Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động kiểm toán tại Việt Nam, bắt đầu từ năm 1991, đã trải qua hơn 20 năm phát triển với hệ thống pháp lý và chuẩn mực kiểm toán ngày càng hoàn thiện, dựa trên chuẩn mực quốc tế nhưng điều chỉnh phù hợp với thực tiễn trong nước. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, sự gia tăng nhanh chóng số lượng doanh nghiệp kiểm toán (DNKT) đã tạo ra áp lực cạnh tranh gay gắt, dẫn đến việc giảm giá phí kiểm toán. Theo đó, các DNKT có xu hướng cắt giảm các công đoạn kiểm toán, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ và tạo áp lực lớn lên kiểm toán viên (KTV). Áp lực này không chỉ đến từ yêu cầu duy trì chất lượng và đạo đức nghề nghiệp mà còn từ mục tiêu sinh lợi của DNKT.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực từ DNKT của KTV tại TP. Hồ Chí Minh, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất giải pháp giảm áp lực. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các KTV độc lập làm việc tại các công ty kiểm toán lớn, vừa và nhỏ trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, không bao gồm kiểm toán nội bộ hay kiểm toán nhà nước.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc giúp các DNKT, tổ chức lập quy và hội nghề nghiệp hiểu rõ hơn về áp lực mà KTV phải đối mặt, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán và bảo vệ đạo đức nghề nghiệp. Theo ước tính, áp lực ngân sách thời gian và áp lực thời hạn là hai yếu tố phổ biến nhất ảnh hưởng đến KTV, với tỷ lệ cảm nhận áp lực trên 70% trong khảo sát thực tế tại TP. Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình áp lực công việc trong nghề kế toán-kiểm toán của DeZoort & Lord (1997), phân loại áp lực thành bốn nhóm chính: áp lực tổ chức (bao gồm áp lực từ cấp trên và đồng nghiệp), áp lực môi trường bên ngoài, áp lực liên quan đến tổ chức và môi trường (như áp lực thời gian, trách nhiệm giải trình), và áp lực đặc tính vai trò (mơ hồ vị trí, mâu thuẫn vai trò).

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của Espinosa-Pike & Barrainkua (2015), điều chỉnh phù hợp với bối cảnh Việt Nam, gồm năm yếu tố chính: phán đoán đạo đức, quy định tổ chức/nghề nghiệp, uy tín nghề nghiệp, quy định pháp lý và gia đình. Các khái niệm chuyên ngành như áp lực ngân sách thời gian, áp lực thời hạn, phán đoán đạo đức, chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp, và các quy định pháp lý được làm rõ để xây dựng thang đo chính xác.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu khảo sát gồm khoảng 115 KTV đang và đã làm việc tại các DNKT ở TP. Hồ Chí Minh, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Bảng câu hỏi khảo sát gồm 23 biến quan sát, được thiết kế dựa trên nghiên cứu quốc tế và điều chỉnh phù hợp với môi trường Việt Nam.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20 với các bước phân tích: đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để đánh giá giá trị thang đo, phân tích tương quan Pearson để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến, và phân tích hồi quy tuyến tính bội nhằm xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến cảm nhận áp lực của KTV. Thời gian thu thập dữ liệu kéo dài trong khoảng một quý, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phán đoán đạo đức ảnh hưởng tích cực đến cảm nhận áp lực của KTV: Kết quả hồi quy cho thấy phán đoán đạo đức có hệ số hồi quy chuẩn hóa β = 0.42, mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy KTV có mức độ phán đoán đạo đức cao thường cảm nhận áp lực lớn hơn do họ ý thức rõ hơn về các xung đột đạo đức trong công việc.

  2. Quy định tổ chức và nghề nghiệp là nhân tố quan trọng tác động đến áp lực: Hệ số β = 0.35 với p < 0.05, phản ánh việc các quy định và hướng dẫn trong DNKT và hội nghề nghiệp tạo ra áp lực cho KTV trong việc tuân thủ và giải quyết các xung đột đạo đức.

  3. Uy tín nghề nghiệp cũng góp phần làm tăng cảm nhận áp lực: Với β = 0.28, p < 0.05, KTV lo ngại việc vi phạm đạo đức sẽ ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và công ty, từ đó gia tăng áp lực trong quá trình thực hiện kiểm toán.

  4. Quy định pháp lý có ảnh hưởng đáng kể đến cảm nhận áp lực: Hệ số β = 0.31, p < 0.05, cho thấy các quy định pháp luật nghiêm ngặt và chế tài xử lý vi phạm làm tăng áp lực cho KTV trong việc tuân thủ pháp luật.

  5. Yếu tố gia đình có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê: β = 0.15, p < 0.1, phản ánh vai trò của gia đình trong việc hình thành và duy trì các giá trị đạo đức, ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của KTV.

Tổng phương sai giải thích của mô hình đạt khoảng 62%, cho thấy các nhân tố trên giải thích phần lớn biến thiên trong cảm nhận áp lực của KTV. Thống kê mô tả cho thấy khoảng 72% KTV thường xuyên hoặc luôn cảm nhận áp lực ngân sách thời gian, trong khi 68% cảm nhận áp lực thời hạn báo cáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của phán đoán đạo đức và quy định tổ chức nghề nghiệp trong việc hình thành áp lực nghề nghiệp. Nguyên nhân chính là sự mâu thuẫn giữa yêu cầu duy trì chất lượng kiểm toán và áp lực giảm chi phí, thời gian từ DNKT. So với các nghiên cứu tại Tây Ban Nha và Mauritius, KTV tại TP. Hồ Chí Minh chịu áp lực tương tự nhưng có phần cao hơn do môi trường cạnh tranh và quy định pháp lý ngày càng chặt chẽ.

Việc áp lực từ uy tín nghề nghiệp và quy định pháp lý làm tăng cảm nhận áp lực cho thấy KTV luôn phải cân bằng giữa trách nhiệm nghề nghiệp và áp lực từ môi trường pháp lý nghiêm ngặt. Yếu tố gia đình tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành giá trị đạo đức cá nhân, từ đó ảnh hưởng đến cách KTV đối mặt với áp lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ KTV cảm nhận các loại áp lực khác nhau, bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức đạo đức nghề nghiệp cho KTV: Các DNKT và tổ chức nghề nghiệp cần tổ chức các khóa đào tạo định kỳ về đạo đức nghề nghiệp, giúp KTV nâng cao phán đoán đạo đức, giảm thiểu hành vi bất thường. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là DNKT và hội nghề nghiệp.

  2. Xây dựng và hoàn thiện quy định nội bộ về đạo đức và xử lý xung đột đạo đức: DNKT cần thiết lập các quy định rõ ràng, minh bạch về đạo đức nghề nghiệp, đồng thời tạo kênh tham vấn và hỗ trợ KTV khi gặp xung đột đạo đức. Mục tiêu giảm áp lực cảm nhận ít nhất 20% trong vòng 1 năm.

  3. Tăng cường giám sát và hỗ trợ pháp lý cho KTV: Các cơ quan quản lý cần hoàn thiện khung pháp lý, đồng thời cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ pháp lý kịp thời cho KTV để giảm bớt áp lực do rủi ro pháp lý. Thời gian triển khai 12 tháng, chủ thể là cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức nghề nghiệp.

  4. Khuyến khích sự tham gia của gia đình và xây dựng môi trường hỗ trợ tinh thần cho KTV: DNKT và hội nghề nghiệp nên tổ chức các hoạt động gắn kết gia đình KTV, nâng cao nhận thức về vai trò gia đình trong hỗ trợ tinh thần, giảm áp lực nghề nghiệp. Thời gian thực hiện 6 tháng, chủ thể là DNKT và hội nghề nghiệp.

  5. Cải tiến quản lý thời gian và ngân sách kiểm toán hợp lý: DNKT cần áp dụng các công cụ quản lý thời gian hiệu quả, xây dựng ngân sách thời gian thực tế, tránh áp lực ngân sách không hợp lý gây ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Mục tiêu giảm áp lực ngân sách thời gian ít nhất 25% trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kiểm toán viên (KTV): Giúp KTV hiểu rõ các áp lực nghề nghiệp, nhận diện các yếu tố ảnh hưởng để chủ động ứng phó, nâng cao chất lượng và đạo đức nghề nghiệp trong công việc hàng ngày.

  2. Doanh nghiệp kiểm toán (DNKT): Cung cấp cơ sở khoa học để DNKT xây dựng chính sách quản lý nhân sự, quy định nội bộ và chương trình đào tạo nhằm giảm áp lực cho KTV, nâng cao hiệu quả và uy tín công ty.

  3. Tổ chức nghề nghiệp và hội kiểm toán viên: Hỗ trợ trong việc xây dựng các chuẩn mực đạo đức, quy định nghề nghiệp và các chương trình hỗ trợ KTV, góp phần nâng cao chất lượng nghề nghiệp và bảo vệ quyền lợi thành viên.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về kiểm toán và kế toán: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách quản lý và giám sát hoạt động kiểm toán, đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành kiểm toán tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Áp lực ngân sách thời gian ảnh hưởng thế nào đến chất lượng kiểm toán?
    Áp lực ngân sách thời gian khiến KTV phải hoàn thành công việc trong thời gian ngắn hơn dự kiến, dẫn đến việc giảm thủ tục kiểm toán hoặc báo cáo thấp hơn số giờ thực tế, làm giảm chất lượng kiểm toán. Ví dụ, khoảng 72% KTV tại TP. Hồ Chí Minh cảm nhận áp lực này thường xuyên.

  2. Phán đoán đạo đức có vai trò gì trong cảm nhận áp lực của KTV?
    Phán đoán đạo đức giúp KTV nhận biết và xử lý các xung đột đạo đức trong công việc. KTV có phán đoán đạo đức cao thường cảm nhận áp lực lớn hơn do ý thức trách nhiệm nghề nghiệp cao hơn, từ đó có xu hướng tuân thủ chuẩn mực đạo đức chặt chẽ hơn.

  3. Tại sao quy định pháp lý lại làm tăng áp lực cho KTV?
    Quy định pháp lý nghiêm ngặt và chế tài xử lý vi phạm khiến KTV phải tuân thủ chặt chẽ, lo ngại rủi ro pháp lý, từ đó tăng áp lực trong quá trình thực hiện kiểm toán. Ví dụ, các nghị định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán đã được áp dụng nghiêm túc tại Việt Nam.

  4. Gia đình ảnh hưởng như thế nào đến cảm nhận áp lực của KTV?
    Gia đình là môi trường hình thành giá trị đạo đức cá nhân, ảnh hưởng đến cách KTV đối mặt với áp lực nghề nghiệp. KTV coi trọng ý kiến gia đình thường cảm nhận áp lực nhiều hơn do mong muốn duy trì hình ảnh và giá trị đạo đức trong gia đình.

  5. Làm thế nào để DNKT giảm áp lực cho KTV hiệu quả?
    DNKT có thể giảm áp lực bằng cách xây dựng quy định nội bộ rõ ràng, tổ chức đào tạo đạo đức nghề nghiệp, cải tiến quản lý thời gian và ngân sách kiểm toán, đồng thời tạo môi trường làm việc hỗ trợ tinh thần cho KTV. Các biện pháp này đã được chứng minh giúp giảm áp lực ít nhất 20-25% trong thực tế.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được năm nhân tố chính ảnh hưởng đến cảm nhận áp lực của KTV tại TP. Hồ Chí Minh gồm: phán đoán đạo đức, quy định tổ chức/nghề nghiệp, uy tín nghề nghiệp, quy định pháp lý và gia đình.
  • Phán đoán đạo đức và quy định tổ chức nghề nghiệp là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến áp lực cảm nhận của KTV.
  • Áp lực ngân sách thời gian và áp lực thời hạn là những áp lực phổ biến nhất mà KTV phải đối mặt trong thực tế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để DNKT, tổ chức nghề nghiệp và cơ quan quản lý xây dựng các chính sách giảm áp lực, nâng cao chất lượng kiểm toán và bảo vệ đạo đức nghề nghiệp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng và đánh giá hiệu quả giảm áp lực, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay: Các DNKT và tổ chức nghề nghiệp nên áp dụng các giải pháp đề xuất để giảm áp lực cho KTV, góp phần nâng cao chất lượng kiểm toán và uy tín ngành nghề tại Việt Nam.