Tổng quan nghiên cứu

Động lực làm việc của điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các bệnh viện. Tại Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long, Thành phố Cần Thơ, với quy mô 400 giường bệnh và đội ngũ điều dưỡng gồm 276 người, việc duy trì và thúc đẩy động lực làm việc là yếu tố quan trọng nhằm giảm tỷ lệ chuyển công tác và nâng cao hiệu quả công việc. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020 nhằm mục tiêu mô tả động lực làm việc của điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại bệnh viện này. Qua khảo sát 276 điều dưỡng, tỷ lệ động lực làm việc chung đạt khoảng 73,9%, với các yếu tố duy trì và thúc đẩy được đánh giá chi tiết. Nghiên cứu sử dụng bộ công cụ gồm 56 tiểu mục đo lường 7 yếu tố động lực và 7 yếu tố ảnh hưởng, dựa trên học thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg và bộ công cụ của Patrick Mbindyo. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của hệ thống y tế khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết hai yếu tố của Frederick Herzberg, phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành hai nhóm chính: yếu tố duy trì (như lương thưởng, điều kiện làm việc, quản trị tổ chức) và yếu tố thúc đẩy (như ghi nhận thành tích, cơ hội phát triển chuyên môn). Bên cạnh đó, tháp nhu cầu của Maslow cũng được tham khảo để hiểu rõ các cấp độ nhu cầu của điều dưỡng, từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện bản thân. Các khái niệm chính bao gồm: động lực chung, sự mệt mỏi trong công việc, mức độ hài lòng với công việc và đồng nghiệp, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia. Khung lý thuyết này giúp phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của điều dưỡng tại bệnh viện.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng là toàn bộ 276 điều dưỡng đang công tác tại bệnh viện, được chọn theo tiêu chuẩn công tác từ 1 năm trở lên và không trong thời gian nghỉ phép dài hạn. Phương pháp chọn mẫu định tính là chọn mẫu có chủ đích với 13 cuộc phỏng vấn sâu gồm đại diện phòng nhân sự, phòng điều dưỡng, điều dưỡng trưởng khoa, điều dưỡng viên và điều dưỡng nghỉ việc. Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu khảo sát tự điền với 56 tiểu mục, đánh giá theo thang Likert 5 cấp độ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với thống kê mô tả và kiểm định χ2 (α=0,05). Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2020 tại Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long, Thành phố Cần Thơ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực làm việc chung của điều dưỡng: Tỷ lệ điều dưỡng có động lực làm việc chung đạt 73,9%, với điểm trung bình 92/115 điểm theo thang đo. Trong đó, yếu tố "sự tận tâm" và "tuân thủ giờ giấc và sự tham gia" có điểm trung bình cao nhất, lần lượt là 4,09 và 4,04 trên thang 5 điểm.

  2. Yếu tố duy trì: Tỷ lệ đồng ý với các yếu tố duy trì dao động từ 59,1% đến 90,6%. Cụ thể, yếu tố "mối quan hệ đồng nghiệp" được đánh giá cao nhất với 82,6% đồng ý và điểm trung bình 4,1; trong khi "quản trị và điều hành tổ chức" chỉ đạt 59,1% đồng ý với điểm trung bình 3,8. Yếu tố "lương và các khoản thu nhập" có tỷ lệ đồng ý 62%, điểm trung bình 3,82, phản ánh sự chưa hài lòng về chính sách lương thưởng.

  3. Yếu tố thúc đẩy: Các yếu tố như "điều kiện làm việc" và "ổn định công việc" được đánh giá tích cực với tỷ lệ đồng ý lần lượt là 90,6% và 85,5%, điểm trung bình trên 4,0. Yếu tố "ghi nhận thành tích" và "cơ hội đào tạo phát triển" cũng được đánh giá có ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc.

  4. Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Các yếu tố như tuổi tác, tình trạng hôn nhân, trình độ chuyên môn, thời gian công tác, loại hợp đồng lao động và thu nhập có mối liên quan có ý nghĩa thống kê (p<0,05) với động lực làm việc chung của điều dưỡng. Ví dụ, điều dưỡng có thu nhập trên 10 triệu đồng/tháng chiếm 19,9% và có động lực làm việc cao hơn nhóm thu nhập thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn còn những hạn chế nhất định. Yếu tố lương và các khoản thu nhập chưa đáp ứng kỳ vọng, tương tự như các nghiên cứu tại Việt Nam và các nước khác, cho thấy nhu cầu vật chất vẫn là động lực quan trọng. Mối quan hệ đồng nghiệp và điều kiện làm việc được đánh giá tích cực, góp phần tạo môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ lẫn nhau, điều này phù hợp với học thuyết Maslow về nhu cầu xã hội và Herzberg về yếu tố duy trì. Áp lực công việc và thủ tục hành chính phức tạp được phản ánh qua yếu tố quản trị và điều hành tổ chức, làm giảm sự hài lòng và động lực làm việc. Kết quả định tính cũng làm rõ các khó khăn trong việc cập nhật quy trình và áp lực công việc chuyên môn. Việc phân tích dữ liệu có thể được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý từng yếu tố và bảng so sánh điểm trung bình các yếu tố động lực, giúp trực quan hóa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách lương và phụ cấp: Xây dựng cơ chế tăng thu nhập qua lương cơ bản, phụ cấp và thưởng lễ tết nhằm nâng cao mức sống và sự hài lòng của điều dưỡng. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Rà soát và đơn giản hóa quy trình quản lý: Cải tiến các thủ tục hành chính, quy trình điều hành và chuyên môn để giảm áp lực công việc, tăng tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Ban Giám đốc.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ, kỹ năng chuyên môn và quản lý cho điều dưỡng nhằm tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phòng Điều dưỡng.

  4. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ: Tổ chức các hoạt động gắn kết đội nhóm, tăng cường giao tiếp và hỗ trợ giữa đồng nghiệp, tạo không khí làm việc tích cực, giảm căng thẳng. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Công đoàn và Phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Để xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, cải thiện môi trường làm việc và nâng cao hiệu quả quản lý nhân lực điều dưỡng.

  2. Phòng Điều dưỡng và nhân sự: Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, đánh giá và tạo động lực cho điều dưỡng, giảm tỷ lệ nghỉ việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, điều dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế công cộng: Sử dụng dữ liệu để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện tư nhân và khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của điều dưỡng là gì?
    Động lực làm việc là các nhân tố bên trong kích thích điều dưỡng tích cực, nỗ lực và say mê trong công việc nhằm đạt mục tiêu của tổ chức và bản thân. Ví dụ, sự hài lòng với công việc và mối quan hệ đồng nghiệp là những biểu hiện của động lực.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến động lực làm việc của điều dưỡng tại bệnh viện?
    Theo nghiên cứu, yếu tố mối quan hệ đồng nghiệp và điều kiện làm việc có ảnh hưởng tích cực lớn, trong khi yếu tố lương và các khoản thu nhập còn chưa đáp ứng kỳ vọng, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng (276 điều dưỡng khảo sát) và định tính (13 phỏng vấn sâu), phân tích dữ liệu bằng thống kê mô tả và kiểm định χ2 với độ tin cậy 95%.

  4. Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc của điều dưỡng?
    Cải thiện có thể thực hiện qua tăng thu nhập, đơn giản hóa quy trình quản lý, nâng cao cơ hội đào tạo phát triển chuyên môn và xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ.

  5. Tại sao yếu tố quản trị và điều hành tổ chức lại ảnh hưởng tiêu cực đến động lực?
    Do thủ tục hành chính phức tạp, áp lực công việc và quy trình cập nhật liên tục gây khó khăn, làm giảm sự hài lòng và tạo áp lực cho điều dưỡng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.

Kết luận

  • Động lực làm việc chung của điều dưỡng tại Bệnh viện Đa khoa Hoàn Mỹ Cửu Long đạt khoảng 73,9%, phản ánh mức độ tích cực trong công tác chăm sóc sức khỏe.
  • Các yếu tố duy trì như mối quan hệ đồng nghiệp, điều kiện làm việc được đánh giá cao, trong khi yếu tố lương và quản trị tổ chức còn hạn chế.
  • Đặc điểm nhân khẩu học như tuổi, trình độ chuyên môn và thu nhập có ảnh hưởng có ý nghĩa đến động lực làm việc.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực, bao gồm cải thiện chính sách lương, đơn giản hóa quy trình, tăng cường đào tạo và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác trong khu vực.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc của điều dưỡng, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân!