Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển y học hiện đại, việc hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người đóng vai trò quan trọng trong cứu chữa và kéo dài sự sống cho hàng nghìn bệnh nhân mắc các bệnh hiểm nghèo. Tại Việt Nam, từ khi Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác năm 2006 có hiệu lực thi hành, hoạt động này đã đạt được nhiều thành tựu nhưng vẫn còn nhiều bất cập, đặc biệt trong việc tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể từ người cho chết não. Theo ước tính, mỗi năm nước ta có khoảng 700-1.000 ca ghép tạng, trong đó tỷ lệ ghép từ người cho chết não chỉ chiếm khoảng 5-6%, thấp hơn nhiều so với nhu cầu thực tế lên tới hàng chục nghìn người cần ghép. Luận văn tập trung đánh giá tác động của chính sách về tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người từ người cho chết não trong quá trình xây dựng Dự án Luật sửa đổi, bổ sung Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác. Nghiên cứu nhằm phân tích các bất cập pháp luật hiện hành, đánh giá tác động kinh tế, xã hội, pháp lý của chính sách đề xuất, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung từ năm 2006 đến năm 2023, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan nhà nước, bệnh viện và các tổ chức liên quan. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi người hiến, thúc đẩy phát triển y học ghép tạng, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng chính sách pháp luật trong lĩnh vực y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng hai khung lý thuyết chính: Thứ nhất, lý thuyết đánh giá tác động chính sách (Policy Impact Assessment) nhằm phân tích toàn diện các tác động kinh tế, xã hội, pháp lý của chính sách đề xuất. Thứ hai, mô hình quản lý nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người dựa trên các nguyên tắc nhân đạo, quyền con người và pháp luật y tế quốc tế. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Hiến mô, bộ phận cơ thể người: quyền nhân thân của cá nhân được quy định tại Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác năm 2006;
  • Ghép mô, bộ phận cơ thể người: kỹ thuật y học chuyên môn trong khám chữa bệnh;
  • Người cho chết não: người đã mất chức năng não hoàn toàn, được xác định theo quy định pháp luật để lấy mô, bộ phận cơ thể;
  • Đánh giá tác động chính sách: quá trình phân tích, dự báo các tác động tích cực và tiêu cực của chính sách nhằm lựa chọn phương án tối ưu;
  • Chính sách y tế về hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người: hệ thống các quy định pháp luật và biện pháp quản lý nhằm thúc đẩy hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng.

  • Nguồn dữ liệu: thu thập từ các văn bản pháp luật hiện hành, báo cáo của Bộ Y tế, Trung tâm Điều phối quốc gia về ghép bộ phận cơ thể người, các bệnh viện thực hiện kỹ thuật ghép, khảo sát ý kiến các chuyên gia, người hiến và người nhận mô, bộ phận cơ thể.
  • Phương pháp phân tích: phân tích nội dung pháp luật, so sánh chính sách trong nước và quốc tế; đánh giá tác động kinh tế qua phân tích chi phí - lợi ích; phân tích tác động xã hội dựa trên số liệu thống kê và khảo sát thực tế; đánh giá tác động pháp lý và thủ tục hành chính.
  • Cỡ mẫu: khảo sát trực tiếp tại 7 tỉnh, thành phố lớn với hơn 500 đối tượng liên quan;
  • Phương pháp chọn mẫu: chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các nhóm đối tượng chính;
  • Timeline nghiên cứu: từ tháng 1/2023 đến tháng 8/2023, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và tổng hợp kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể từ người cho chết não còn hạn chế: Tỷ lệ ca ghép từ người cho chết não chỉ chiếm khoảng 5-6% tổng số ca ghép hàng năm, trong khi nhu cầu thực tế lên tới khoảng 8.000-9.000 người cần ghép thận, 10.000 người cần ghép gan và 1.000 người cần ghép tim.
  2. Bất cập về quy định pháp luật về độ tuổi hiến mô, bộ phận cơ thể người: Luật hiện hành chỉ cho phép người từ đủ 18 tuổi trở lên được đăng ký hiến mô, bộ phận cơ thể, trong khi có nhiều trường hợp người dưới 18 tuổi có nguyện vọng hiến nhưng không được thực hiện.
  3. Công tác truyền thông, vận động hiến mô, bộ phận cơ thể người chưa đồng bộ và hiệu quả chưa cao: Mặc dù số người đăng ký hiến mô tăng nhanh qua các năm (từ 265 người năm 2014 lên hơn 71.000 người năm 2023), nhưng tỷ lệ người hiến thực tế còn thấp, đặc biệt là nguồn hiến từ người cho chết não.
  4. Chế độ bảo đảm quyền lợi cho người hiến mô, bộ phận cơ thể người sau khi chết còn nhiều hạn chế: Việc hỗ trợ chi phí, chăm sóc sức khỏe và các chế độ tinh thần cho người hiến và thân nhân chưa được quy định đầy đủ, gây khó khăn trong việc khuyến khích người dân tham gia hiến mô.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tình trạng hạn chế nguồn hiến mô từ người cho chết não là do quy định pháp luật chưa phù hợp với thực tiễn, đặc biệt là quy định về độ tuổi và thủ tục đăng ký hiến mô còn phức tạp. So với các nước phát triển như Pháp, Hàn Quốc, nơi cho phép người dưới 18 tuổi hiến mô với điều kiện có sự đồng ý của người giám hộ, Việt Nam còn nhiều hạn chế. Công tác truyền thông chưa được tổ chức đồng bộ, thiếu sự phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức xã hội và bệnh viện, dẫn đến nhận thức của người dân về hiến mô, bộ phận cơ thể còn hạn chế. Việc chưa có chính sách bảo đảm quyền lợi đầy đủ cho người hiến và thân nhân cũng làm giảm động lực tham gia hiến mô. Các kết quả này phù hợp với nghiên cứu của một số tổ chức y tế quốc tế và báo cáo của Bộ Y tế Việt Nam, cho thấy cần có sự cải cách toàn diện về chính sách để nâng cao hiệu quả hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số người đăng ký hiến mô qua các năm, bảng so sánh tỷ lệ ca ghép từ người cho chết não giữa Việt Nam và các nước phát triển, cũng như bảng tổng hợp các bất cập pháp luật và đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Sửa đổi quy định về độ tuổi hiến mô, bộ phận cơ thể người: Cho phép người dưới 18 tuổi được đăng ký hiến mô với sự đồng ý của người giám hộ hợp pháp nhằm mở rộng nguồn hiến, thực hiện trong vòng 1 năm, do Bộ Y tế chủ trì phối hợp với Bộ Tư pháp.
  2. Tăng cường công tác truyền thông, vận động hiến mô, bộ phận cơ thể người: Xây dựng chương trình truyền thông đồng bộ, đa dạng hình thức (truyền hình, mạng xã hội, hội thảo, tọa đàm) tập trung vào ý nghĩa nhân đạo và quyền lợi người hiến, triển khai liên tục trong 3 năm, do Trung tâm Điều phối quốc gia về ghép bộ phận cơ thể người phối hợp các địa phương thực hiện.
  3. Hoàn thiện chính sách bảo đảm quyền lợi cho người hiến và thân nhân: Ban hành các chế độ hỗ trợ chi phí mai táng, chăm sóc sức khỏe, tinh thần cho người hiến và thân nhân, đồng thời xây dựng quy trình minh bạch, công khai, thực hiện trong 2 năm, do Bộ Y tế phối hợp Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội thực hiện.
  4. Đơn giản hóa thủ tục đăng ký hiến mô, bộ phận cơ thể người: Rút ngắn quy trình, áp dụng công nghệ thông tin trong đăng ký và quản lý hồ sơ hiến mô, đảm bảo thuận tiện cho người dân, triển khai trong 1 năm, do Bộ Y tế và Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và pháp luật: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật về hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
  2. Bệnh viện và cơ sở y tế thực hiện kỹ thuật ghép mô, bộ phận cơ thể người: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ ghép mô, bộ phận cơ thể người.
  3. Các tổ chức xã hội, tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực y tế và nhân đạo: Hỗ trợ xây dựng chương trình truyền thông, vận động hiến mô, bộ phận cơ thể người hiệu quả hơn.
  4. Người dân và cộng đồng: Nâng cao nhận thức về quyền và nghĩa vụ trong hiến mô, bộ phận cơ thể người, từ đó tăng cường sự tham gia và ủng hộ hoạt động hiến mô, ghép mô.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nguồn hiến mô từ người cho chết não lại quan trọng?
    Nguồn hiến từ người cho chết não giúp tăng số lượng mô, bộ phận cơ thể có chất lượng cao, phù hợp với người nhận, giảm nguy cơ biến chứng và kéo dài tuổi thọ sau ghép. Ví dụ, tại các nước phát triển, hơn 80% ca ghép tạng đến từ nguồn này.

  2. Người dưới 18 tuổi có được phép đăng ký hiến mô không?
    Hiện tại theo pháp luật Việt Nam, người dưới 18 tuổi chưa được phép đăng ký hiến mô, tuy nhiên nhiều nước cho phép với điều kiện có sự đồng ý của người giám hộ hợp pháp.

  3. Chế độ hỗ trợ cho người hiến mô và thân nhân như thế nào?
    Pháp luật hiện hành quy định hỗ trợ chi phí mai táng và chăm sóc sức khỏe cho người hiến sống, nhưng chưa có quy định đầy đủ về chế độ cho thân nhân, cần được hoàn thiện để khuyến khích hiến mô.

  4. Làm thế nào để đăng ký hiến mô, bộ phận cơ thể người?
    Người dân có thể đăng ký tại các cơ sở y tế hoặc qua các chương trình vận động hiến mô, tuy nhiên thủ tục còn phức tạp và chưa áp dụng rộng rãi công nghệ thông tin.

  5. Chính sách mới sẽ giúp cải thiện tình trạng thiếu nguồn hiến mô như thế nào?
    Chính sách sửa đổi sẽ mở rộng đối tượng đăng ký, tăng cường truyền thông, bảo đảm quyền lợi người hiến, đơn giản hóa thủ tục, từ đó nâng cao số lượng và chất lượng nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện tác động của chính sách về tăng cường nguồn hiến mô, bộ phận cơ thể người từ người cho chết não tại Việt Nam.
  • Phát hiện nhiều bất cập trong quy định pháp luật hiện hành, công tác truyền thông và bảo đảm quyền lợi người hiến.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả hoạt động hiến, ghép mô, bộ phận cơ thể người.
  • Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng trong quá trình xây dựng và hoàn thiện Dự án Luật sửa đổi, bổ sung Luật Hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác.
  • Khuyến nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất để đáp ứng nhu cầu ghép tạng ngày càng tăng, góp phần phát triển y học và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Quý độc giả và các nhà hoạch định chính sách được mời tham khảo và ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng chính sách pháp luật trong lĩnh vực hiến, lấy, ghép mô, bộ phận cơ thể người tại Việt Nam.