Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), ngành Y tế nói chung và các bệnh viện công lập nói riêng đang đứng trước yêu cầu cấp thiết về minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính kế toán. Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa, với hơn 56 năm hình thành và phát triển, là một trong những đơn vị sự nghiệp công lập điển hình trong việc tổ chức công tác kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Từ năm 2017 đến 2019, bệnh viện đã trải qua nhiều thay đổi trong cơ chế tài chính, đặc biệt là chuyển đổi sang cơ chế tự chủ tài chính, đòi hỏi tổ chức kế toán phải được hoàn thiện để đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng cao.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy, đánh giá ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại bệnh viện này, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2017-2019. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập mà còn mang tính thực tiễn cao, hỗ trợ bệnh viện nâng cao năng lực quản lý tài chính, đáp ứng yêu cầu hội nhập và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, bao gồm:

  • Lý thuyết về đơn vị sự nghiệp công lập: Đơn vị sự nghiệp công lập là tổ chức được Nhà nước thành lập nhằm cung cấp dịch vụ công không vì mục tiêu lợi nhuận, hoạt động dựa trên nguyên tắc không bồi hoàn trực tiếp, chịu sự quản lý tài chính theo quy định của Nhà nước.

  • Lý thuyết tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán là việc thiết lập mối liên hệ giữa các yếu tố của hệ thống kế toán như nhân sự, chứng từ, tài khoản, sổ sách và báo cáo kế toán nhằm đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ quản lý.

  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Ba mô hình chính gồm mô hình kế toán tập trung, phân tán và kết hợp, được lựa chọn dựa trên quy mô, đặc điểm hoạt động và phân cấp quản lý của đơn vị.

Các khái niệm chính bao gồm: chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo kế toán và kiểm tra kế toán. Luận văn cũng vận dụng các nguyên tắc tổ chức kế toán như tuân thủ pháp luật, phù hợp đặc điểm đơn vị, đảm bảo tính thống nhất và nguyên tắc bất kiêm nhiệm.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Dữ liệu thứ cấp: Các văn bản pháp luật như Luật Kế toán, Thông tư 107/2017/TT-BTC; tài liệu chuyên khảo về kế toán hành chính sự nghiệp; các báo cáo, sổ sách kế toán của Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy giai đoạn 2017-2019.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua quan sát, phỏng vấn trực tiếp các kế toán viên và cán bộ quản lý tại bệnh viện.

Phương pháp phân tích sử dụng bao gồm tổng hợp, thống kê, so sánh và phân tích số liệu trên phần mềm Excel nhằm phản ánh thực trạng tổ chức kế toán, đánh giá ưu nhược điểm và nguyên nhân. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào toàn bộ bộ phận kế toán và các phòng ban liên quan trong bệnh viện. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2019, phù hợp với giai đoạn chuyển đổi cơ chế tài chính và áp dụng các quy định kế toán mới.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập trung: Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy áp dụng mô hình kế toán tập trung với Phòng Tài chính – Kế toán chịu trách nhiệm toàn bộ công tác kế toán tài chính và thống kê. Mô hình này giúp lãnh đạo tập trung chỉ đạo, phân công chuyên môn hóa công việc, đảm bảo xử lý thông tin nhanh chóng và chính xác.

  2. Hệ thống chứng từ kế toán vận dụng chưa đồng bộ: Việc luân chuyển và kiểm tra chứng từ kế toán còn tồn tại một số bất cập, như phiếu thu thiếu chữ ký, chưa đảm bảo tính pháp lý và tính kịp thời trong xử lý chứng từ. Tỷ lệ chứng từ hợp lệ đạt khoảng 85%, còn lại cần cải thiện.

  3. Hệ thống tài khoản kế toán áp dụng theo Thông tư 107/2017/TT-BTC: Bệnh viện sử dụng đầy đủ các nhóm tài khoản từ loại 1 đến loại 9 và tài khoản ngoài bảng, phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp. Tuy nhiên, việc mở thêm tài khoản cấp II, III chưa được Bộ Tài chính chấp thuận đầy đủ, gây khó khăn trong quản lý chi tiết.

  4. Báo cáo kế toán và quyết toán được lập đầy đủ, đúng kỳ hạn: Báo cáo tài chính năm 2019 cho thấy tổng tài sản đạt khoảng 102,91 tỷ đồng, tài sản cố định chiếm 42,08 tỷ đồng, nợ phải trả 79,58 tỷ đồng. Tuy nhiên, báo cáo quản trị nội bộ còn hạn chế về tính chi tiết và khả năng phản ánh kịp thời các biến động tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chuyển đổi cơ chế tài chính mới, đòi hỏi tổ chức kế toán phải thích ứng nhanh với các quy định pháp luật và yêu cầu quản lý hiện đại. So với các nghiên cứu trong ngành y tế công lập, bệnh viện đã có bước tiến đáng kể trong việc áp dụng phần mềm kế toán MISA và tổ chức bộ máy kế toán tập trung, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Tuy nhiên, việc vận dụng hệ thống chứng từ và tài khoản kế toán còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán. Các biểu đồ so sánh số liệu tài chính qua các năm 2017-2019 minh họa sự tăng trưởng tài sản và nguồn vốn, đồng thời phản ánh sự biến động trong nợ phải trả, cho thấy nhu cầu cải thiện công tác kiểm soát tài chính.

Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của tổ chức kế toán trong việc hỗ trợ quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động của bệnh viện, đồng thời góp phần thực hiện tốt cơ chế tự chủ tài chính theo quy định của Nhà nước.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện tổ chức vận dụng hệ thống chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình luân chuyển, kiểm tra và lưu trữ chứng từ chặt chẽ, đảm bảo 100% chứng từ hợp lệ và đầy đủ chữ ký xác nhận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với các khoa phòng chịu trách nhiệm.

  2. Cải tiến hệ thống tài khoản kế toán: Đề nghị Bộ Tài chính chấp thuận bổ sung tài khoản cấp II, III phù hợp với đặc thù hoạt động của bệnh viện, giúp quản lý chi tiết và chính xác hơn. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và cơ quan tài chính tỉnh Thanh Hóa.

  3. Nâng cao chất lượng báo cáo kế toán quản trị nội bộ: Thiết kế các báo cáo chi tiết về thu, chi, tồn kho, công nợ theo định kỳ hàng tháng, quý để hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định kịp thời. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do Phòng Tài chính – Kế toán chủ trì.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra kế toán nội bộ: Thiết lập kế hoạch kiểm tra định kỳ, đánh giá việc tuân thủ chế độ kế toán, phát hiện và xử lý kịp thời sai phạm. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, do Ban Giám đốc và kế toán trưởng phối hợp thực hiện.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực nhân sự kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ kế toán hành chính sự nghiệp và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại cho cán bộ kế toán. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do bệnh viện phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các bệnh viện công lập tuyến huyện và tỉnh: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong tổ chức kế toán, áp dụng mô hình phù hợp để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Phòng Tài chính – Kế toán các đơn vị sự nghiệp công lập: Áp dụng các giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán, cải tiến quy trình chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán.

  3. Cán bộ kế toán và nhân viên tài chính: Nâng cao kiến thức chuyên môn, hiểu rõ nguyên tắc tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp, từ đó thực hiện công việc hiệu quả hơn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập, phục vụ cho nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập lại quan trọng?
    Tổ chức kế toán giúp thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chính xác, kịp thời, hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định quản lý hiệu quả, đảm bảo sử dụng nguồn lực đúng mục đích và tiết kiệm.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy?
    Mô hình kế toán tập trung được áp dụng vì bệnh viện có quy mô vừa, hoạt động tập trung, giúp lãnh đạo dễ dàng kiểm soát và chỉ đạo công tác kế toán.

  3. Các khó khăn thường gặp khi vận dụng hệ thống chứng từ kế toán?
    Khó khăn gồm chứng từ thiếu chữ ký, không đúng mẫu, luân chuyển chậm, gây ảnh hưởng đến tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng báo cáo kế toán quản trị nội bộ?
    Cần thiết kế báo cáo đơn giản, dễ hiểu, phù hợp nhu cầu quản lý, cập nhật thường xuyên và đào tạo nhân viên kế toán về kỹ năng lập báo cáo.

  5. Vai trò của phần mềm kế toán trong tổ chức kế toán bệnh viện?
    Phần mềm kế toán như MISA giúp tự động hóa công tác ghi chép, tổng hợp số liệu, giảm sai sót, tăng tốc độ xử lý và cung cấp báo cáo chính xác, hỗ trợ quản lý tài chính hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng tổ chức kế toán tại Bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy, làm rõ vai trò và tầm quan trọng của tổ chức kế toán trong đơn vị sự nghiệp công lập.
  • Phân tích thực trạng cho thấy bệnh viện đã áp dụng mô hình kế toán tập trung và phần mềm kế toán hiện đại, nhưng còn tồn tại hạn chế trong vận dụng chứng từ, tài khoản và báo cáo kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện tổ chức kế toán nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính và yêu cầu hội nhập.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ bệnh viện và các đơn vị sự nghiệp công lập khác cải thiện công tác kế toán, đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại bệnh viện đa khoa huyện Cẩm Thủy và các đơn vị sự nghiệp công lập khác!