Tổng quan nghiên cứu
Suy tim là một hội chứng bệnh lý tim mạch phổ biến, ảnh hưởng khoảng 2-3% dân số chung và lên đến 10-20% ở nhóm người trên 70 tuổi. Tỷ lệ mắc suy tim phân số tống máu bảo tồn (EF ≥ 50%) chiếm khoảng 50% số bệnh nhân suy tim và đang có xu hướng gia tăng khoảng 10% mỗi thập kỷ. Tiên lượng của nhóm bệnh nhân này tương đương với nhóm suy tim phân số tống máu giảm (EF < 40%), với tỷ lệ tử vong trong 5 năm lên đến 50% và tỷ lệ tái nhập viện hàng năm khoảng 50%. Việc đánh giá chức năng thất trái đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán, lựa chọn điều trị và tiên lượng bệnh nhân suy tim. Tuy nhiên, các phương pháp truyền thống như phân số tống máu (EF) và Doppler mô vòng van hai lá có nhiều hạn chế do phụ thuộc vào tiền gánh, hậu gánh và có sự biến thiên lớn giữa các lần đo.
Trong bối cảnh đó, siêu âm tim đánh dấu mô (Speckle Tracking Echocardiography - STE) 2D và 3D đã được phát triển để đánh giá biến dạng cơ tim, cung cấp thông tin chính xác hơn về tổn thương cấu trúc và chức năng thất trái, đặc biệt là vận động xoắn và sức căng cơ tim. STE 3D khắc phục các hạn chế của STE 2D bằng cách bổ sung chiều không gian thứ ba, giúp đánh giá vận động phức tạp của thất trái một cách toàn diện và chính xác hơn. Tuy nhiên, các nghiên cứu ứng dụng STE 3D trong đánh giá vận động xoắn và sức căng thất trái ở bệnh nhân suy tim mạn tính, đặc biệt tại Việt Nam, còn rất hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu là khảo sát các thông số vận động xoắn và sức căng thất trái bằng siêu âm tim đánh dấu mô 3D ở bệnh nhân suy tim mạn tính, đồng thời tìm hiểu mối liên quan giữa các thông số này với đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng nhằm nâng cao hiệu quả chẩn đoán và tiên lượng bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2018 đến 2020 tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, với cỡ mẫu 160 đối tượng, trong đó 110 bệnh nhân suy tim mạn tính và 50 người bình thường làm nhóm chứng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện các chỉ số đánh giá chức năng thất trái, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị bệnh nhân suy tim.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Sinh lý bệnh suy tim: Bao gồm cơ chế bệnh sinh của suy tim phân số tống máu giảm và bảo tồn, với các yếu tố ảnh hưởng đến cung lượng tim như sức co bóp cơ tim, tiền gánh, hậu gánh và tần số tim. Suy tim phân số tống máu bảo tồn có cơ chế phức tạp liên quan đến viêm vi mạch, xơ hóa khoảng kẽ và rối loạn chức năng tâm thu, tâm trương.
Khái niệm biến dạng cơ tim (sức căng - strain): Biến dạng cơ tim là sự thay đổi kích thước của mô cơ tim trong quá trình co bóp, được đo theo các chiều dọc, bán kính, chu vi và vận động xoắn. Biến dạng được biểu thị bằng phần trăm thay đổi chiều dài hoặc độ dày so với trạng thái ban đầu.
Mô hình vận động xoắn thất trái: Vận động xoắn là sự quay ngược chiều của mỏm và nền thất trái trong các giai đoạn của chu chuyển tim, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tống máu và thư giãn thất trái. Các thông số vận động xoắn bao gồm đỉnh độ xoay mỏm, đỉnh độ xoay nền, góc xoay, tốc độ xoay và độ xoắn (torsion).
Phương pháp siêu âm tim đánh dấu mô (STE): STE 2D và STE 3D là kỹ thuật hình ảnh siêu âm không xâm lấn dùng để đánh giá biến dạng cơ tim. STE 3D bổ sung chiều không gian thứ ba, giúp khắc phục hạn chế của STE 2D như mất dấu do chuyển động ra khỏi mặt phẳng quét, cho phép đánh giá toàn diện hơn vận động xoắn và sức căng thất trái.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, so sánh giữa nhóm bệnh suy tim mạn tính và nhóm chứng người bình thường.
Đối tượng nghiên cứu: Tổng cộng 160 người, gồm 110 bệnh nhân suy tim mạn tính và 50 người bình thường, được lựa chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán suy tim của Hội Tim mạch Châu Âu 2016. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm các bệnh lý tim cấu trúc, rối loạn nhịp tim, bệnh cấp tính, và các trường hợp không đủ điều kiện siêu âm.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thu thập tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong giai đoạn 2018-2020, bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, siêu âm tim 2D, Doppler mô và siêu âm tim đánh dấu mô 3D.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm chuyên dụng TOMTEC để phân tích các thông số vận động xoắn và sức căng thất trái trên siêu âm tim đánh dấu mô 3D. Các chỉ số được so sánh giữa nhóm bệnh và nhóm chứng, đồng thời khảo sát mối liên quan với các đặc điểm lâm sàng như phân độ NYHA, quãng đường đi bộ 6 phút, và các thông số cận lâm sàng như phân số tống máu EF, NT-proBNP.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu trong 3 năm (2018-2020), xử lý và phân tích dữ liệu trong năm 2021, hoàn thiện báo cáo và luận văn năm 2022.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu thuận tiện, đảm bảo đủ số lượng để phân tích so sánh và tương quan. Mẫu được chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán và loại trừ nghiêm ngặt nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Giảm vận động xoắn và sức căng thất trái ở nhóm suy tim: Các thông số vận động xoắn như đỉnh độ xoay mỏm, đỉnh độ xoay nền, góc xoay (twist) và độ xoắn (torsion) ở nhóm bệnh suy tim mạn tính giảm trung bình từ 15-30% so với nhóm chứng (p < 0,01). Sức căng trục dọc (GLS), sức căng chiều bán kính (GRS), sức căng chu vi (GCS) và sức căng diện tích (GAS) cũng giảm đáng kể, với GLS trung bình giảm từ -20% ở nhóm chứng xuống còn khoảng -12% ở nhóm bệnh.
Mối tương quan giữa các thông số vận động xoắn, sức căng với đặc điểm lâm sàng: Có mối tương quan nghịch mạnh giữa GLS và phân độ NYHA (r = -0,65, p < 0,001), nghĩa là chức năng vận động xoắn và sức căng giảm khi mức độ suy tim nặng hơn. Quãng đường đi bộ 6 phút cũng có tương quan thuận với các thông số vận động xoắn và sức căng (r từ 0,5 đến 0,7, p < 0,01).
Mối liên hệ với các chỉ số cận lâm sàng: Các thông số vận động xoắn và sức căng có tương quan thuận với phân số tống máu EF theo Simpson (r từ 0,6 đến 0,75, p < 0,001) và ngược chiều với nồng độ NT-proBNP (r từ -0,55 đến -0,68, p < 0,01). Điều này cho thấy các chỉ số biến dạng cơ tim phản ánh chính xác hơn tình trạng tổn thương chức năng thất trái so với EF truyền thống.
Ưu thế của siêu âm tim đánh dấu mô 3D: Thời gian thực hiện STE 3D chỉ bằng khoảng 25% so với STE 2D, đồng thời giảm thiểu sai số do chuyển động ra khỏi mặt phẳng quét. STE 3D cung cấp các thông số toàn diện hơn, bao gồm biến dạng diện tích và vận động xoắn 3 chiều, giúp đánh giá chính xác hơn chức năng tâm thu thất trái.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy vận động xoắn và sức căng thất trái giảm rõ rệt ở bệnh nhân suy tim mạn tính, đặc biệt là nhóm suy tim phân số tống máu bảo tồn. Việc giảm các thông số này phản ánh tổn thương cấu trúc và rối loạn chức năng cơ tim ở mức độ vi mô mà các phương pháp truyền thống khó phát hiện.
Mối tương quan chặt chẽ giữa các thông số biến dạng cơ tim với phân độ NYHA và quãng đường đi bộ 6 phút chứng tỏ giá trị lâm sàng của STE 3D trong đánh giá mức độ nặng của suy tim và khả năng vận động của bệnh nhân. So với EF, các chỉ số vận động xoắn và sức căng có độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong việc phát hiện tổn thương sớm và dự báo tiên lượng.
Việc ứng dụng STE 3D tại Việt Nam còn hạn chế do yêu cầu kỹ thuật cao và thiết bị chuyên dụng, tuy nhiên nghiên cứu này đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả của phương pháp trong thực hành lâm sàng. Các biểu đồ tương quan và bảng so sánh các thông số vận động xoắn, sức căng giữa nhóm bệnh và nhóm chứng sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt và mối liên hệ với các chỉ số lâm sàng.
Hạn chế của nghiên cứu bao gồm cỡ mẫu thuận tiện và chưa đánh giá được chức năng tâm trương do giới hạn độ phân giải thời gian của STE 3D hiện tại. Các nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng quy mô và theo dõi dài hạn để đánh giá giá trị tiên lượng của các thông số này.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi siêu âm tim đánh dấu mô 3D trong chẩn đoán và theo dõi suy tim: Khuyến khích các cơ sở y tế trang bị thiết bị siêu âm 3D và đào tạo nhân viên kỹ thuật để nâng cao chất lượng đánh giá chức năng thất trái, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim mạn tính. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng STE 3D lên 50% trong 3 năm tới.
Đào tạo chuyên sâu cho bác sĩ và kỹ thuật viên siêu âm tim: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn về kỹ thuật thu nhận và phân tích dữ liệu STE 3D, giúp giảm sai số và nâng cao độ chính xác kết quả. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do các bệnh viện tuyến trung ương chủ trì.
Phát triển bộ chuẩn đoán và giá trị tham chiếu cho STE 3D tại Việt Nam: Tiến hành nghiên cứu đa trung tâm để xây dựng các giá trị chuẩn và ngưỡng chẩn đoán phù hợp với đặc điểm dân số Việt Nam, nhằm tăng tính ứng dụng lâm sàng. Dự kiến hoàn thành trong 2 năm.
Tích hợp các thông số vận động xoắn và sức căng vào phác đồ điều trị và tiên lượng suy tim: Sử dụng các chỉ số này để điều chỉnh phác đồ điều trị cá thể hóa, theo dõi hiệu quả điều trị và dự báo nguy cơ biến cố tim mạch. Chủ thể thực hiện là các bác sĩ tim mạch, trong vòng 6 tháng sau khi có kết quả nghiên cứu.
Khuyến khích nghiên cứu tiếp theo về chức năng tâm trương và ứng dụng STE 3D trong các bệnh lý tim mạch khác: Mở rộng phạm vi nghiên cứu để đánh giá toàn diện hơn chức năng thất trái và các bệnh tim mạch phối hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ tim mạch lâm sàng: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về đánh giá vận động xoắn và sức căng thất trái bằng STE 3D, giúp cải thiện chẩn đoán và điều trị suy tim mạn tính, đặc biệt nhóm suy tim phân số tống máu bảo tồn.
Chuyên gia siêu âm tim và kỹ thuật viên y tế: Tài liệu chi tiết về kỹ thuật thu nhận và phân tích dữ liệu siêu âm tim đánh dấu mô 3D, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và đảm bảo độ chính xác trong đánh giá chức năng tim.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y khoa, y học dự phòng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu hiện đại, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý tim mạch và ứng dụng công nghệ hình ảnh y học.
Quản lý y tế và hoạch định chính sách: Thông tin về hiệu quả và tiềm năng ứng dụng STE 3D trong chăm sóc sức khỏe tim mạch, hỗ trợ xây dựng chính sách đầu tư trang thiết bị và đào tạo nhân lực phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Siêu âm tim đánh dấu mô 3D khác gì so với 2D?
STE 3D bổ sung chiều không gian thứ ba, giúp đánh giá vận động xoắn và sức căng thất trái chính xác hơn, giảm sai số do chuyển động ra khỏi mặt phẳng quét, đồng thời rút ngắn thời gian thực hiện khoảng 75% so với STE 2D.Các thông số vận động xoắn và sức căng có ý nghĩa gì trong chẩn đoán suy tim?
Chúng phản ánh tổn thương chức năng cơ tim ở mức độ vi mô, giúp phát hiện sớm rối loạn chức năng thất trái, đặc biệt ở nhóm suy tim phân số tống máu bảo tồn, từ đó hỗ trợ chẩn đoán và tiên lượng chính xác hơn so với phân số tống máu truyền thống.Nghiên cứu có áp dụng được cho bệnh nhân suy tim cấp không?
Nghiên cứu tập trung vào suy tim mạn tính, do đó các kết quả và phương pháp áp dụng chủ yếu cho nhóm bệnh này. Ở suy tim cấp, cần nghiên cứu thêm để đánh giá tính khả thi và hiệu quả của STE 3D.Yêu cầu kỹ thuật khi thực hiện siêu âm tim STE 3D là gì?
Cần cửa sổ siêu âm tốt, bệnh nhân hợp tác nín thở trong quá trình ghi hình, nhịp tim đều và thiết bị siêu âm có độ phân giải không gian và thời gian phù hợp (tốc độ khung hình 35-50 volume/s).STE 3D có thể thay thế hoàn toàn các phương pháp đánh giá chức năng thất trái khác không?
STE 3D là công cụ bổ sung có giá trị cao, nhưng không thay thế hoàn toàn các phương pháp khác như siêu âm 2D, Doppler, MRI. Việc kết hợp các phương pháp giúp đánh giá toàn diện và chính xác hơn chức năng tim.
Kết luận
- Nghiên cứu đã chứng minh vận động xoắn và sức căng thất trái giảm rõ rệt ở bệnh nhân suy tim mạn tính so với người bình thường, với mối tương quan chặt chẽ đến đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng.
- Siêu âm tim đánh dấu mô 3D là phương pháp hiệu quả, nhanh chóng và chính xác hơn STE 2D trong đánh giá biến dạng cơ tim, đặc biệt vận động xoắn thất trái.
- Các thông số vận động xoắn và sức căng có thể được ứng dụng trong chẩn đoán, theo dõi và tiên lượng suy tim, góp phần nâng cao chất lượng điều trị.
- Cần đẩy mạnh đào tạo, trang bị thiết bị và xây dựng giá trị chuẩn cho STE 3D tại Việt Nam để ứng dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng.
- Các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng phạm vi và theo dõi dài hạn để đánh giá giá trị tiên lượng và ứng dụng trong các bệnh lý tim mạch khác.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và chuyên gia tim mạch nên phối hợp triển khai đào tạo và ứng dụng STE 3D, đồng thời tham gia nghiên cứu đa trung tâm để hoàn thiện bộ giá trị chuẩn và phác đồ điều trị dựa trên các thông số biến dạng cơ tim.