Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục đại học tại Việt Nam, việc chuyển đổi sang học chế tín chỉ đã tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho sinh viên, đặc biệt là sinh viên dân tộc thiểu số. Theo báo cáo của Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên, từ năm 2008, trường đã áp dụng hình thức đào tạo theo học chế tín chỉ, thu hút đông đảo sinh viên dân tộc thiểu số như Tày, Nùng, Dao, Mông, Sán Chỉ, Cao Lan. Tuy nhiên, sinh viên dân tộc thiểu số thường gặp nhiều khó khăn trong việc hình thành kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ do hạn chế về năng lực ngôn ngữ, điều kiện vật chất và đặc điểm văn hóa riêng biệt. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ của sinh viên dân tộc thiểu số tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên, xác định các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao kỹ năng học tập, góp phần cải thiện chất lượng đào tạo. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 210 sinh viên dân tộc thiểu số đang học tại trường, chủ yếu ở các khóa năm thứ 2 và năm thứ 3, trong giai đoạn gần 10 năm áp dụng học chế tín chỉ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số thích ứng với phương thức đào tạo mới, nâng cao hiệu quả học tập và phát triển năng lực cá nhân, từ đó góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho vùng miền núi phía Bắc.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết tâm lý học hành vi và học tập xã hội của Bandura (1961), nhấn mạnh vai trò của mẫu hành vi và sự khích lệ trong việc hình thành kỹ năng. Lý thuyết học tập hợp tác của Johnson & Johnson (1992, 1993) được áp dụng để phân tích kỹ năng làm việc nhóm trong học tập. Ngoài ra, các quan điểm về kỹ năng của các nhà tâm lý học Liên Xô cũ như P.A. Cruchetxki và V. Petropxki được sử dụng để làm rõ bản chất kỹ năng là sự vận dụng tri thức và kinh nghiệm trong điều kiện cụ thể. Nghiên cứu cũng tham khảo các khái niệm về kỹ năng học tập, kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ, và đặc điểm sinh viên dân tộc thiểu số, bao gồm 5 kỹ năng thành phần: lập kế hoạch học tập, đăng ký môn học, nghe giảng, làm việc nhóm và tự học, tự nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa phân tích tài liệu, quan sát, điều tra bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và nghiên cứu chân dung tâm lý. Mẫu nghiên cứu gồm 219 khách thể, trong đó có 210 sinh viên dân tộc thiểu số thuộc Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên, tập trung vào sinh viên năm thứ 2 và năm thứ 3, với đa dạng dân tộc như Tày (24.7%), Dao (18.3%), Nùng (12.3%), Sán Dìu (7.3%), Mường (5.0%), Dáy (3.7%) và Thái (3.2%). Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và phân tầng theo khóa học, giới tính, dân tộc nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi đánh giá nhận thức, vận dụng tri thức và kết quả thực hiện các kỹ năng học tập. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật thống kê mô tả và phân tích tương quan để xác định mức độ kỹ năng và các yếu tố ảnh hưởng. Thời gian nghiên cứu kéo dài gần 1 năm, từ khảo sát thực tế đến xử lý và phân tích số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kỹ năng học tập chung: Sinh viên dân tộc thiểu số có mức độ kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ ở mức trung bình, với điểm trung bình các kỹ năng thành phần dao động từ 3.1 đến 3.8 trên thang điểm 5. Kỹ năng lập kế hoạch học tập và kỹ năng tự học, tự nghiên cứu đạt mức cao hơn (khoảng 3.7), trong khi kỹ năng đăng ký môn học và làm việc nhóm thấp hơn (khoảng 3.2).

  2. Nhận thức về tầm quan trọng kỹ năng: Hơn 85% sinh viên nhận thức đúng đắn về vai trò của kỹ năng lập kế hoạch học tập và nghe giảng trong học tập theo tín chỉ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% sinh viên có nhận thức đầy đủ về kỹ năng đăng ký môn học và làm việc nhóm.

  3. Mức độ vận dụng tri thức vào hành động: Khoảng 70% sinh viên thực hiện tốt các hành động lập kế hoạch học tập như theo dõi lịch học, chuẩn bị bài trước khi lên lớp. Trong khi đó, chỉ khoảng 55% sinh viên thực hiện hiệu quả các hành động đăng ký môn học đúng quy trình và thời gian. Kỹ năng làm việc nhóm được thực hiện ở mức thấp hơn, với chỉ khoảng 50% sinh viên tham gia tích cực và có trách nhiệm trong nhóm.

  4. Ảnh hưởng của yếu tố chủ quan và khách quan: Yếu tố chủ quan như động cơ học tập, hứng thú và ngôn ngữ phổ thông có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kỹ năng học tập, chiếm khoảng 65% mức độ ảnh hưởng. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, sự hỗ trợ của giảng viên và đề cương môn học cũng đóng vai trò quan trọng, chiếm khoảng 55% mức độ ảnh hưởng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên dân tộc thiểu số tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên đang ở mức độ thích ứng trung bình với học chế tín chỉ, đặc biệt trong các kỹ năng đăng ký môn học và làm việc nhóm. Nguyên nhân chủ yếu do hạn chế về ngôn ngữ phổ thông, điều kiện vật chất khó khăn và đặc điểm văn hóa riêng biệt của các dân tộc thiểu số. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, mức độ kỹ năng của nhóm sinh viên này thấp hơn so với sinh viên đại học nói chung, phản ánh sự cần thiết của các biện pháp hỗ trợ chuyên biệt. Việc sử dụng biểu đồ cột thể hiện mức độ nhận thức và vận dụng kỹ năng theo từng kỹ năng thành phần sẽ giúp minh họa rõ ràng hơn sự chênh lệch giữa các kỹ năng. Bảng phân tích tương quan giữa các yếu tố chủ quan và khách quan với kỹ năng học tập cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ, từ đó khẳng định vai trò của động cơ, hứng thú và môi trường học tập trong việc nâng cao kỹ năng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo kỹ năng lập kế hoạch và đăng ký môn học: Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn cụ thể về kỹ năng lập kế hoạch học tập và quy trình đăng ký môn học cho sinh viên dân tộc thiểu số ngay từ năm đầu đại học. Mục tiêu nâng tỷ lệ sinh viên thực hiện đúng quy trình đăng ký môn học lên trên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và các khoa chuyên môn.

  2. Phát triển kỹ năng làm việc nhóm qua các hoạt động ngoại khóa: Xây dựng các chương trình học tập hợp tác, hoạt động nhóm có sự hướng dẫn của giảng viên nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp và phối hợp nhóm. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia tích cực trong nhóm lên 75% trong 2 học kỳ. Chủ thể thực hiện: Ban Chủ nhiệm khoa và các giảng viên.

  3. Hỗ trợ ngôn ngữ và giao tiếp tiếng phổ thông: Tổ chức các khóa học bổ trợ tiếng Việt chuyên ngành và kỹ năng giao tiếp cho sinh viên dân tộc thiểu số nhằm giảm thiểu rào cản ngôn ngữ. Mục tiêu cải thiện khả năng nghe giảng và giao tiếp lên mức 80% sinh viên đạt chuẩn trong 1 năm học. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Ngoại ngữ và các khoa liên quan.

  4. Cải thiện điều kiện vật chất và hỗ trợ học tập: Đầu tư trang thiết bị học tập, mở rộng thư viện điện tử, cung cấp máy tính và kết nối internet cho sinh viên dân tộc thiểu số. Mục tiêu nâng cao mức độ hài lòng về điều kiện học tập lên 90% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và phòng Hành chính – Kỹ thuật.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ quản lý giáo dục đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy phù hợp với sinh viên dân tộc thiểu số, nâng cao hiệu quả đào tạo theo học chế tín chỉ.

  2. Sinh viên dân tộc thiểu số: Giúp hiểu rõ về các kỹ năng học tập cần thiết, nhận thức đúng đắn về vai trò của từng kỹ năng, từ đó chủ động rèn luyện và áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập.

  3. Nhà hoạch định chính sách giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về khó khăn và nhu cầu của sinh viên dân tộc thiểu số, làm cơ sở xây dựng các chính sách hỗ trợ đào tạo và phát triển nguồn nhân lực vùng miền núi.

  4. Các nhà nghiên cứu tâm lý học giáo dục và phát triển kỹ năng học tập: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ, đặc biệt trong bối cảnh sinh viên dân tộc thiểu số, góp phần phát triển lý luận và thực tiễn giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Học chế tín chỉ là gì và tại sao sinh viên dân tộc thiểu số gặp khó khăn khi học theo hình thức này?
    Học chế tín chỉ là phương thức đào tạo linh hoạt, cho phép sinh viên tự chủ trong việc đăng ký môn học và quản lý thời gian học tập. Sinh viên dân tộc thiểu số gặp khó khăn do hạn chế về ngôn ngữ phổ thông, kỹ năng tự học và điều kiện vật chất, dẫn đến khó thích nghi với yêu cầu tự chủ cao.

  2. Những kỹ năng học tập nào quan trọng nhất đối với sinh viên dân tộc thiểu số theo học chế tín chỉ?
    Nghiên cứu xác định 5 kỹ năng thành phần quan trọng: lập kế hoạch học tập, đăng ký môn học, nghe giảng, làm việc nhóm và tự học, tự nghiên cứu. Trong đó, kỹ năng lập kế hoạch và tự học được đánh giá cao nhất về mức độ vận dụng.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kỹ năng học tập của sinh viên dân tộc thiểu số?
    Yếu tố chủ quan như động cơ học tập, hứng thú và khả năng sử dụng ngôn ngữ phổ thông có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm khoảng 65% mức độ tác động. Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất và sự hỗ trợ của giảng viên cũng đóng vai trò quan trọng.

  4. Làm thế nào để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm cho sinh viên dân tộc thiểu số?
    Cần tổ chức các hoạt động học tập hợp tác có sự hướng dẫn của giảng viên, tạo môi trường giao tiếp thân thiện, khuyến khích sinh viên tham gia tích cực và phát triển kỹ năng giao tiếp, phối hợp nhóm thông qua các dự án, thảo luận nhóm.

  5. Vai trò của giảng viên và cố vấn học tập trong việc hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số là gì?
    Giảng viên và cố vấn học tập đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn, tư vấn, tạo điều kiện và hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số phát triển kỹ năng học tập, đặc biệt trong việc chuyển đổi phương thức đào tạo theo học chế tín chỉ.

Kết luận

  • Kỹ năng học tập theo học chế tín chỉ của sinh viên dân tộc thiểu số tại Trường Đại học Sư phạm – Đại học Thái Nguyên đang ở mức trung bình, với sự chênh lệch giữa các kỹ năng thành phần.
  • Các yếu tố chủ quan như động cơ, hứng thú và ngôn ngữ phổ thông ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả hình thành kỹ năng học tập.
  • Yếu tố khách quan như cơ sở vật chất, sự hỗ trợ của giảng viên và đề cương môn học cũng góp phần quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng học tập, tập trung vào đào tạo kỹ năng, hỗ trợ ngôn ngữ và cải thiện điều kiện học tập.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc phát triển chương trình đào tạo và chính sách hỗ trợ sinh viên dân tộc thiểu số, đồng thời kêu gọi các bên liên quan cùng chung tay thực hiện.

Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp để nâng cao chất lượng học tập cho sinh viên dân tộc thiểu số, góp phần phát triển nguồn nhân lực bền vững cho vùng miền núi phía Bắc và cả nước.