Tổng quan nghiên cứu

Động lực làm việc (ĐLLV) của điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh. Theo ước tính, điều dưỡng chiếm gần 50% lực lượng nhân viên y tế toàn cầu, trong đó tại Bệnh viện K năm 2021 có 722 điều dưỡng, với 635 người làm việc tại các khoa lâm sàng. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2020 đến tháng 7/2021 nhằm mô tả thực trạng ĐLLV và phân tích các yếu tố liên quan đến ĐLLV của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện K. Qua khảo sát 586 điều dưỡng, tỷ lệ có ĐLLV đạt 68,3%, trong đó cam kết với tổ chức chiếm tỷ lệ cao nhất 78,2%, còn hài lòng với công việc thấp nhất 68,1%. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu khoa học giúp các nhà quản lý y tế xây dựng chính sách nhân lực phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác điều dưỡng, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại ba cơ sở của Bệnh viện K, với đối tượng là điều dưỡng lâm sàng đang công tác trực tiếp tại các khoa lâm sàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá và cải thiện các chỉ số về động lực làm việc, góp phần nâng cao hiệu suất và sự gắn bó của điều dưỡng với tổ chức.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên thuyết hai nhân tố của Frederick Herzberg, phân biệt các yếu tố động viên (motivation factors) và yếu tố duy trì (hygiene factors) ảnh hưởng đến động lực làm việc. Ngoài ra, mô hình nghiên cứu của Mbindyo và cộng sự (2009) được áp dụng để đo lường ĐLLV qua ba khía cạnh chính: hài lòng với công việc, cam kết với tổ chức và sự tận tâm. Các khái niệm chuyên ngành bao gồm: động lực làm việc, quản lý nguồn nhân lực y tế, các yếu tố ảnh hưởng đến ĐLLV như điều kiện làm việc, thu nhập, đào tạo phát triển, quan hệ đồng nghiệp và bản thân công việc. Khung lý thuyết này giúp phân tích toàn diện các yếu tố tác động đến ĐLLV của điều dưỡng trong môi trường bệnh viện chuyên khoa ung bướu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành tại ba cơ sở của Bệnh viện K từ tháng 9/2020 đến tháng 7/2021. Cỡ mẫu gồm 586 điều dưỡng lâm sàng được chọn theo phương pháp chọn mẫu toàn bộ, đảm bảo tính đại diện cho các khối Nội, Ngoại, Xạ và Khám bệnh. Dữ liệu được thu thập bằng bộ công cụ phát vấn gồm 10 tiểu mục đánh giá ĐLLV trên thang Likert 5 điểm, dựa trên các nghiên cứu trước đó và được hiệu chỉnh phù hợp với bối cảnh địa phương. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các kỹ thuật thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định χ2 để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và ĐLLV. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân và sự đồng thuận của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ động lực làm việc chung: 68,3% điều dưỡng có ĐLLV, trong đó cam kết với tổ chức đạt tỷ lệ cao nhất 78,2%, hài lòng với công việc thấp nhất 68,1%. Tỷ lệ ĐLLV theo khối chuyên sâu cao nhất ở khối Xạ (78,4%), thấp nhất ở khối Khám bệnh (58,9%).

  2. Yếu tố cá nhân: Điều dưỡng trực trên 4 lần/tháng có khả năng không có ĐLLV cao hơn 1,46 lần so với nhóm trực dưới 4 lần/tháng (p<0,05). Các yếu tố như giới tính, tuổi, trình độ học vấn không có mối liên quan có ý nghĩa thống kê với ĐLLV.

  3. Điều kiện làm việc: Nhóm điều dưỡng cho rằng điều kiện làm việc không đảm bảo, an toàn thì không có ĐLLV cao gấp 5,45 lần so với nhóm đồng ý (p<0,001).

  4. Chế độ chính sách và quản lý: Điều dưỡng không đồng ý với chế độ chính sách, cơ chế quản lý có khả năng không có ĐLLV cao gấp 7,12 lần (p<0,001).

  5. Thu nhập và đãi ngộ: Nhóm không đồng ý với thu nhập, đãi ngộ không có ĐLLV cao gấp 4,92 lần (p<0,001).

  6. Quan hệ đồng nghiệp: Điều dưỡng không đồng ý với mối quan hệ đồng nghiệp tại bệnh viện không có ĐLLV cao gấp 2,51 lần (p<0,05).

  7. Đào tạo và phát triển: Nhóm không đồng ý với chế độ đào tạo, phát triển không có ĐLLV cao gấp 4,58 lần (p<0,001).

  8. Bản thân công việc: Điều dưỡng không đồng ý với bản thân công việc không có ĐLLV cao gấp 9,27 lần (p<0,001).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy cam kết với tổ chức là yếu tố động lực mạnh nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, nhấn mạnh vai trò của sự gắn bó và niềm tự hào trong công việc. Tỷ lệ hài lòng với công việc thấp hơn phản ánh áp lực công việc và các khó khăn trong môi trường làm việc tại bệnh viện chuyên khoa ung bướu. Mối liên quan mạnh mẽ giữa ĐLLV và các yếu tố điều kiện làm việc, chính sách quản lý, thu nhập, quan hệ đồng nghiệp, đào tạo và bản thân công việc cho thấy sự cần thiết của một môi trường làm việc toàn diện, hỗ trợ và công bằng. So sánh với các nghiên cứu tại Kenya, Ghana và Việt Nam, kết quả tương đồng về tầm quan trọng của các yếu tố phi tài chính bên cạnh thu nhập. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ ĐLLV theo từng yếu tố và bảng phân tích OR để minh họa mức độ ảnh hưởng của các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa phân công nhân lực: Sắp xếp, bố trí điều dưỡng phù hợp với khối lượng công việc và năng lực chuyên môn nhằm giảm áp lực trực quá nhiều lần/tháng, nâng cao ĐLLV. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Cải thiện điều kiện làm việc: Đầu tư xây dựng thêm phòng điều trị, phòng nghỉ, nhà ăn cho nhân viên và người bệnh tại cơ sở Tam Hiệp, nâng cấp trang thiết bị y tế đảm bảo an toàn và tiện nghi. Thời gian: 12-18 tháng; chủ thể: Ban Quản lý dự án và Ban Giám đốc.

  3. Xây dựng chính sách đãi ngộ công bằng: Rà soát, điều chỉnh chế độ lương, phụ cấp, khen thưởng phù hợp với đóng góp và áp lực công việc của điều dưỡng, đảm bảo minh bạch và kịp thời. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ và Ban Giám đốc.

  4. Tăng cường đào tạo và phát triển: Tạo cơ hội học tập nâng cao trình độ chuyên môn, hỗ trợ tài chính cho các khóa đào tạo, xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp rõ ràng. Thời gian: liên tục; chủ thể: Trung tâm Đào tạo và Chỉ đạo tuyến.

  5. Thúc đẩy văn hóa làm việc tích cực: Tổ chức các hoạt động giao lưu, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp để nâng cao tinh thần đoàn kết. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Ban Chấp hành Công đoàn và phòng Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực điều dưỡng.

  2. Chuyên gia đào tạo y tế công cộng: Áp dụng các phát hiện về yếu tố ảnh hưởng đến ĐLLV để thiết kế chương trình đào tạo, phát triển năng lực và nâng cao động lực cho điều dưỡng.

  3. Nhà nghiên cứu y tế: Tham khảo phương pháp và kết quả nghiên cứu để phát triển các đề tài liên quan đến quản lý nhân lực y tế và động lực làm việc trong các cơ sở y tế khác.

  4. Điều dưỡng và nhân viên y tế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động cải thiện thái độ và hiệu suất công việc, đồng thời đề xuất ý kiến với lãnh đạo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của điều dưỡng được đo lường như thế nào?
    ĐLLV được đánh giá qua ba khía cạnh chính: hài lòng với công việc, cam kết với tổ chức và sự tận tâm, sử dụng bộ công cụ gồm 10 tiểu mục trên thang Likert 5 điểm, giúp phản ánh toàn diện thái độ và hành vi làm việc.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của điều dưỡng?
    Cam kết với tổ chức được xác định là yếu tố có tỷ lệ động lực cao nhất (78,2%), cho thấy sự gắn bó và niềm tự hào khi làm việc tại bệnh viện là động lực quan trọng.

  3. Tại sao điều kiện làm việc lại ảnh hưởng lớn đến động lực?
    Điều kiện làm việc không đảm bảo, thiếu an toàn làm tăng khả năng không có động lực lên 5,45 lần, do đó môi trường làm việc an toàn, đầy đủ trang thiết bị là yếu tố thiết yếu để duy trì động lực.

  4. Làm thế nào để giảm áp lực trực nhiều lần/tháng cho điều dưỡng?
    Cần sắp xếp lịch trực hợp lý, phân bổ nhân lực phù hợp với khối lượng công việc và năng lực, tránh tình trạng quá tải gây mệt mỏi và giảm động lực làm việc.

  5. Vai trò của đào tạo và phát triển trong việc nâng cao động lực là gì?
    Đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và phát triển nghề nghiệp giúp điều dưỡng cảm thấy được công nhận và có cơ hội thăng tiến, từ đó tăng cường động lực làm việc và sự tận tâm.

Kết luận

  • Tỷ lệ điều dưỡng có động lực làm việc tại Bệnh viện K năm 2021 đạt khoảng 68,3%, với cam kết tổ chức là yếu tố động lực mạnh nhất.
  • Các yếu tố ảnh hưởng quan trọng gồm điều kiện làm việc, chính sách quản lý, thu nhập, quan hệ đồng nghiệp, đào tạo và bản thân công việc.
  • Điều dưỡng trực quá nhiều lần/tháng có nguy cơ giảm động lực cao hơn, cần điều chỉnh lịch trực hợp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện xây dựng chính sách nhân lực hiệu quả, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp cải thiện điều kiện làm việc, chính sách đãi ngộ và đào tạo, đồng thời theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc của điều dưỡng, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế chuyên nghiệp và nhân văn!