Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện nay, việc tạo động lực cho người lao động trở thành một yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế công lập. Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, một bệnh viện đa khoa hạng I tại Hải Phòng với quy mô hơn 1200 giường bệnh và hơn 2000 giường thực kê, đã trải qua hơn 100 năm phát triển và đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc phát huy tối đa năng lực của đội ngũ nhân viên y tế. Trung bình mỗi năm, bệnh viện tiếp nhận hơn 200.000 lượt bệnh nhân khám chữa bệnh, với hơn 8.000 ca phẫu thuật, đồng thời luôn trong tình trạng quá tải do số giường thực tế vượt xa quy mô thiết kế.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác tạo động lực cho người lao động tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao động lực làm việc, góp phần cải thiện năng suất và chất lượng dịch vụ y tế. Nghiên cứu tập trung vào các nhóm lao động chính như nhân viên y tế, điều dưỡng, kỹ thuật viên và các bộ phận hỗ trợ, với phạm vi không gian tại bệnh viện và thời gian nghiên cứu trong 5 năm gần nhất.

Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý nhân sự trong bệnh viện, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, tăng sự hài lòng của người lao động và bệnh nhân. Các chỉ số như số lượng nhân lực tăng 31% trong giai đoạn nghiên cứu, số lượt khám chữa bệnh tăng hơn 40% cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc cải thiện động lực lao động để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công tác y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng các học thuyết tạo động lực lao động nổi bật nhằm xây dựng cơ sở lý luận vững chắc cho việc phân tích và đề xuất giải pháp.

  • Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Tháp nhu cầu gồm 5 cấp bậc từ nhu cầu thể lý, an toàn, giao lưu tình cảm, được quý trọng đến thể hiện bản thân. Việc thỏa mãn các nhu cầu này giúp người lao động có động lực làm việc bền vững và hiệu quả hơn.

  • Học thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom: Động lực làm việc được thúc đẩy khi người lao động nhận thức rõ mối liên hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng. Điều này nhấn mạnh vai trò của chính sách khen thưởng phù hợp trong việc tạo động lực.

  • Học thuyết công bằng của John Stacey Adams: Người lao động so sánh công sức và lợi ích của mình với đồng nghiệp để đánh giá sự công bằng. Sự công bằng trong lương thưởng và đánh giá công việc là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến động lực và sự gắn bó.

Các khái niệm chính bao gồm: động lực lao động, tạo động lực lao động, mức độ hài lòng của người lao động, năng suất lao động, và sự gắn bó với tổ chức. Nghiên cứu cũng phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến tạo động lực như nhu cầu cá nhân, chính sách tổ chức, điều kiện làm việc và môi trường pháp lý.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá toàn diện thực trạng tạo động lực tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp.

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu từ phòng Tổ chức cán bộ, phòng Tài chính kế toán, phòng Kế hoạch tổng hợp và bản điều tra ý kiến nhân viên từ phòng Quản lý chất lượng bệnh viện. Dữ liệu bao gồm số lượng nhân lực, mức lương, thưởng, phúc lợi, cũng như các chỉ số hoạt động chuyên môn trong giai đoạn 2017-2021.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp số liệu về nhân lực, thu nhập, và hoạt động chuyên môn; phân tích so sánh để đánh giá sự thay đổi qua các năm; phân tích nội dung từ các cuộc khảo sát ý kiến nhằm đánh giá mức độ hài lòng và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ nhân viên tại bệnh viện, bao gồm các nhóm nhân viên y tế, kỹ thuật viên và nhân viên hỗ trợ, với tổng số gần 1.900 người lao động. Việc lựa chọn toàn bộ nhân viên nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2017-2021, đồng thời khảo sát ý kiến nhân viên trong cùng năm để phản ánh thực trạng hiện tại.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng nguồn nhân lực và chất lượng chuyên môn: Tổng số nhân viên tăng 31% từ 1.873 người năm 2017 lên khoảng 2.460 người năm 2021. Số lượng bác sĩ tăng từ 122 lên 281, điều dưỡng từ 770 lên 907, tiến sĩ và thạc sĩ cũng tăng đáng kể, phản ánh chính sách đào tạo và thu hút nhân tài hiệu quả.

  2. Tình trạng quá tải và áp lực công việc: Mặc dù quy mô giường bệnh thiết kế là 1.200, số giường thực kê lên đến hơn 2.000, dẫn đến áp lực lớn cho nhân viên y tế. Trung bình mỗi ngày có hơn 1.000 lượt bệnh nhân đến khám, với tổng lượt khám chữa bệnh năm 2021 đạt gần 400.000 lượt, tăng hơn 40% so với năm 2017.

  3. Chính sách lương thưởng và phúc lợi chưa đồng bộ: Mức lương cơ bản theo hệ số nhà nước còn thấp, khoảng 4 triệu đồng/tháng cho bác sĩ mới ra trường. Tiền lương tăng thêm chủ yếu dựa trên thâm niên, chưa phản ánh đúng năng suất lao động cá nhân. Chế độ phúc lợi chưa đa dạng, chưa có nhiều chính sách hỗ trợ tài chính hoặc phúc lợi đặc thù cho các nhóm nhân viên có chuyên môn cao.

  4. Mức độ hài lòng và động lực lao động: Qua khảo sát, nhiều nhân viên đánh giá cao sự ghi nhận kịp thời và công bằng trong đánh giá công việc, tuy nhiên vẫn còn băn khoăn về sự minh bạch trong chính sách lương thưởng và cơ hội thăng tiến. Môi trường làm việc còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, ảnh hưởng đến tinh thần và hiệu suất làm việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự gia tăng về số lượng và chất lượng nhân lực là tín hiệu tích cực, phản ánh nỗ lực của bệnh viện trong việc đào tạo và thu hút nhân tài. Tuy nhiên, áp lực quá tải do số lượng bệnh nhân tăng nhanh vượt khả năng tiếp nhận đã ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc của nhân viên.

Chính sách lương thưởng chưa thực sự khuyến khích hiệu suất cá nhân, điều này phù hợp với học thuyết kỳ vọng của Vroom khi phần thưởng không tương xứng sẽ làm giảm động lực. So sánh với kinh nghiệm tại Bệnh viện Vinmec và Bệnh viện Trẻ Em Hải Phòng, việc áp dụng các chính sách thưởng theo hiệu quả công việc và phúc lợi đa dạng hơn có thể nâng cao động lực và sự gắn bó của nhân viên.

Môi trường làm việc và điều kiện vật chất còn hạn chế cũng là một trong những nguyên nhân làm giảm tính tích cực và sáng tạo của người lao động, phù hợp với học thuyết Maslow về nhu cầu an toàn và môi trường làm việc. Việc ghi nhận và tuyên dương kịp thời được đánh giá là biện pháp tạo động lực hiệu quả nhất hiện nay, thể hiện qua sự hài lòng của nhân viên khi được công nhận.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng nhân lực, bảng so sánh mức lương và thưởng theo năm, cũng như biểu đồ khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên về các yếu tố tạo động lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống lương và thưởng theo năng suất: Xây dựng cơ chế tính lương tăng thêm và thưởng dựa trên hiệu quả công việc cá nhân và tập thể, đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên được thưởng theo năng suất lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm. Ban lãnh đạo bệnh viện phối hợp phòng Tài chính kế toán và phòng Tổ chức cán bộ thực hiện.

  2. Phát triển chương trình phúc lợi đa dạng và phù hợp: Thiết kế các gói phúc lợi như bảo hiểm nhân thọ, hỗ trợ tài chính không lãi suất cho nhân viên có hoàn cảnh khó khăn, ưu đãi khám chữa bệnh cho người thân nhân viên. Mục tiêu nâng mức hài lòng về phúc lợi lên trên 80% trong 3 năm tới. Phòng Tổ chức cán bộ chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm, đồng thời triển khai thi kiểm tra tay nghề định kỳ 6 tháng để đánh giá và phát triển năng lực. Mục tiêu 100% nhân viên y tế được đào tạo nâng cao trình độ trong 2 năm. Phòng Đào tạo và Ban Giám đốc bệnh viện chịu trách nhiệm.

  4. Cải thiện môi trường và điều kiện làm việc: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn, giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm bệnh. Mục tiêu hoàn thành cải tạo các khu vực làm việc trọng điểm trong vòng 3 năm. Ban Quản lý dự án và Ban Giám đốc phối hợp thực hiện.

  5. Đổi mới phong cách lãnh đạo và quản lý: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý các cấp, tăng cường giao tiếp, chia sẻ và ghi nhận kịp thời thành tích của nhân viên. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về lãnh đạo lên 85% trong 2 năm. Phòng Nhân sự và Ban Giám đốc chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nghiên cứu cung cấp các giải pháp thực tiễn để nâng cao động lực lao động, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự và chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Phòng tổ chức cán bộ và quản lý nhân sự trong ngành y tế: Tài liệu giúp xây dựng chính sách lương thưởng, phúc lợi và đào tạo phù hợp với đặc thù ngành y tế công lập.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị nhân lực: Luận văn là nguồn tham khảo quý giá về ứng dụng các học thuyết tạo động lực trong môi trường y tế, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn phong phú.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và lao động: Giúp hiểu rõ hơn về thực trạng và nhu cầu của người lao động trong bệnh viện công lập, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tạo động lực lao động lại quan trọng trong bệnh viện công lập?
    Tạo động lực giúp nâng cao năng suất, chất lượng công việc và sự gắn bó của nhân viên, từ đó cải thiện hiệu quả khám chữa bệnh và sự hài lòng của bệnh nhân. Ví dụ, bệnh viện có nhân viên có động lực cao thường giảm thiểu sai sót và tăng cường chăm sóc bệnh nhân.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực lao động tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp?
    Bao gồm chính sách lương thưởng chưa phản ánh đúng năng suất, môi trường làm việc còn hạn chế, và cơ hội phát triển nghề nghiệp chưa đồng đều. Điều này được minh chứng qua khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên.

  3. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực?
    Có thể sử dụng các chỉ số như mức độ hài lòng của nhân viên, năng suất lao động, tỷ lệ nghỉ việc và sự gắn bó với tổ chức. Ví dụ, tăng 10% mức độ hài lòng thường đi kèm với giảm 5% tỷ lệ nghỉ việc.

  4. Chính sách lương thưởng hiện tại có điểm gì cần cải thiện?
    Cần chuyển từ trả lương theo thâm niên sang trả lương theo năng suất và hiệu quả công việc, đảm bảo tính công bằng và minh bạch để kích thích sự nỗ lực của nhân viên.

  5. Làm thế nào để duy trì động lực lao động bền vững trong môi trường bệnh viện?
    Kết hợp các biện pháp tài chính và phi tài chính như đào tạo, ghi nhận thành tích, cải thiện môi trường làm việc và tạo cơ hội thăng tiến. Ví dụ, việc tổ chức các buổi tuyên dương nhân viên xuất sắc giúp tăng sự hài lòng và động lực lâu dài.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã tăng trưởng cả về số lượng và chất lượng trong giai đoạn 2017-2021, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức do quá tải và áp lực công việc.
  • Chính sách lương thưởng và phúc lợi hiện tại chưa thực sự khuyến khích hiệu suất cá nhân, ảnh hưởng đến động lực và sự gắn bó của người lao động.
  • Môi trường làm việc và điều kiện vật chất còn hạn chế, cần được cải thiện để nâng cao tinh thần và hiệu quả lao động.
  • Đề xuất các giải pháp đồng bộ về chính sách lương thưởng, phúc lợi, đào tạo, cải thiện môi trường và đổi mới phong cách lãnh đạo nhằm nâng cao động lực lao động.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác quản lý nhân sự trong bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người lao động.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong kế hoạch 2023-2025, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp tạo động lực, đồng thời khuyến khích nhân viên tham gia đóng góp ý kiến nhằm xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả hơn.