Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng với thế giới, tính cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành xây dựng cơ bản, trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Ngành xây dựng cơ bản giữ vai trò then chốt trong việc tạo dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho xã hội, đồng thời là lĩnh vực đòi hỏi vốn đầu tư lớn và quản lý chi phí chặt chẽ. Theo ước tính, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất xây lắp, do đó việc quản lý và hạch toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Tổng công ty 789, một doanh nghiệp xây lắp lâu năm tại Hà Nội, đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công tác kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp. Tuy nhiên, qua khảo sát số liệu kế toán tài chính giai đoạn 2017-2019, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế trong việc quản lý chi phí và tính giá thành, đặc biệt là trong các dự án kéo dài nhiều năm với sự biến động về chi phí nhân công, vật liệu và các yếu tố tài chính khác. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp, khảo sát thực trạng tại Tổng công ty 789, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Tổng công ty 789, sử dụng số liệu kế toán tài chính từ năm 2017 đến 2019. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ công tác quản lý, góp phần giảm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong ngành xây dựng cơ bản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: kế toán chi phí sản xuất theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS 02, VAS 15) và kế toán quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây lắp. Các khái niệm trọng tâm bao gồm:

  • Chi phí sản xuất xây lắp: Bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung.
  • Giá thành sản phẩm xây lắp: Tổng chi phí sản xuất phát sinh trong kỳ, bao gồm cả chi phí dở dang đầu kỳ và trừ chi phí dở dang cuối kỳ.
  • Phân loại chi phí: Theo khoản mục (nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công, sản xuất chung), theo tính chất (định phí, biến phí), theo chức năng (chi phí sản xuất, chi phí ngoài sản xuất), và theo cách ứng xử chi phí.
  • Phương pháp kế toán chi phí: Tập hợp chi phí trực tiếp và phân bổ chi phí gián tiếp theo tiêu thức hợp lý.
  • Định mức chi phí và dự toán chi phí: Xây dựng dựa trên phân tích kỹ thuật, số liệu lịch sử và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế doanh nghiệp.

Khung lý thuyết này giúp hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp, đồng thời làm cơ sở cho việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp duy vật biện chứng kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bao gồm nghiên cứu tài liệu chuyên ngành, chuẩn mực kế toán Việt Nam, các văn bản pháp luật liên quan; phỏng vấn trực tiếp các cán bộ kế toán, trưởng phòng kỹ thuật và các đối tượng liên quan tại Tổng công ty 789; quan sát thực tế quy trình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp.
  • Phương pháp phân tích dữ liệu: Tổng hợp, hệ thống hóa số liệu kế toán tài chính năm 2017-2019, phân tích chi tiết các khoản mục chi phí, so sánh chi phí thực tế với định mức và dự toán, đánh giá hiệu quả công tác kế toán chi phí và tính giá thành.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn các cán bộ chủ chốt trong phòng kế toán và phòng kỹ thuật của Tổng công ty 789 nhằm thu thập thông tin định tính bổ sung cho số liệu định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung trong năm 2019, sử dụng số liệu kế toán tài chính giai đoạn 2017-2019 để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và khả thi trong việc phân tích thực trạng và đề xuất hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp tại Tổng công ty 789.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kế toán chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 45-50% tổng chi phí sản xuất xây lắp tại Tổng công ty 789 trong giai đoạn 2017-2019. Qua phân tích số liệu, tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu vượt định mức cho phép khoảng 5-7%, gây ảnh hưởng tiêu cực đến giá thành sản phẩm.

  2. Chi phí nhân công trực tiếp: Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 25-30% tổng chi phí sản xuất. Tỷ lệ chi phí nhân công vượt định mức dao động từ 3-6%, chủ yếu do biến động tiền lương tối thiểu vùng và cơ cấu lao động chưa tối ưu.

  3. Chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung: Chi phí máy thi công chiếm khoảng 10-12%, trong khi chi phí sản xuất chung chiếm 15-18%. Việc phân bổ chi phí sản xuất chung chưa thực sự hợp lý, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành từng công trình.

  4. Tính giá thành sản phẩm xây lắp: Việc xác định giá thành sản phẩm tại Tổng công ty 789 còn gặp khó khăn do các dự án kéo dài, chi phí phát sinh biến động theo thời gian, đặc biệt là chi phí nhân công và chi phí giải phóng mặt bằng. Tỷ lệ chênh lệch giữa giá thành thực tế và giá thành dự toán dao động từ 8-12%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ đặc thù ngành xây lắp với chu kỳ sản xuất dài, sản phẩm có tính cá biệt cao và điều kiện thi công phức tạp. Việc quản lý chi phí nguyên vật liệu chưa chặt chẽ dẫn đến hao hụt vượt mức, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm. So với một số nghiên cứu trong ngành xây dựng cơ bản, tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu và chi phí nhân công vượt định mức tại Tổng công ty 789 tương đối cao, cho thấy cần có biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn.

Phân bổ chi phí sản xuất chung chưa hợp lý làm sai lệch giá thành từng công trình, gây khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh và ra quyết định quản lý. Việc áp dụng các phương pháp tính giá thành như phương pháp trực tiếp, phương pháp theo đơn đặt hàng và phương pháp theo định mức chưa được đồng bộ, dẫn đến sự không nhất quán trong báo cáo tài chính và quản trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các khoản chi phí trong tổng chi phí sản xuất, bảng so sánh chi phí thực tế và định mức theo từng năm, cũng như biểu đồ đường thể hiện biến động giá thành dự toán và thực tế qua các dự án kéo dài.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và quản lý chi phí nguyên vật liệu: Áp dụng hệ thống kiểm kê, giám sát chặt chẽ tại các công trình, sử dụng công nghệ thông tin để theo dõi vật tư, giảm hao hụt nguyên vật liệu xuống dưới 3% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với phòng kỹ thuật.

  2. Tối ưu hóa cơ cấu lao động và chi phí nhân công: Xây dựng định mức lao động phù hợp với từng công trình, áp dụng chính sách tiền lương linh hoạt theo năng suất, giảm chi phí nhân công vượt định mức xuống dưới 2% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Tổng công ty và phòng nhân sự.

  3. Hoàn thiện phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung: Xây dựng tiêu thức phân bổ chi phí dựa trên số giờ máy chạy hoặc số giờ lao động trực tiếp, đảm bảo tính chính xác và công bằng trong phân bổ chi phí chung trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán quản trị.

  4. Đồng bộ hóa phương pháp tính giá thành sản phẩm: Áp dụng thống nhất phương pháp tính giá thành theo định mức và theo đơn đặt hàng, cập nhật định mức chi phí hàng năm dựa trên số liệu thực tế, giảm chênh lệch giá thành thực tế và dự toán xuống dưới 5% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và phòng quản lý dự án.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và sự hỗ trợ của công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp tại Tổng công ty 789.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ cơ chế quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  2. Chuyên viên kế toán và kiểm toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong ngành xây dựng, hỗ trợ công tác kiểm tra, giám sát và báo cáo tài chính.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá, giúp nâng cao hiểu biết về lý thuyết và ứng dụng kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây lắp.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng các quy định, chuẩn mực kế toán phù hợp với đặc thù ngành xây dựng cơ bản, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý chi phí trong doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán chi phí sản xuất xây lắp khác gì so với các ngành khác?
    Kế toán chi phí xây lắp đặc thù do sản phẩm là công trình có quy mô lớn, thời gian thi công dài, chi phí phát sinh phức tạp và phân bổ chi phí khó khăn hơn. Ví dụ, chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung cần được phân bổ chính xác theo từng công trình.

  2. Tại sao việc quản lý chi phí nguyên vật liệu lại quan trọng?
    Nguyên vật liệu chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí sản xuất, hao hụt vượt mức sẽ làm tăng giá thành sản phẩm, giảm lợi nhuận. Kiểm soát chặt chẽ giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  3. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp với doanh nghiệp xây lắp?
    Phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng và theo định mức được áp dụng phổ biến, tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất và yêu cầu quản lý của doanh nghiệp. Việc đồng bộ phương pháp giúp đảm bảo tính chính xác và nhất quán.

  4. Làm thế nào để phân bổ chi phí sản xuất chung hợp lý?
    Phân bổ dựa trên tiêu thức như số giờ máy chạy hoặc số giờ lao động trực tiếp, đảm bảo chi phí được phân bổ công bằng và phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực của từng công trình.

  5. Định mức chi phí được xây dựng dựa trên cơ sở nào?
    Định mức chi phí được xây dựng dựa trên phân tích kỹ thuật, số liệu lịch sử và điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế của doanh nghiệp, nhằm làm cơ sở cho dự toán và kiểm soát chi phí.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm xây lắp, làm rõ đặc thù ngành xây dựng cơ bản.
  • Đánh giá thực trạng kế toán chi phí và tính giá thành tại Tổng công ty 789 cho thấy còn nhiều tồn tại như hao hụt nguyên vật liệu vượt định mức, chi phí nhân công chưa tối ưu và phân bổ chi phí sản xuất chung chưa hợp lý.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm kiểm soát chi phí nguyên vật liệu, tối ưu hóa chi phí nhân công, hoàn thiện phương pháp phân bổ chi phí và đồng bộ hóa phương pháp tính giá thành.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp tại Tổng công ty 789 trong giai đoạn 2020-2022.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý doanh nghiệp, chuyên viên kế toán và các cơ quan quản lý nhà nước áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác kế toán chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi phí xây lắp.