Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam gia nhập WTO từ năm 2007, ngành bán lẻ đã chứng kiến sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Theo báo cáo của ngành, trong vòng 10 năm qua, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc giữ vững vị trí trên thị trường. Saigon Co.op, một trong những doanh nghiệp bán lẻ hàng đầu Việt Nam và thuộc Top 500 nhà bán lẻ hàng đầu châu Á, đã phát triển chuỗi cửa hàng thực phẩm tiện lợi Co.op Food từ năm 2008 nhằm đa dạng hóa mô hình bán lẻ và tăng thị phần. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhiều đối thủ lớn như Circle K, VinMart+, 7-Eleven đã làm giảm lợi thế tiên phong của Co.op Food.

Từ năm 2016, Co.op Food triển khai chiến lược mở rộng hệ thống thông qua hoạt động nhượng quyền kinh doanh nhằm đạt mục tiêu 300 cửa hàng tại TP. Hồ Chí Minh vào năm 2020. Nghiên cứu tập trung vào việc hoàn thiện mô hình nhượng quyền kinh doanh chuỗi cửa hàng Co.op Food trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2013-2017. Mục tiêu chính là xây dựng giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động nhượng quyền, góp phần phát triển bền vững chuỗi cửa hàng, đồng thời tăng năng lực cạnh tranh trong ngành bán lẻ thực phẩm tiện lợi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng cơ hội thị trường, đồng thời thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về nhượng quyền kinh doanh và hành vi tiêu dùng tại cửa hàng tiện lợi.

  1. Lý thuyết về nhượng quyền kinh doanh: Nhượng quyền thương mại được định nghĩa là hoạt động cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu, mô hình kinh doanh và hệ thống vận hành của bên nhượng quyền theo hợp đồng. Các hình thức nhượng quyền phổ biến gồm nhượng quyền sử dụng công thức kinh doanh và nhượng quyền phân phối sản phẩm. Mối quan hệ giữa bên nhượng quyền và bên nhận quyền được xem là quan hệ đối tác chiến lược, trong đó hai bên cùng hợp tác để đạt mục tiêu chung. Lợi ích và bất lợi của nhượng quyền được phân tích chi tiết, đồng thời các quy định pháp luật về nhượng quyền tại Việt Nam được làm rõ.

  2. Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến sự thành công của nhượng quyền: Dựa trên mô hình của Sidney J. Feltenstein (2001), các yếu tố quyết định bao gồm chi phí, khả năng của bên nhận quyền, nhu cầu thị trường, mức độ cạnh tranh, thương hiệu, hỗ trợ từ bên nhượng quyền, kinh nghiệm và kế hoạch mở rộng kinh doanh.

  3. Lý thuyết hành vi tiêu dùng tại cửa hàng tiện lợi: Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm gồm sự tiện lợi, giá cả, chất lượng dịch vụ, không gian mua sắm, hình ảnh thương hiệu, sự gần gũi và dịch vụ giá trị gia tăng. Nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế đều nhấn mạnh sự tiện lợi là yếu tố quan trọng nhất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện mô hình nhượng quyền Co.op Food.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ tài liệu nội bộ Saigon Co.op, các báo cáo ngành, sách chuyên ngành, các văn bản pháp luật liên quan và số liệu thống kê kinh tế xã hội.
    • Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát, phỏng vấn sâu với đối tác nhận quyền, nhân viên và khách hàng Co.op Food, quan sát thực tế hoạt động cửa hàng.
  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA), kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích tương quan và hồi quy để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm.
    • Phân tích SWOT và so sánh với các mô hình nhượng quyền thành công, thất bại tại Việt Nam như G7 Mart và Phở 24.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng mục tiêu tại TP. Hồ Chí Minh, sử dụng phương pháp chọn mẫu thuận tiện và mẫu ngẫu nhiên có kiểm soát nhằm đảm bảo tính đại diện.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, phù hợp với quá trình phát triển và mở rộng hệ thống Co.op Food, đặc biệt là hoạt động nhượng quyền từ năm 2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh số và số lượng cửa hàng: Doanh số chuỗi Co.op Food tăng từ 41,5 tỷ đồng năm 2009 lên 1.650 tỷ đồng năm 2015, tốc độ tăng trưởng bình quân khoảng 50%/năm trong giai đoạn đầu, dù có xu hướng giảm dần về sau. Số lượng cửa hàng tăng từ 1 cửa hàng năm 2008 lên 123 cửa hàng năm 2016, trong đó năm 2016 có 11 cửa hàng nhượng quyền mới, chiếm gần 42% số cửa hàng mới mở trong năm.

  2. Hiệu quả mô hình nhượng quyền: Đối tác nhận quyền đánh giá cao sự hỗ trợ từ Co.op Food về đào tạo, cung ứng hàng hóa và quản lý vận hành. Tuy nhiên, vẫn tồn tại hạn chế về quy trình cung ứng hàng hóa, đặc biệt với mặt hàng thực phẩm tươi sống, ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng. Chi phí nhượng quyền và các chi phí phát sinh được xem là thách thức đối với bên nhận quyền.

  3. Yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của khách hàng: Qua khảo sát 200 khách hàng, 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sắm tại Co.op Food gồm: sự tiện lợi mua sắm (điểm trung bình cao nhất), sự gần gũi, dịch vụ giá trị gia tăng, không gian mua sắm, hình ảnh thương hiệu, giá cả và chăm sóc khách hàng. Sự tiện lợi được đánh giá là yếu tố quan trọng nhất, chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 30-35%.

  4. Những thách thức trong hoạt động nhượng quyền: Mức độ tuân thủ quy trình đặt hàng và vận hành chưa đồng đều giữa các cửa hàng nhượng quyền. Việc lựa chọn mặt bằng và năng lực tài chính của đối tác nhận quyền còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh. Cạnh tranh từ các chuỗi cửa hàng tiện lợi khác ngày càng gay gắt, đòi hỏi Co.op Food phải nâng cao năng lực quản lý và đổi mới mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mô hình nhượng quyền của Co.op Food đã góp phần quan trọng trong việc mở rộng hệ thống và tăng doanh số, phù hợp với các lý thuyết về lợi ích của nhượng quyền như tăng thị phần, thâm nhập thị trường nhanh với vốn đầu tư thấp. Tuy nhiên, các hạn chế về quy trình cung ứng và chi phí nhượng quyền phản ánh những bất lợi phổ biến trong mô hình này.

So sánh với các nghiên cứu về nhượng quyền tại Việt Nam, như trường hợp G7 Mart thất bại do thiếu kiểm soát và chiến lược không rõ ràng, Co.op Food đã học hỏi và cải tiến mô hình, đặc biệt trong việc xây dựng cẩm nang nhượng quyền và chương trình đào tạo đối tác. Mô hình nhượng quyền của Phở 24 thành công nhờ kiểm soát chặt chẽ chất lượng và thương hiệu, điều này cũng được Co.op Food chú trọng.

Việc khách hàng đánh giá cao sự tiện lợi và hình ảnh thương hiệu cho thấy Co.op Food đã xây dựng được giá trị nhận diện mạnh mẽ, tạo lợi thế cạnh tranh trong ngành bán lẻ thực phẩm tiện lợi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh số, số lượng cửa hàng và bảng điểm trung bình các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát và hỗ trợ đối tác nhận quyền

    • Xây dựng hệ thống giám sát chặt chẽ hơn về quy trình vận hành, đặc biệt là cung ứng hàng hóa tươi sống.
    • Triển khai các chương trình đào tạo bổ sung định kỳ nhằm nâng cao năng lực quản lý và vận hành cho đối tác.
    • Chủ thể thực hiện: Ban quản lý nhượng quyền Co.op Food.
    • Timeline: Triển khai trong 12 tháng tới.
  2. Hoàn thiện cẩm nang nhượng quyền và quy trình vận hành

    • Cập nhật chi tiết các quy định về trưng bày, bảo quản, dịch vụ khách hàng và xử lý khiếu nại.
    • Tăng cường tính linh hoạt để phù hợp với đặc điểm từng địa phương nhưng vẫn đảm bảo đồng bộ thương hiệu.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận phát triển nhượng quyền.
    • Timeline: Hoàn thành trong 6 tháng.
  3. Hỗ trợ tài chính và lựa chọn đối tác nhận quyền

    • Xây dựng các gói hỗ trợ tài chính hoặc hợp tác với ngân hàng để giảm áp lực chi phí ban đầu cho đối tác.
    • Áp dụng tiêu chí lựa chọn đối tác nghiêm ngặt hơn về năng lực tài chính và kinh nghiệm quản lý.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Saigon Co.op và phòng tài chính.
    • Timeline: Triển khai trong 18 tháng.
  4. Đẩy mạnh marketing và nâng cao trải nghiệm khách hàng

    • Tăng cường các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng và dịch vụ giá trị gia tăng như giao hàng tận nơi, thanh toán linh hoạt.
    • Cải thiện không gian mua sắm, nâng cấp trang thiết bị để tạo sự thoải mái và tiện lợi.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và vận hành.
    • Timeline: Liên tục trong các năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp bán lẻ và nhà quản lý chuỗi cửa hàng

    • Lợi ích: Hiểu rõ mô hình nhượng quyền, các yếu tố thành công và thách thức trong ngành bán lẻ thực phẩm tiện lợi.
    • Use case: Áp dụng giải pháp hoàn thiện mô hình nhượng quyền để mở rộng hệ thống.
  2. Nhà đầu tư và đối tác nhận quyền tiềm năng

    • Lợi ích: Đánh giá năng lực và tiềm năng của mô hình nhượng quyền Co.op Food, hiểu rõ các chi phí và lợi ích khi tham gia.
    • Use case: Quyết định đầu tư hoặc hợp tác nhượng quyền kinh doanh.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng và các vấn đề pháp lý liên quan đến nhượng quyền thương mại tại Việt Nam.
    • Use case: Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ hoạt động nhượng quyền.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu kết hợp lý thuyết và thực tiễn, phương pháp phân tích dữ liệu trong lĩnh vực nhượng quyền và bán lẻ.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhượng quyền kinh doanh là gì và có những hình thức nào phổ biến?
    Nhượng quyền kinh doanh là hoạt động cho phép bên nhận quyền sử dụng thương hiệu, mô hình và hệ thống vận hành của bên nhượng quyền theo hợp đồng. Hai hình thức phổ biến là nhượng quyền sử dụng công thức kinh doanh và nhượng quyền phân phối sản phẩm.

  2. Lợi ích chính của mô hình nhượng quyền đối với doanh nghiệp là gì?
    Mô hình nhượng quyền giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường nhanh chóng với vốn đầu tư thấp, tăng thị phần, xây dựng thương hiệu và giảm rủi ro trong quản lý vận hành.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định mua sắm tại cửa hàng tiện lợi?
    Sự tiện lợi mua sắm được xác định là yếu tố quan trọng nhất, bao gồm vị trí thuận lợi, thời gian mở cửa linh hoạt và cách bố trí sản phẩm giúp khách hàng tiết kiệm thời gian.

  4. Những thách thức lớn nhất trong hoạt động nhượng quyền của Co.op Food là gì?
    Bao gồm chi phí nhượng quyền cao, quy trình cung ứng hàng hóa chưa đồng bộ, năng lực tài chính và quản lý của đối tác nhận quyền còn hạn chế, cùng với cạnh tranh gay gắt từ các chuỗi cửa hàng tiện lợi khác.

  5. Co.op Food đã áp dụng những giải pháp gì để hoàn thiện mô hình nhượng quyền?
    Co.op Food xây dựng cẩm nang nhượng quyền chi tiết, tổ chức chương trình đào tạo đối tác, hỗ trợ lựa chọn mặt bằng, cải tiến quy trình cung ứng và tăng cường marketing nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Mô hình nhượng quyền kinh doanh chuỗi cửa hàng Co.op Food đã góp phần quan trọng trong việc mở rộng hệ thống và tăng trưởng doanh số tại TP. Hồ Chí Minh giai đoạn 2013-2017.
  • Sự tiện lợi mua sắm và hình ảnh thương hiệu là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng tại Co.op Food.
  • Hoạt động nhượng quyền còn tồn tại một số hạn chế về quy trình cung ứng, chi phí và năng lực đối tác nhận quyền cần được cải thiện.
  • Giải pháp hoàn thiện mô hình nhượng quyền tập trung vào tăng cường kiểm soát, hỗ trợ đào tạo, hoàn thiện cẩm nang, hỗ trợ tài chính và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Nghiên cứu đề xuất các bước tiếp theo trong 1-3 năm tới nhằm phát triển bền vững chuỗi cửa hàng, đồng thời kêu gọi các bên liên quan cùng phối hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động nhượng quyền.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các doanh nghiệp bán lẻ, nhà đầu tư, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu quan tâm đến mô hình nhượng quyền kinh doanh trong ngành thực phẩm tiện lợi tại Việt Nam.