Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động quản lý cung ứng thuốc tại các bệnh viện đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng điều trị và hiệu quả kinh tế trong chăm sóc sức khỏe. Tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ, với quy mô 1.000 giường bệnh và số lượng bệnh nhân nội trú khoảng 1.300 người mỗi ngày, nhu cầu cung ứng thuốc luôn ở mức cao và đa dạng. Giai đoạn 2016-2017, tỷ lệ sử dụng thuốc ngoại nhập chiếm tới 83-88% về giá trị, trong khi thuốc nội chỉ chiếm khoảng 11-17%, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn thuốc nhập khẩu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng cung ứng và quản lý thuốc tại bệnh viện trong giai đoạn này, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến công tác quản lý cung ứng thuốc. Nghiên cứu tập trung vào các nhóm thuốc theo phân tích ABC và VEN, đánh giá cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, đường dùng, tác dụng dược lý và loại thuốc biệt dược gốc hay generic. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý cung ứng thuốc, góp phần tiết kiệm ngân sách và nâng cao chất lượng điều trị tại bệnh viện, đồng thời hỗ trợ công tác giám định bảo hiểm y tế và đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của khu vực đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý cung ứng thuốc trong bệnh viện, bao gồm:

  • Mô hình chu trình cung ứng thuốc: Bao gồm các bước lựa chọn thuốc, mua sắm, tồn trữ, cấp phát và sử dụng thuốc. Mỗi bước đều ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn trong điều trị.
  • Phân tích ABC: Phân loại thuốc theo tỷ trọng giá trị tiêu thụ, nhóm A chiếm 70-80% ngân sách nhưng chỉ chiếm 10-20% số lượng thuốc, nhóm B chiếm 15-20% ngân sách và nhóm C chiếm 5-10% ngân sách với số lượng lớn nhất.
  • Phân tích VEN: Phân loại thuốc theo mức độ quan trọng gồm Vital (tối cần), Essential (thiết yếu) và Non-essential (không cần thiết), giúp ưu tiên lựa chọn thuốc trong điều kiện kinh phí hạn chế.
  • Phân tích kết hợp ABC-VEN: Kết hợp hai phương pháp trên để xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý và kiểm soát hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: danh mục thuốc bệnh viện, quản lý dự trữ thuốc, giám sát sử dụng thuốc, và các yếu tố ảnh hưởng đến cung ứng thuốc như cơ sở vật chất, mô hình bệnh tật, và các mối quan hệ với nhà phân phối, bảo hiểm y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ trong giai đoạn từ 01/01/2016 đến 31/12/2017.

  • Nguồn dữ liệu: Toàn bộ danh mục thuốc sử dụng tại bệnh viện trong giai đoạn nghiên cứu, báo cáo nhập - xuất - tồn thuốc hàng tháng, các biên bản họp và tài liệu liên quan đến hoạt động Hội đồng thuốc - điều trị, cùng các văn bản pháp luật và quy định của Bộ Y tế, Bảo hiểm xã hội.
  • Mẫu nghiên cứu: Bao gồm 44 cán bộ thuộc Hội đồng thuốc điều trị, trưởng, phó các khoa/phòng, cán bộ cấp phát và quản lý khoa Dược, thủ kho dược.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ đối tượng thuộc nhóm cán bộ quản lý và điều hành cung ứng thuốc được lựa chọn.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để xử lý số liệu, áp dụng phương pháp tỷ trọng, phân tích ABC, VEN và kết hợp ABC-VEN. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng dựa trên thang điểm Likert 5 mức độ.
  • Thu thập số liệu: Kết hợp quan sát trực tiếp, thu thập báo cáo, phỏng vấn bằng phiếu khảo sát thiết kế sẵn.
  • Kiểm soát sai số: Sử dụng các tài liệu, báo cáo có xác nhận, chữ ký và dấu treo hợp lệ.
  • Đạo đức nghiên cứu: Bảo đảm tính khách quan, bảo mật thông tin, không ảnh hưởng đến công tác điều trị.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu thuốc theo nguồn gốc xuất xứ: Năm 2016, thuốc nội chiếm 33,6% về số lượng nhưng chỉ chiếm 17% về giá trị tiêu thụ; thuốc ngoại chiếm 66,4% số lượng và 83% giá trị. Năm 2017, tỷ lệ thuốc nội giảm còn 30,8% số lượng và 11,6% giá trị, thuốc ngoại tăng lên 69,2% số lượng và 88,4% giá trị.

  2. Cơ cấu thuốc theo đường dùng: Số lượng thuốc uống chiếm khoảng 57% trong cả hai năm, thuốc tiêm chiếm khoảng 25%, thuốc khác chiếm 15-18%. Về giá trị, thuốc tiêm chiếm tỷ lệ cao nhất (53,7% năm 2016, giảm còn 49,6% năm 2017), thuốc uống chiếm khoảng 20%, thuốc khác chiếm 26-29%.

  3. Phân tích theo tác dụng dược lý: Nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ lệ giá trị sử dụng cao nhất (42,3% năm 2016, 41,3% năm 2017) và số lượng chiếm 17-18%. Nhóm thuốc tác dụng đối với máu và tim mạch đứng thứ hai và ba với giá trị chiếm khoảng 12-13% và số lượng chiếm 4,6-21%.

  4. Phân tích thuốc biệt dược gốc và generic: Năm 2016, thuốc generic chiếm 72,5% số lượng và 56,1% giá trị tiêu thụ; thuốc biệt dược gốc chiếm 27,5% số lượng và 43,9% giá trị. Năm 2017, tỷ lệ thuốc generic giảm nhẹ còn 69,6% số lượng và 53,5% giá trị, thuốc biệt dược gốc tăng lên tương ứng.

  5. Phân tích ABC: Nhóm A chiếm khoảng 78-80% giá trị tiêu thụ nhưng chỉ chiếm 13-15% số lượng thuốc; nhóm B chiếm 14-16% giá trị và 19-20% số lượng; nhóm C chiếm 5-6% giá trị nhưng chiếm tới 65-66% số lượng thuốc.

  6. Phân tích ABC nhóm A năm 2016: Thuốc ngoại chiếm 85,8% giá trị và 84% số lượng trong nhóm A; thuốc tiêm chiếm 53-60% giá trị và số lượng; thuốc generic chiếm 53,4% giá trị và 55,7% số lượng trong nhóm này.

  7. Nhóm thuốc có giá trị sử dụng cao nhất trong nhóm A năm 2016: Thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm 49% giá trị và 35,1% số lượng; thuốc tác dụng đối với máu chiếm 14,1% giá trị; thuốc tim mạch chiếm 7,1% giá trị.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự phụ thuộc lớn vào thuốc nhập khẩu, đặc biệt trong nhóm thuốc có giá trị cao (nhóm A), điều này đặt ra thách thức về chi phí và khả năng chủ động cung ứng thuốc. Tỷ lệ thuốc generic chiếm ưu thế về số lượng nhưng giá trị tiêu thụ vẫn thấp hơn thuốc biệt dược gốc, phản ánh xu hướng sử dụng thuốc có chi phí hợp lý hơn nhưng vẫn cần kiểm soát chất lượng và hiệu quả điều trị. Cơ cấu thuốc theo đường dùng và tác dụng dược lý phù hợp với mô hình bệnh tật tại bệnh viện, trong đó nhóm thuốc điều trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn chiếm tỷ trọng lớn do đặc thù bệnh lý khu vực. Phân tích ABC và VEN giúp xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý, từ đó tối ưu hóa ngân sách và nâng cao hiệu quả cung ứng. So sánh với các nghiên cứu trong nước cho thấy kết quả tương đồng về tỷ lệ thuốc nhóm A chiếm phần lớn ngân sách và sự cần thiết của việc áp dụng các phương pháp phân tích để quản lý hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ thuốc theo nhóm ABC, VEN và biểu đồ cơ cấu thuốc theo nguồn gốc, đường dùng để minh họa rõ nét hơn các xu hướng tiêu thụ thuốc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng thuốc generic: Đẩy mạnh chính sách ưu tiên sử dụng thuốc generic nhằm giảm chi phí điều trị, nâng tỷ lệ thuốc generic trong nhóm A lên ít nhất 60% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với khoa Dược và Hội đồng thuốc - điều trị.

  2. Xây dựng và cập nhật danh mục thuốc hợp lý: Rà soát, bổ sung và hiệu chỉnh danh mục thuốc hàng năm dựa trên mô hình bệnh tật và nhu cầu điều trị thực tế, đảm bảo phù hợp với ngân sách và quy định của Bộ Y tế. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể: Hội đồng thuốc - điều trị, khoa Dược.

  3. Nâng cao năng lực quản lý tồn kho: Áp dụng phần mềm quản lý kho thuốc hiện đại, tự động hóa tính toán tồn kho an toàn theo công thức của WHO, giảm thiểu tồn đọng và thiếu hụt thuốc. Thời gian: trong 12 tháng. Chủ thể: Phòng Công nghệ thông tin phối hợp khoa Dược.

  4. Tăng cường giám sát và kiểm soát chất lượng thuốc nhập khẩu: Thiết lập quy trình kiểm tra nghiêm ngặt về nguồn gốc, chất lượng, hạn dùng thuốc nhập khẩu, đặc biệt nhóm thuốc có giá trị cao. Chủ thể: Khoa Dược, Phòng Kiểm nghiệm thuốc.

  5. Đào tạo và nâng cao nhận thức cán bộ y tế: Tổ chức các khóa đào tạo về quản lý cung ứng thuốc, sử dụng thuốc hợp lý, phân tích ABC-VEN cho cán bộ khoa Dược và các khoa lâm sàng. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: Ban Giám đốc, khoa Dược.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Để hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý cung ứng thuốc, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Cán bộ khoa Dược và Hội đồng thuốc - điều trị: Áp dụng các phương pháp phân tích ABC, VEN trong quản lý danh mục thuốc, tồn kho và giám sát sử dụng thuốc, giúp tối ưu hóa nguồn lực và đảm bảo an toàn điều trị.

  3. Các nhà hoạch định chính sách y tế và bảo hiểm y tế: Tham khảo dữ liệu và phân tích để điều chỉnh chính sách đấu thầu, thanh toán thuốc, cũng như giám sát việc sử dụng thuốc trong các cơ sở y tế.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên chuyên ngành tổ chức quản lý dược: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý cung ứng thuốc bệnh viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thuốc ngoại chiếm tỷ lệ giá trị cao hơn thuốc nội?
    Thuốc ngoại thường có giá thành cao hơn do chi phí sản xuất, công nghệ và thương hiệu. Ngoài ra, một số thuốc đặc trị chưa có sản xuất trong nước nên bệnh viện phải nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu điều trị.

  2. Phân tích ABC và VEN có vai trò gì trong quản lý thuốc?
    Phân tích ABC giúp xác định nhóm thuốc chiếm phần lớn ngân sách để ưu tiên quản lý, trong khi phân tích VEN phân loại thuốc theo mức độ quan trọng, giúp ưu tiên mua sắm và dự trữ thuốc thiết yếu, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  3. Làm thế nào để giảm tồn kho thuốc quá mức?
    Áp dụng phần mềm quản lý kho tự động, tính toán tồn kho an toàn theo công thức chuẩn, đồng thời rà soát và điều chỉnh danh mục thuốc phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh mua sắm dư thừa.

  4. Tại sao cần ưu tiên sử dụng thuốc generic?
    Thuốc generic có cùng hoạt chất và hiệu quả điều trị như thuốc biệt dược gốc nhưng giá thành thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí điều trị mà vẫn đảm bảo chất lượng và an toàn cho bệnh nhân.

  5. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác quản lý cung ứng thuốc tại bệnh viện?
    Các yếu tố quản lý như mối quan hệ với nhà phân phối, quy trình đấu thầu, giám sát bảo hiểm y tế, cùng với cơ sở vật chất và mô hình bệnh tật của bệnh viện đều ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả cung ứng thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng cung ứng thuốc tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ giai đoạn 2016-2017, với tỷ lệ thuốc ngoại chiếm ưu thế về giá trị tiêu thụ.
  • Phân tích ABC và VEN giúp xác định nhóm thuốc ưu tiên quản lý, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách thuốc.
  • Các yếu tố quản lý, cơ sở vật chất và mô hình bệnh tật ảnh hưởng rõ rệt đến công tác cung ứng thuốc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường sử dụng thuốc generic, nâng cao quản lý tồn kho và giám sát chất lượng thuốc.
  • Tiếp tục triển khai nghiên cứu và áp dụng các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới để cải thiện hiệu quả quản lý cung ứng thuốc, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và nhà quản lý.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng cung ứng thuốc, đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị cho người bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ.