Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế hiện đại, nguồn nhân lực được xem là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo ước tính, Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây dựng Tây Thành, hoạt động trong lĩnh vực kiến trúc và tư vấn kỹ thuật xây dựng tại Thanh Hóa, đã trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng từ năm 2019 đến 2021 với số lượng lao động tăng từ 81 lên 86 người, tương ứng mức tăng 6,17%. Tuy nhiên, sự phát triển này đặt ra nhiều thách thức về công tác đào tạo nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng cho đội ngũ lao động. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại Công ty, tập trung vào giai đoạn 2019-2021, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng lao động, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh doanh và tăng cường năng lực cạnh tranh. Nghiên cứu có phạm vi thực hiện tại trụ sở Công ty ở phường Phú Sơn, thành phố Thanh Hóa, với dữ liệu sơ cấp thu thập năm 2022 và số liệu thứ cấp từ 2019 đến 2021. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chiến lược đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và lý thuyết đào tạo phát triển nguồn nhân lực. Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực nhấn mạnh vai trò của con người trong tổ chức, coi nguồn nhân lực là tài sản quý giá nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp. Lý thuyết đào tạo phát triển nguồn nhân lực tập trung vào quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cho người lao động nhằm nâng cao năng lực thực hiện công việc và thích ứng với sự thay đổi môi trường kinh doanh. Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nguồn nhân lực, công tác đào tạo nguồn nhân lực, nhu cầu đào tạo, mục tiêu đào tạo, phương pháp đào tạo, và tiêu chí đánh giá hiệu quả đào tạo. Ngoài ra, mô hình phân tích nhu cầu đào tạo dựa trên ba bước: phân tích doanh nghiệp, phân tích công việc và phân tích người lao động, giúp xác định chính xác nội dung và đối tượng đào tạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo tài chính, hồ sơ nhân sự, tài liệu quản lý đào tạo của Công ty giai đoạn 2019-2021, cùng các tài liệu khoa học, pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát bảng hỏi và phỏng vấn 70 cán bộ, công nhân viên, trong đó có 50 lao động trực tiếp và 20 lao động gián tiếp. Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả để trình bày số liệu tuyệt đối, tỷ lệ phần trăm và bình quân; phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động và hiệu quả công tác đào tạo qua các năm. Cỡ mẫu 70 người được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận trong Công ty. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2022, trong đó số liệu sơ cấp được thu thập năm 2022 để đánh giá thực trạng và hiệu quả đào tạo.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn nhân lực và cơ cấu lao động: Số lượng lao động tăng từ 81 người năm 2019 lên 86 người năm 2021, tương đương mức tăng 6,17%. Lao động nam chiếm tỷ lệ cao, khoảng 84,88% năm 2021. Trình độ đại học, cao đẳng chiếm 72,09%, tăng 4,19% so với năm 2019. Độ tuổi lao động chủ yếu tập trung ở nhóm 25-40 tuổi với 45,35%, phù hợp với đặc thù ngành xây dựng kỹ thuật.
Hiệu quả công tác đào tạo: Công ty đã tổ chức đào tạo kỹ năng mềm như tin học, ngoại ngữ và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý. Tỷ lệ lao động được đào tạo tăng qua các năm, với 48,57% người lao động tự đánh giá kỹ năng làm việc của mình ở mức tốt, tuy nhiên vẫn còn 18,57% đánh giá chưa tốt. Việc đào tạo chủ yếu mang tính tập thể, chưa đa dạng về hình thức và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu cá nhân.
Nguồn lực và cơ sở vật chất: Công ty có đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ cao và kinh nghiệm trên 10 năm, cùng với đầu tư thiết bị hiện đại. Tuy nhiên, chi phí đào tạo còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng và quy mô đào tạo. Nguồn kinh phí đào tạo bình quân trên một người lao động chưa được tối ưu, dẫn đến hạn chế trong việc mở rộng các chương trình đào tạo chuyên sâu.
Chính sách và quản lý đào tạo: Công ty đã xây dựng chính sách đào tạo phù hợp với chiến lược phát triển kinh doanh, nhưng việc lựa chọn đối tượng đào tạo và đánh giá hiệu quả còn chưa đồng bộ. Việc phân tích nhu cầu đào tạo chưa được thực hiện một cách hệ thống, dẫn đến một số khóa đào tạo chưa thực sự phù hợp với yêu cầu công việc.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc công tác đào tạo chưa được đầu tư đồng bộ về nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên trách. So với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng, tỷ lệ lao động được đào tạo bài bản tại Công ty còn thấp hơn mức trung bình ngành khoảng 10-15%. Việc tập trung đào tạo kỹ năng mềm và quản lý là phù hợp với xu hướng phát triển hiện nay, tuy nhiên cần bổ sung đào tạo chuyên môn kỹ thuật sâu hơn để nâng cao năng lực cạnh tranh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ lao động theo trình độ và đánh giá kỹ năng làm việc, cũng như bảng so sánh chi phí đào tạo và hiệu quả kinh doanh qua các năm. Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác đào tạo có ảnh hưởng tích cực đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ nghỉ việc và tăng sự gắn bó của người lao động với Công ty.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng đội ngũ chuyên trách đào tạo nguồn nhân lực: Thành lập bộ phận chuyên trách đào tạo với nhân sự có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp, chịu trách nhiệm hoạch định, tổ chức và đánh giá các chương trình đào tạo. Mục tiêu nâng cao hiệu quả đào tạo trong vòng 12 tháng tới.
Hoàn thiện phương pháp xác định nhu cầu đào tạo: Áp dụng mô hình phân tích nhu cầu đào tạo toàn diện dựa trên phân tích doanh nghiệp, công việc và người lao động để xác định chính xác nội dung và đối tượng đào tạo. Thực hiện định kỳ hàng năm nhằm đảm bảo tính cập nhật và phù hợp.
Đa dạng hóa hình thức và phương pháp đào tạo: Kết hợp đào tạo trong công việc và ngoài công việc, sử dụng các phương pháp hiện đại như đào tạo từ xa, mô phỏng tình huống, đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn kỹ thuật. Mục tiêu tăng tỷ lệ người lao động hài lòng với chương trình đào tạo lên trên 80% trong 2 năm tới.
Tăng cường đầu tư kinh phí và cơ sở vật chất: Dự trù ngân sách đào tạo phù hợp với quy mô và chiến lược phát triển của Công ty, nâng cấp trang thiết bị hỗ trợ đào tạo, đảm bảo môi trường học tập thuận lợi. Kế hoạch thực hiện trong vòng 18 tháng.
Hoàn thiện khâu đánh giá hiệu quả đào tạo: Xây dựng hệ thống đánh giá kết quả đào tạo dựa trên các chỉ tiêu định lượng và định tính như năng suất lao động, chất lượng công việc, mức độ hài lòng của người lao động và tỷ lệ áp dụng kiến thức vào thực tế. Đánh giá định kỳ sau mỗi khóa đào tạo để điều chỉnh kịp thời.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng và tư vấn kỹ thuật: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của công tác đào tạo nguồn nhân lực trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Phòng nhân sự và đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để xây dựng, tổ chức và đánh giá các chương trình đào tạo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản lý nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu công tác đào tạo trong doanh nghiệp thực tiễn.
Cán bộ quản lý và nhân viên tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ: Hỗ trợ nâng cao nhận thức về công tác đào tạo, từ đó chủ động tham gia và phát triển kỹ năng nghề nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao công tác đào tạo nguồn nhân lực lại quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
Công tác đào tạo giúp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho người lao động, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật ngày càng cao trong ngành xây dựng, từ đó tăng năng suất và chất lượng công trình.Phương pháp xác định nhu cầu đào tạo hiệu quả là gì?
Phương pháp hiệu quả là kết hợp phân tích doanh nghiệp, công việc và người lao động để xác định chính xác những kỹ năng và kiến thức cần thiết, tránh lãng phí nguồn lực đào tạo không phù hợp.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các chương trình đào tạo?
Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu định lượng như năng suất lao động, tỷ lệ áp dụng kiến thức vào công việc, và chỉ tiêu định tính như mức độ hài lòng của người học, sự thay đổi thái độ và kỹ năng.Chi phí đào tạo có ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng đào tạo?
Chi phí đào tạo ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo viên, cơ sở vật chất và phương pháp đào tạo. Nguồn kinh phí đủ sẽ giúp tổ chức các khóa học hiệu quả, đa dạng và phù hợp hơn.Làm sao để đa dạng hóa hình thức đào tạo trong doanh nghiệp?
Doanh nghiệp có thể kết hợp đào tạo tại chỗ, đào tạo từ xa, mô phỏng tình huống, hội thảo chuyên đề và đào tạo kỹ năng mềm để phù hợp với nhu cầu và điều kiện thực tế của người lao động.
Kết luận
- Nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Xây dựng Tây Thành có sự tăng trưởng ổn định với cơ cấu phù hợp về giới tính, độ tuổi và trình độ chuyên môn.
- Công tác đào tạo nguồn nhân lực đã được quan tâm nhưng còn nhiều hạn chế về phương pháp, kinh phí và đánh giá hiệu quả.
- Việc hoàn thiện công tác đào tạo là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của Công ty trong bối cảnh thị trường xây dựng ngày càng khốc liệt.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng đội ngũ chuyên trách, xác định nhu cầu đào tạo chính xác, đa dạng hóa hình thức đào tạo, tăng cường đầu tư kinh phí và hoàn thiện hệ thống đánh giá.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp này trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp được khuyến khích áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng công tác đào tạo, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của tổ chức mình.