Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành Viễn thông - Công nghệ thông tin ngày càng phát triển mạnh mẽ, dịch vụ di động trở thành một trong những lĩnh vực có sức tăng trưởng vượt bậc, đóng vai trò quan trọng trong kết nối xã hội và thúc đẩy phát triển kinh tế. Tại tỉnh Bắc Giang, VNPT là một trong những nhà cung cấp dịch vụ di động chủ lực, tuy nhiên thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt với sự hiện diện của các đối thủ lớn như Viettel và Mobifone. Theo số liệu năm 2020, thị phần dịch vụ di động của Vinaphone tại Bắc Giang đạt khoảng 23,2%, đứng sau Viettel với 72,3%. Doanh thu dịch vụ di động của VNPT Bắc Giang năm 2020 đạt 211,8 tỷ đồng, giảm 6,56% so với năm trước và chỉ đạt 90,2% kế hoạch đề ra.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone trên địa bàn Bắc Giang nhằm giữ vững và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt và sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang trong giai đoạn 2017-2020, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả cạnh tranh.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ VNPT Bắc Giang xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Các chỉ số như thị phần, doanh thu, mức độ hài lòng khách hàng và chất lượng mạng lưới được sử dụng làm thước đo hiệu quả cạnh tranh, giúp đánh giá toàn diện và chính xác năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone trên địa bàn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh liên quan đến năng lực cạnh tranh và dịch vụ viễn thông. Trước hết, khái niệm cạnh tranh được hiểu là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành lợi thế về thị phần và lợi nhuận, theo quan điểm của Michael Porter, cạnh tranh là giành lấy thị phần thông qua việc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Tiếp theo, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh thông qua việc sáng tạo sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu chi phí và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Khung lý thuyết này được áp dụng để phân tích năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone, tập trung vào các yếu tố như chất lượng dịch vụ, giá cước, thương hiệu và thị phần.

Mô hình SWOT được sử dụng làm công cụ phân tích chiến lược, giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang. Qua đó, luận văn xây dựng các chiến lược phát triển dựa trên sự kết hợp các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài.

Các khái niệm chuyên ngành như dịch vụ viễn thông, dịch vụ giá trị gia tăng, mạng BTS (Base Transceiver Station), và các gói cước thoại, data cũng được làm rõ để phục vụ cho việc phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp giữa thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát thực tế nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

Nguồn dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo thường niên của VNPT Bắc Giang, số liệu thống kê từ Cục Thống kê và Bộ Thông tin và Truyền thông, các tài liệu chuyên ngành và nghiên cứu trước đây liên quan đến năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp khách hàng sử dụng dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang, nhằm đánh giá mức độ hài lòng và nhận thức về chất lượng dịch vụ.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng 300 khách hàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm khách hàng khác nhau trên địa bàn tỉnh. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích SWOT và so sánh đối chiếu các chỉ số kinh doanh qua các năm từ 2017 đến 2020.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong 12 tháng, từ việc thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp và hoàn thiện luận văn. Phương pháp nghiên cứu được lựa chọn nhằm cung cấp cái nhìn tổng thể, khách quan về năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần và số lượng thuê bao: Thị phần dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang đạt 23,2% năm 2020, đứng thứ hai sau Viettel với 72,3%. Số lượng thuê bao Vinaphone là 411.997, trong khi Viettel có 1.929.000 thuê bao và Mobifone 56.827 thuê bao. Thị phần của Vinaphone có xu hướng ổn định nhưng chưa có dấu hiệu tăng trưởng đột phá.

  2. Doanh thu dịch vụ di động: Doanh thu dịch vụ di động của VNPT Bắc Giang năm 2020 đạt 211,8 tỷ đồng, giảm 6,56% so với năm 2019 và chỉ đạt 90,2% kế hoạch. Trong khi đó, doanh thu dịch vụ data tăng gần 20% nhưng chưa đạt mục tiêu 30% đề ra, cho thấy sự phát triển chưa tương xứng với lưu lượng sử dụng.

  3. Chất lượng dịch vụ và hạ tầng: VNPT Bắc Giang đã đầu tư nâng cấp hạ tầng với hơn 1.250 trạm BTS, tăng 72 trạm so với năm trước, đảm bảo độ phủ sóng rộng khắp. Độ khả dụng mạng lưới dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang đạt mức cao, tương đương với các tỉnh lân cận như Bắc Ninh và Lạng Sơn. Tuy nhiên, khảo sát mức độ hài lòng khách hàng cho thấy vẫn còn khoảng 15-20% khách hàng chưa hài lòng về thời gian xử lý dịch vụ và hỗ trợ sau bán hàng.

  4. Giá cước và gói dịch vụ: Vinaphone cung cấp đa dạng các gói cước thoại và data với mức giá cạnh tranh, tuy nhiên so sánh với Viettel và Mobifone cho thấy Vinaphone có phần kém linh hoạt hơn trong các gói cước trả sau và ưu đãi data. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút doanh thu và thị phần của Vinaphone tại Bắc Giang là do cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn, đặc biệt là Viettel với mạng lưới phủ sóng rộng và các gói cước linh hoạt hơn. Mặc dù Vinaphone đã đầu tư nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, nhưng chất lượng dịch vụ vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng kỳ vọng của khách hàng, đặc biệt trong khâu chăm sóc và hỗ trợ sau bán hàng.

So với các nghiên cứu trước đây về năng lực cạnh tranh của VNPT tại các địa phương khác, kết quả tại Bắc Giang cho thấy sự cần thiết phải đổi mới chiến lược marketing và nâng cao chất lượng dịch vụ để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Việc áp dụng công nghệ 5G và phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng cũng là yếu tố then chốt để nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thị phần các nhà mạng, bảng so sánh doanh thu qua các năm, và biểu đồ mức độ hài lòng khách hàng theo các tiêu chí như chất lượng mạng, giá cước, dịch vụ hỗ trợ. Các phân tích này giúp minh họa rõ nét thực trạng và xu hướng phát triển của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư hạ tầng và công nghệ: Nâng cấp mạng lưới trạm BTS, mở rộng phủ sóng 4G và chuẩn bị triển khai công nghệ 5G trong vòng 2 năm tới nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm độ trễ và tăng tốc độ truyền dữ liệu. VNPT Bắc Giang phối hợp với Tập đoàn VNPT thực hiện đầu tư này.

  2. Đổi mới chính sách giá cước và gói dịch vụ: Thiết kế các gói cước linh hoạt, đa dạng hơn, đặc biệt là các gói trả sau và data để phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng. Tập trung vào các nhóm khách hàng trẻ và doanh nghiệp với các ưu đãi hấp dẫn trong vòng 12 tháng tới do Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Giang chủ trì.

  3. Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng phục vụ, rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại và hỗ trợ kỹ thuật. Xây dựng hệ thống chăm sóc khách hàng đa kênh, bao gồm cả trực tuyến và trực tiếp, nhằm tăng mức độ hài lòng khách hàng lên ít nhất 90% trong 18 tháng tới.

  4. Phát triển dịch vụ giá trị gia tăng: Đẩy mạnh cung cấp các dịch vụ như Mobile TV, video call, dịch vụ thanh toán điện tử, nhằm tăng doanh thu ngoài dịch vụ thoại và data. VNPT Bắc Giang phối hợp với các phòng ban nghiên cứu và triển khai trong vòng 24 tháng.

  5. Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông: Xây dựng chiến lược quảng bá thương hiệu Vinaphone tại Bắc Giang, tập trung vào các kênh số và sự kiện cộng đồng để nâng cao nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng mới. Thực hiện trong vòng 12 tháng do Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Giang đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bắc Giang: Nhận diện rõ thực trạng năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ vững vị thế trên thị trường.

  2. Các nhà quản trị doanh nghiệp viễn thông: Áp dụng các mô hình phân tích SWOT và các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh để cải thiện dịch vụ, tối ưu hóa chi phí và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Viễn thông: Tham khảo các phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu thực tế và đề xuất giải pháp ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức chính sách: Hiểu rõ hơn về môi trường cạnh tranh trong ngành viễn thông, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển ngành và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang hiện nay ra sao?
    Vinaphone chiếm khoảng 23,2% thị phần tại Bắc Giang, đứng thứ hai sau Viettel. Doanh thu dịch vụ di động năm 2020 đạt 211,8 tỷ đồng nhưng giảm so với năm trước, cho thấy cần cải thiện để tăng sức cạnh tranh.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của Vinaphone?
    Chất lượng dịch vụ, giá cước cạnh tranh, thương hiệu và thị phần là các yếu tố chính. Đặc biệt, chất lượng mạng lưới và dịch vụ chăm sóc khách hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  3. Vinaphone đã áp dụng những gói cước nào để thu hút khách hàng?
    Vinaphone cung cấp đa dạng các gói cước thoại và data, bao gồm gói trả trước, trả sau và dịch vụ giá trị gia tăng với nhiều ưu đãi về phút gọi và dung lượng data, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ của Vinaphone tại Bắc Giang?
    Đầu tư nâng cấp hạ tầng mạng, áp dụng công nghệ mới như 5G, đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng, rút ngắn thời gian xử lý khiếu nại và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng là các giải pháp hiệu quả.

  5. Vinaphone có kế hoạch gì để cạnh tranh với Viettel và Mobifone?
    Vinaphone cần đổi mới chính sách giá cước, đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường marketing và truyền thông, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ vững và mở rộng thị phần trong thời gian tới.

Kết luận

  • Năng lực cạnh tranh của dịch vụ di động Vinaphone tại Bắc Giang đang đứng thứ hai trên thị trường với thị phần khoảng 23,2%, tuy nhiên doanh thu và mức độ hài lòng khách hàng còn nhiều hạn chế.
  • Chất lượng dịch vụ, giá cước, thương hiệu và thị phần là các tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Vinaphone.
  • Việc đầu tư nâng cấp hạ tầng, đổi mới chính sách giá cước, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng và phát triển dịch vụ giá trị gia tăng là các giải pháp thiết yếu.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích toàn diện giúp VNPT Bắc Giang xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong giai đoạn 2021-2025.
  • Khuyến nghị các bên liên quan phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng yêu cầu phát triển trong kỷ nguyên số.

Để tiếp tục phát triển, VNPT Bắc Giang cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả thường xuyên để điều chỉnh kịp thời. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp Vinaphone giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong tương lai.