Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2018-2020, Phòng khám Bác sĩ gia đình (BSGĐ) tại Bệnh viện Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện hơn 236.000 lượt khám chữa bệnh (KCB), với số lượt khám trung bình dao động từ 207 đến 261 lượt/ngày. Mô hình phòng khám BSGĐ được triển khai nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ban đầu toàn diện, liên tục cho cá nhân và cộng đồng, đồng thời giảm tải cho các bệnh viện tuyến trên. Tuy nhiên, hoạt động của phòng khám còn gặp nhiều thách thức như nhân lực chuyên môn chưa đáp ứng, cơ sở vật chất hạn chế, ảnh hưởng của dịch COVID-19 và các khó khăn trong quản lý, tài chính.
Mục tiêu nghiên cứu là mô tả kết quả hoạt động KCB của phòng khám trong giai đoạn 2018-2020 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động này. Nghiên cứu được thực hiện tại phòng khám BSGĐ thuộc Bệnh viện Quận 4, một bệnh viện đa khoa hạng II với quy mô 150 giường, phục vụ người dân trên địa bàn quận và khu vực lân cận. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể về hoạt động KCB, sự hài lòng của người bệnh, cũng như các yếu tố ảnh hưởng nhằm đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển mô hình phòng khám BSGĐ tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống y tế Việt Nam và nguyên lý y học gia đình, tập trung vào các khái niệm chính:
- Y học gia đình (YHGĐ): chuyên ngành chăm sóc sức khỏe toàn diện, liên tục cho cá nhân và gia đình, giải quyết các vấn đề sức khỏe thể chất, tâm lý và xã hội.
- Phòng khám Bác sĩ gia đình: cơ sở y tế đầu tiên tiếp nhận, quản lý và chăm sóc sức khỏe ban đầu theo nguyên lý YHGĐ, cung cấp dịch vụ đa khoa, quản lý bệnh mạn tính và thực hiện các kỹ thuật y tế phù hợp.
- Chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh: được đánh giá qua sự hài lòng của người bệnh, khả năng đáp ứng nhu cầu và hiệu quả điều trị.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động KCB: nhân lực, cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài chính, quản lý điều hành và hệ thống công nghệ thông tin.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động, tài chính, khảo sát hài lòng người bệnh và thống kê nhân sự của phòng khám giai đoạn 2018-2020.
- Phương pháp phân tích: xử lý số liệu trên Excel, tính toán tỷ lệ phần trăm, mô tả và so sánh các chỉ số hoạt động qua các năm.
- Nguồn dữ liệu định tính: phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 15 người gồm lãnh đạo bệnh viện, quản lý phòng khám, nhân viên y tế và người bệnh.
- Timeline nghiên cứu: thu thập số liệu từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2020, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2021.
Cỡ mẫu định lượng bao gồm toàn bộ báo cáo và số liệu liên quan đến hoạt động phòng khám trong 3 năm. Cỡ mẫu định tính được chọn có chủ đích, đa dạng về giới tính, tuổi tác và vị trí công tác nhằm đảm bảo tính đại diện và sâu sắc trong phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tổng lượt khám chữa bệnh và xu hướng biến động:
- Năm 2018, tổng số lượt KCB đạt 75.221 lượt (236 lượt/ngày).
- Năm 2019 tăng 26,0% so với 2018, đạt khoảng 95.000 lượt.
- Năm 2020 giảm còn 86.221 lượt, tăng 14,1% so với 2018, do ảnh hưởng của dịch COVID-19.
Tỷ lệ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế (BHYT):
- Tỷ lệ KCB BHYT tăng từ 95% năm 2018 lên 97,8% năm 2020.
- Số lượt KCB BHYT năm 2019 tăng 29,1% so với 2018, năm 2020 tăng 17,3%.
Cơ cấu chuyên khoa và dịch vụ kỹ thuật:
- 80% lượt khám thuộc chuyên khoa nội, ngoại khoa chiếm khoảng 11,3%, các chuyên khoa khác chiếm tỷ lệ nhỏ.
- Danh mục kỹ thuật được phê duyệt chiếm 11,9% so với danh mục kỹ thuật tuyến huyện, tỷ lệ kỹ thuật thực hiện đạt 60,6% danh mục được duyệt năm 2020.
- Số lượt thực hiện cận lâm sàng tăng 29,7% năm 2019 so với 2018, giảm nhẹ năm 2020 do dịch bệnh.
Sự hài lòng của người bệnh:
- Tỷ lệ hài lòng chung tăng từ 75,5% năm 2018 lên 82,7% năm 2020.
- Các tiêu chí hài lòng cao nhất là khả năng tiếp cận dịch vụ (trên 84%) và thái độ, năng lực chuyên môn nhân viên y tế (trên 85%).
- Tiêu chí minh bạch thông tin và cơ sở vật chất được cải thiện rõ rệt qua các năm.
Nguồn thu và tài chính:
- Tổng nguồn thu tăng 47,3% năm 2019 so với 2018, đạt gần 27,9 tỷ đồng, giảm xuống hơn 22,3 tỷ đồng năm 2020 do ảnh hưởng dịch COVID-19.
- Nguồn thu chủ yếu từ KCB BHYT chiếm trên 75%, nguồn thu phí dịch vụ và KCB dịch vụ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn và có xu hướng giảm.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng lượt khám và tỷ lệ KCB BHYT phản ánh hiệu quả bước đầu của mô hình phòng khám BSGĐ trong việc thu hút người dân sử dụng dịch vụ y tế cơ sở, góp phần giảm tải cho bệnh viện tuyến trên. Tuy nhiên, sự giảm sút lượt khám năm 2020 cho thấy tác động tiêu cực của đại dịch COVID-19 đến hoạt động khám chữa bệnh, tương tự các nghiên cứu trong ngành y tế cho thấy dịch bệnh làm giảm nhu cầu và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
Cơ cấu chuyên khoa tập trung chủ yếu vào nội khoa phù hợp với nhu cầu quản lý bệnh mạn tính và các bệnh không lây nhiễm tại tuyến cơ sở. Tỷ lệ kỹ thuật thực hiện đạt trên 60% danh mục được duyệt cho thấy phòng khám đã phát triển năng lực kỹ thuật nhưng vẫn còn hạn chế về đa dạng dịch vụ, cần mở rộng thêm các kỹ thuật chuyên sâu để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao.
Sự hài lòng của người bệnh tăng dần qua các năm chứng tỏ chất lượng dịch vụ được cải thiện, đặc biệt về thái độ nhân viên và khả năng tiếp cận dịch vụ. Tuy nhiên, các tiêu chí như minh bạch thông tin và cơ sở vật chất vẫn cần được nâng cao hơn nữa để tăng cường niềm tin và sự hài lòng của người dân.
Nguồn thu chủ yếu từ BHYT giúp phòng khám có nguồn tài chính ổn định, tuy nhiên sự giảm sút năm 2020 cho thấy sự phụ thuộc vào nguồn thu này cũng là rủi ro khi có biến động dịch bệnh. Việc đa dạng hóa nguồn thu và tăng cường tự chủ tài chính là cần thiết để phòng khám phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khám, tỷ lệ KCB BHYT, biểu đồ cơ cấu chuyên khoa, biểu đồ tỷ lệ hài lòng người bệnh và biểu đồ nguồn thu qua các năm để minh họa rõ nét các xu hướng và biến động.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bổ sung nhân lực chuyên môn cao:
- Tuyển dụng thêm bác sĩ có chứng chỉ hành nghề y học gia đình và chuyên khoa sâu.
- Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng giao tiếp cho nhân viên y tế.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện và phòng khám.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế:
- Đầu tư mở rộng không gian khám chữa bệnh, cải thiện phòng khám, trang bị thêm thiết bị hiện đại.
- Bảo đảm đầy đủ thuốc và vật tư y tế theo quy định.
- Thời gian thực hiện: 1 năm, chủ thể: Ban quản lý bệnh viện, Sở Y tế.
Hoàn thiện cơ chế phối hợp và quản lý điều hành:
- Xây dựng quy chế phối hợp chuyển tuyến, trao đổi thông tin giữa phòng khám BSGĐ và các tuyến trên.
- Áp dụng hệ thống quản lý bệnh án điện tử đồng bộ, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, phòng khám, Sở Y tế.
Đa dạng hóa nguồn thu và nâng cao tự chủ tài chính:
- Phát triển thêm các dịch vụ kỹ thuật mới, dịch vụ theo yêu cầu để tăng nguồn thu ngoài BHYT.
- Xây dựng kế hoạch tài chính bền vững, tái đầu tư vào nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Ban quản lý phòng khám, bệnh viện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện, phòng khám:
- Hiểu rõ thực trạng hoạt động, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả mô hình phòng khám BSGĐ.
- Áp dụng để cải tiến quản lý, phát triển dịch vụ phù hợp với nhu cầu địa phương.
Nhân viên y tế và bác sĩ gia đình:
- Nắm bắt các chỉ số hoạt động, xu hướng phát triển kỹ thuật và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
- Tham khảo để nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng phục vụ.
Nhà hoạch định chính sách y tế:
- Cung cấp bằng chứng thực tiễn về hiệu quả và khó khăn trong triển khai mô hình phòng khám BSGĐ tại tuyến cơ sở.
- Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển y tế cơ sở, quản lý tài chính và nhân lực.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực y tế.
- Sử dụng dữ liệu và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về mô hình chăm sóc sức khỏe ban đầu.
Câu hỏi thường gặp
Phòng khám Bác sĩ gia đình có vai trò gì trong hệ thống y tế?
Phòng khám BSGĐ là cơ sở y tế đầu tiên tiếp nhận và quản lý sức khỏe ban đầu, cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, liên tục cho cá nhân và gia đình, giúp giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hoạt động của phòng khám BSGĐ?
Nhân lực chuyên môn, cơ sở vật chất, tài chính, quản lý điều hành và hệ thống công nghệ thông tin đều ảnh hưởng quan trọng. Trong đó, nhân lực có trình độ chuyên môn cao và cơ sở vật chất đầy đủ là yếu tố then chốt.Tại sao số lượt khám năm 2020 giảm so với năm 2019?
Nguyên nhân chính là do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, làm giảm nhu cầu và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân, đồng thời gây khó khăn trong hoạt động khám chữa bệnh.Phòng khám đã làm gì để nâng cao sự hài lòng của người bệnh?
Phòng khám cải thiện thái độ và năng lực chuyên môn của nhân viên y tế, nâng cấp cơ sở vật chất, minh bạch thông tin và rút ngắn thời gian chờ khám, qua đó tăng tỷ lệ hài lòng người bệnh lên trên 82% năm 2020.Làm thế nào để phòng khám phát triển bền vững về tài chính?
Phòng khám cần đa dạng hóa nguồn thu bằng cách phát triển thêm dịch vụ kỹ thuật mới, tăng cường tự chủ tài chính, đồng thời quản lý chi tiêu hiệu quả và tái đầu tư vào nâng cao chất lượng dịch vụ.
Kết luận
- Phòng khám Bác sĩ gia đình tại Bệnh viện Quận 4 đã đạt được sự tăng trưởng về lượt khám và tỷ lệ sử dụng bảo hiểm y tế trong giai đoạn 2018-2020, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe ban đầu.
- Các yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm nhân lực cơ bản đáp ứng, trang thiết bị hiện đại, tài chính tự chủ và quản lý điều hành hiệu quả; trong khi đó, nhân lực chuyên môn cao còn hạn chế, cơ sở vật chất chưa hoàn thiện và ảnh hưởng của dịch COVID-19 là những thách thức lớn.
- Sự hài lòng của người bệnh được cải thiện rõ rệt, phản ánh chất lượng dịch vụ ngày càng nâng cao.
- Cần tiếp tục đầu tư nâng cao năng lực chuyên môn, mở rộng danh mục kỹ thuật, hoàn thiện cơ chế phối hợp và đa dạng hóa nguồn thu để phát triển bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá liên tục để điều chỉnh phù hợp với thực tế.
Kêu gọi hành động: Các cơ sở y tế, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách cần phối hợp chặt chẽ để phát triển mô hình phòng khám Bác sĩ gia đình, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe ban đầu và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng.