Tổng quan nghiên cứu
Động lực làm việc của điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng suất và chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại các bệnh viện. Tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa, với quy mô 400 giường bệnh và hơn 300 điều dưỡng, công suất sử dụng giường bệnh năm 2017 đạt mức 230%, số lượt bệnh nhân ngoại trú lên đến 600-700 lượt/ngày, nội trú từ 1000-1100 bệnh nhân/ngày. Tuy nhiên, điều kiện làm việc áp lực, thu nhập thấp và sự quá tải công việc ảnh hưởng không nhỏ đến động lực làm việc của đội ngũ điều dưỡng. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 7 năm 2018 nhằm mục tiêu: (1) Mô tả thực trạng động lực làm việc của điều dưỡng tại bệnh viện; (2) Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của họ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách quản lý nhân sự, nâng cao hiệu quả công tác điều dưỡng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc người bệnh tại khu vực miền núi Thanh Hóa.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết tạo động lực nổi bật như:
Học thuyết hai yếu tố của Herzberg phân biệt yếu tố tạo động lực (thành tích, công nhận, bản chất công việc, trách nhiệm, thăng tiến) và yếu tố duy trì (chính sách, giám sát, lương, quan hệ, điều kiện làm việc). Herzberg nhấn mạnh yếu tố công việc nội tại là chìa khóa tạo động lực thực sự.
Học thuyết cấp bậc nhu cầu của Maslow với năm cấp độ nhu cầu: sinh lý, an toàn, xã hội, danh dự và tự hoàn thiện, cho thấy động lực làm việc phát sinh khi các nhu cầu cơ bản được đáp ứng.
Học thuyết kỳ vọng của Vroom tập trung vào mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng, nhấn mạnh sự kỳ vọng của cá nhân về kết quả công việc.
Lý thuyết công bằng của Adams đề cập đến nhận thức về sự công bằng trong đối xử và phần thưởng, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi làm việc.
Lý thuyết tăng cường tích cực của Skinner nhấn mạnh vai trò của thưởng phạt trong việc củng cố hành vi làm việc tích cực.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: động lực chung, sự quá tải công việc, mối quan hệ nơi làm việc, hài lòng với công việc, tuân thủ giờ làm việc và ý thức trách nhiệm.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Cỡ mẫu định lượng gồm 289 điều dưỡng đang công tác tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, chiếm 94,7% tổng số điều dưỡng đủ tiêu chuẩn. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu định lượng được thu thập qua phiếu điều tra tự điền dựa trên bộ công cụ đã được kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha ≥ 0,75), nhập liệu bằng phần mềm EpiData 3.1 và phân tích bằng SPSS 22.0 với các kỹ thuật mô tả và phân tích thống kê thích hợp.
Phần nghiên cứu định tính gồm phỏng vấn sâu lãnh đạo bệnh viện, trưởng phòng tổ chức cán bộ, trưởng phòng điều dưỡng và điều dưỡng viên, cùng thảo luận nhóm với 12 điều dưỡng viên chia thành hai nhóm theo khối nội và ngoại. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
Thời gian nghiên cứu từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2018 tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng động lực làm việc chung: Điểm trung bình động lực làm việc của điều dưỡng đạt 3,75 trên thang 5, tương đương 79,6%. Trong đó, yếu tố mối quan hệ nơi làm việc có điểm trung bình cao nhất 4,19 (91,3%), trong khi yếu tố sự quá tải công việc thấp nhất 3,30 (45,7%). Ví dụ, 89,3% điều dưỡng hài lòng với người phụ trách của mình, nhưng 44,9% cảm thấy uể oải khi bắt đầu ngày làm việc mới.
Phân bố động lực theo đặc điểm nhân khẩu: Động lực làm việc có mối liên quan ý nghĩa thống kê với tuổi, thu nhập chính trong gia đình, thu nhập trung bình/tháng, thâm niên công tác và loại lao động (p < 0,05). Điều dưỡng trẻ tuổi và có thu nhập cao hơn thường có động lực làm việc tốt hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng tích cực: Mối quan hệ với đồng nghiệp, người quản lý trực tiếp, đào tạo và phát triển, bản chất công việc, sự thăng tiến và ghi nhận thành tích đều có tác động tích cực đến động lực làm việc. Ví dụ, 83,4% điều dưỡng hài lòng với đồng nghiệp, 88,9% cảm thấy cam kết cao với bệnh viện.
Các yếu tố ảnh hưởng chưa tích cực: Lương và các khoản thu nhập, điều kiện làm việc được đánh giá thấp hơn, chưa đáp ứng đủ nhu cầu của điều dưỡng. Chỉ 17% điều dưỡng có thu nhập trên 5 triệu đồng/tháng, trong khi áp lực công việc và môi trường làm việc còn nhiều khó khăn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc tương đối cao nhưng vẫn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan. Mối quan hệ nơi làm việc và sự hài lòng với công việc là những điểm mạnh, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước cho thấy yếu tố xã hội và công nhận có vai trò quan trọng trong tạo động lực.
Ngược lại, sự quá tải công việc và thu nhập thấp là những thách thức lớn, làm giảm động lực và có thể ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc người bệnh. Điều này tương đồng với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, nhấn mạnh vai trò của chính sách lương thưởng và cải thiện điều kiện làm việc trong việc duy trì động lực.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện điểm trung bình các yếu tố động lực, bảng phân tích phân bố động lực theo nhóm tuổi và thu nhập, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến số.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển dịch vụ kỹ thuật cao: Bệnh viện cần mở rộng các dịch vụ khám chữa bệnh theo yêu cầu, kỹ thuật cao nhằm nâng cao chất lượng và thu nhập tăng thêm cho nhân viên, đặc biệt điều dưỡng. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.
Điều chỉnh bảng mô tả công việc và cơ chế trả lương: Cập nhật, bổ sung bảng mô tả công việc, vị trí việc làm và trách nhiệm công việc để làm cơ sở chi trả thu nhập tăng thêm dựa trên khối lượng và chất lượng công việc. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với phòng Điều dưỡng.
Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn: Khuyến khích điều dưỡng tự đào tạo, cập nhật kiến thức mới, tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng nhằm nâng cao năng lực và động lực làm việc. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Cải thiện môi trường làm việc và quan hệ nội bộ: Xây dựng văn hóa tổ chức thân thiện, hỗ trợ, tăng cường giao tiếp giữa đồng nghiệp và quản lý trực tiếp để nâng cao sự hài lòng và cam kết của điều dưỡng. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách nhân sự, cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường động lực cho đội ngũ điều dưỡng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
Phòng Tổ chức cán bộ và phòng Điều dưỡng: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong quản lý nhân sự, đào tạo và đánh giá hiệu quả công việc nhằm duy trì và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý bệnh viện, Y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các khung lý thuyết về động lực làm việc trong lĩnh vực y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo y tế: Dựa trên kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách phát triển nghề nghiệp và cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc hiện nay như thế nào?
Điểm trung bình động lực làm việc đạt 3,75/5, tương đương 79,6%, cho thấy mức độ động lực khá cao nhưng vẫn còn tiềm năng cải thiện, đặc biệt ở các yếu tố như sự quá tải công việc và thu nhập.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của điều dưỡng?
Mối quan hệ nơi làm việc, sự hài lòng với công việc và cơ hội thăng tiến được đánh giá là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ, trong khi lương và điều kiện làm việc là những yếu tố cần cải thiện.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định lượng với 289 điều dưỡng tham gia khảo sát và phương pháp định tính qua phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc của điều dưỡng tại bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo, cải thiện thu nhập, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, minh bạch trong đánh giá và khen thưởng, đồng thời phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao để nâng cao thu nhập và chất lượng công việc.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện tuyến tỉnh hoặc khu vực miền núi có điều kiện tương tự.
Kết luận
- Động lực làm việc của điều dưỡng tại Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc đạt mức khá với điểm trung bình 3,75/5, trong đó mối quan hệ nơi làm việc và sự hài lòng với công việc là những yếu tố tích cực nổi bật.
- Sự quá tải công việc và thu nhập thấp là những thách thức lớn ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc.
- Các yếu tố nhân khẩu như tuổi, thu nhập và thâm niên có mối liên hệ ý nghĩa với động lực làm việc chung.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao động lực làm việc, bao gồm phát triển dịch vụ kỹ thuật cao, điều chỉnh cơ chế trả lương, tăng cường đào tạo và cải thiện môi trường làm việc.
- Các bước tiếp theo cần triển khai thực hiện các khuyến nghị trong vòng 6-18 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả các biện pháp đã áp dụng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao động lực làm việc của điều dưỡng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe tại bệnh viện của bạn!