Tổng quan nghiên cứu
Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một bệnh lý mạn tính với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Quốc tế (IDF), năm 2015 có khoảng 415 triệu người mắc ĐTĐ, trong đó hơn 90% là ĐTĐ type 2, và dự kiến đến năm 2040 con số này sẽ tăng lên gần 642 triệu người. Tại Việt Nam, tỷ lệ người mắc ĐTĐ đã tăng từ 2,7% năm 2002 lên 5,7% năm 2012, với tốc độ gia tăng thuộc nhóm cao nhất thế giới. ĐTĐ type 2 đòi hỏi người bệnh phải tuân thủ điều trị suốt đời để kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng và giảm tỷ lệ tử vong sớm.
Tuy nhiên, thực trạng tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Việt Nam, đặc biệt tại Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh, vẫn còn nhiều hạn chế. Nghiên cứu được thực hiện năm 2016 trên 198 người bệnh nhằm đánh giá mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng. Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ chung rất thấp, chỉ đạt 5,1%. Cụ thể, tuân thủ dùng thuốc đạt 69,2%, hoạt động thể lực 66,7%, dinh dưỡng 58,1%, trong khi tuân thủ kiểm tra đường huyết tại nhà và tái khám định kỳ chỉ 26,8%. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng quan trọng như tuổi, trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh, kiến thức về bệnh, số lượng bệnh mạn tính kèm theo, mức độ thường xuyên và hài lòng về thông tin nhận được từ nhân viên y tế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp bằng chứng khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao tuân thủ điều trị, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống cho người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Quảng Ninh trong giai đoạn 2016.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2003 về tuân thủ điều trị bệnh mạn tính, tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị:
- Yếu tố cá nhân: bao gồm đặc điểm nhân khẩu học (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, thu nhập, hoàn cảnh sống), kiến thức về bệnh ĐTĐ type 2 và tuân thủ điều trị.
- Yếu tố bệnh và điều trị: quá trình bệnh lý (thời gian mắc bệnh, mức độ biến chứng), sự phức tạp của phác đồ điều trị (số lượng thuốc, loại thuốc, thời gian dùng thuốc).
- Yếu tố dịch vụ y tế: chất lượng dịch vụ, thái độ và sự hỗ trợ của nhân viên y tế, mức độ hài lòng của người bệnh về thông tin và dịch vụ khám chữa bệnh.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tuân thủ điều trị (bao gồm tuân thủ dùng thuốc, dinh dưỡng, hoạt động thể lực, kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ), chỉ số HbA1c, BMI, và các biến số nhân khẩu học.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: mô tả cắt ngang có phân tích.
- Đối tượng nghiên cứu: 198 người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại phòng khám Nội tiết, Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh, từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2016.
- Tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh từ 30 tuổi trở lên, đã được chẩn đoán ĐTĐ type 2 và điều trị ngoại trú ít nhất 6 tháng, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu.
- Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu thuận tiện trong vòng 1 tháng, tránh trùng lặp người bệnh.
- Cỡ mẫu: tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị 14,2% từ nghiên cứu trước, với độ chính xác 5%, mức ý nghĩa 95%, thu được 188 người, tăng lên 198 để bù trừ sai số.
- Thu thập dữ liệu: phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra chuẩn hóa, bao gồm thông tin nhân khẩu học, kiến thức và thực hành tuân thủ điều trị, đánh giá sự hài lòng về dịch vụ y tế.
- Phân tích số liệu: sử dụng phần mềm Epidata 3.0, thống kê mô tả và phân tích đơn biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.
- Đạo đức nghiên cứu: được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định và Ban lãnh đạo Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh; người bệnh được giải thích rõ mục đích và tự nguyện tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ chung của người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Quảng Ninh năm 2016 rất thấp, chỉ đạt 5,1%. Trong đó, tuân thủ dùng thuốc đạt 69,2%, tuân thủ hoạt động thể lực 66,7%, tuân thủ dinh dưỡng 58,1%, và tuân thủ kiểm tra đường huyết tại nhà cùng tái khám định kỳ chỉ 26,8%.
Đặc điểm nhân khẩu học: Đa số người bệnh là nữ (62,3%), tuổi trung bình 64,2 tuổi, trình độ học vấn chủ yếu từ THCS trở lên (44,4%), phần lớn đã nghỉ hưu (73,7%) và có bảo hiểm y tế (99,5%).
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị: Tuổi, trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh, kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị, số lượng bệnh mạn tính/biến chứng kèm theo, mức độ thường xuyên và hài lòng về thông tin nhận được từ nhân viên y tế đều có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ.
Kiến thức và thực hành: 66,7% người bệnh có kiến thức đạt về bệnh và tuân thủ điều trị, tuy nhiên vẫn còn 33,3% chưa đạt. Đáng chú ý, chỉ 53% biết hoạt động thể lực là một phần của điều trị, và chỉ 4,5% nhận thức được tầm quan trọng của kiểm tra đường huyết và tái khám định kỳ. Thực tế, 97% người bệnh thường xuyên ăn các loại quả có chỉ số đường cao như dưa hấu, dứa, không phù hợp với chế độ dinh dưỡng khuyến cáo.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ type 2 tại Quảng Ninh còn rất thấp, đặc biệt trong các biện pháp kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ như nghiên cứu của Đỗ Quang Tuyển (2012) với tỷ lệ tuân thủ chung 14,2% và nghiên cứu của Sontakke (2015) với tỷ lệ không tuân thủ thuốc lên đến 70%.
Nguyên nhân chính được xác định bao gồm kiến thức hạn chế về bệnh và các biện pháp điều trị, sự phức tạp của phác đồ điều trị, chi phí y tế, và chất lượng dịch vụ y tế chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu người bệnh. Việc người bệnh chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của hoạt động thể lực và kiểm soát đường huyết tại nhà làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ từng biện pháp điều trị, bảng phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố nhân khẩu học, kiến thức và mức độ tuân thủ, giúp minh họa rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường giáo dục sức khỏe: Triển khai các chương trình giáo dục liên tục, tập trung nâng cao kiến thức về bệnh ĐTĐ type 2 và các biện pháp tuân thủ điều trị, đặc biệt nhấn mạnh vai trò của hoạt động thể lực và kiểm soát đường huyết tại nhà. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng; chủ thể: nhân viên y tế tại phòng khám Nội tiết.
Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế: Rút ngắn thời gian chờ đợi, tăng cường tư vấn cá nhân hóa, nâng cao thái độ phục vụ và cung cấp thông tin đầy đủ, thường xuyên cho người bệnh. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và nhân viên y tế.
Hỗ trợ tài chính và tiếp cận thuốc: Xem xét mở rộng phạm vi bảo hiểm y tế, hỗ trợ chi phí thuốc và dịch vụ y tế cho người bệnh có hoàn cảnh khó khăn, nhằm giảm gánh nặng tài chính và tăng khả năng tuân thủ. Thời gian thực hiện: 12 tháng; chủ thể: cơ quan quản lý y tế và bảo hiểm.
Tăng cường hỗ trợ xã hội: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng trong việc hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị, thông qua các nhóm hỗ trợ, câu lạc bộ bệnh nhân ĐTĐ. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: tổ chức xã hội, nhân viên y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng dịch vụ và xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế, điều dưỡng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và thực trạng tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 tại Việt Nam.
Chính sách y tế và cơ quan bảo hiểm: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ tài chính, mở rộng bảo hiểm y tế và các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng.
Người bệnh và gia đình: Giúp nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, từ đó cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 lại quan trọng?
Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như tổn thương mắt, thận, thần kinh và tim mạch, từ đó kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị?
Tuổi, trình độ học vấn, kiến thức về bệnh, sự phức tạp của phác đồ điều trị và chất lượng dịch vụ y tế là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ của người bệnh.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị?
Tăng cường giáo dục sức khỏe, cải thiện dịch vụ y tế, hỗ trợ tài chính và tạo môi trường hỗ trợ xã hội là các giải pháp hiệu quả để nâng cao tuân thủ điều trị.Tỷ lệ tuân thủ điều trị hiện nay ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Quảng Ninh là bao nhiêu?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ chung chỉ đạt khoảng 5,1%, trong đó tuân thủ dùng thuốc là 69,2%, hoạt động thể lực 66,7%, dinh dưỡng 58,1%, và kiểm tra đường huyết cùng tái khám định kỳ chỉ 26,8%.Kiến thức về bệnh có ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ điều trị?
Người bệnh có kiến thức tốt về bệnh và các biện pháp điều trị thường có mức độ tuân thủ cao hơn, do đó giáo dục sức khỏe đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung của người bệnh ĐTĐ type 2 ngoại trú tại Bệnh viện tỉnh Quảng Ninh năm 2016 rất thấp, chỉ đạt 5,1%.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính bao gồm tuổi, trình độ học vấn, thời gian mắc bệnh, kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị, số lượng bệnh mạn tính kèm theo, và chất lượng dịch vụ y tế.
- Kiến thức về hoạt động thể lực và kiểm soát đường huyết tại nhà còn hạn chế, ảnh hưởng đến thực hành tuân thủ.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như giáo dục sức khỏe, cải thiện dịch vụ y tế, hỗ trợ tài chính và tăng cường hỗ trợ xã hội để nâng cao tuân thủ điều trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm xây dựng chương trình can thiệp, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn.
Kêu gọi hành động: Các cơ quan y tế, bệnh viện và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các biện pháp hỗ trợ người bệnh ĐTĐ type 2 tuân thủ điều trị, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.