I. Tổng quan về bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu. Tại Mỹ, bệnh động mạch vành (ĐMV) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, với khoảng 607.000 ca tử vong vào năm 2005. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân nhập viện do bệnh lý ĐMV đã tăng từ 11,2% năm 2003 lên 24% năm 2007. Thiếu máu cơ tim (TMCT) gây ra hậu quả nghiêm trọng như giảm chức năng co bóp tâm thu và thư giãn tâm trương, dẫn đến các triệu chứng như đau ngực. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng TMCT có thể dẫn đến tình trạng đờ cơ tim và đông miên cơ tim, những tình trạng này có thể hồi phục sau điều trị tái tưới máu.
1.1. Dịch tễ học
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn cầu. Tại Mỹ, bệnh ĐMV ảnh hưởng đến hơn 16,8 triệu người, trong đó 9,8 triệu người mắc bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh nhân nhập viện do bệnh lý ĐMV đã tăng đáng kể từ năm 2003 đến năm 2007. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc nghiên cứu và điều trị hiệu quả bệnh lý này.
1.2. Hậu quả của thiếu máu cơ tim
Thiếu máu cơ tim gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm giảm chức năng co bóp tâm thu và thư giãn tâm trương. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng TMCT có thể dẫn đến tình trạng đờ cơ tim và đông miên cơ tim, những tình trạng này có thể hồi phục sau điều trị tái tưới máu. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị sớm bệnh lý này.
II. Chỉ số tương hợp thất trái động mạch VAC
Chỉ số tương hợp thất trái – động mạch (VAC) là một chỉ số quan trọng đánh giá sự đồng bộ giữa thất trái và hệ thống động mạch. Chỉ số này được xác định bằng tỷ lệ giữa độ đàn hồi của động mạch (Ea) và độ đàn hồi của thất trái cuối tâm thu (Ees). Khi VAC xấp xỉ 1, hiệu quả tống máu đạt được lớn nhất. Tuy nhiên, hiệu quả tiêu thụ năng lượng tối ưu đạt được khi tỷ lệ Ea/Ees bằng 0,7. Trong bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính, VAC thường tăng cao, thể hiện sự bất tương hợp giữa thất trái và hệ động mạch.
2.1. Định nghĩa và ý nghĩa của VAC
Chỉ số tương hợp thất trái – động mạch (VAC) là một chỉ số quan trọng đánh giá sự đồng bộ giữa thất trái và hệ thống động mạch. Chỉ số này được xác định bằng tỷ lệ giữa độ đàn hồi của động mạch (Ea) và độ đàn hồi của thất trái cuối tâm thu (Ees). Khi VAC xấp xỉ 1, hiệu quả tống máu đạt được lớn nhất. Tuy nhiên, hiệu quả tiêu thụ năng lượng tối ưu đạt được khi tỷ lệ Ea/Ees bằng 0,7.
2.2. VAC trong bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính
Trong bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn tính, VAC thường tăng cao, thể hiện sự bất tương hợp giữa thất trái và hệ động mạch. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc theo dõi và điều chỉnh VAC trong quá trình điều trị bệnh lý này.
III. Can thiệp động mạch vành và sự biến đổi của VAC
Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân tim thiếu máu cục bộ mạn tính. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá sự biến đổi của chỉ số tương hợp thất trái – động mạch (VAC) trước và sau can thiệp. Kết quả cho thấy, sau can thiệp, VAC có xu hướng giảm, thể hiện sự cải thiện trong sự đồng bộ giữa thất trái và hệ động mạch. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi VAC trong quá trình điều trị và tiên lượng bệnh nhân.
3.1. Hiệu quả của can thiệp động mạch vành
Can thiệp động mạch vành qua da (PCI) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh nhân tim thiếu máu cục bộ mạn tính. Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá sự biến đổi của chỉ số tương hợp thất trái – động mạch (VAC) trước và sau can thiệp. Kết quả cho thấy, sau can thiệp, VAC có xu hướng giảm, thể hiện sự cải thiện trong sự đồng bộ giữa thất trái và hệ động mạch.
3.2. Sự biến đổi của VAC sau can thiệp
Sau can thiệp động mạch vành, VAC có xu hướng giảm, thể hiện sự cải thiện trong sự đồng bộ giữa thất trái và hệ động mạch. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi VAC trong quá trình điều trị và tiên lượng bệnh nhân.