Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ viễn thông, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam trở thành vấn đề cấp thiết. Theo báo cáo, đến năm 2010, Viettel Telecom đã phát triển hơn 46,3 triệu thuê bao điện thoại di động, chiếm vị trí số một trên thị trường với hơn 45% số trạm phát sóng trong tổng số 7 doanh nghiệp cung cấp dịch vụ di động tại Việt Nam. Tuy nhiên, áp lực cạnh tranh từ các đối thủ như Mobifone, Vinaphone, SPT, EVN Telecom và Hanoi Telecom ngày càng gia tăng, đòi hỏi Viettel phải không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để duy trì và phát triển thị phần.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Viettel trong cung cấp dịch vụ điện thoại di động giai đoạn 2006-2011, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với xu hướng phát triển thị trường và áp lực cạnh tranh hiện tại. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dịch vụ điện thoại di động của Viettel tại thị trường Việt Nam, với các chỉ số đánh giá như sản lượng thuê bao, doanh thu, lợi nhuận, chất lượng dịch vụ và mạng lưới.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Viettel xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần nâng cao vị thế của doanh nghiệp trên thị trường viễn thông trong nước và quốc tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về cạnh tranh và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, trong đó có:
- Lý thuyết cạnh tranh của Michael E. Porter với mô hình 5 áp lực cạnh tranh (đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm ẩn, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế), giúp phân tích môi trường cạnh tranh ngành viễn thông.
- Lý thuyết năng lực cạnh tranh doanh nghiệp tập trung vào các yếu tố nội lực như chất lượng dịch vụ, giá cước, mạng lưới, hoạt động marketing, năng lực quản lý và nghiên cứu phát triển.
- Khái niệm năng lực cạnh tranh dịch vụ điện thoại di động được đo lường qua các chỉ số như sản lượng thuê bao, doanh thu, lợi nhuận, thị phần thuê bao và chất lượng dịch vụ.
Các khái niệm chính bao gồm: năng lực cạnh tranh, thị phần, chất lượng dịch vụ, mạng lưới viễn thông, dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT), và áp lực cạnh tranh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích hệ thống và duy vật biện chứng để tổng hợp và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Viettel trong cung cấp dịch vụ điện thoại di động. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo kinh doanh của Viettel giai đoạn 2006-2011, các số liệu thống kê của Bộ Thông tin và Truyền thông, cùng các tài liệu nghiên cứu liên quan.
Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các số liệu về thuê bao, doanh thu, lợi nhuận, mạng lưới và các hoạt động marketing của Viettel và các đối thủ cạnh tranh chính. Phương pháp phân tích bao gồm phân tích định lượng qua các chỉ số tài chính và thị phần, phân tích định tính về chất lượng dịch vụ, mạng lưới và chiến lược cạnh tranh.
Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2006-2011, giai đoạn Viettel phát triển mạnh mẽ và đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng thuê bao và doanh thu vượt trội: Viettel đã phát triển từ khoảng 2,6 triệu thuê bao năm 2006 lên 46,3 triệu thuê bao năm 2010, tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm rất cao. Doanh thu dịch vụ điện thoại di động năm 2010 đạt 61.561 tỷ đồng, tăng 52% so với năm 2009, lợi nhuận đạt 10.500 tỷ đồng, hoàn thành 135% kế hoạch.
Mạng lưới phủ sóng rộng lớn và chất lượng dịch vụ vượt chuẩn: Viettel sở hữu hơn 42.300 trạm phát sóng 2G và 3G, chiếm 45% tổng số trạm của 7 doanh nghiệp viễn thông tại Việt Nam, đảm bảo mỗi xã có ít nhất một trạm phát sóng. Tỷ lệ thiết lập cuộc gọi thành công đạt 98,61%, vượt tiêu chuẩn ngành (92%) và cao hơn các đối thủ.
Cạnh tranh gay gắt với các đối thủ lớn: Mobifone chiếm 29,11% thị phần, Vinaphone phát triển mạnh với hơn 27 triệu thuê bao năm 2009, SPT và EVN Telecom sử dụng công nghệ CDMA nhưng gặp khó khăn về vùng phủ sóng và thiết bị đầu cuối. Các đối thủ đều đẩy mạnh phát triển dịch vụ giá trị gia tăng và chính sách giá cước cạnh tranh.
Hoạt động marketing và chăm sóc khách hàng hiệu quả: Viettel và các đối thủ đều sử dụng các chương trình khuyến mại, quảng cáo để thu hút khách hàng. Viettel đa dạng hóa dịch vụ GTGT như cổng game di động, dịch vụ ngân hàng di động, bản đồ di động, tạo sự khác biệt so với đối thủ.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng vượt bậc của Viettel trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh hiệu quả của chiến lược đầu tư mạng lưới, nâng cao chất lượng dịch vụ và đa dạng hóa sản phẩm. Việc đảm bảo phủ sóng rộng khắp và chất lượng cuộc gọi vượt chuẩn giúp Viettel chiếm ưu thế trong việc giữ chân và thu hút khách hàng, đặc biệt ở các vùng nông thôn và miền núi.
So với Mobifone và Vinaphone, Viettel có lợi thế về quy mô mạng lưới và tốc độ phát triển thuê bao, tuy nhiên các đối thủ cũng không ngừng cải tiến dịch vụ và mở rộng thị phần. Sự cạnh tranh về giá cước và dịch vụ GTGT tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, buộc Viettel phải liên tục đổi mới và nâng cao năng lực quản lý, marketing.
Các số liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ thị phần dịch vụ di động và bảng so sánh các chỉ tiêu chất lượng dịch vụ giữa các nhà mạng, giúp minh họa rõ nét vị thế và sức cạnh tranh của Viettel trên thị trường.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư mở rộng và nâng cấp mạng lưới: Đẩy mạnh lắp đặt thêm trạm phát sóng 2G, 3G và nghiên cứu triển khai công nghệ 4G để nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng vùng phủ sóng, đặc biệt tại các vùng sâu, vùng xa. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý kỹ thuật Viettel, timeline 2-3 năm.
Đa dạng hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ giá trị gia tăng (GTGT): Phát triển các dịch vụ mới như Mobile Banking, giải trí đa phương tiện, dịch vụ dữ liệu tốc độ cao để thu hút khách hàng trẻ và tăng doanh thu. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và Marketing, timeline 1-2 năm.
Tối ưu hóa chính sách giá cước và chương trình khuyến mại: Xây dựng các gói cước linh hoạt, phù hợp với từng nhóm khách hàng và vùng miền, đồng thời duy trì các chương trình khuyến mại hấp dẫn để giữ chân khách hàng hiện tại và thu hút thuê bao mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Kinh doanh, timeline liên tục.
Nâng cao năng lực quản lý và chăm sóc khách hàng: Đào tạo đội ngũ nhân viên, áp dụng các quy trình quản lý chất lượng tiên tiến, cải thiện hệ thống chăm sóc khách hàng để tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự và CSKH, timeline 1-2 năm.
Mở rộng thị trường quốc tế: Tiếp tục xúc tiến đầu tư vào các thị trường tiềm năng tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh, tận dụng kinh nghiệm và công nghệ để phát triển dịch vụ viễn thông ở nước ngoài. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành chiến lược, timeline 3-5 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel Telecom: Giúp định hướng chiến lược phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ điện thoại di động, từ đó tăng trưởng bền vững và mở rộng thị trường.
Các doanh nghiệp viễn thông trong nước: Tham khảo các giải pháp và kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng vào hoạt động kinh doanh và phát triển dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Viễn thông: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về cạnh tranh trong ngành viễn thông, đặc biệt là dịch vụ điện thoại di động.
Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và công nghệ thông tin: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định nhằm tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy phát triển ngành viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của Viettel được đánh giá dựa trên những chỉ số nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá qua các chỉ số như sản lượng thuê bao, doanh thu, lợi nhuận, thị phần thuê bao, chất lượng dịch vụ và mạng lưới phủ sóng. Ví dụ, năm 2010, Viettel có hơn 46 triệu thuê bao và tỷ lệ cuộc gọi thành công đạt 98,61%.Viettel đã làm gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?
Viettel đầu tư mở rộng mạng lưới với hơn 42.300 trạm phát sóng, áp dụng công nghệ tiên tiến và cam kết vượt tiêu chuẩn ngành về chất lượng cuộc gọi, giúp tăng sự hài lòng của khách hàng.Các đối thủ cạnh tranh chính của Viettel là ai?
Các đối thủ lớn gồm Mobifone, Vinaphone, SPT, EVN Telecom và Hanoi Telecom, mỗi doanh nghiệp đều có chiến lược phát triển riêng và cạnh tranh về giá cước, dịch vụ GTGT và mạng lưới.Làm thế nào Viettel đa dạng hóa dịch vụ để thu hút khách hàng?
Viettel phát triển nhiều dịch vụ giá trị gia tăng như cổng game di động, dịch vụ ngân hàng di động, bản đồ di động, giúp tạo sự khác biệt và tăng doanh thu.Giải pháp nào giúp Viettel duy trì vị thế trên thị trường?
Đầu tư mạng lưới, nâng cao chất lượng dịch vụ, tối ưu giá cước, phát triển dịch vụ GTGT, nâng cao năng lực quản lý và mở rộng thị trường quốc tế là các giải pháp then chốt.
Kết luận
- Viettel đã đạt được tăng trưởng ấn tượng với hơn 46 triệu thuê bao và doanh thu dịch vụ di động đạt trên 61.000 tỷ đồng năm 2010.
- Mạng lưới phủ sóng rộng và chất lượng dịch vụ vượt chuẩn là lợi thế cạnh tranh quan trọng của Viettel.
- Cạnh tranh với các đối thủ lớn ngày càng khốc liệt, đòi hỏi Viettel phải không ngừng đổi mới và nâng cao năng lực.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa dịch vụ, tối ưu giá cước và nâng cao quản lý, chăm sóc khách hàng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học giúp Viettel và các doanh nghiệp viễn thông khác xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Luận văn khuyến nghị Viettel tiếp tục triển khai các giải pháp trong vòng 2-5 năm tới để giữ vững vị thế và phát triển bền vững. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành viễn thông nên tham khảo để nâng cao hiệu quả cạnh tranh và phát triển thị trường.