độ tin cậy (Cronbach’s Alpha): Đảm bảo tính nhất quán nội bộ của các thang đo, tất cả các thang đo đều có hệ số alpha trên 0.6, đạt yêu cầu.

  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA): Xác định cấu trúc các yếu tố, với chỉ số KMO > 0.6 và kiểm định Bartlett có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), tổng phương sai trích giải thích trên 67%.

  • Phân tích hồi quy đa biến: Kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến ý định mua hàng giả, đồng thời kiểm tra vai trò điều tiết của kiểm soát tài chính cảm nhận.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ xây dựng mô hình, thiết kế bảng hỏi, khảo sát, phân tích dữ liệu đến kết luận và đề xuất.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của thái độ đối với hành vi mua hàng giả: Thái độ tích cực có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua hàng giả với hệ số hồi quy β = 0.445 (p < 0.01). Điều này cho thấy người tiêu dùng có quan điểm tích cực về chất lượng, tiện lợi và giá trị của hàng giả sẽ có xu hướng mua hàng giả cao hơn.

  2. Ảnh hưởng của chuẩn mực chủ quan: Chuẩn mực xã hội cũng có tác động tích cực và đáng kể đến ý định mua hàng giả với β = 0.401 (p < 0.01). Sự kỳ vọng và áp lực từ gia đình, bạn bè làm tăng khả năng người tiêu dùng lựa chọn hàng giả.

  3. Ảnh hưởng của kiểm soát hành vi cảm nhận: Mặc dù có mối tương quan dương với ý định mua hàng giả (r = 0.5), kiểm soát hành vi cảm nhận không có ảnh hưởng đáng kể trong mô hình hồi quy đa biến (p > 0.05), cho thấy yếu tố này bị chi phối bởi các biến khác trong mô hình.

  4. Vai trò điều tiết của kiểm soát tài chính cảm nhận: Kiểm soát tài chính cảm nhận có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định mua hàng giả. Nhóm người có kiểm soát tài chính cao có xu hướng giảm ý định mua hàng giả khi thái độ tích cực tăng lên, trong khi nhóm kiểm soát tài chính thấp có xu hướng ngược lại. Kết quả này được xác nhận qua kiểm định Chow Test với p > 0.05, cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa giữa hai nhóm.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của thái độ và chuẩn mực xã hội trong việc hình thành ý định mua hàng giả. Thái độ tích cực phản ánh sự chấp nhận và đánh giá cao các lợi ích ngắn hạn của hàng giả như giá rẻ và tiện lợi, trong khi chuẩn mực xã hội thể hiện ảnh hưởng của môi trường xung quanh trong việc hình thành hành vi tiêu dùng.

Kiểm soát hành vi cảm nhận không có ảnh hưởng trực tiếp có thể do người tiêu dùng đã quen với việc tiếp cận và mua hàng giả dễ dàng, nên yếu tố này không còn là rào cản hay động lực chính. Điều này cũng cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và thay đổi môi trường xã hội để giảm thiểu hành vi mua hàng giả.

Vai trò điều tiết của kiểm soát tài chính cảm nhận cho thấy khả năng tài chính là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua hàng giả hay hàng chính hãng. Khi người tiêu dùng cảm thấy có đủ khả năng tài chính, họ có xu hướng ưu tiên mua hàng chính hãng hơn, ngược lại, khi khả năng tài chính hạn chế, họ dễ bị thu hút bởi hàng giả với giá thấp hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố (β) và biểu đồ phân tán minh họa sự khác biệt về mối quan hệ giữa thái độ và ý định mua hàng giả theo nhóm kiểm soát tài chính cao và thấp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp cần triển khai các chiến dịch truyền thông nhằm thay đổi thái độ tiêu dùng, nhấn mạnh tác hại của hàng giả về chất lượng, sức khỏe và đạo đức xã hội. Mục tiêu giảm 15% tỷ lệ người tiêu dùng có thái độ tích cực với hàng giả trong vòng 2 năm.

  2. Phát huy vai trò của chuẩn mực xã hội: Khuyến khích các chiến dịch truyền miệng, vận động gia đình, bạn bè và cộng đồng lên án việc mua hàng giả, tạo áp lực xã hội tích cực. Các tổ chức xã hội và trường học nên phối hợp thực hiện trong 12 tháng tới.

  3. Hỗ trợ tài chính và khuyến mãi cho hàng chính hãng: Doanh nghiệp nên áp dụng các chương trình giảm giá, khuyến mãi để tăng khả năng tiếp cận của người tiêu dùng có thu nhập thấp, từ đó giảm nhu cầu mua hàng giả. Mục tiêu tăng 20% doanh số hàng chính hãng trong nhóm thu nhập dưới 10 triệu đồng/tháng trong 1 năm.

  4. Tăng cường kiểm soát và xử lý vi phạm: Cơ quan chức năng cần phối hợp chặt chẽ trong việc phát hiện, xử lý nghiêm các hành vi sản xuất, buôn bán hàng giả, đặc biệt tại các điểm nóng như chợ, cửa hàng tư nhân. Mục tiêu giảm 10% số vụ vi phạm hàng giả mỗi năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và cơ quan chức năng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chiến lược phòng chống hàng giả hiệu quả, dựa trên các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và phân phối: Áp dụng các giải pháp marketing, khuyến mãi và truyền thông phù hợp nhằm nâng cao nhận thức khách hàng và tăng sức cạnh tranh của hàng chính hãng.

  3. Nhà nghiên cứu và học giả: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp luận và kết quả phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hành vi tiêu dùng và thị trường hàng giả tại Việt Nam và khu vực.

  4. Tổ chức bảo vệ người tiêu dùng và xã hội dân sự: Dựa trên luận văn để tổ chức các chương trình giáo dục, nâng cao nhận thức cộng đồng về tác hại của hàng giả và quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thái độ lại có ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua hàng giả?
    Thái độ phản ánh sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực của người tiêu dùng về hàng giả, bao gồm lợi ích về giá cả và tiện lợi. Khi thái độ tích cực, người tiêu dùng có xu hướng dễ dàng chấp nhận và lựa chọn hàng giả hơn.

  2. Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hành vi mua hàng giả?
    Áp lực và kỳ vọng từ gia đình, bạn bè tạo ra môi trường xã hội hỗ trợ hoặc ngăn cản hành vi mua hàng giả. Nếu những người quan trọng xung quanh chấp nhận hoặc khuyến khích, người tiêu dùng sẽ có xu hướng mua hàng giả cao hơn.

  3. Kiểm soát hành vi cảm nhận không có ảnh hưởng đáng kể, tại sao?
    Người tiêu dùng tại khu vực nghiên cứu có thể đã quen với việc tiếp cận hàng giả dễ dàng, nên yếu tố này không còn là rào cản hay động lực chính trong quyết định mua hàng.

  4. Kiểm soát tài chính cảm nhận đóng vai trò gì trong nghiên cứu?
    Khả năng tài chính ảnh hưởng đến việc người tiêu dùng lựa chọn mua hàng giả hay hàng chính hãng. Người có khả năng tài chính cao thường ưu tiên hàng chính hãng, ngược lại người có khả năng thấp dễ chọn hàng giả.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể giảm thiểu việc mua hàng giả?
    Doanh nghiệp nên kết hợp các chương trình khuyến mãi, giảm giá để tăng khả năng tiếp cận hàng chính hãng, đồng thời phối hợp truyền thông nâng cao nhận thức và tạo áp lực xã hội chống hàng giả.

Kết luận

  • Thái độ tích cực đối với hàng giả và chuẩn mực xã hội là hai yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định mua hàng giả của người tiêu dùng Việt Nam tại TP. Hồ Chí Minh và Bình Dương.
  • Kiểm soát hành vi cảm nhận không có ảnh hưởng trực tiếp nhưng có mối tương quan với ý định mua hàng giả.
  • Kiểm soát tài chính cảm nhận điều tiết mối quan hệ giữa thái độ và ý định mua hàng giả, phản ánh vai trò quan trọng của khả năng tài chính trong quyết định tiêu dùng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các chiến lược phòng chống hàng giả, bao gồm truyền thông, khuyến mãi và kiểm soát thị trường.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các vùng miền khác và theo dõi hiệu quả các biện pháp thực thi.

Hành động ngay: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức xã hội nên phối hợp triển khai các chiến dịch nâng cao nhận thức và kiểm soát thị trường hàng giả để bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phát triển thị trường bền vững.