Tổng quan nghiên cứu

Giảm nghèo bền vững là một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển kinh tế - xã hội, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và ổn định chính trị. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, chương trình giảm nghèo bền vững đã được triển khai gần 30 năm với nhiều giai đoạn khác nhau, đạt được kết quả tích cực khi tỷ lệ hộ nghèo giảm nhanh và chất lượng đời sống người nghèo được cải thiện rõ rệt. Giai đoạn 2016-2020, Thành phố đã huy động nguồn lực khoảng 7.040 tỷ đồng để thực hiện chương trình, giúp hơn 60.000 hộ nghèo thoát nghèo, giảm tỷ lệ hộ nghèo xuống còn 0,13% tổng số hộ dân. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2022, làm rõ những ưu điểm, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, giai đoạn từ năm 2016 đến 2022, nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và tổ chức thực hiện chương trình giảm nghèo bền vững. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững, giảm thiểu tái nghèo và thu hẹp khoảng cách giàu nghèo tại đô thị lớn nhất cả nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, lấy nền tảng từ chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng quan điểm của Đảng và Nhà nước về quản lý nhà nước (QLNN). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: QLNN được hiểu là hoạt động của các cơ quan nhà nước thực thi quyền lực nhằm điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người, đảm bảo phát triển xã hội theo định hướng nhất định. Trong đó, QLNN về giảm nghèo bền vững là sự tác động có tổ chức bằng quyền lực nhà nước để giảm tỷ lệ hộ nghèo, nâng cao chất lượng đời sống và hạn chế tái nghèo.

  2. Lý thuyết nghèo đa chiều: Khái niệm nghèo không chỉ dựa trên thu nhập mà còn bao gồm các chỉ số thiếu hụt về giáo dục, y tế, nhà ở, việc làm, bảo hiểm xã hội, nguồn nước sinh hoạt, diện tích nhà ở bình quân đầu người, người phụ thuộc trong hộ gia đình, v.v. Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng để đánh giá chính xác hơn tình trạng nghèo và thiết kế chính sách phù hợp.

Các khái niệm chính bao gồm: nghèo đa chiều, chuẩn nghèo đa chiều Thành phố Hồ Chí Minh, quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, chỉ số thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản, và tái nghèo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các báo cáo, văn bản pháp luật, tài liệu khoa học liên quan đến QLNN và giảm nghèo bền vững từ các cơ quan như UBND Thành phố, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, Ban Chỉ đạo Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, và các tổ chức quốc tế.

  • Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp số liệu về hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ mới thoát nghèo từ hệ thống quản lý hộ nghèo của Thành phố.

  • Phương pháp thống kê và so sánh: Sử dụng số liệu tương đối, tuyệt đối, bình quân để phân tích kết quả thực hiện chương trình giảm nghèo qua các giai đoạn, so sánh chuẩn nghèo Thành phố với chuẩn nghèo quốc gia.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu dựa trên số liệu toàn diện của các hộ nghèo, hộ cận nghèo trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2016-2022, không giới hạn mẫu nhỏ nhằm đảm bảo tính đại diện và toàn diện.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu và thực trạng từ năm 2016 đến năm 2022, đồng thời đánh giá các chính sách và hoạt động quản lý nhà nước trong giai đoạn này.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giảm tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo hiệu quả: Từ năm 2016 đến 2020, Thành phố đã giảm được 24.601 hộ nghèo, tỷ lệ kéo giảm đạt 0,99% và 36.498 hộ cận nghèo, tỷ lệ kéo giảm đạt 1,48%. Đến cuối năm 2020, tỷ lệ hộ nghèo còn 0,13% và hộ cận nghèo còn 0,62% tổng số hộ dân.

  2. Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng phù hợp: Thành phố xây dựng bộ tiêu chí nghèo đa chiều gồm 5 chiều với 10 chỉ số thiếu hụt, trong đó thu nhập là một chỉ số trong tổng thể, khác biệt so với chuẩn nghèo quốc gia. Chuẩn nghèo Thành phố có mức diện tích nhà ở bình quân đầu người thấp hơn chuẩn quốc gia và bổ sung chỉ số bảo hiểm xã hội, phù hợp với đặc thù đô thị.

  3. Nguồn lực đầu tư lớn và đa dạng: Giai đoạn 2016-2020, Thành phố huy động khoảng 7.040 tỷ đồng, trong đó 5.153 tỷ đồng là vốn vay ưu đãi và 1.886 tỷ đồng là hỗ trợ không hoàn lại cho hộ nghèo, cận nghèo. Nguồn lực này giúp tạo việc làm, hỗ trợ sản xuất kinh doanh và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.

  4. Nguyên nhân nghèo đa dạng và phức tạp: Các nguyên nhân chính gồm không có vốn sản xuất kinh doanh (21,2%), có người ốm đau, bệnh nặng, tai nạn (19,4%), không có lao động (16,6%), và các nguyên nhân khác như tệ nạn, chây lười lao động (14,5%). Những nguyên nhân này có mối liên hệ chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thoát nghèo.

Thảo luận kết quả

Kết quả giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy sự hiệu quả của việc áp dụng chuẩn nghèo đa chiều, giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng thiếu hụt của các hộ nghèo, từ đó thiết kế chính sách hỗ trợ phù hợp. Việc huy động nguồn lực lớn và đa dạng, bao gồm vốn vay ưu đãi và hỗ trợ không hoàn lại, đã tạo điều kiện cho người nghèo phát triển sản xuất, tăng thu nhập và tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.

Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hạn chế như sự bất bình đẳng giới, tình trạng ốm đau bệnh tật, thiếu lao động và tâm lý ỷ lại, chây lười lao động trong một bộ phận người nghèo. Những yếu tố này làm giảm hiệu quả của các chính sách giảm nghèo và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng trong việc nâng cao nhận thức, đào tạo kỹ năng và tạo việc làm bền vững.

So sánh với các nghiên cứu tại tỉnh Bình Dương và thị xã Hà Tiên, Thành phố Hồ Chí Minh có lợi thế về nguồn lực và cơ chế quản lý nhưng cũng phải đối mặt với thách thức lớn do tốc độ đô thị hóa nhanh và sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ hộ nghèo qua các năm và bảng so sánh chuẩn nghèo Thành phố với chuẩn quốc gia sẽ giúp minh họa rõ nét hơn hiệu quả và đặc thù của chương trình giảm nghèo bền vững tại Thành phố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chính sách pháp luật về giảm nghèo bền vững: Rà soát, điều chỉnh các văn bản quy phạm pháp luật để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội của Thành phố, đảm bảo tính linh hoạt và khả thi trong triển khai. Thời gian thực hiện: 2023-2024; Chủ thể: UBND Thành phố, Sở Tư pháp.

  2. Kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cán bộ: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ công chức làm công tác giảm nghèo tại các cấp, đồng thời sắp xếp bộ máy gọn nhẹ, hiệu quả. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: Sở Nội vụ, Ban Chỉ đạo Chương trình Giảm nghèo.

  3. Tăng cường công tác truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình truyền thông đa dạng, nâng cao nhận thức người dân về chuẩn nghèo đa chiều, quyền lợi và trách nhiệm trong công tác giảm nghèo. Thời gian: liên tục từ 2023; Chủ thể: Sở Thông tin và Truyền thông, Mặt trận Tổ quốc.

  4. Phối hợp chặt chẽ giữa các sở, ban, ngành và tổ chức chính trị - xã hội: Xây dựng cơ chế phối hợp hiệu quả trong thực hiện chương trình giảm nghèo, huy động tối đa nguồn lực xã hội và đảm bảo chính sách đến đúng đối tượng. Thời gian: 2023-2025; Chủ thể: UBND Thành phố, các Sở, Ban ngành.

  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả chương trình: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên, đột xuất để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, đồng thời đánh giá tác động chính sách để điều chỉnh phù hợp. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Thanh tra Thành phố, Ban Chỉ đạo Giảm nghèo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững, từ đó nâng cao hiệu quả công tác quản lý và triển khai chính sách.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành quản lý công, chính sách công: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học, cập nhật các phương pháp đo lường nghèo đa chiều và kinh nghiệm quản lý thực tiễn tại đô thị lớn.

  3. Các tổ chức chính trị - xã hội và tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ xây dựng chương trình, dự án giảm nghèo phù hợp với đặc thù địa phương, tăng cường phối hợp với chính quyền trong công tác giảm nghèo.

  4. Doanh nghiệp và nhà tài trợ xã hội: Hiểu rõ bối cảnh và nhu cầu hỗ trợ người nghèo, từ đó tham gia hiệu quả hơn vào các hoạt động xã hội, góp phần phát triển bền vững cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuẩn nghèo đa chiều là gì và tại sao Thành phố Hồ Chí Minh áp dụng chuẩn này?
    Chuẩn nghèo đa chiều là bộ tiêu chí đánh giá nghèo dựa trên nhiều khía cạnh như thu nhập, giáo dục, y tế, nhà ở, việc làm, bảo hiểm xã hội, v.v. Thành phố áp dụng chuẩn này để đánh giá chính xác hơn tình trạng nghèo, tránh bỏ sót đối tượng và thiết kế chính sách hỗ trợ toàn diện.

  2. Nguồn lực tài chính để thực hiện chương trình giảm nghèo bền vững tại Thành phố đến từ đâu?
    Nguồn lực chủ yếu gồm ngân sách Thành phố, quận, huyện, thành phố Thủ Đức và nguồn vận động xã hội hóa từ cộng đồng, doanh nghiệp, không sử dụng ngân sách Trung ương trong giai đoạn 2021-2025.

  3. Nguyên nhân chính dẫn đến nghèo tại Thành phố Hồ Chí Minh là gì?
    Các nguyên nhân chính gồm thiếu vốn sản xuất kinh doanh (21,2%), có người ốm đau, bệnh nặng (19,4%), thiếu lao động (16,6%) và các nguyên nhân khác như tệ nạn, chây lười lao động (14,5%).

  4. Làm thế nào để cán bộ công chức nâng cao năng lực trong công tác giảm nghèo?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, kỹ năng quản lý và truyền thông, đồng thời xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch và trách nhiệm.

  5. Chính sách giảm nghèo bền vững có tác động như thế nào đến đời sống người dân?
    Chính sách giúp người nghèo tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản, tạo việc làm, hỗ trợ vốn sản xuất, nâng cao thu nhập và chất lượng sống, đồng thời giảm nguy cơ tái nghèo, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận, pháp lý và thực trạng quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016-2022, với tỷ lệ hộ nghèo giảm xuống còn 0,13% tổng số hộ dân.
  • Chuẩn nghèo đa chiều được áp dụng hiệu quả, giúp đánh giá toàn diện tình trạng nghèo và thiết kế chính sách phù hợp với đặc thù đô thị.
  • Nguồn lực tài chính lớn và đa dạng đã tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động giảm nghèo, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các nguyên nhân chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả chương trình.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện chính sách, kiện toàn bộ máy, nâng cao năng lực cán bộ, tăng cường truyền thông và phối hợp liên ngành nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về giảm nghèo bền vững.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cấp quản lý, nhà nghiên cứu và các tổ chức liên quan trong việc phát triển chính sách và chương trình giảm nghèo bền vững tại Thành phố Hồ Chí Minh và các địa phương tương đồng.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá và cập nhật chính sách phù hợp với diễn biến kinh tế - xã hội mới nhằm đảm bảo mục tiêu giảm nghèo bền vững được thực hiện hiệu quả.