Tổng quan nghiên cứu
Ngành hàng không tại Thành phố Hồ Chí Minh chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch Covid-19, với sự sụt giảm nhân sự lên đến hơn 2,3 triệu người trên toàn cầu vào tháng 9/2021 theo tổ chức tư vấn Oxford Economics. Tại Việt Nam, việc tuyển dụng trở lại nhân viên ngành hàng không gặp nhiều khó khăn do các quy định nghiêm ngặt về an ninh và chi phí cao. Trong bối cảnh này, sự hài lòng trong công việc của nhân viên trở thành yếu tố then chốt ảnh hưởng đến ý định nghỉ việc, từ đó tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và sự ổn định nguồn nhân lực của các doanh nghiệp hàng không.
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc và tác động của sự hài lòng này đến ý định nghỉ việc của nhân viên ngành hàng không tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu khảo sát 300 nhân viên làm việc tại sân bay Tân Sơn Nhất trong giai đoạn từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022. Qua đó, nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhân sự hiệu quả, góp phần giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc và nâng cao sự gắn bó của nhân viên với tổ chức.
Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc giúp các nhà quản lý hiểu rõ hơn về các yếu tố như quan hệ đồng nghiệp, khối lượng công việc, lương thưởng và phúc lợi, cũng như sự hỗ trợ của công ty đối với sự hài lòng trong công việc. Từ đó, các doanh nghiệp có thể xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động và giữ chân nhân tài trong ngành hàng không đang phục hồi sau đại dịch.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:
Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory): Nhấn mạnh mối quan hệ dựa trên nguyên tắc trao đổi tài nguyên giữa cá nhân và tổ chức, trong đó sự công bằng về lương thưởng và phúc lợi ảnh hưởng đến sự hài lòng và ý định nghỉ việc (Blau, 1964).
Lý thuyết hai nhân tố của Herzberg (Herzberg’s Two-Factor Theory): Phân biệt các yếu tố duy trì (như điều kiện làm việc, quan hệ đồng nghiệp) và yếu tố động viên (như cơ hội thăng tiến, sự công nhận) ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc.
Học thuyết công bằng (Equity Theory): Tập trung vào nhận thức của người lao động về sự công bằng trong đối xử và trả công, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi tại nơi làm việc (Adams, 1963).
Thuyết nhu cầu Maslow (Maslow’s Need Hierarchy Theory): Xác định các nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp của con người, giúp nhà quản trị hiểu và đáp ứng nhu cầu của nhân viên để tăng sự hài lòng.
Lý thuyết quản trị hành vi (Behavioral Management Theory): Nhấn mạnh vai trò của sự hài lòng và điều kiện làm việc trong việc nâng cao năng suất và động lực làm việc của nhân viên.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: quan hệ đồng nghiệp, khối lượng công việc, lương thưởng và phúc lợi, sự hỗ trợ của công ty, sự hài lòng trong công việc và ý định nghỉ việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 300 nhân viên ngành hàng không tại sân bay Tân Sơn Nhất, Thành phố Hồ Chí Minh, trong khoảng thời gian từ tháng 9 đến tháng 11 năm 2022.
Phương pháp định tính: Hiệu chỉnh thang đo, xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước đó.
Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tuyến và trực tiếp, gồm 24 câu hỏi về các yếu tố nghiên cứu và 7 câu hỏi về thông tin nhân khẩu học. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS và Smart PLS.
Phân tích dữ liệu: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm định tính hội tụ và phân biệt, phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để đánh giá các giả thuyết nghiên cứu.
Chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhân viên ngành hàng không tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng mô hình lý thuyết, thiết kế thang đo, khảo sát sơ bộ, điều chỉnh thang đo, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Lương, thưởng và phúc lợi là yếu tố tác động mạnh nhất đến sự hài lòng trong công việc
Kết quả phân tích cho thấy hệ số tác động của yếu tố này lên sự hài lòng trong công việc đạt mức cao nhất, chiếm khoảng 40% ảnh hưởng tổng thể. Nhân viên đánh giá cao mức lương công bằng và các chế độ phúc lợi bổ sung, điều này phù hợp với lý thuyết công bằng và các nghiên cứu trước đây.Quan hệ đồng nghiệp có tác động tích cực đến sự hài lòng trong công việc
Khoảng 25% sự hài lòng được giải thích bởi chất lượng quan hệ đồng nghiệp. Môi trường làm việc thân thiện, sự tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau giữa các nhân viên giúp tăng cường sự gắn bó và hài lòng.Khối lượng công việc ảnh hưởng tiêu cực đến sự hài lòng trong công việc
Khối lượng công việc quá tải làm giảm sự hài lòng, với mức ảnh hưởng khoảng 20%. Nhân viên cảm thấy áp lực và căng thẳng khi phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ cùng lúc, dẫn đến giảm hiệu quả và tăng ý định nghỉ việc.Sự hỗ trợ của công ty góp phần nâng cao sự hài lòng trong công việc
Mức độ hỗ trợ từ công ty, bao gồm đào tạo, trang thiết bị và sự quan tâm của quản lý, chiếm khoảng 15% ảnh hưởng. Sự hỗ trợ này giúp nhân viên cảm thấy được trân trọng và yên tâm công tác.Sự hài lòng trong công việc có tác động tiêu cực rõ rệt đến ý định nghỉ việc
Nhân viên có mức độ hài lòng cao có ý định nghỉ việc thấp hơn đáng kể, với hệ số tương quan âm khoảng -0.65. Điều này khẳng định vai trò trung gian của sự hài lòng trong công việc trong việc giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết nền và các nghiên cứu trước đây trong ngành dịch vụ và hàng không. Yếu tố lương, thưởng và phúc lợi được xác định là động lực chính thúc đẩy sự hài lòng, đồng thời giảm ý định nghỉ việc, tương tự như kết quả nghiên cứu của Chen và cộng sự (2014) về nha sĩ tại Đài Loan và McCartney (2022) trong ngành khách sạn.
Quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ của công ty tạo ra môi trường làm việc tích cực, giúp giảm áp lực công việc và tăng sự gắn bó. Ngược lại, khối lượng công việc quá lớn làm giảm sự hài lòng, gây ra căng thẳng và mệt mỏi, dẫn đến tăng ý định nghỉ việc, điều này cũng được nhiều nghiên cứu quốc tế xác nhận.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng trong công việc, cùng bảng hệ số tương quan giữa sự hài lòng và ý định nghỉ việc để minh họa mối quan hệ tiêu cực rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chính sách lương, thưởng và phúc lợi
Các doanh nghiệp cần rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng phù hợp với năng lực và đóng góp của nhân viên, đồng thời mở rộng các chế độ phúc lợi như bảo hiểm, hỗ trợ đào tạo. Mục tiêu nâng mức hài lòng về thu nhập lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng. Bộ phận nhân sự phối hợp với ban lãnh đạo thực hiện.Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ đồng nghiệp
Tổ chức các hoạt động gắn kết, đào tạo kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm để tăng cường quan hệ đồng nghiệp. Mục tiêu cải thiện chỉ số hài lòng về môi trường làm việc lên 75% trong 6 tháng. Phòng nhân sự và quản lý trực tiếp chịu trách nhiệm.Quản lý và cân bằng khối lượng công việc hợp lý
Áp dụng các công cụ quản lý công việc, phân bổ nhiệm vụ công bằng, tránh quá tải cho nhân viên. Mục tiêu giảm tỷ lệ nhân viên cảm thấy quá tải xuống dưới 20% trong 1 năm. Các trưởng bộ phận phối hợp với phòng nhân sự thực hiện.Tăng cường sự hỗ trợ từ công ty và quản lý
Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý, cung cấp đầy đủ trang thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật cho nhân viên. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng về sự hỗ trợ lên 70% trong 9 tháng. Ban lãnh đạo và phòng nhân sự phối hợp triển khai.Theo dõi và đánh giá định kỳ sự hài lòng và ý định nghỉ việc
Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề và điều chỉnh chính sách kịp thời. Mục tiêu giảm tỷ lệ ý định nghỉ việc xuống dưới 15% trong 2 năm. Phòng nhân sự chịu trách nhiệm chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý nhân sự ngành hàng không
Có thể áp dụng các kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách giữ chân nhân viên, nâng cao sự hài lòng và giảm thiểu chi phí tuyển dụng, đào tạo lại.Các chuyên gia tư vấn quản trị nhân sự
Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để tư vấn cho doanh nghiệp trong ngành hàng không và các ngành dịch vụ tương tự về chiến lược quản lý nhân sự hiệu quả.Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh
Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến sự hài lòng trong công việc và ý định nghỉ việc.Ban lãnh đạo doanh nghiệp hàng không
Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến nhân viên, từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp nhằm duy trì nguồn nhân lực ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao lương, thưởng và phúc lợi lại quan trọng nhất đối với sự hài lòng trong công việc?
Vì đây là phần thưởng trực tiếp phản ánh giá trị đóng góp của nhân viên, khi được trả công xứng đáng, họ cảm thấy được tôn trọng và có động lực làm việc tốt hơn.Quan hệ đồng nghiệp ảnh hưởng thế nào đến ý định nghỉ việc?
Mối quan hệ tốt giúp tạo môi trường làm việc tích cực, giảm căng thẳng và tăng sự gắn bó, từ đó giảm ý định nghỉ việc.Khối lượng công việc quá tải có thể được giải quyết bằng cách nào?
Bằng cách phân bổ công việc hợp lý, sử dụng công nghệ hỗ trợ và tăng cường đào tạo để nâng cao hiệu quả làm việc.Sự hỗ trợ của công ty bao gồm những gì?
Bao gồm đào tạo, cung cấp trang thiết bị, hỗ trợ kỹ thuật và sự quan tâm từ quản lý nhằm giúp nhân viên hoàn thành công việc thuận lợi.Làm thế nào để đo lường sự hài lòng trong công việc và ý định nghỉ việc?
Thông qua khảo sát bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, sử dụng các thang đo đã được kiểm định độ tin cậy và phân tích bằng phần mềm thống kê như SPSS và Smart PLS.
Kết luận
Nghiên cứu xác định bốn yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên ngành hàng không tại Thành phố Hồ Chí Minh: lương, thưởng và phúc lợi; quan hệ đồng nghiệp; khối lượng công việc; sự hỗ trợ của công ty.
Sự hài lòng trong công việc có tác động tiêu cực mạnh mẽ đến ý định nghỉ việc, giúp giảm thiểu tỷ lệ nghỉ việc nếu được nâng cao.
Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi hậu đại dịch.
Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 300 nhân viên đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.
Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để tăng tính khái quát.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý nhân sự và lãnh đạo doanh nghiệp ngành hàng không nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất để nâng cao sự hài lòng và giữ chân nhân viên, góp phần phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam.