Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ quan trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam, đặc biệt ở bậc đại học. Tại Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh, việc học tiếng Anh được xem là một yêu cầu bắt buộc nhằm đáp ứng nhu cầu nghề nghiệp và giao tiếp trong xã hội hiện đại. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khoảng 30% sinh viên không đạt yêu cầu trong các kỳ thi tiếng Anh, phản ánh mức độ động lực học tập còn thấp. Nghiên cứu này được thực hiện với mục tiêu xác định các loại động lực học tập tiếng Anh của sinh viên năm nhất tại trường, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập, cũng như nhận thức của giảng viên về động lực của sinh viên. Nghiên cứu tiến hành trên 275 sinh viên và 12 giảng viên thuộc 12 lớp tiếng Anh trình độ thấp nhất, sử dụng phương pháp khảo sát kết hợp phỏng vấn sâu. Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tiếng Anh tại trường mà còn đóng góp vào việc cải thiện chính sách hỗ trợ học tập, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ trong các trường đại học Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính về động lực học tập: động lực nội tại và động lực ngoại tại (Deci & Ryan, 1985), cùng với mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của Williams và Burden (1997). Động lực nội tại xuất phát từ sự hứng thú và niềm vui trong hoạt động học tập, trong khi động lực ngoại tại liên quan đến các phần thưởng bên ngoài như cơ hội nghề nghiệp và sự công nhận xã hội. Khung lý thuyết cũng phân loại các yếu tố ảnh hưởng thành hai nhóm: yếu tố bên trong (như tự tin, kỳ vọng, khả năng tự quản lý học tập) và yếu tố bên ngoài (bao gồm vai trò của giáo viên, môi trường lớp học, tài liệu học tập và các hoạt động trong lớp). Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực nội tại, động lực ngoại tại, tự tin học tập, kỳ vọng thành công, vai trò của giáo viên và môi trường học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, áp dụng cho 275 sinh viên và 12 giảng viên, nhằm đánh giá các loại động lực và các yếu tố ảnh hưởng. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn sâu bán cấu trúc với 12 sinh viên và 12 giảng viên, nhằm làm rõ hơn nhận thức và kinh nghiệm thực tế. Cỡ mẫu được chọn toàn bộ sinh viên năm nhất lớp tiếng Anh 1 và toàn bộ giảng viên giảng dạy lớp này nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các chỉ số tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình và độ lệch chuẩn. Dữ liệu phỏng vấn được mã hóa theo chủ đề để phân tích nội dung. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2016 tại Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Loại động lực của sinh viên: Kết quả khảo sát cho thấy sinh viên vừa có động lực nội tại vừa có động lực ngoại tại, trong đó động lực ngoại tại chiếm ưu thế với trung bình điểm 4.2/5, chủ yếu do mong muốn có cơ hội việc làm tốt hơn và khả năng giao tiếp hiệu quả trong xã hội hiện đại. Động lực nội tại đạt mức trung bình 3.5/5, thể hiện sự quan tâm đến việc học tiếng Anh vì niềm vui và sự hứng thú.

  2. Yếu tố ảnh hưởng đến động lực: Cả yếu tố bên trong và bên ngoài đều đóng vai trò quan trọng. Trong đó, vai trò của giáo viên được đánh giá là yếu tố then chốt với điểm trung bình 4.4/5, bao gồm khả năng tạo môi trường lớp học thân thiện, cung cấp phản hồi tích cực, tổ chức hoạt động hấp dẫn và thiết kế tài liệu phù hợp. Môi trường lớp học và tài liệu học tập cũng được đánh giá cao với điểm trung bình lần lượt là 4.0 và 3.8.

  3. Nhận thức của giảng viên: Giảng viên nhận thức đúng về các loại động lực của sinh viên, đồng thời áp dụng nhiều phương pháp đa dạng để thúc đẩy động lực học tập. Tuy nhiên, họ cũng thừa nhận cần tăng cường các hoạt động sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học và sự hỗ trợ từ ban quản lý nhà trường.

  4. Khó khăn trong học tập: Sinh viên gặp khó khăn do lớp học đông (trên 40 sinh viên), sự chênh lệch trình độ tiếng Anh trong cùng lớp, và phương pháp giảng dạy truyền thống chưa thực sự kích thích sự chủ động.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực ngoại tại chiếm ưu thế phù hợp với đặc điểm học tiếng Anh như ngoại ngữ tại Việt Nam, nơi tiếng Anh được xem là công cụ để đạt được mục tiêu nghề nghiệp và xã hội. Tuy nhiên, động lực nội tại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự hứng thú và bền bỉ trong học tập. Vai trò của giáo viên được khẳng định là nhân tố quyết định trong việc tạo động lực, đồng thời môi trường lớp học và tài liệu học tập cũng góp phần nâng cao hiệu quả học tập. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với các nghiên cứu tại Trung Quốc và Việt Nam về sự kết hợp giữa động lực nội tại và ngoại tại, cũng như vai trò của giáo viên và môi trường học tập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ động lực nội tại và ngoại tại, bảng phân tích điểm trung bình các yếu tố ảnh hưởng, và biểu đồ tròn minh họa nhận thức của giảng viên về động lực sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hoạt động sử dụng tiếng Anh ngoài lớp học: Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh, các buổi giao lưu, thảo luận nhóm nhằm nâng cao thời gian và cơ hội sử dụng tiếng Anh thực tế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhà trường phối hợp với giảng viên.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực giảng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy hiện đại, kỹ năng tạo động lực và thiết kế hoạt động học tập hấp dẫn. Thời gian: 6 tháng đầu năm học. Chủ thể: Phòng đào tạo và các chuyên gia giáo dục.

  3. Cải thiện môi trường lớp học: Giảm sĩ số lớp học, trang bị đầy đủ thiết bị hỗ trợ giảng dạy, tạo không gian học tập thân thiện, khuyến khích sự tương tác giữa sinh viên và giảng viên. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Ban quản lý nhà trường.

  4. Cập nhật và đa dạng hóa tài liệu học tập: Sử dụng tài liệu phù hợp với trình độ và sở thích của sinh viên, kết hợp các phương tiện đa phương tiện để tăng tính hấp dẫn. Thời gian: liên tục theo từng học kỳ. Chủ thể: Giảng viên và bộ phận biên soạn giáo trình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp thông tin về động lực học tập của sinh viên và các yếu tố ảnh hưởng, giúp giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt kiến thức.

  2. Ban quản lý các trường đại học: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ học tập, cải thiện môi trường học tập và tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao động lực học tập của sinh viên.

  3. Sinh viên ngành sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu về tâm lý học ngôn ngữ, động lực học tập và phát triển kỹ năng giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về động lực học tập tiếng Anh trong bối cảnh Việt Nam, góp phần vào kho tàng nghiên cứu về giáo dục ngoại ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực nội tại và ngoại tại khác nhau như thế nào trong học tiếng Anh?
    Động lực nội tại xuất phát từ niềm vui và sự hứng thú khi học, còn động lực ngoại tại liên quan đến các phần thưởng bên ngoài như cơ hội việc làm. Ví dụ, sinh viên học tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả (nội tại) hoặc để có công việc tốt hơn (ngoại tại).

  2. Tại sao động lực ngoại tại lại chiếm ưu thế ở sinh viên Việt Nam?
    Do tiếng Anh được xem là công cụ để đạt được mục tiêu nghề nghiệp và xã hội, nên phần lớn sinh viên học vì lợi ích thực tế như xin việc, thăng tiến, hơn là vì niềm đam mê học ngôn ngữ.

  3. Giáo viên có thể làm gì để tăng động lực học tập của sinh viên?
    Giáo viên nên tạo môi trường lớp học thân thiện, cung cấp phản hồi tích cực, tổ chức các hoạt động học tập hấp dẫn và phù hợp với trình độ sinh viên, đồng thời khuyến khích sự tham gia tích cực.

  4. Làm thế nào để cải thiện môi trường lớp học?
    Giảm sĩ số lớp học, trang bị thiết bị hỗ trợ giảng dạy, tạo không gian học tập thoải mái và khuyến khích tương tác giữa sinh viên và giảng viên là những biện pháp hiệu quả.

  5. Tại sao cần kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính trong nghiên cứu này?
    Phương pháp định lượng giúp đo lường và phân tích số liệu khách quan, trong khi định tính cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức và trải nghiệm thực tế của người học và giảng viên, từ đó đưa ra kết luận toàn diện hơn.

Kết luận

  • Sinh viên năm nhất tại Trường Đại học Bách Khoa TP. Hồ Chí Minh có cả động lực nội tại và ngoại tại, trong đó động lực ngoại tại chiếm ưu thế do nhu cầu nghề nghiệp và giao tiếp xã hội.
  • Vai trò của giáo viên, môi trường lớp học và tài liệu học tập là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên.
  • Giảng viên nhận thức đúng về động lực của sinh viên nhưng cần tăng cường các hoạt động sử dụng tiếng Anh ngoài lớp và sự hỗ trợ từ nhà trường.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực học tập bao gồm cải thiện môi trường học tập, đào tạo giảng viên, tổ chức hoạt động ngoại khóa và cập nhật tài liệu.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh tại các trường đại học Việt Nam, đồng thời kêu gọi sự phối hợp giữa giảng viên, sinh viên và ban quản lý để thực hiện các giải pháp đề xuất.

Hãy áp dụng những kết quả và khuyến nghị từ nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả học tập tiếng Anh và phát triển năng lực ngoại ngữ cho sinh viên đại học trong thời gian tới.