Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học kỹ thuật và hội nhập quốc tế, nhu cầu về nguồn nhân lực chất lượng cao ngày càng trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, việc chuyển đổi từ hình thức đào tạo niên chế sang học chế tín chỉ (HCTC) đã tạo ra nhiều thay đổi trong quản lý và tổ chức đào tạo, đặc biệt là sự xuất hiện của chức danh Cố vấn học tập (CVHT) nhằm hỗ trợ sinh viên (SV) làm chủ hoạt động học tập. Trường Cao đẳng Công nghệ và Quản trị Sonadezi (CĐ Sonadezi), Đồng Nai, đã áp dụng HCTC từ năm 2014 và triển khai công tác CVHT nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo.
Tuy nhiên, sau hơn 4 năm thực hiện, hoạt động CVHT tại trường vẫn còn nhiều hạn chế như đội ngũ CVHT thiếu kinh nghiệm, phải kiêm nhiệm nhiều vai trò, và chưa có sự hỗ trợ đầy đủ từ nhà trường. Điều này dẫn đến việc tư vấn chưa kịp thời, ảnh hưởng đến kết quả học tập và tỷ lệ nghỉ học của SV. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng hoạt động CVHT tại CĐ Sonadezi trong năm học 2017-2018, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 3 khoa chuyên môn gồm Khoa Ngoại ngữ, Khoa Kỹ thuật – Công nghệ và Khoa Quản trị, khảo sát ý kiến của 30 CVHT và 350 SV thuộc hệ chính quy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện quy trình đào tạo theo HCTC, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động tại Đồng Nai và các tỉnh lân cận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết phát triển tâm lý xã hội và học tập của người học, bao gồm:
Lý thuyết hình thành tâm lý xã hội của Erikson (1963): Phân tích 8 giai đoạn phát triển của con người, trong đó SV phải đối mặt với các khủng hoảng tâm lý xã hội. Hỗ trợ tích cực từ CVHT giúp SV vượt qua khủng hoảng, phát triển toàn diện.
Lý thuyết 7 vector của Chickering và Reisser (1993): Mô tả sự phát triển tâm lý xã hội của SV qua 7 giai đoạn, từ phát triển cạnh tranh đến phát triển toàn diện. CVHT đóng vai trò hỗ trợ SV trong từng giai đoạn này.
Lý thuyết kiểu nhân cách nghề nghiệp của John Holland: Phân loại cá nhân theo 6 kiểu nhân cách (Kỹ thuật, Nghiên cứu, Nghệ thuật, Xã hội, Chỉ đạo, Tổ chức), giúp CVHT tư vấn nghề nghiệp phù hợp với đặc điểm cá nhân của SV.
Các lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của CVHT trong việc tôn trọng sự khác biệt cá nhân, hỗ trợ SV phát triển học thuật, cá nhân và nghề nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu cũng tham khảo các quan điểm về vai trò, nhiệm vụ và nội dung hoạt động CVHT, cùng các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động như năng lực CVHT, điều kiện tổ chức, chính sách hỗ trợ và sự phối hợp với các lực lượng giáo dục khác.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp đa dạng nhằm đảm bảo tính khoa học và toàn diện:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu lý luận, văn bản pháp luật, báo cáo ngành, khảo sát thực tế tại Trường CĐ Sonadezi.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Bao gồm quan sát trực tiếp hoạt động CVHT, điều tra bằng phiếu hỏi với 30 CVHT và 350 SV thuộc 3 khoa chuyên môn, phỏng vấn sâu 4 cán bộ quản lý, 7 CVHT, 1 chuyên viên và 6 SV để làm rõ các thông tin.
Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả và phân tích định lượng để đánh giá mức độ nhận thức, thái độ, kỹ năng của CVHT và SV, mức độ hài lòng, cũng như đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 11/2017 đến tháng 4/2019, gồm các giai đoạn xây dựng cơ sở lý luận, thiết kế công cụ khảo sát, thu thập và xử lý số liệu, đề xuất biện pháp và hoàn thiện luận văn.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn nhằm đảm bảo đại diện cho các khoa và khóa học, giúp kết quả nghiên cứu có tính tổng quát và khả năng áp dụng thực tiễn cao.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nhận thức và kỹ năng của đội ngũ CVHT:
- 63,3% CVHT có trình độ Thạc sĩ, 10% có Tiến sĩ, nhưng 53,3% có thâm niên giảng dạy từ 3 đến dưới 5 năm, cho thấy đội ngũ còn thiếu kinh nghiệm chuyên sâu.
- 46,7% CVHT phụ trách 2 lớp, 33,3% phụ trách 1 lớp, dẫn đến việc kiêm nhiệm nhiều vai trò, ảnh hưởng đến hiệu quả tư vấn.
Mức độ hài lòng và tích cực của SV đối với hoạt động CVHT:
- Trong số 350 SV khảo sát, 44% có học lực trung bình, 41,15% khá, cho thấy đa dạng về năng lực học tập.
- Mức độ hài lòng của SV với hoạt động CVHT đạt khoảng 70%, tuy nhiên vẫn còn 30% SV chưa hài lòng do tư vấn chưa kịp thời và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu.
- Tỷ lệ SV tích cực tham gia các hoạt động CVHT đạt khoảng 65%, cho thấy sự quan tâm nhưng chưa đồng đều.
Các khó khăn trong hoạt động CVHT:
- Đội ngũ CVHT thiếu kinh nghiệm và chưa được đào tạo bài bản.
- CVHT phải kiêm nhiệm nhiều công việc khác nhau, thiếu thời gian tập trung cho tư vấn.
- Nhà trường chưa có chính sách hỗ trợ và cơ chế kiểm tra, đánh giá hiệu quả công tác CVHT một cách chặt chẽ.
- SV chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích của hoạt động CVHT.
Đánh giá tính cần thiết và khả thi của các biện pháp đề xuất:
- 6 biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động CVHT được khảo sát đều nhận được sự đồng thuận cao từ CBQL và CVHT, với tỷ lệ đánh giá “rất phù hợp” và “rất khả thi” trên 80%.
- Các biện pháp tập trung vào nâng cao nhận thức, bồi dưỡng năng lực, quy hoạch đội ngũ, nâng cao nhận thức SV, tăng cường hỗ trợ và kiểm tra, đánh giá.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động CVHT tại Trường CĐ Sonadezi đã được tổ chức theo đúng quy trình và đạt được mục tiêu đào tạo cơ bản. Tuy nhiên, những hạn chế về năng lực và kinh nghiệm của đội ngũ CVHT, cùng với việc kiêm nhiệm nhiều vai trò, đã ảnh hưởng đến hiệu quả tư vấn và hỗ trợ SV. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khi nhiều trường đại học, cao đẳng cũng gặp phải tình trạng tương tự.
Mức độ hài lòng và tích cực của SV phản ánh sự cần thiết phải nâng cao chất lượng hoạt động CVHT, đặc biệt là trong việc tư vấn kịp thời và phù hợp với nhu cầu đa dạng của SV. Việc SV chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của CVHT cũng là một thách thức cần được giải quyết thông qua các hoạt động truyền thông và giáo dục.
Các biện pháp đề xuất được đánh giá cao về tính khả thi và phù hợp, cho thấy sự đồng thuận từ các bên liên quan, tạo điều kiện thuận lợi để triển khai thực hiện. Việc áp dụng các biện pháp này dự kiến sẽ cải thiện đáng kể chất lượng hoạt động CVHT, góp phần nâng cao hiệu quả đào tạo theo HCTC tại trường.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng của SV theo từng khoa, biểu đồ tròn phân bố trình độ học vấn của CVHT, và bảng so sánh mức độ cần thiết, khả thi của từng biện pháp đề xuất.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của công tác CVHT:
- Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho toàn bộ cán bộ quản lý, giảng viên và SV nhằm nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của hoạt động CVHT.
- Mục tiêu: 100% CBQL, CVHT và SV được đào tạo trong vòng 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Đào tạo và Phòng Công tác Sinh viên.
Tăng cường bồi dưỡng phẩm chất, năng lực chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ CVHT:
- Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về kỹ năng tư vấn, quản lý lớp, kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề cho CVHT.
- Mục tiêu: 80% CVHT hoàn thành khóa bồi dưỡng trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.
Quy hoạch, tuyển chọn, phân công, bố trí đội ngũ CVHT hợp lý:
- Xây dựng tiêu chí lựa chọn CVHT dựa trên năng lực chuyên môn và kỹ năng tư vấn.
- Giảm số lượng lớp phụ trách mỗi CVHT để đảm bảo chất lượng tư vấn.
- Mục tiêu: Giảm tối đa 30% số lớp phụ trách trên mỗi CVHT trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tổ chức Hành chính.
Nâng cao nhận thức của SV về hoạt động CVHT:
- Tổ chức các chương trình giới thiệu, truyền thông về vai trò và lợi ích của CVHT cho SV ngay từ năm học đầu tiên.
- Mục tiêu: 90% SV hiểu và tích cực tham gia hoạt động CVHT trong 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác Sinh viên phối hợp các khoa.
Tăng cường các hoạt động hỗ trợ cho công tác CVHT:
- Cung cấp tài liệu, công cụ hỗ trợ, phần mềm quản lý hồ sơ SV cho CVHT.
- Tạo điều kiện về thời gian và kinh phí cho CVHT thực hiện nhiệm vụ.
- Mục tiêu: 100% CVHT được trang bị đầy đủ công cụ hỗ trợ trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Phòng Tài chính – Kế toán.
Tăng cường kiểm tra, đánh giá việc thực hiện nhiệm vụ của đội ngũ CVHT:
- Xây dựng hệ thống đánh giá định kỳ dựa trên tiêu chí cụ thể về hiệu quả tư vấn và mức độ hài lòng của SV.
- Mục tiêu: Thực hiện đánh giá hàng học kỳ, báo cáo kết quả cho Ban Giám hiệu.
- Chủ thể thực hiện: Hội đồng CVHT và Phòng Đào tạo.
Việc triển khai đồng bộ các biện pháp trên trong vòng 1-2 năm sẽ góp phần nâng cao chất lượng hoạt động CVHT, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và sự hài lòng của SV tại Trường CĐ Sonadezi.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường cao đẳng, đại học:
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác CVHT, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
- Use case: Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển đội ngũ CVHT.
Đội ngũ Cố vấn học tập và giảng viên kiêm nhiệm công tác CVHT:
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên môn, kỹ năng tư vấn và các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác.
- Use case: Áp dụng các kỹ thuật tư vấn và quản lý lớp học hiệu quả hơn.
Sinh viên và tổ chức sinh viên trong các trường đào tạo theo học chế tín chỉ:
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của CVHT, nâng cao nhận thức và tích cực tham gia các hoạt động tư vấn học tập.
- Use case: Tăng cường tương tác với CVHT để hỗ trợ học tập và định hướng nghề nghiệp.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục:
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm về hoạt động CVHT trong bối cảnh đào tạo tín chỉ tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất chính sách giáo dục.
Câu hỏi thường gặp
Cố vấn học tập (CVHT) là gì và vai trò chính của họ trong đào tạo theo học chế tín chỉ?
CVHT là người tư vấn, hỗ trợ SV trong việc xây dựng kế hoạch học tập, lựa chọn học phần phù hợp và định hướng nghề nghiệp. Họ giúp SV làm chủ quá trình học tập, giải quyết khó khăn và phát triển toàn diện.Tại sao hoạt động CVHT lại quan trọng đối với sinh viên?
Hoạt động CVHT giúp SV hiểu rõ chương trình đào tạo, lựa chọn môn học phù hợp, tránh bỏ sót học phần và phát triển kỹ năng học tập, từ đó nâng cao hiệu quả học tập và cơ hội nghề nghiệp.Những khó khăn chính mà đội ngũ CVHT tại Trường CĐ Sonadezi đang gặp phải là gì?
Đội ngũ CVHT thiếu kinh nghiệm, phải kiêm nhiệm nhiều vai trò, chưa được đào tạo bài bản và thiếu sự hỗ trợ từ nhà trường về công cụ, thời gian và chính sách.Các biện pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng hoạt động CVHT?
Nâng cao nhận thức, bồi dưỡng năng lực chuyên môn, quy hoạch đội ngũ, nâng cao nhận thức SV, tăng cường hỗ trợ công tác CVHT và kiểm tra, đánh giá hiệu quả công việc.Làm thế nào để sinh viên có thể tận dụng tốt nhất hoạt động CVHT?
SV cần chủ động liên hệ với CVHT, tham gia các buổi tư vấn, nắm vững quy chế đào tạo và kế hoạch học tập, đồng thời phản hồi ý kiến để CVHT cải tiến hoạt động.
Kết luận
- Hoạt động CVHT tại Trường CĐ Sonadezi đã được tổ chức bài bản nhưng còn nhiều hạn chế về năng lực và kinh nghiệm đội ngũ CVHT.
- Mức độ hài lòng và tích cực của SV đối với hoạt động CVHT đạt khoảng 70%, cho thấy tiềm năng phát triển nhưng cần cải thiện.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hoạt động CVHT bao gồm năng lực CVHT, chính sách hỗ trợ, sự phối hợp giữa các lực lượng giáo dục và nhận thức của SV.
- 6 biện pháp nâng cao chất lượng hoạt động CVHT được đề xuất và đánh giá cao về tính cần thiết và khả thi.
- Tiếp theo, cần triển khai đồng bộ các biện pháp trong vòng 1-2 năm, đồng thời xây dựng hệ thống kiểm tra, đánh giá hiệu quả để đảm bảo sự phát triển bền vững của công tác CVHT.
Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và đội ngũ CVHT tại các trường cao đẳng, đại học nên nghiên cứu và áp dụng các biện pháp đề xuất nhằm nâng cao chất lượng hoạt động cố vấn học tập, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại mới.