Tổng quan nghiên cứu
Vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc (Drug Related Problems - DRPs) là một trong những thách thức lớn trong chăm sóc sức khỏe hiện nay, đặc biệt tại các cơ sở điều trị nội trú. Theo ước tính, DRPs có thể làm tăng tỉ lệ tái khám, tái nhập viện và chi phí điều trị, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả điều trị của bệnh nhân. Tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An, với lưu lượng bệnh nhân nội trú khoảng 1200-1400 người, trong đó trên 80% là người cao tuổi sử dụng trung bình 3-5 loại thuốc, nguy cơ phát sinh DRPs là rất cao. Mặc dù bệnh viện đã triển khai bệnh án điện tử (EMR), nhưng hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (CDSS) chưa được tích hợp đầy đủ để cảnh báo các vấn đề liên quan đến thuốc khi kê đơn.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng các DRPs khi kê đơn trên bệnh nhân điều trị nội trú tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An trong giai đoạn từ 01/04/2023 đến 30/06/2023, đồng thời phân tích hiệu quả của hoạt động dược lâm sàng kết hợp với hệ thống CDSS trong quản lý các DRPs từ 01/01/2024 đến 31/03/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao an toàn sử dụng thuốc, giảm thiểu các sai sót trong kê đơn và tối ưu hóa kết quả điều trị, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm DRPs được Hiệp hội chăm sóc dược Châu Âu (2020) định nghĩa là các tình huống liên quan đến điều trị bằng thuốc có thể gây hại hoặc tiềm ẩn nguy cơ cho sức khỏe người bệnh. DRPs bao gồm các vấn đề như sai sót trong kê đơn, phản ứng có hại của thuốc (ADR), biến cố bất lợi của thuốc (ADE) và sai sót trong sử dụng thuốc (ME). Hệ thống phân loại DRPs được sử dụng dựa trên bộ mã của Bộ Y tế Việt Nam (Quyết định số 3547/QĐ-BYT, 2021), bao gồm 9 nhóm chính như lựa chọn thuốc, liều dùng, tuân thủ điều trị, điều trị chưa đủ, độ dài đợt điều trị, độc tính và ADR.
Hoạt động xem xét sử dụng thuốc (Medication Reviews - MR) được áp dụng theo định nghĩa của Mạng lưới Chăm sóc Dược phẩm Châu Âu (PCNE) và WHO, nhằm phát hiện và giải quyết các DRPs thông qua đánh giá có cấu trúc các thuốc bệnh nhân đang sử dụng. MR được phân loại thành ba cấp độ: cơ bản (MR1), trung gian (MR2A, MR2B) và toàn diện (MR3), tùy thuộc vào mức độ tiếp cận thông tin bệnh nhân và mức độ chi tiết của đánh giá.
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (Clinical Decision Support System - CDSS) được tích hợp với phần mềm kê đơn điện tử (CPOE) và bệnh án điện tử (EHR) nhằm cảnh báo kịp thời các vấn đề liên quan đến thuốc như tương tác thuốc-thuốc, chống chỉ định thuốc-bệnh, liều dùng không phù hợp, giúp giảm thiểu sai sót y khoa và nâng cao an toàn cho bệnh nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế gồm hai giai đoạn: mô tả cắt ngang hồi cứu và mô tả tiến cứu. Giai đoạn 1 khảo sát thực trạng DRPs dựa trên dữ liệu hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân điều trị nội trú từ 01/04/2023 đến 30/06/2023. Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1/3 từ tổng số hồ sơ đạt tiêu chuẩn (bệnh nhân sử dụng từ 2 thuốc tân dược trở lên, thời gian nằm viện ≥ 24 giờ). Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin cá nhân, chẩn đoán, thuốc sử dụng, các chỉ số cận lâm sàng.
Giai đoạn 2 tiến hành nghiên cứu mô tả tiến cứu từ 01/01/2024 đến 31/03/2024, triển khai hoạt động dược lâm sàng kết hợp CDSS để quản lý DRPs. Quy trình nghiên cứu gồm tích hợp các module cảnh báo DRPs lên phần mềm kê đơn, tập huấn nhân viên y tế, triển khai xem xét sử dụng thuốc toàn diện và theo dõi kết quả can thiệp.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel và SPSS, với các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm đặc điểm bệnh nhân, tỷ lệ và loại DRPs, mức độ chấp thuận can thiệp của bác sĩ, hiệu quả quản lý DRPs sau can thiệp. Cỡ mẫu được xác định dựa trên tổng số bệnh nhân nội trú trong giai đoạn nghiên cứu, phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản nhằm đảm bảo tính đại diện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ DRPs khi kê đơn tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An: Trong giai đoạn khảo sát hồi cứu, tỷ lệ DRPs trung bình là khoảng 1,5 DRP/bệnh nhân. Các DRPs phổ biến nhất liên quan đến lựa chọn thuốc chiếm 52%, trong đó trùng lặp thuốc chiếm 24%, tương tác thuốc-thuốc 18%, và chống chỉ định thuốc-bệnh 10%. DRPs về liều dùng vượt quá liều khuyến cáo chiếm 15%, tần suất dùng không đủ chiếm 12%.
Hiệu quả của hoạt động dược lâm sàng kết hợp CDSS: Sau khi triển khai hệ thống cảnh báo và hoạt động xem xét sử dụng thuốc toàn diện, tỷ lệ DRPs giảm 35% so với giai đoạn trước. Tỷ lệ can thiệp thành công được bác sĩ chấp thuận đạt 92% đối với các vấn đề về lựa chọn thuốc, 88% với liều dùng, và 85% với các vấn đề về điều trị chưa đủ. Đặc biệt, các DRPs nghiêm trọng giảm từ 18% xuống còn 7%.
Mức độ chấp thuận can thiệp của bác sĩ: Qua khảo sát, 90% các can thiệp do dược sĩ lâm sàng đề xuất được bác sĩ đồng thuận và thực hiện, cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các chuyên gia y tế trong quản lý DRPs.
Tác động đến thời gian nằm viện và chi phí điều trị: Mặc dù chưa có số liệu chi tiết về chi phí, nhưng theo báo cáo của bệnh viện, thời gian nằm viện trung bình giảm khoảng 1,2 ngày/bệnh nhân sau khi áp dụng hoạt động dược lâm sàng kết hợp CDSS, góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao hiệu quả chăm sóc.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò quan trọng của dược sĩ lâm sàng và hệ thống hỗ trợ ra quyết định trong việc phát hiện và quản lý DRPs. Việc tích hợp CDSS giúp cảnh báo kịp thời các sai sót khi kê đơn, giảm thiểu các DRPs nghiêm trọng, đồng thời nâng cao sự phối hợp giữa dược sĩ và bác sĩ trong quá trình điều trị.
So với các nghiên cứu tại Nhật Bản và Thụy Sĩ, tỷ lệ phát hiện DRPs và mức độ chấp thuận can thiệp tương tự, chứng tỏ tính khả thi và hiệu quả của mô hình triển khai tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An. Việc giảm thời gian nằm viện cũng phản ánh tác động tích cực của hoạt động dược lâm sàng đến kết quả điều trị và chi phí y tế.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ DRPs theo loại trước và sau can thiệp, bảng tổng hợp mức độ chấp thuận can thiệp của bác sĩ, và biểu đồ đường mô tả xu hướng giảm thời gian nằm viện.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng triển khai hệ thống CDSS tích hợp cảnh báo DRPs: Đẩy mạnh tích hợp các module cảnh báo vào phần mềm kê đơn điện tử trên toàn bệnh viện, nhằm nâng cao khả năng phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến thuốc. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể thực hiện là phòng CNTT phối hợp với khoa Dược.
Tăng cường đào tạo, tập huấn cho dược sĩ và bác sĩ về quản lý DRPs: Tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về nhận diện, xử trí DRPs và sử dụng hiệu quả hệ thống CDSS, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn và phối hợp liên ngành. Thời gian thực hiện 6 tháng, chủ thể là khoa Dược và phòng Đào tạo.
Phát triển quy trình xem xét sử dụng thuốc toàn diện cho các khoa lâm sàng: Áp dụng quy trình chuẩn trong hoạt động dược lâm sàng, ưu tiên các khoa có bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý, nhằm giảm thiểu DRPs và nâng cao an toàn thuốc. Thời gian thực hiện 9 tháng, chủ thể là tổ Dược lâm sàng phối hợp với các khoa.
Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo DRPs thường xuyên: Thiết lập cơ chế thu thập, phân tích và báo cáo các DRPs định kỳ để đánh giá hiệu quả can thiệp và điều chỉnh chính sách quản lý thuốc phù hợp. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là phòng Quản lý chất lượng và khoa Dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Dược sĩ lâm sàng và nhân viên y tế tại bệnh viện: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và quy trình thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động dược lâm sàng, giúp phát hiện và quản lý DRPs hiệu quả hơn.
Quản lý bệnh viện và phòng CNTT: Tham khảo để triển khai hoặc nâng cấp hệ thống CDSS tích hợp với phần mềm kê đơn điện tử, góp phần nâng cao an toàn thuốc và chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Dược lý - Dược lâm sàng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân loại DRPs và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuốc.
Cơ quan quản lý y tế và Bộ Y tế: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển hoạt động dược lâm sàng và ứng dụng CDSS trong các cơ sở khám chữa bệnh.
Câu hỏi thường gặp
DRPs là gì và tại sao cần quản lý?
DRPs là các vấn đề liên quan đến sử dụng thuốc có thể gây hại hoặc ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Quản lý DRPs giúp giảm sai sót, tăng an toàn và hiệu quả điều trị, giảm chi phí y tế.Hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng (CDSS) hoạt động như thế nào?
CDSS tích hợp dữ liệu bệnh nhân và thuốc, cảnh báo kịp thời các vấn đề như tương tác thuốc, chống chỉ định, liều dùng không phù hợp ngay khi bác sĩ kê đơn, giúp giảm thiểu sai sót.Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong quản lý DRPs là gì?
Dược sĩ lâm sàng phát hiện, đánh giá và đề xuất can thiệp các DRPs, phối hợp với bác sĩ để điều chỉnh phác đồ điều trị, tư vấn bệnh nhân nhằm tối ưu hóa sử dụng thuốc.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hoạt động dược lâm sàng kết hợp CDSS?
Thông qua tỷ lệ giảm DRPs, mức độ chấp thuận can thiệp của bác sĩ, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị, cũng như cải thiện kết quả điều trị và an toàn bệnh nhân.Có thể áp dụng mô hình này tại các bệnh viện khác không?
Mô hình có thể được điều chỉnh phù hợp với điều kiện từng bệnh viện, đặc biệt các bệnh viện có lưu lượng bệnh nhân lớn, nhiều bệnh nhân cao tuổi và đa bệnh lý, nhằm nâng cao an toàn thuốc.
Kết luận
- Nghiên cứu đã khảo sát thực trạng DRPs tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An, phát hiện tỷ lệ DRPs trung bình khoảng 1,5 DRP/bệnh nhân, chủ yếu liên quan đến lựa chọn thuốc và liều dùng.
- Hoạt động dược lâm sàng kết hợp hệ thống CDSS giúp giảm 35% DRPs, với tỷ lệ can thiệp được bác sĩ chấp thuận trên 85%, góp phần nâng cao an toàn và hiệu quả điều trị.
- Mô hình triển khai phù hợp với điều kiện thực tế bệnh viện, có thể mở rộng áp dụng tại các cơ sở y tế khác.
- Đề xuất mở rộng tích hợp CDSS, tăng cường đào tạo nhân lực và xây dựng quy trình xem xét sử dụng thuốc toàn diện nhằm nâng cao chất lượng quản lý DRPs.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả và cập nhật hệ thống cảnh báo để đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và chuyên gia y tế nên xem xét áp dụng mô hình kết hợp dược lâm sàng và CDSS để nâng cao an toàn sử dụng thuốc và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.