Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang hội nhập sâu rộng và phát triển ổn định, ngành xây dựng đóng vai trò quan trọng với tốc độ đô thị hóa cao và nhu cầu đầu tư cơ sở hạ tầng lớn. Công ty TNHH Xử lý nền đất yếu Bình Định, hoạt động trong lĩnh vực tư vấn xây dựng và thi công công trình, là một doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ với hơn 300 cán bộ, kỹ sư và công nhân viên. Từ năm 2017 đến 2019, tổng tài sản của công ty đạt khoảng 27,5 tỷ đồng, với lợi nhuận trước thuế khoảng 2 tỷ đồng, phản ánh sự phát triển ổn định trong điều kiện cạnh tranh khốc liệt và nhiều thách thức về quản lý.

Kiểm soát nội bộ (KSNB) được xem là công cụ quản lý thiết yếu giúp doanh nghiệp bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Tuy nhiên, thực trạng KSNB tại các doanh nghiệp xây dựng, đặc biệt là công ty xử lý nền đất yếu, còn nhiều hạn chế do đặc thù ngành nghề như biến động giá vật liệu, tổ chức bộ máy phức tạp và chi phí xây dựng phát sinh đa dạng. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Xử lý nền đất yếu Bình Định trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo mô hình COSO: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản trị, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp xây dựng cùng ngành và các lĩnh vực liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình hệ thống kiểm soát nội bộ của Ủy ban COSO (1992, 2013), được xem là chuẩn mực quốc tế trong quản trị rủi ro và kiểm soát nội bộ. Mô hình COSO gồm 5 thành phần cấu thành:

  • Môi trường kiểm soát: Bao gồm các yếu tố như đặc thù quản lý, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự và trách nhiệm của các cấp quản lý, tạo nền tảng cho hệ thống KSNB.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu hoạt động, báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro, bao gồm nguyên tắc phân công, uỷ quyền, phê chuẩn và bất kiêm nhiệm.
  • Thông tin và truyền thông: Thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin phù hợp, kịp thời để hỗ trợ các hoạt động kiểm soát.
  • Hoạt động giám sát: Đánh giá liên tục hoặc định kỳ về hiệu quả của hệ thống KSNB, phát hiện và xử lý các khiếm khuyết.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA 315, VSA 400) và các quy định pháp luật liên quan đến kế toán và kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo tính pháp lý và thực tiễn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp định lượng, với các bước cụ thể:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp tài liệu học thuật, báo cáo ngành, các chuẩn mực COSO, VSA và các văn bản pháp luật liên quan. Thu thập hồ sơ nội bộ, báo cáo tài chính, quy trình, chính sách của Công ty TNHH Xử lý nền đất yếu Bình Định giai đoạn 2017-2019.
  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát bằng bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên 5 thành phần của hệ thống KSNB, gửi đến hơn 50 nhà quản lý và nhân viên chủ chốt của công ty nhằm đánh giá thực trạng vận hành hệ thống.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp kết quả khảo sát, so sánh các chỉ số về mức độ thực hiện các yếu tố KSNB. Phương pháp so sánh và tổng hợp được áp dụng để đối chiếu với các nghiên cứu tương tự trong ngành xây dựng.
  • Phân tích duy vật biện chứng: Đánh giá nguyên nhân các hạn chế, mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB và hiệu quả hoạt động của công ty.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, phù hợp với dữ liệu tài chính và khảo sát thực tế tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát còn nhiều hạn chế: Khoảng 65% người được khảo sát đánh giá môi trường kiểm soát tại công ty chưa thực sự vững mạnh, đặc biệt về chính sách nhân sự và phân công trách nhiệm chưa rõ ràng. Cơ cấu tổ chức phức tạp và sự thiếu đồng bộ trong truyền thông nội bộ làm giảm hiệu quả kiểm soát.

  2. Đánh giá rủi ro chưa toàn diện: Chỉ khoảng 55% ý kiến cho rằng công ty đã nhận diện và đánh giá đầy đủ các rủi ro liên quan đến biến động giá vật liệu và chi phí xây dựng. Việc xem xét các rủi ro gian lận và thay đổi môi trường kinh doanh còn hạn chế, dẫn đến nguy cơ tiềm ẩn chưa được kiểm soát tốt.

  3. Hoạt động kiểm soát chưa đồng bộ và thiếu chặt chẽ: Khoảng 60% người tham gia khảo sát phản ánh các thủ tục kiểm soát chưa được áp dụng nhất quán, đặc biệt trong khâu quản lý vật tư và phê duyệt hợp đồng. Nguyên tắc phân công và bất kiêm nhiệm chưa được thực hiện nghiêm túc, tạo điều kiện cho sai phạm.

  4. Thông tin và truyền thông chưa hiệu quả: Chỉ 50% đánh giá thông tin nội bộ được truyền đạt đầy đủ và kịp thời. Việc trao đổi thông tin giữa các phòng ban còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng phát hiện và xử lý rủi ro.

  5. Hoạt động giám sát chưa thường xuyên và chuyên sâu: Công ty chưa có hệ thống đánh giá định kỳ hiệu quả KSNB, chỉ khoảng 40% ý kiến cho biết có các hoạt động giám sát chuyên biệt. Việc phát hiện và xử lý các tồn tại còn chậm, làm giảm tính kịp thời của hệ thống kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB tại Công ty TNHH Xử lý nền đất yếu Bình Định còn nhiều điểm yếu, đặc biệt trong môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát. Nguyên nhân chủ yếu do quy mô công ty vừa và nhỏ, cơ cấu tổ chức phức tạp, nguồn lực hạn chế và thiếu sự đầu tư vào công tác đào tạo, nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả tương đồng với thực trạng chung về việc chưa áp dụng đầy đủ các nguyên tắc COSO, đặc biệt là trong quản lý rủi ro và giám sát. Việc thiếu đồng bộ trong truyền thông và phân công nhiệm vụ cũng là nguyên nhân phổ biến dẫn đến hiệu quả KSNB thấp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá tích cực về từng thành phần KSNB, bảng so sánh mức độ thực hiện các nguyên tắc kiểm soát theo chuẩn COSO giữa công ty và các doanh nghiệp cùng ngành. Điều này giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và ưu tiên cải tiến.

Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp công ty giảm thiểu rủi ro tài chính, nâng cao uy tín với nhà đầu tư mà còn tạo nền tảng cho phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát vững mạnh

    • Hành động: Xây dựng và ban hành chính sách nhân sự rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể cho từng vị trí.
    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ nhận thức và tuân thủ KSNB lên trên 80% trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Hành chính - Nhân sự.
  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá và quản lý rủi ro

    • Hành động: Thiết lập hệ thống nhận diện, đánh giá rủi ro toàn diện, bao gồm rủi ro tài chính, hoạt động và tuân thủ.
    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro không được kiểm soát xuống dưới 10% trong 18 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Kế toán - Tài chính phối hợp Phòng Kỹ thuật.
  3. Cải tiến hoạt động kiểm soát và thủ tục phê duyệt

    • Hành động: Áp dụng nguyên tắc phân công, uỷ quyền và bất kiêm nhiệm nghiêm ngặt; xây dựng quy trình kiểm soát vật tư và hợp đồng chặt chẽ.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ tuân thủ quy trình kiểm soát lên 90% trong 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kỹ thuật và Phòng Kế toán.
  4. Nâng cao hiệu quả thông tin và truyền thông nội bộ

    • Hành động: Thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả, tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo về KSNB định kỳ.
    • Mục tiêu: Đảm bảo 100% nhân viên được cập nhật thông tin KSNB kịp thời trong 6 tháng.
    • Chủ thể: Phòng Hành chính - Nhân sự.
  5. Tăng cường hoạt động giám sát và đánh giá định kỳ

    • Hành động: Thiết lập hệ thống đánh giá thường xuyên và chuyên biệt về KSNB, phối hợp với kiểm toán nội bộ và bên ngoài.
    • Mục tiêu: Phát hiện và xử lý kịp thời 95% các tồn tại trong hệ thống KSNB trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Kiểm toán nội bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện hệ thống KSNB để nâng cao hiệu quả quản trị và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện quy trình kiểm soát nội bộ, tăng cường giám sát và nâng cao năng lực quản lý.
  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp

    • Lợi ích: Nắm bắt các nguyên tắc kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO và các quy định pháp luật, từ đó đảm bảo tính chính xác và minh bạch của báo cáo tài chính.
    • Use case: Thiết kế và vận hành các thủ tục kiểm soát phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
  3. Chuyên gia kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập

    • Lợi ích: Có cơ sở đánh giá thực trạng và hiệu quả hệ thống KSNB tại các doanh nghiệp xây dựng, từ đó đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
    • Use case: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch kiểm toán nội bộ và kiểm toán báo cáo tài chính.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị doanh nghiệp

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp khảo sát và phân tích thực trạng KSNB trong ngành xây dựng, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Áp dụng khung lý thuyết và phương pháp nghiên cứu để phát triển các nghiên cứu chuyên sâu về kiểm soát nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp xây dựng?
    Kiểm soát nội bộ là hệ thống các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm đảm bảo hoạt động doanh nghiệp hiệu quả, báo cáo tài chính chính xác và tuân thủ pháp luật. Trong ngành xây dựng, KSNB giúp giảm thiểu rủi ro về chi phí, gian lận và thất thoát tài sản, từ đó nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh.

  2. Mô hình COSO gồm những thành phần nào và áp dụng ra sao trong doanh nghiệp?
    Mô hình COSO gồm 5 thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin truyền thông và giám sát. Doanh nghiệp áp dụng bằng cách xây dựng chính sách, quy trình phù hợp với từng thành phần để kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Làm thế nào để đánh giá thực trạng hệ thống kiểm soát nội bộ tại một công ty?
    Có thể sử dụng phương pháp khảo sát bằng bảng câu hỏi, phỏng vấn các nhà quản lý và nhân viên, phân tích tài liệu nội bộ và báo cáo tài chính. Kết hợp với phân tích thống kê và so sánh với chuẩn mực để xác định điểm mạnh, điểm yếu.

  4. Những khó khăn phổ biến khi triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp xây dựng là gì?
    Bao gồm cơ cấu tổ chức phức tạp, biến động giá vật liệu, thiếu đồng bộ trong truyền thông, nguồn lực hạn chế và thiếu nhận thức về vai trò KSNB. Những khó khăn này ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát và khả năng phát hiện rủi ro.

  5. Các giải pháp nào giúp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả?
    Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, cải tiến hoạt động kiểm soát, nâng cao truyền thông nội bộ và tăng cường giám sát định kỳ. Việc đào tạo nhân sự và áp dụng công nghệ cũng góp phần nâng cao hiệu quả KSNB.

Kết luận

  • Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty TNHH Xử lý nền đất yếu Bình Định còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và giảm thiểu rủi ro.
  • Nghiên cứu đã áp dụng mô hình COSO và các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam để đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện chính sách nhân sự, quy trình đánh giá rủi ro, thủ tục kiểm soát, truyền thông nội bộ và hoạt động giám sát nhằm nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ công ty nâng cao năng lực quản trị và tạo nền tảng phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh.
  • Đề xuất các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nhân sự và thiết lập hệ thống giám sát định kỳ để đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững doanh nghiệp xây dựng!