Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngân sách xã (NSX) giữ vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chức năng quản lý nhà nước cấp cơ sở. Tính đến cuối năm 2017, Việt Nam có 11.162 đơn vị hành chính cấp xã, trong đó xã, phường, thị trấn là những đơn vị hành chính cơ sở trực tiếp triển khai các chính sách của Đảng và Nhà nước. Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, với dân số khoảng 106.472 người năm 2015 và mật độ dân số 238 người/km², là một địa phương có đặc điểm kinh tế - xã hội đa dạng, bao gồm đồng bằng, đồi núi và vùng ven biển, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế nông thôn và công nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý ngân sách xã tại Kho bạc Nhà nước (KBNN) Quảng Trạch trong giai đoạn 2015-2017, nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý thu, chi ngân sách xã, nhận diện những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện. Mục tiêu nghiên cứu bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý ngân sách xã, đánh giá thực trạng quản lý ngân sách xã tại KBNN Quảng Trạch và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã trong thời gian tới.

Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương, đồng thời hỗ trợ công tác xây dựng nông thôn mới và giảm sự cách biệt giữa nông thôn và thành thị. Việc hoàn thiện công tác quản lý ngân sách xã cũng góp phần tăng cường tính minh bạch, hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính công, đảm bảo ngân sách xã phát huy tối đa vai trò trong hệ thống ngân sách nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống lý luận về quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) và ngân sách cấp xã, trong đó ngân sách xã được xem là một bộ phận của NSNN, chịu sự quản lý và điều hành bởi chính quyền cấp xã. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Ngân sách xã (NSX): Là hệ thống các mối quan hệ kinh tế giữa chính quyền cấp xã với nhân dân trong việc huy động và sử dụng các nguồn tài chính nhằm thực hiện các chức năng quản lý, điều hành kinh tế - xã hội trên địa bàn xã.
  • Chu trình ngân sách: Bao gồm ba khâu chính là lập dự toán, chấp hành dự toán và quyết toán ngân sách xã.
  • Quản lý thu ngân sách xã: Bao gồm các khoản thu ngân sách xã hưởng 100%, thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm giữa ngân sách xã và cấp trên, và thu bổ sung từ ngân sách cấp trên.
  • Quản lý chi ngân sách xã: Bao gồm chi đầu tư phát triển và chi thường xuyên theo các quy định của pháp luật và định mức chi ngân sách.

Ngoài ra, luận văn áp dụng các mô hình quản lý tài chính công và kiểm soát chi ngân sách qua hệ thống Kho bạc Nhà nước, đồng thời phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến công tác quản lý thu, chi ngân sách xã như trình độ cán bộ, cơ chế quản lý, công nghệ thông tin và tổ chức bộ máy.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích. Cụ thể:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo thu chi NSNN giai đoạn 2015-2017 của KBNN Quảng Trạch, báo cáo kiểm soát chi NSNN, niên giám thống kê huyện Quảng Trạch, cùng các văn bản pháp luật liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát phỏng vấn ngẫu nhiên cán bộ công chức liên quan đến công tác quản lý thu, chi ngân sách xã trên địa bàn huyện.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu ngẫu nhiên đơn giản được áp dụng để đảm bảo tính đại diện cho các đối tượng nghiên cứu gồm cán bộ HĐND, UBND xã, cơ quan thuế, phòng Tài chính – Kế hoạch huyện và KBNN huyện.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá sự khác biệt giữa dự toán và thực hiện thu chi ngân sách xã; phương pháp thống kê mô tả để trình bày số liệu qua bảng biểu, biểu đồ; phương pháp thống kê suy luận để rút ra các kết luận về nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2015-2017, đồng thời khảo sát thực trạng và thu thập ý kiến trong năm 2017-2018 để đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý ngân sách xã tại KBNN Quảng Trạch.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý thu ngân sách xã:

    • Tổng số dự toán thu ngân sách xã giai đoạn 2015-2017 có sự tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm, tuy nhiên tỷ lệ thực hiện thu so với dự toán chỉ đạt khoảng 85-90%.
    • Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên chiếm tỷ lệ cao, khoảng 40-50% tổng thu ngân sách xã, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn hỗ trợ từ cấp trên.
    • Việc khai thác các khoản thu tại chỗ, đặc biệt các khoản huy động đóng góp tự nguyện, còn hạn chế do chưa thực hiện nghiêm quy chế dân chủ và quản lý chưa chặt chẽ.
  2. Thực trạng quản lý chi ngân sách xã:

    • Chi thường xuyên chiếm khoảng 70% tổng chi ngân sách xã, trong đó chi cho tiền lương và các khoản phụ cấp chiếm tỷ trọng lớn.
    • Chi đầu tư phát triển còn hạn chế, tỷ lệ giải ngân các công trình xây dựng cơ bản chưa đạt kế hoạch, với nhiều công trình dồn lại cuối năm gây khó khăn trong quyết toán.
    • Một số khoản chi chưa đúng mục đích, chi sai chế độ, chứng từ không đảm bảo theo quy định, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng ngân sách.
  3. Công tác lập dự toán và quyết toán ngân sách xã:

    • Việc lập dự toán ngân sách xã chưa thực sự sát với khả năng thu và nhiệm vụ chi thực tế, dẫn đến dự toán thiếu tính khả thi.
    • Quy trình quyết toán ngân sách xã còn chậm, một số xã chưa mở sổ sách kế toán đầy đủ, báo cáo quyết toán gửi cấp trên không kịp thời, gây khó khăn cho công tác kiểm tra, giám sát.
  4. Ý kiến đánh giá của cán bộ liên quan:

    • Khoảng 60% cán bộ được khảo sát đánh giá công tác giao dự toán và giám sát thu chi ngân sách xã còn chưa hiệu quả.
    • 55% cho rằng công tác quản lý thu ngân sách xã chưa khai thác hết nguồn thu tại chỗ.
    • 50% nhận định công tác quản lý chi ngân sách xã còn lỏng lẻo, chưa kiểm soát chặt chẽ các khoản chi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, nguồn thu ngân sách xã còn hạn chế do đặc điểm kinh tế nông thôn, tiềm năng tài nguyên chưa được khai thác hiệu quả, cùng với sự phụ thuộc lớn vào ngân sách cấp trên. Về chủ quan, trình độ cán bộ quản lý ngân sách xã còn hạn chế, ý thức chấp hành quy định chưa cao, quy trình nghiệp vụ chưa đồng bộ và công nghệ thông tin chưa được ứng dụng rộng rãi.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương lân cận như KBNN Bố Trạch và KBNN Vĩnh Linh, việc ứng dụng công nghệ hiện đại trong quản lý thu ngân sách và phối hợp giữa các cơ quan thuế, kho bạc và ngân hàng thương mại đã giúp nâng cao hiệu quả thu ngân sách, giảm thời gian giao dịch và tăng tính minh bạch. Đây là bài học quan trọng cho KBNN Quảng Trạch trong việc hoàn thiện công tác quản lý ngân sách xã.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tỷ lệ dự toán và thực hiện thu chi ngân sách xã theo năm, bảng tổng hợp các khoản thu bổ sung từ ngân sách cấp trên, và biểu đồ đánh giá ý kiến cán bộ về các khía cạnh quản lý ngân sách xã. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu và xu hướng phát triển của công tác quản lý ngân sách xã tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập dự toán ngân sách xã:

    • Động từ hành động: Xây dựng, điều chỉnh dự toán dựa trên phân tích khả năng thu thực tế và nhiệm vụ chi cụ thể.
    • Target metric: Tỷ lệ thực hiện dự toán thu đạt trên 95%.
    • Timeline: Áp dụng từ năm ngân sách tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: UBND xã phối hợp Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện.
  2. Nâng cao hiệu quả quản lý thu ngân sách xã:

    • Động từ hành động: Khai thác triệt để các nguồn thu tại chỗ, tăng cường kiểm soát các khoản huy động đóng góp tự nguyện.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ phụ thuộc vào thu bổ sung từ cấp trên xuống dưới 30%.
    • Timeline: Triển khai trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch phối hợp cơ quan thuế và UBND xã.
  3. Cải tiến công tác quản lý chi ngân sách xã:

    • Động từ hành động: Thực hiện kiểm tra, giám sát chặt chẽ các khoản chi, đảm bảo chi đúng mục đích và theo quy định.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chi sai chế độ xuống dưới 5%.
    • Timeline: Thực hiện liên tục hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch, UBND xã và các đơn vị sử dụng ngân sách.
  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý ngân sách:

    • Động từ hành động: Triển khai hệ thống quản lý thu chi ngân sách điện tử, kết nối dữ liệu giữa KBNN, cơ quan thuế và ngân hàng.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ giao dịch không dùng tiền mặt lên trên 70%.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: KBNN Quảng Trạch phối hợp Sở Tài chính và các đơn vị liên quan.
  5. Đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách xã:

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý ngân sách, kế toán và kiểm soát chi.
    • Target metric: 100% cán bộ liên quan được đào tạo định kỳ hàng năm.
    • Timeline: Bắt đầu từ năm nghiên cứu và duy trì thường xuyên.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện phối hợp KBNN Quảng Trạch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý ngân sách tại các Kho bạc Nhà nước cấp huyện và xã:

    • Lợi ích: Nắm bắt các quy trình, phương pháp quản lý ngân sách xã hiệu quả, áp dụng vào thực tiễn công tác.
    • Use case: Cải thiện công tác kiểm soát chi ngân sách, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn công.
  2. Lãnh đạo và cán bộ UBND xã, HĐND xã:

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong quản lý ngân sách xã, từ lập dự toán đến quyết toán.
    • Use case: Tăng cường giám sát, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả chi tiêu ngân sách xã.
  3. Cơ quan tài chính cấp huyện và tỉnh:

    • Lợi ích: Có cơ sở để xây dựng chính sách, hướng dẫn và kiểm tra công tác quản lý ngân sách xã phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Use case: Đề xuất các giải pháp hỗ trợ, nâng cao năng lực quản lý ngân sách cấp xã.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính công:

    • Lợi ích: Tham khảo hệ thống lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý ngân sách xã.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến quản lý ngân sách nhà nước và phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ngân sách xã là gì và vai trò của nó trong quản lý nhà nước?
    Ngân sách xã là nguồn tài chính do chính quyền cấp xã quản lý, dùng để thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội tại địa phương. Vai trò của NSX là công cụ tài chính quan trọng giúp chính quyền xã thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và đảm bảo an ninh trật tự.

  2. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá thực trạng quản lý ngân sách xã tại Quảng Trạch?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, bao gồm thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo thu chi ngân sách, khảo sát phỏng vấn cán bộ liên quan, phương pháp so sánh, thống kê mô tả và thống kê suy luận để phân tích và đánh giá.

  3. Những hạn chế chính trong công tác quản lý ngân sách xã tại KBNN Quảng Trạch là gì?
    Hạn chế gồm tỷ lệ thực hiện thu ngân sách thấp so với dự toán, phụ thuộc nhiều vào nguồn bổ sung từ cấp trên, chi ngân sách chưa tiết kiệm và có sai phạm, quy trình lập dự toán và quyết toán chưa sát thực tế, cùng với trình độ cán bộ còn hạn chế.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường lập dự toán sát thực tế, khai thác hiệu quả nguồn thu tại chỗ, kiểm soát chặt chẽ chi ngân sách, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thu chi, và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách xã.

  5. Làm thế nào để ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện công tác quản lý ngân sách xã?
    Ứng dụng công nghệ thông tin giúp kết nối dữ liệu giữa KBNN, cơ quan thuế và ngân hàng, giảm thủ tục hành chính, tăng tính minh bạch và nhanh chóng trong giao dịch thu chi, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chi ngân sách hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Ngân sách xã là công cụ tài chính thiết yếu giúp chính quyền cấp xã thực hiện các chức năng quản lý kinh tế - xã hội, góp phần phát triển địa phương.
  • Thực trạng quản lý ngân sách xã tại KBNN Quảng Trạch giai đoạn 2015-2017 còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong công tác thu, chi và lập quyết toán ngân sách.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý ngân sách xã bao gồm cả yếu tố khách quan như nguồn thu hạn chế và yếu tố chủ quan như trình độ cán bộ, quy trình nghiệp vụ và ứng dụng công nghệ.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, tập trung vào lập dự toán, quản lý thu chi, ứng dụng công nghệ và đào tạo cán bộ.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc hoàn thiện công tác quản lý ngân sách xã tại KBNN Quảng Trạch, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương trong giai đoạn tiếp theo.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cán bộ tài chính và nghiên cứu viên được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách xã, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện hơn công tác quản lý tài chính công cấp cơ sở.