Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, các đơn vị sự nghiệp công lập có thu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp dịch vụ công và góp phần ổn định xã hội. Tại thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, các đơn vị sự nghiệp có thu đang trong quá trình chuyển đổi cơ chế quản lý tài chính theo Nghị định số 16/2015/NĐ-CP, hướng tới tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động. Tuy nhiên, nguồn thu hạn chế và đặc thù hoạt động khiến việc xây dựng và vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) hữu hiệu trở thành thách thức lớn. Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB tại các đơn vị sự nghiệp có thu trên địa bàn thành phố Tuy Hòa trong giai đoạn 2017-2018, với mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tác động của từng yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo chuẩn INTOSAI 2013. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực công, đồng thời góp phần đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong các đơn vị sự nghiệp. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng chính sách và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù của các đơn vị sự nghiệp có thu tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo Tổ chức Quốc tế các cơ quan kiểm toán tối cao (INTOSAI) năm 2013, bao gồm năm thành phần cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát phản ánh văn hóa tổ chức, đạo đức và năng lực nhân viên; đánh giá rủi ro là quá trình nhận diện và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu đơn vị; hoạt động kiểm soát bao gồm các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro; thông tin và truyền thông đảm bảo cung cấp thông tin kịp thời, chính xác; giám sát là quá trình đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng lý thuyết ủy nhiệm để giải thích mối quan hệ giữa nhà quản lý và đơn vị, nhấn mạnh vai trò của hệ thống kiểm soát trong việc hạn chế hành vi tư lợi và thông tin bất cân xứng. Lý thuyết thông tin bất cân xứng cũng được sử dụng để phân tích các vấn đề liên quan đến sự không đồng đều về thông tin giữa các bên trong đơn vị sự nghiệp có thu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính tiến hành khảo sát ý kiến 5 chuyên gia là lãnh đạo, giám đốc và kế toán trưởng tại các đơn vị sự nghiệp có thu trên địa bàn thành phố Tuy Hòa nhằm nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát chính thức với mẫu 161 cán bộ, nhân viên tại các đơn vị sự nghiệp có thu trong năm 2017-2018. Dữ liệu thu thập qua bảng câu hỏi được kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của từng yếu tố đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên lý thuyết và khảo sát chuyên gia, thu thập dữ liệu sơ cấp, xử lý và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS, kiểm định giả thuyết nghiên cứu, từ đó đưa ra kết luận và đề xuất chính sách.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với hệ số hồi quy β = 0.336, cho thấy vai trò quan trọng của văn hóa tổ chức, đạo đức và năng lực nhân viên trong việc vận hành hệ thống kiểm soát.
Đánh giá rủi ro là yếu tố có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống KSNB với β = 0.51, phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện và xử lý kịp thời các rủi ro trong hoạt động của đơn vị sự nghiệp có thu.
Thông tin và truyền thông cũng có ảnh hưởng tích cực với β = 0.435, cho thấy việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ là yếu tố then chốt giúp hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả.
Giám sát có tác động đáng kể với β = 0.347, thể hiện vai trò của việc theo dõi, đánh giá và cải tiến liên tục hệ thống kiểm soát nội bộ.
Hoạt động kiểm soát có ảnh hưởng thấp nhất trong các yếu tố cấu thành với β khoảng 0.2, tuy nhiên vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc thực thi các chính sách và thủ tục kiểm soát.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định mô hình năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo INTOSAI là phù hợp với đặc thù các đơn vị sự nghiệp có thu tại Tuy Hòa. Mức độ ảnh hưởng khác nhau của các yếu tố phản ánh thực tế vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ, trong đó đánh giá rủi ro và thông tin truyền thông là những nhân tố quyết định giúp phát hiện và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Môi trường kiểm soát và giám sát tạo nền tảng văn hóa và cơ chế để hệ thống hoạt động hiệu quả. Hoạt động kiểm soát mặc dù có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được củng cố để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong thực thi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện hệ số β của từng yếu tố, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động. So sánh với nghiên cứu tại các bệnh viện công lập tỉnh Phú Yên và các ngân hàng thương mại Việt Nam cho thấy sự tương đồng về cấu trúc mô hình và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố, tuy nhiên đặc thù đơn vị sự nghiệp có thu tại Tuy Hòa đòi hỏi chú trọng hơn vào đánh giá rủi ro do nguồn thu hạn chế và môi trường hoạt động phức tạp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác đánh giá rủi ro: Xây dựng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ, cập nhật kịp thời các rủi ro mới phát sinh nhằm giảm thiểu tổn thất và sai phạm. Thời gian thực hiện trong 6 tháng đầu năm, do Ban lãnh đạo và phòng Tài chính kế hoạch chủ trì.
Nâng cao chất lượng thông tin và truyền thông: Đầu tư hệ thống công nghệ thông tin, đào tạo nhân viên về kỹ năng quản lý thông tin, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch. Thực hiện trong vòng 12 tháng, phối hợp giữa phòng CNTT và phòng Hành chính.
Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Tăng cường đạo đức nghề nghiệp, đào tạo nâng cao năng lực cán bộ, xây dựng văn hóa kiểm soát nội bộ vững mạnh. Triển khai liên tục, do Ban lãnh đạo và phòng Nhân sự thực hiện.
Tăng cường giám sát và kiểm tra nội bộ: Thiết lập bộ phận kiểm toán nội bộ chuyên trách, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm. Thời gian triển khai trong 9 tháng, do Ban kiểm soát và phòng Kiểm toán nội bộ đảm nhiệm.
Hoàn thiện hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật các quy trình, thủ tục kiểm soát phù hợp với thực tế, đảm bảo tính hiệu quả và khả thi trong thực thi. Thực hiện trong 6 tháng, do phòng Quản lý chất lượng và phòng Tài chính phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp có thu: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, nâng cao tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Cán bộ quản lý tài chính và kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các thành phần của hệ thống kiểm soát nội bộ, hỗ trợ trong việc thiết kế và vận hành các quy trình kiểm soát phù hợp với đặc thù đơn vị.
Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính công: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, hướng dẫn và giám sát hoạt động kiểm soát nội bộ tại các đơn vị sự nghiệp có thu, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt là trong các đơn vị sự nghiệp có thu, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các quy trình, chính sách và thủ tục nhằm đảm bảo hoạt động của đơn vị đạt hiệu quả, tuân thủ pháp luật và bảo vệ tài sản. Nó giúp ngăn ngừa sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.Năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI gồm những gì?
Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện.Tại sao đánh giá rủi ro lại có tác động mạnh nhất đến tính hữu hiệu của hệ thống?
Bởi đánh giá rủi ro giúp nhận diện và xử lý kịp thời các nguy cơ có thể ảnh hưởng đến mục tiêu đơn vị, từ đó thiết lập các biện pháp kiểm soát phù hợp, giảm thiểu tổn thất và sai phạm.Làm thế nào để cải thiện thông tin và truyền thông trong hệ thống kiểm soát nội bộ?
Cần đầu tư công nghệ thông tin, đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình truyền thông rõ ràng, đảm bảo thông tin được cung cấp đầy đủ, chính xác và kịp thời đến các bên liên quan.Ai nên chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ?
Lãnh đạo đơn vị có vai trò quyết định trong việc thiết lập môi trường kiểm soát, phân công nhiệm vụ và giám sát thực hiện. Các phòng ban chuyên môn phối hợp thực hiện các hoạt động kiểm soát và báo cáo.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm yếu tố cấu thành hệ thống kiểm soát nội bộ theo INTOSAI 2013 đều ảnh hưởng tích cực đến tính hữu hiệu của hệ thống tại các đơn vị sự nghiệp có thu trên địa bàn thành phố Tuy Hòa.
- Đánh giá rủi ro và thông tin truyền thông là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, cần được ưu tiên nâng cao trong thực tiễn.
- Môi trường kiểm soát và giám sát tạo nền tảng văn hóa và cơ chế vận hành hiệu quả cho hệ thống kiểm soát nội bộ.
- Hoạt động kiểm soát cần được hoàn thiện để đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong thực thi các chính sách và thủ tục.
- Các đề xuất chính sách nhằm tăng cường đánh giá rủi ro, nâng cao chất lượng thông tin, xây dựng môi trường kiểm soát tích cực, tăng cường giám sát và hoàn thiện hoạt động kiểm soát được khuyến nghị triển khai trong vòng 6-12 tháng tới.
Để tiếp tục nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại các đơn vị sự nghiệp có thu, các nhà quản lý và cơ quan quản lý nhà nước cần áp dụng nghiêm túc các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với điều kiện thực tế. Hành động ngay hôm nay để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ vững mạnh, góp phần phát triển bền vững các đơn vị sự nghiệp công lập tại địa phương.