Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, hoạt động xuất khẩu (XK) trở thành một trong những động lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế của các doanh nghiệp (DN) Việt Nam. Ngành sản xuất nến, tuy không phổ biến như các ngành công nghiệp khác, nhưng đã có những bước tiến đáng kể với tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 20%/năm, trong đó tốc độ tăng trưởng XK đạt khoảng 15,2%/năm. Kim ngạch XK nến của Việt Nam năm 2019 đạt khoảng 270 triệu USD, chủ yếu xuất khẩu sang các thị trường lớn như Mỹ, EU và Canada.

Công ty TNHH Universal Candle Việt Nam là một trong những DN sản xuất nến có quy mô lớn, hoạt động từ năm 2005 tại khu công nghiệp Hòa Xá, Nam Định. Công ty đã xây dựng được vị thế trên thị trường quốc tế, đặc biệt tại Mỹ và EU, với kim ngạch XK tăng trưởng liên tục trong giai đoạn 2017-2019. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức như sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước, đặc biệt là từ Trung Quốc, cũng như phụ thuộc lớn vào một số thị trường truyền thống.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hoạt động mở rộng thị trường XK nến của công ty trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm đa dạng hóa và mở rộng thị trường XK, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động XK của công ty tại các thị trường Mỹ, EU và các thị trường tiềm năng khác trong giai đoạn ba năm vừa qua. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công ty tận dụng cơ hội hội nhập kinh tế quốc tế, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động XK của ngành nến Việt Nam nói chung.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về mở rộng thị trường XK và chiến lược kinh doanh quốc tế, bao gồm:

  • Lý thuyết thị trường XK: Thị trường XK được hiểu là tập hợp các khách hàng nước ngoài tiềm năng, nơi diễn ra các hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế với các đặc điểm riêng biệt về pháp lý, văn hóa và kinh tế. Khái niệm này được phát triển từ các quan điểm kinh tế học và marketing hiện đại, nhấn mạnh vai trò của thị trường trong việc xác định giá cả, số lượng và chất lượng hàng hóa.

  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của DN trong việc mở rộng thị trường XK, giúp DN xác định chiến lược phù hợp dựa trên nguồn lực nội tại và môi trường bên ngoài.

  • Chiến lược mở rộng thị trường XK: Bao gồm chiến lược mở rộng theo chiều rộng (mở rộng phạm vi thị trường sang các khu vực địa lý mới) và chiều sâu (tăng thị phần trong các thị trường hiện có), cùng với các phương thức thâm nhập thị trường như XK trực tiếp, gián tiếp, hợp đồng và đầu tư trực tiếp.

  • Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động mở rộng thị trường XK: Bao gồm các yếu tố bên ngoài như chính sách quản lý nhà nước, môi trường kinh tế, chính trị, pháp luật, công nghệ, cơ sở hạ tầng và cạnh tranh trên thị trường nhập khẩu; và các yếu tố bên trong DN như chất lượng sản phẩm, thương hiệu, giá cả, nguồn lực tài chính, nhân lực, máy móc thiết bị và chiến lược kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, số liệu xuất khẩu của công ty giai đoạn 2017-2019, các tài liệu pháp luật liên quan đến XK, các báo cáo ngành và thị trường quốc tế. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên công ty, cũng như các đối tác kinh doanh.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các số liệu về kim ngạch XK, doanh thu, lợi nhuận, cơ cấu thị trường, cơ cấu sản phẩm và hình thức XK. Phân tích định tính được áp dụng để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp. Mô hình SWOT được sử dụng để tổng hợp và đánh giá các yếu tố nội tại và ngoại cảnh.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 cán bộ quản lý và nhân viên các phòng ban liên quan đến XK và marketing của công ty, được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo thu thập thông tin đa chiều và sâu sắc.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2020, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng kim ngạch XK ổn định: Kim ngạch XK của công ty tăng từ 9 triệu USD năm 2017 lên 14 triệu USD năm 2019, tương ứng mức tăng khoảng 55,5% trong vòng 3 năm. Doanh thu XK chiếm khoảng 80% tổng doanh thu, cho thấy XK là hoạt động chủ lực của công ty.

  2. Cơ cấu thị trường XK tập trung vào Mỹ và EU: Năm 2019, thị trường Mỹ chiếm 52% kim ngạch XK với khoảng 7,3 triệu USD, trong khi EU chiếm 47% với khoảng 6,7 triệu USD. Hai thị trường này chiếm gần như toàn bộ kim ngạch XK của công ty, thể hiện sự phụ thuộc lớn vào các thị trường truyền thống.

  3. Phân loại sản phẩm XK chủ yếu là nến container và nến taper: Nến container chiếm tỷ trọng tăng liên tục, năm 2019 đạt khoảng 37% tăng so với năm 2017. Nến taper có xu hướng giảm nhẹ 7% năm 2019 so với năm 2018, do cạnh tranh gay gắt và yêu cầu kỹ thuật cao.

  4. Hình thức XK chủ yếu là gia công, XK trực tiếp tăng dần: Gia công chiếm tỷ trọng lớn nhưng giảm nhẹ từ 87% năm 2017 xuống còn 75% năm 2019. XK trực tiếp tăng từ 13% lên 25% trong cùng kỳ, cho thấy công ty đang từng bước nâng cao năng lực tự chủ và lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng kim ngạch XK phản ánh hiệu quả của chiến lược mở rộng thị trường và phát triển sản phẩm của công ty. Tuy nhiên, việc phụ thuộc chủ yếu vào hai thị trường Mỹ và EU làm tăng rủi ro khi có biến động kinh tế hoặc chính sách tại các thị trường này. So với các nghiên cứu ngành, tỷ lệ tăng trưởng XK của công ty tương đối cao, nhưng vẫn cần đa dạng hóa thị trường để giảm thiểu rủi ro.

Cơ cấu sản phẩm XK cho thấy công ty đã tập trung phát triển dòng sản phẩm nến container với ưu điểm về mẫu mã và thời gian cháy, phù hợp với nhu cầu thị trường hiện đại. Sự giảm nhẹ của nến taper có thể do chi phí sản xuất cao và cạnh tranh từ các nhà cung cấp gần thị trường EU.

Việc gia công vẫn chiếm tỷ trọng lớn cho thấy công ty còn phụ thuộc vào đơn hàng từ đối tác nước ngoài, hạn chế khả năng xây dựng thương hiệu riêng. Tuy nhiên, xu hướng tăng XK trực tiếp là tín hiệu tích cực, giúp công ty nâng cao lợi nhuận và kiểm soát thị trường tốt hơn.

Các biểu đồ về kim ngạch XK theo thị trường, loại sản phẩm và hình thức XK sẽ minh họa rõ nét xu hướng phát triển và cơ cấu XK của công ty, hỗ trợ cho việc ra quyết định chiến lược.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa thị trường XK: Công ty cần mở rộng sang các thị trường tiềm năng như Canada, Nhật Bản, và các nước ASEAN trong vòng 2-3 năm tới nhằm giảm sự phụ thuộc vào Mỹ và EU. Phòng kinh doanh phối hợp với phòng nghiên cứu thị trường thực hiện khảo sát và đánh giá tiềm năng thị trường mới.

  2. Tăng cường phát triển sản phẩm mới và cải tiến mẫu mã: Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển (R&D) để đa dạng hóa sản phẩm, đặc biệt là các dòng nến thân thiện môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường EU như luật REACH. Phòng sản xuất và R&D phối hợp triển khai trong 12-18 tháng tới.

  3. Nâng cao năng lực XK trực tiếp và xây dựng thương hiệu: Tăng cường đào tạo nhân lực về kỹ năng thương mại quốc tế, đàm phán và marketing số, đồng thời phát triển thương hiệu riêng nhằm nâng cao giá trị gia tăng và lợi nhuận. Phòng nhân sự và phòng xuất nhập khẩu phối hợp thực hiện trong 1 năm.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin và thương mại điện tử (TMĐT): Sử dụng các nền tảng TMĐT quốc tế để quảng bá sản phẩm, tìm kiếm khách hàng mới và quản lý quan hệ khách hàng hiệu quả hơn. Phòng IT và phòng kinh doanh triển khai trong 6-12 tháng.

  5. Tăng cường hợp tác chiến lược và liên kết DN: Thiết lập liên minh với các DN trong ngành để chia sẻ nguồn lực, công nghệ và mở rộng mạng lưới phân phối. Ban giám đốc chủ trì, thực hiện trong 2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp sản xuất nến và các sản phẩm liên quan: Nghiên cứu giúp các DN hiểu rõ hơn về chiến lược mở rộng thị trường XK, từ đó áp dụng các giải pháp phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Nhà quản lý và cán bộ phòng xuất nhập khẩu, marketing: Cung cấp kiến thức thực tiễn về phân tích thị trường, lựa chọn thị trường, phương thức thâm nhập và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động XK, hỗ trợ công tác hoạch định chiến lược.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế quốc tế, thương mại quốc tế: Tài liệu tham khảo hữu ích về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và thực trạng hoạt động XK trong ngành công nghiệp nến tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ DN: Giúp hiểu rõ các khó khăn, thách thức và nhu cầu của DN trong việc mở rộng thị trường XK, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công ty TNHH Universal Candle Việt Nam cần mở rộng thị trường XK?
    Mở rộng thị trường giúp công ty giảm sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống, tăng doanh thu, nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.

  2. Những thị trường nào tiềm năng cho công ty trong tương lai?
    Ngoài Mỹ và EU, các thị trường như Canada, Nhật Bản, Hàn Quốc và các nước ASEAN được đánh giá có tiềm năng do nhu cầu tiêu thụ nến tăng và các rào cản thương mại đang được giảm bớt.

  3. Công ty nên ưu tiên phát triển sản phẩm nào để mở rộng thị trường?
    Nến container với mẫu mã đa dạng, thời gian cháy lâu và thân thiện môi trường là sản phẩm có tiềm năng phát triển cao, phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại và các tiêu chuẩn quốc tế.

  4. Phương thức XK nào hiệu quả nhất cho công ty hiện nay?
    XK trực tiếp đang tăng trưởng và được đánh giá hiệu quả hơn về lợi nhuận và kiểm soát thị trường so với hình thức gia công truyền thống, tuy nhiên cần đầu tư nâng cao năng lực và xây dựng thương hiệu.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động mở rộng thị trường XK của công ty?
    Bao gồm chính sách quản lý nhà nước, môi trường kinh tế chính trị, yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế, năng lực tài chính, nguồn nhân lực và công nghệ sản xuất của công ty.

Kết luận

  • Công ty TNHH Universal Candle Việt Nam đã đạt được sự tăng trưởng ổn định về kim ngạch XK trong giai đoạn 2017-2019, chủ yếu tập trung vào thị trường Mỹ và EU.
  • Hoạt động XK chủ yếu dựa vào sản phẩm nến container và taper, với xu hướng gia công giảm và XK trực tiếp tăng.
  • Công ty đang đối mặt với thách thức về sự phụ thuộc thị trường, cạnh tranh gay gắt và yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào đa dạng hóa thị trường, phát triển sản phẩm mới, nâng cao năng lực XK trực tiếp, ứng dụng công nghệ và hợp tác chiến lược.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để công ty xây dựng chiến lược mở rộng thị trường XK hiệu quả trong 2-3 năm tới.

Hành động tiếp theo: Công ty cần triển khai ngay các giải pháp ưu tiên, đặc biệt là nghiên cứu thị trường mới và phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, đồng thời tăng cường đào tạo nhân lực và ứng dụng TMĐT để nâng cao hiệu quả XK. Để biết thêm chi tiết và hỗ trợ triển khai, liên hệ phòng nghiên cứu thị trường và phòng xuất nhập khẩu của công ty.