Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là doanh nghiệp gia đình, đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức. Theo báo cáo của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam năm 2019, 100 doanh nghiệp gia đình lớn nhất đã đóng góp khoảng 25% GDP cả nước, thể hiện vai trò quan trọng của loại hình doanh nghiệp này trong nền kinh tế. Tuy nhiên, các doanh nghiệp gia đình tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế trong quản trị và phát triển văn hóa kinh doanh, chưa khai thác hết tiềm năng giá trị văn hóa dân tộc và chưa nâng cao được năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Luận văn tập trung nghiên cứu các mô thức văn hóa kinh doanh trong quản trị công ty gia đình tại Thành phố Hồ Chí Minh, nơi có hơn 208.000 doanh nghiệp ngoài nhà nước và là trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2021-2022, thời điểm dịch Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động doanh nghiệp, với mục tiêu nhận diện các mô thức văn hóa kinh doanh đang tồn tại, phân tích các nhân tố chi phối và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.
Việc nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về cách thức quản trị đặc thù của doanh nghiệp gia đình Việt Nam, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh toàn cầu hóa. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ các nhà quản lý, nhà hoạch định chính sách và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực xã hội học và quản trị kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên lý thuyết khoảng cách quyền lực (Power Distance) của Geert Hofstede để phân tích mối quan hệ quyền lực trong các doanh nghiệp gia đình. Khoảng cách quyền lực thể hiện mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực giữa các cấp trong tổ chức. Ở các doanh nghiệp có khoảng cách quyền lực lớn, quyền lực tập trung vào lãnh đạo cấp cao, mối quan hệ giữa chủ doanh nghiệp và nhân viên mang tính phụ thuộc và bất bình đẳng. Ngược lại, khoảng cách quyền lực nhỏ thể hiện sự bình đẳng tương đối, phân công vai trò linh hoạt và quan hệ dân chủ hơn.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng bốn mô hình văn hóa quản trị kinh doanh được mô tả bởi Nguyễn Quang Vinh và Trần Hữu Quang, gồm: mô hình quản lý theo tính chất gia trưởng, quản lý dựa trên kinh nghiệm, quản lý mang tính kỹ trị và quản lý mang tính dân chủ. Trong đó, mô hình gia trưởng và kỹ trị được tập trung phân tích trong nghiên cứu này.
Các khái niệm chính bao gồm: mô thức văn hóa kinh doanh (các khuôn khổ hành vi, nhận thức thể hiện trong quản trị và ứng xử), công ty gia đình (doanh nghiệp sở hữu và quản lý bởi các thành viên trong gia đình với mong muốn phát triển qua nhiều thế hệ), và văn hóa doanh nghiệp (tập hợp các giá trị, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong tổ chức).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật phỏng vấn sâu bán cấu trúc (semi-structured interview). Dữ liệu sơ cấp được thu thập từ 8 chủ doanh nghiệp và 11 nhân viên thuộc các công ty gia đình tại Thành phố Hồ Chí Minh, chủ yếu trong ngành sản xuất thực phẩm. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu có mục đích và hòn tuyết lăn (snowball sampling), nhằm đảm bảo tính đại diện và tiếp cận thuận tiện.
Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong giai đoạn 2021-2022, trong bối cảnh dịch Covid-19 gây nhiều khó khăn cho doanh nghiệp. Ngoài dữ liệu phỏng vấn, nghiên cứu còn tổng hợp và phân tích các tài liệu thứ cấp như báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, các công trình nghiên cứu liên quan và các buổi hội thảo về quản trị doanh nghiệp gia đình.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách mã hóa nội dung phỏng vấn, kết nối các chủ đề và so sánh với lý thuyết khoảng cách quyền lực và các mô hình quản trị. Việc phân tích được hỗ trợ bởi phần mềm chuyên dụng để đảm bảo tính hệ thống và chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hai mô thức văn hóa kinh doanh chủ đạo: Nghiên cứu xác định hai mô thức văn hóa kinh doanh đang tồn tại trong các công ty gia đình tại TP. Hồ Chí Minh là mô thức quản trị mang tính gia trưởng và mô thức quản trị mang tính kỹ trị. Mô thức gia trưởng chiếm ưu thế trong các doanh nghiệp có khoảng cách quyền lực lớn, trong khi mô thức kỹ trị thể hiện khoảng cách quyền lực nhỏ hơn và quan hệ công việc dựa trên vai trò.
Khoảng cách quyền lực lớn trong mô thức gia trưởng: Khoảng cách quyền lực trong mô thức gia trưởng được đánh giá cao, thể hiện qua sự chuyên quyền của chủ doanh nghiệp, mối quan hệ bất bình đẳng giữa lãnh đạo và nhân viên, và sự chấp nhận trật tự thứ bậc một cách mặc nhiên. Ví dụ, trong một số doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp giữ quyền quyết định tuyệt đối và nhân viên ít có cơ hội tham gia ý kiến.
Mô thức kỹ trị với khoảng cách quyền lực nhỏ hơn: Trong mô thức kỹ trị, quyền lực được phân chia hợp lý hơn, lãnh đạo dựa trên năng lực và kinh nghiệm, mối quan hệ giữa chủ doanh nghiệp và nhân viên mang tính phân công vai trò để thuận tiện cho công việc. Khoảng cách lương bổng và quyền lực được thu hẹp hơn so với mô thức gia trưởng.
Các nhân tố chi phối mô thức văn hóa kinh doanh: Nghiên cứu chỉ ra rằng các nhân tố tâm lý của chủ doanh nghiệp, các giá trị văn hóa trong doanh nghiệp và bối cảnh kinh tế - xã hội là những yếu tố chính ảnh hưởng đến mô thức văn hóa kinh doanh. Ví dụ, tâm lý gia trưởng, truyền thống văn hóa dân tộc và áp lực thị trường đã tạo nên sự khác biệt trong cách thức quản trị.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết khoảng cách quyền lực của Hofstede, khi mô thức gia trưởng thể hiện khoảng cách quyền lực lớn, còn mô thức kỹ trị thể hiện khoảng cách nhỏ hơn. Điều này phản ánh đặc điểm văn hóa Việt Nam với điểm PDI đạt 70, cho thấy sự chấp nhận trật tự thứ bậc và quyền lực tập trung.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, mô thức gia trưởng tương đồng với phong cách quản lý truyền thống ở các nước Đông Á chịu ảnh hưởng Khổng giáo, trong khi mô thức kỹ trị gần với phong cách quản lý hiện đại, dựa trên năng lực và nguyên tắc. Nghiên cứu cũng làm rõ những khó khăn mà doanh nghiệp gia đình Việt Nam gặp phải trong quá trình chuyển đổi mô thức quản trị, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và cạnh tranh toàn cầu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ áp dụng hai mô thức quản trị trong các doanh nghiệp khảo sát, hoặc bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách quyền lực. Điều này giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tác động của các nhân tố đến văn hóa quản trị.
Đề xuất và khuyến nghị
Thúc đẩy chuyển đổi mô thức quản trị từ gia trưởng sang kỹ trị: Các doanh nghiệp gia đình cần xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển năng lực quản lý cho thế hệ kế nhiệm, giảm bớt sự chuyên quyền, tăng cường sự tham gia của nhân viên trong quyết định nhằm thu hẹp khoảng cách quyền lực. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các tổ chức đào tạo.
Xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên giá trị dân tộc tích cực: Khai thác và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc như lòng trung thành, sự gắn bó, đồng thời hạn chế các yếu tố tiêu cực như quan liêu, độc đoán. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Chủ doanh nghiệp, phòng nhân sự.
Tăng cường ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo trong quản trị: Áp dụng các công cụ quản lý hiện đại, phần mềm quản lý nhân sự và tài chính để nâng cao hiệu quả quản trị, đồng thời tạo môi trường làm việc minh bạch và công bằng. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo, bộ phận công nghệ thông tin.
Hỗ trợ chính sách từ nhà nước và các tổ chức xã hội: Đề xuất các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp gia đình trong đào tạo, chuyển giao thế hệ, tiếp cận nguồn vốn và thị trường, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi sau dịch bệnh. Thời gian thực hiện: dài hạn. Chủ thể thực hiện: Cơ quan quản lý nhà nước, hiệp hội doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Chủ doanh nghiệp gia đình và nhà quản lý: Nghiên cứu giúp nhận diện các mô thức văn hóa quản trị hiện tại, từ đó điều chỉnh phong cách lãnh đạo và cải thiện mối quan hệ với nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xã hội học, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn về văn hóa kinh doanh trong doanh nghiệp gia đình Việt Nam, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và luận văn.
Cơ quan hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng các chính sách hỗ trợ phù hợp, thúc đẩy phát triển doanh nghiệp gia đình bền vững, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động.
Tổ chức đào tạo và tư vấn quản trị doanh nghiệp: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với đặc thù văn hóa và mô hình quản trị của doanh nghiệp gia đình Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Mô thức quản trị gia trưởng là gì và ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
Mô thức gia trưởng là phong cách quản trị tập trung quyền lực vào chủ doanh nghiệp, thể hiện sự chuyên quyền và khoảng cách quyền lực lớn giữa lãnh đạo và nhân viên. Điều này có thể tạo ra sự bất bình đẳng và hạn chế sáng tạo của nhân viên, ảnh hưởng đến hiệu quả và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.Mô thức quản trị kỹ trị khác gì so với gia trưởng?
Mô thức kỹ trị dựa trên nguyên tắc quản lý theo chức năng công việc, chú trọng năng lực và tổ chức khoa học, với khoảng cách quyền lực nhỏ hơn. Quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên mang tính phân công vai trò, tạo điều kiện cho sự tham gia và phát huy năng lực cá nhân.Khoảng cách quyền lực ảnh hưởng thế nào đến văn hóa doanh nghiệp?
Khoảng cách quyền lực quyết định mức độ bất bình đẳng trong tổ chức, ảnh hưởng đến cách thức giao tiếp, ra quyết định và phân chia quyền hạn. Khoảng cách lớn tạo ra môi trường làm việc chuyên quyền, trong khi khoảng cách nhỏ thúc đẩy sự bình đẳng và dân chủ.Các nhân tố nào chi phối mô thức văn hóa kinh doanh trong doanh nghiệp gia đình?
Các nhân tố chính gồm tâm lý và tính cách của chủ doanh nghiệp, các giá trị văn hóa truyền thống trong doanh nghiệp, cùng với bối cảnh kinh tế - xã hội như áp lực thị trường và môi trường pháp lý.Làm thế nào để doanh nghiệp gia đình có thể cải thiện mô thức quản trị?
Doanh nghiệp cần đào tạo và phát triển năng lực quản lý, khuyến khích sự tham gia của nhân viên, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, đồng thời xây dựng văn hóa doanh nghiệp dựa trên giá trị tích cực của dân tộc và môi trường làm việc công bằng, minh bạch.
Kết luận
- Nghiên cứu đã nhận diện hai mô thức văn hóa kinh doanh chính trong quản trị công ty gia đình tại TP. Hồ Chí Minh: gia trưởng và kỹ trị, với khoảng cách quyền lực khác biệt rõ rệt.
- Mô thức gia trưởng chiếm ưu thế, thể hiện sự chuyên quyền và khoảng cách quyền lực lớn giữa chủ doanh nghiệp và nhân viên.
- Các nhân tố tâm lý, giá trị văn hóa và bối cảnh kinh tế - xã hội là những yếu tố chi phối quan trọng đến mô thức quản trị.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm sáng tỏ lý thuyết khoảng cách quyền lực trong bối cảnh doanh nghiệp gia đình Việt Nam, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp chuyển đổi mô thức quản trị, đào tạo thế hệ kế nhiệm và xây dựng văn hóa doanh nghiệp phù hợp để phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực quản trị và phát triển doanh nghiệp gia đình bền vững trong thời đại mới!