Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và phát triển hệ thống y tế. Tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, với quy mô 100 giường bệnh và khoảng 160 điều dưỡng viên, việc duy trì động lực làm việc của đội ngũ điều dưỡng là yếu tố quyết định đến hiệu quả chăm sóc người bệnh. Theo ghi nhận, tỷ lệ điều dưỡng chuyển đổi nơi làm việc tăng gần 10% trong năm 2020 so với năm 2019, gây ra tình trạng thiếu hụt nhân lực và ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng động lực làm việc của điều dưỡng tại bệnh viện và phân tích các yếu tố ảnh hưởng trong năm 2021. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh, trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách nhân sự, nâng cao sự gắn bó và hiệu quả công tác của điều dưỡng, góp phần cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và sự hài lòng của người bệnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hai nhân tố của Frederich Herzberg, phân chia các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc thành nhóm nhân tố động viên (như sự thăng tiến, tính chất công việc, sự công nhận) và nhóm nhân tố duy trì (như điều kiện làm việc, lương thưởng, các mối quan hệ). Bên cạnh đó, thuyết nhu cầu của Maslow được vận dụng để hiểu rõ các cấp bậc nhu cầu của điều dưỡng, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự hoàn thiện. Ngoài ra, mô hình đo lường động lực làm việc được xây dựng dựa trên 5 nhóm yếu tố chính: bản chất công việc và điều kiện làm việc; lãnh đạo và đồng nghiệp; cơ hội học tập, sự thừa nhận và thăng tiến; tiền lương, thưởng và chế độ phúc lợi; sự tận tâm và cam kết với tổ chức. Các khái niệm chuyên ngành như động lực lao động, tạo động lực lao động, và các công cụ đo lường động lực cũng được sử dụng để phân tích sâu sắc hơn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu khảo sát tự điền với toàn bộ 160 điều dưỡng đang làm việc tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh, trong đó 152 phiếu hợp lệ được phân tích. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu định tính được thu thập qua 8 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo bệnh viện, điều dưỡng trưởng các khoa và lãnh đạo phòng tổ chức cán bộ, cùng 2 cuộc thảo luận nhóm với 8 điều dưỡng viên từ các khoa chuyên môn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2021. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS với các thống kê mô tả, tần suất, tỷ lệ phần trăm, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân loại để đảm bảo tính khách quan và bảo mật. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Động lực làm việc từ bản chất công việc và điều kiện làm việc: Có 88,8% điều dưỡng cho biết họ có động lực làm việc từ yếu tố này. Cụ thể, 95,4% yêu thích công việc hiện tại, 82,9% cho rằng công việc phù hợp với năng lực, và 96,1% đánh giá điều kiện làm việc giúp tạo động lực tốt nhất.

  2. Động lực từ lãnh đạo và đồng nghiệp: 90,8% điều dưỡng cảm nhận được động lực từ sự quan tâm, tôn trọng và hỗ trợ của lãnh đạo cũng như đồng nghiệp. 82,9% được lãnh đạo động viên kịp thời, 96,1% đánh giá môi trường làm việc thân thiện, đoàn kết.

  3. Động lực từ cơ hội học tập, sự thừa nhận và thăng tiến: 82,9% điều dưỡng có động lực từ các cơ hội học tập và thăng tiến. 80,2% được tạo điều kiện nâng cao chuyên môn, 74,3% đánh giá quy trình đánh giá công khai, minh bạch, 77,6% có cơ hội thăng tiến khi nỗ lực.

  4. Động lực từ tiền lương, thưởng và chế độ phúc lợi: Đây là nhóm yếu tố có tỷ lệ động lực cao nhất với 93,4%. 92,8% cho biết mức lương duy trì và nâng cao động lực, 86,8% đánh giá mức thưởng công bằng, 91,4% hài lòng với các chế độ phúc lợi.

  5. Động lực từ sự tận tâm và cam kết với tổ chức: 85,5% điều dưỡng có động lực từ sự tận tâm và cam kết. 89,5% tự đánh giá hoàn thành tốt nhiệm vụ, 82,9% tự hào về giá trị đóng góp, 76% tin tưởng làm việc lâu dài tại bệnh viện.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh tương đối cao, đặc biệt là các yếu tố về tiền lương, thưởng và phúc lợi. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chính sách đãi ngộ trong việc duy trì nhân lực y tế. Động lực từ lãnh đạo và đồng nghiệp cũng đóng vai trò thiết yếu, phản ánh tầm quan trọng của môi trường làm việc thân thiện và sự hỗ trợ từ cấp trên. Mức độ động lực từ cơ hội học tập và thăng tiến tuy cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, nhất là trong bối cảnh yêu cầu nâng cao trình độ chuyên môn ngày càng tăng. Các yếu tố về bản chất công việc và điều kiện làm việc cũng góp phần tạo động lực, tuy nhiên cần chú ý đến việc nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị để giảm áp lực công việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ phần trăm động lực theo từng nhóm yếu tố, giúp minh họa rõ nét sự phân bố động lực trong đội ngũ điều dưỡng. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định sự cần thiết của việc phối hợp nhiều yếu tố để tạo động lực toàn diện cho nhân viên y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải tiến chính sách đào tạo và bồi dưỡng: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên môn định kỳ, cập nhật kiến thức mới nhằm nâng cao năng lực điều dưỡng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng đào tạo, thời gian: triển khai liên tục hàng năm.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại, cải thiện điều kiện làm việc để giảm áp lực và tăng hiệu quả công việc. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng kỹ thuật, thời gian: kế hoạch 2 năm.

  3. Rà soát và minh bạch quy trình đánh giá kết quả công việc: Xây dựng quy trình đánh giá công khai, minh bạch, đảm bảo sự công bằng trong khen thưởng và thăng tiến. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức cán bộ, thời gian: hoàn thành trong 6 tháng.

  4. Xây dựng cơ chế tiếp nhận và xử lý ý kiến đóng góp: Thiết lập kênh phản hồi hiệu quả để điều dưỡng có thể tham gia đóng góp ý kiến vào các quyết định quan trọng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng tổ chức cán bộ, thời gian: triển khai trong 3 tháng.

Các giải pháp trên nhằm mục tiêu nâng cao chỉ số động lực làm việc, giảm tỷ lệ chuyển đổi nhân sự, và tăng sự hài lòng của điều dưỡng trong vòng 1-2 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám đốc và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng động lực làm việc của điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động bệnh viện.

  2. Phòng tổ chức cán bộ và đào tạo: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, bồi dưỡng và quy trình đánh giá nhân viên minh bạch, công bằng.

  3. Điều dưỡng viên và các nhân viên y tế: Nhận thức về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động phát triển bản thân và tham gia đóng góp ý kiến cải thiện môi trường làm việc.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về động lực lao động trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của điều dưỡng được đo lường như thế nào?
    Động lực được đánh giá qua 5 nhóm yếu tố chính gồm bản chất công việc, lãnh đạo và đồng nghiệp, cơ hội học tập và thăng tiến, tiền lương và phúc lợi, sự tận tâm và cam kết với tổ chức, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của điều dưỡng?
    Tiền lương, thưởng và chế độ phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất với 93,4% điều dưỡng cho biết tạo động lực làm việc hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao động lực làm việc từ lãnh đạo và đồng nghiệp?
    Tăng cường sự quan tâm, tôn trọng, lắng nghe ý kiến và khích lệ kịp thời từ lãnh đạo, đồng thời xây dựng môi trường làm việc thân thiện, đoàn kết giữa đồng nghiệp.

  4. Tại sao cơ sở vật chất và trang thiết bị lại quan trọng đối với động lực làm việc?
    Cơ sở vật chất hiện đại giúp giảm áp lực công việc, tạo điều kiện làm việc an toàn và hiệu quả, từ đó nâng cao sự hài lòng và động lực của điều dưỡng.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các bệnh viện đa khoa tuyến huyện khác nhằm cải thiện động lực làm việc của điều dưỡng.

Kết luận

  • Động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện Quận Bình Thạnh đạt mức cao, đặc biệt ở nhóm yếu tố tiền lương, thưởng và phúc lợi (93,4%).
  • Các yếu tố lãnh đạo, đồng nghiệp, cơ hội học tập và sự tận tâm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực.
  • Hai nhóm yếu tố ảnh hưởng chính gồm nhóm thuộc về cơ sở y tế (chính sách đào tạo, cơ sở vật chất, quy trình đánh giá, cơ chế đóng góp ý kiến) và nhóm thuộc về điều dưỡng (nhân khẩu học, kinh nghiệm, loại hợp đồng, vị trí công tác).
  • Đề xuất các giải pháp cải tiến chính sách đào tạo, nâng cấp cơ sở vật chất, minh bạch quy trình đánh giá và xây dựng cơ chế tiếp nhận ý kiến nhằm nâng cao động lực làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác để hoàn thiện chính sách nhân sự toàn diện.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc của điều dưỡng, góp phần phát triển bền vững hệ thống y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.