Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế (NVYT) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm việc và chất lượng dịch vụ y tế. Tại Việt Nam, tỷ lệ hài lòng của NVYT dao động rộng từ khoảng 38% đến 86%, phản ánh sự đa dạng trong điều kiện làm việc và chính sách đãi ngộ tại các cơ sở y tế. Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An, với quy mô 110 giường và 86 nhân viên y tế, đang trong giai đoạn chuyển đổi sang tự chủ tài chính, đối mặt với thách thức về nguồn nhân lực khi thiếu hụt tới 42 nhân sự so với kế hoạch. Năm 2019, tỷ lệ nghỉ việc tại bệnh viện đạt 11%, đặt ra câu hỏi về mức độ hài lòng của NVYT tại đây.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng sự hài lòng trong công việc của NVYT tại Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An năm 2021 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2/2020 đến tháng 4/2021, tại bệnh viện với 86 NVYT tham gia khảo sát định lượng và 11 cuộc phỏng vấn sâu cùng 2 cuộc thảo luận nhóm nhằm thu thập dữ liệu định tính. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện môi trường làm việc, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và giữ chân nguồn nhân lực y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba học thuyết chính về sự hài lòng trong công việc:
Học thuyết nhu cầu theo cấp bậc của Maslow: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 tầng từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc đáp ứng nhu cầu cơ bản trước khi tiến tới các nhu cầu cao hơn để tạo động lực làm việc.
Học thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom: Tập trung vào mối quan hệ giữa nỗ lực, kết quả và phần thưởng, cho rằng động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả tốt và phần thưởng xứng đáng.
Học thuyết hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt các yếu tố duy trì (như lương, điều kiện làm việc) và yếu tố thúc đẩy (như thành tựu, sự công nhận) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sự hài lòng về lương và phúc lợi, quản lý và giám sát của lãnh đạo, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và phát triển, mối quan hệ đồng nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu định lượng thu thập từ toàn bộ 86 NVYT đang làm việc tại Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An, sử dụng bộ câu hỏi khảo sát sự hài lòng công việc theo thang đo Likert 5 điểm. Dữ liệu định tính được thu thập qua 11 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo và nhân viên, cùng 2 cuộc thảo luận nhóm với 5 NVYT mỗi nhóm.
Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập liệu bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 22.0 với các phân tích mô tả, kiểm định chi bình phương và hồi quy logistic. Dữ liệu định tính được mã hóa, tổng hợp và phân tích theo chủ đề.
Timeline nghiên cứu: Tiến hành từ tháng 2/2020 đến tháng 4/2021, bao gồm thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hài lòng chung của NVYT với công việc tại bệnh viện đạt khoảng 70,1%, ở mức trung bình khá. Trong đó, hài lòng cao nhất là mối quan hệ với đồng nghiệp (82,2%), thấp nhất là lương và các khoản phúc lợi (53,5%).
Sự hài lòng về quản lý, giám sát và hỗ trợ của lãnh đạo đạt 75,6%, với tỷ lệ hài lòng cao nhất về sự giúp đỡ khi gặp khó khăn (80,2%) và thấp nhất về hướng dẫn nhiệm vụ cho nhân viên mới (69,8%).
Điều kiện làm việc tại đơn vị có tỷ lệ hài lòng chung 70,5%, trong đó hài lòng nhất là sự phân công công việc (79,1%) và trách nhiệm cá nhân (79,1%), thấp nhất là trang thiết bị làm việc (51,2%).
Cơ hội đào tạo và phát triển đạt tỷ lệ hài lòng 68,6%, với mức hài lòng cao nhất về sự công bằng trong tạo điều kiện học tập và thăng tiến (73,3%).
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng cho thấy NVYT làm việc tại khối lâm sàng và cận lâm sàng có tỷ lệ hài lòng cao hơn khối hành chính (80% và 100% so với 36%). Người thu nhập chính trong gia đình có xu hướng hài lòng cao hơn (78,7% so với 59%). Tuổi, giới tính, thâm niên công tác không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê rõ ràng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mối quan hệ đồng nghiệp là yếu tố tạo sự hài lòng cao nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của môi trường làm việc thân thiện và hỗ trợ. Ngược lại, lương và phúc lợi là yếu tố hài lòng thấp nhất, phản ánh thực trạng thu nhập chưa tương xứng với áp lực công việc và chi phí sinh hoạt, nhất là trong bối cảnh bệnh viện chuyển sang tự chủ tài chính.
Sự hài lòng về quản lý và giám sát của lãnh đạo tương đối cao, cho thấy vai trò tích cực của lãnh đạo trong việc hỗ trợ và tạo điều kiện làm việc cho NVYT. Tuy nhiên, việc hướng dẫn nhiệm vụ cho nhân viên mới còn hạn chế, cần cải thiện để giúp nhân viên nhanh chóng thích nghi và phát huy hiệu quả công việc.
Điều kiện làm việc, đặc biệt là trang thiết bị y tế còn thiếu và chưa đồng bộ, là một trong những nguyên nhân làm giảm sự hài lòng, nhất là với khối lâm sàng chịu áp lực lớn từ khối lượng bệnh nhân. Cơ hội đào tạo và phát triển được đánh giá ở mức trung bình, cho thấy bệnh viện đã có những nỗ lực nhưng vẫn cần tăng cường để đáp ứng nhu cầu nâng cao trình độ chuyên môn của NVYT.
Phân tích định tính bổ sung cho thấy áp lực công việc, thiếu hụt nhân sự (thiếu khoảng 43 người theo kế hoạch), và chính sách thu nhập tăng thêm, thưởng lễ tết thấp là những yếu tố hạn chế sự hài lòng. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng công việc của NVYT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm yếu tố và bảng phân tích hồi quy logistic các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng chung.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách đãi ngộ và cải thiện thu nhập: Ban lãnh đạo bệnh viện cần xây dựng cơ chế trả lương theo hiệu quả công việc hàng tháng, tăng thu nhập tăng thêm và tiền thưởng dịp lễ tết nhằm nâng cao động lực làm việc cho NVYT. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng Tổ chức hành chính.
Cải thiện điều kiện làm việc và trang thiết bị y tế: Đầu tư nâng cấp, bổ sung trang thiết bị y tế hiện đại, đồng bộ phục vụ công tác khám chữa bệnh, giảm áp lực công việc cho NVYT. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và phòng Kế hoạch tổng hợp.
Phát huy cơ chế dân chủ và nâng cao chất lượng quản lý: Duy trì và phát triển cơ chế bình bầu dân chủ, tăng cường giám sát, hỗ trợ linh hoạt từ lãnh đạo, đồng thời xây dựng quy định xử lý kỷ luật rõ ràng nhằm tạo môi trường làm việc công bằng, minh bạch. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và các trưởng khoa/phòng.
Đẩy mạnh công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tăng cường tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, tạo cơ hội thăng tiến công bằng cho NVYT, đặc biệt chú trọng đào tạo kỹ năng mềm và quản lý căng thẳng công việc. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng Đào tạo và Ban Giám đốc.
Tăng cường tuyển dụng và bố trí nhân lực hợp lý: Thực hiện kế hoạch tuyển dụng bổ sung nhân sự theo đề án vị trí việc làm đã được phê duyệt, phân bổ nhân lực phù hợp với khối lượng công việc tại các khoa phòng nhằm giảm áp lực và nâng cao hiệu quả công việc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là Ban Giám đốc và phòng Tổ chức hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của NVYT để xây dựng chính sách quản lý, đãi ngộ và phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý nhân sự: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến sự hài lòng trong công việc, từ đó chủ động cải thiện môi trường làm việc và phát triển bản thân.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý bệnh viện, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, ứng dụng các học thuyết quản trị nhân sự trong lĩnh vực y tế.
Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và chính sách lao động: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về sự hài lòng của NVYT tại bệnh viện công lập trong bối cảnh tự chủ tài chính, làm cơ sở xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Sự hài lòng trong công việc của NVYT được đo lường như thế nào?
Sự hài lòng được đánh giá qua bộ câu hỏi gồm 5 nhóm yếu tố: lương và phúc lợi, quản lý và giám sát, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và phát triển, mối quan hệ đồng nghiệp, sử dụng thang điểm Likert 5 mức độ. Ví dụ, tỷ lệ hài lòng chung đạt 70,1% tại bệnh viện nghiên cứu.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự hài lòng của NVYT?
Mối quan hệ với đồng nghiệp có tỷ lệ hài lòng cao nhất (82,2%), trong khi lương và phúc lợi là yếu tố có tỷ lệ hài lòng thấp nhất (53,5%). Điều này cho thấy môi trường làm việc thân thiện rất quan trọng, nhưng chính sách thu nhập cần cải thiện.Tại sao NVYT khối hành chính có mức độ hài lòng thấp hơn khối lâm sàng và cận lâm sàng?
Khối hành chính thường có mức lương và phụ cấp thấp hơn, cơ hội đào tạo và phát triển hạn chế hơn, dẫn đến sự hài lòng thấp hơn. Áp lực công việc và môi trường làm việc cũng khác biệt giữa các khối.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng về lương và phúc lợi cho NVYT?
Bệnh viện cần xây dựng cơ chế trả lương theo hiệu quả công việc, tăng thu nhập tăng thêm, thưởng lễ tết và cải thiện các khoản phúc lợi khác. Ví dụ, tăng thu nhập có thể giảm tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao hiệu quả công việc.Vai trò của lãnh đạo trong việc nâng cao sự hài lòng của NVYT là gì?
Lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ, giám sát, tạo điều kiện làm việc thuận lợi và xử lý kỷ luật công bằng. Sự giúp đỡ và lắng nghe của lãnh đạo giúp NVYT cảm thấy được tôn trọng và gắn bó với tổ chức.
Kết luận
- Tỷ lệ hài lòng chung của NVYT tại Bệnh viện Y học Cổ truyền Long An năm 2021 đạt khoảng 70,1%, với mối quan hệ đồng nghiệp là yếu tố hài lòng cao nhất và lương, phúc lợi là yếu tố thấp nhất.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo, chính sách quản lý và thu nhập tăng thêm.
- Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng và định tính, sử dụng các học thuyết quản trị nhân sự hiện đại làm cơ sở phân tích.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện chính sách đãi ngộ, nâng cấp trang thiết bị, phát huy cơ chế dân chủ và tăng cường đào tạo, tuyển dụng nhân lực.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng tại các bệnh viện khác.
Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm nâng cao sự hài lòng của NVYT, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và giữ chân nguồn nhân lực quý giá.