Tổng quan nghiên cứu
Nhân viên y tế (NVYT) đóng vai trò then chốt trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt tại các bệnh viện tuyến huyện nơi nguồn lực còn hạn chế. Tại Bệnh viện Đa khoa huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk, năm 2018 đã ghi nhận 6 trường hợp NVYT xin nghỉ việc hoặc chuyển công tác, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động chuyên môn và chất lượng dịch vụ y tế. Nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng trong khi nhân lực y tế còn thiếu về số lượng và chất lượng, đặc biệt tại các vùng nông thôn miền núi như Krông Ana. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2019 nhằm mục tiêu mô tả động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực này. Qua đó, nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc sức khỏe tại địa phương. Tổng số 73 NVYT tham gia nghiên cứu, với các chỉ số động lực làm việc được đánh giá qua 7 nhóm yếu tố chính, giúp phản ánh toàn diện thực trạng và các nhân tố tác động đến tinh thần làm việc của đội ngũ y tế tại bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết hai nhân tố của F. Herzberg, phân chia các yếu tố ảnh hưởng thành nhóm nhân tố động viên (thuộc về công việc và nhu cầu cá nhân) và nhóm nhân tố duy trì (liên quan đến môi trường tổ chức). Động lực làm việc được hiểu là sự tự nguyện và nỗ lực của người lao động nhằm đạt hiệu quả công việc và mục tiêu tổ chức. Các khái niệm chuyên ngành như động lực chung, động lực về sức khỏe, hài lòng với công việc và đồng nghiệp, khả năng bản thân và giá trị công việc, cam kết với tổ chức, sự tận tâm, tuân thủ giờ giấc và sự tham gia được sử dụng để phân tích chi tiết. Ngoài ra, các công cụ kinh tế (tiền lương, thưởng, phúc lợi) và công cụ tâm lý - giáo dục (đào tạo, môi trường làm việc) cũng được xem xét như các biện pháp tạo động lực.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Toàn bộ 73 NVYT đang công tác tại Bệnh viện Đa khoa huyện Krông Ana được chọn làm mẫu nghiên cứu định lượng. Dữ liệu được thu thập qua phiếu điều tra tự điền với bộ câu hỏi gồm 23 tiểu mục thuộc 7 nhóm yếu tố động lực, đánh giá theo thang Likert 5 mức độ. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 23 với các thống kê mô tả và kiểm định mối liên quan giữa các biến cá nhân và động lực làm việc chung. Phương pháp định tính bao gồm 6 cuộc phỏng vấn sâu với đại diện lãnh đạo, trưởng khoa, nhân viên y tế và 2 cuộc thảo luận nhóm với 12 NVYT được phân nhóm theo mức độ động lực. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề nhằm bổ trợ và làm rõ kết quả định lượng. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo tính tự nguyện và bảo mật thông tin người tham gia.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Động lực làm việc chung của NVYT tại bệnh viện đạt điểm trung bình 3,35 ± 0,75 trên thang 5 điểm. Trong 7 yếu tố đánh giá, yếu tố "Khả năng bản thân và giá trị công việc" có điểm cao nhất 3,81 ± 0,63, trong khi yếu tố "Tuân thủ giờ giấc và sự tham gia" thấp nhất với 2,68 ± 0,45.
Động lực về sức khỏe có điểm trung bình 2,99 ± 0,718, phản ánh tình trạng mệt mỏi và uể oải của NVYT sau mỗi ngày làm việc, ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc.
Mức độ hài lòng với công việc và đồng nghiệp đạt 3,36 ± 0,93, trong đó hài lòng với người quản lý cao nhất (4,03 ± 0,816), nhưng không hài lòng với đồng nghiệp thấp (2,53 ± 0,579).
Cam kết với tổ chức có điểm trung bình 3,63 ± 0,88, thể hiện sự tự hào và gắn bó của NVYT với bệnh viện, tuy nhiên cảm hứng làm việc được truyền từ bệnh viện có điểm thấp nhất (3,16 ± 0,943).
Môi trường làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp được đánh giá tích cực, tuy nhiên cơ sở vật chất còn thiếu thốn, trang thiết bị y tế chưa đầy đủ, ảnh hưởng đến sự yên tâm và hiệu quả công việc.
Lương và các khoản thu nhập trung bình 6,6 triệu đồng/tháng, trong đó 63% NVYT có thu nhập dưới 5 triệu đồng, chưa tương xứng với áp lực và công sức bỏ ra, dẫn đến nhiều NVYT phải làm thêm ngoài giờ, ảnh hưởng đến động lực làm việc.
Cơ hội đào tạo và phát triển còn hạn chế do thiếu kinh phí và nhân lực, nhiều NVYT chưa được tham gia các khóa đào tạo nâng cao trình độ, gây ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
Thảo luận kết quả
Điểm động lực làm việc chung của NVYT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Krông Ana thấp hơn so với các nghiên cứu tương tự trong và ngoài nước, như nghiên cứu tại Đồng Tháp (3,95 ± 0,73) hay Zambia (3,66 ± 0,45). Sự khác biệt này có thể do điều kiện kinh tế xã hội, môi trường làm việc và cơ sở vật chất tại bệnh viện Krông Ana còn nhiều khó khăn. Yếu tố sức khỏe và tuân thủ giờ giấc thấp phản ánh áp lực công việc cao, tình trạng quá tải và mệt mỏi kéo dài, tương tự các nghiên cứu tại Tanzania và Ethiopia. Mức lương và thu nhập thấp là nguyên nhân chính làm giảm động lực, phù hợp với các báo cáo trong ngành y tế Việt Nam và quốc tế. Môi trường làm việc thân thiện và mối quan hệ đồng nghiệp tốt là điểm sáng, góp phần duy trì sự gắn bó của NVYT. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và cơ hội đào tạo làm giảm khả năng phát triển nghề nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc. Kết quả nghiên cứu được minh họa qua các biểu đồ điểm trung bình từng yếu tố động lực, bảng phân tích mối liên quan giữa các biến cá nhân và động lực chung, giúp nhà quản lý dễ dàng nhận diện các điểm cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế nhằm cải thiện môi trường làm việc, giảm áp lực công việc và nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế và các cơ quan tài chính địa phương.
Xây dựng chính sách lương, thưởng và phúc lợi hợp lý để đảm bảo thu nhập tương xứng với công sức và áp lực công việc của NVYT, giảm tình trạng làm thêm ngoài giờ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý nhà nước.
Tăng cường cơ hội đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng mềm cho NVYT, đặc biệt ưu tiên đào tạo ngắn hạn và nâng cao trình độ cho đội ngũ trẻ. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 1 năm đầu. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các trung tâm đào tạo y tế.
Cải thiện công tác quản lý nhân sự và phân công công việc phù hợp năng lực nhằm phát huy tối đa khả năng của NVYT, đồng thời tạo sự công bằng và minh bạch trong đánh giá, khen thưởng. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức - Hành chính bệnh viện.
Triển khai các dịch vụ kỹ thuật cao và khoa khám chữa bệnh theo yêu cầu để tăng nguồn thu, từ đó cải thiện thu nhập và điều kiện làm việc cho NVYT. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Sở Y tế và các đối tác liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế tuyến huyện: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về động lực làm việc của NVYT, giúp xây dựng chính sách nhân sự và cải thiện môi trường làm việc.
Các nhà hoạch định chính sách y tế địa phương và trung ương: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc giúp định hướng các chương trình phát triển nguồn nhân lực y tế phù hợp với điều kiện thực tế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, nhân lực y tế: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực động lực lao động y tế.
NVYT và các tổ chức công đoàn, hội nghề nghiệp y tế: Hiểu rõ các yếu tố tác động đến động lực làm việc để đề xuất các giải pháp hỗ trợ, nâng cao chất lượng cuộc sống và công việc cho đội ngũ y tế.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện Krông Ana hiện nay như thế nào?
Động lực làm việc chung đạt điểm trung bình 3,35 trên thang 5 điểm, trong đó yếu tố khả năng bản thân và giá trị công việc cao nhất, còn yếu tố tuân thủ giờ giấc và sức khỏe thấp nhất, phản ánh áp lực công việc và điều kiện làm việc còn nhiều khó khăn.Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của NVYT?
Môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp, lương và các khoản thu nhập, cùng cơ hội đào tạo và phát triển được xác định là những yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện.Tại sao lương và thu nhập lại ảnh hưởng lớn đến động lực làm việc?
Thu nhập thấp so với áp lực công việc và chi phí sinh hoạt khiến nhiều NVYT phải làm thêm ngoài giờ, gây mệt mỏi và giảm hiệu quả công việc, từ đó làm giảm động lực và sự gắn bó với đơn vị.Làm thế nào để cải thiện động lực làm việc của NVYT tại bệnh viện?
Cần đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện chính sách lương thưởng, tăng cường đào tạo chuyên môn, phân công công việc phù hợp và phát triển các dịch vụ kỹ thuật cao để tăng nguồn thu và thu nhập cho NVYT.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại bệnh viện huyện Krông Ana, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện tuyến huyện khác có điều kiện tương tự, đặc biệt ở vùng nông thôn và miền núi.
Kết luận
- Động lực làm việc chung của NVYT tại Bệnh viện Đa khoa huyện Krông Ana năm 2019 ở mức trung bình, với điểm trung bình 3,35 ± 0,75.
- Yếu tố "Khả năng bản thân và giá trị công việc" có điểm cao nhất, trong khi "Tuân thủ giờ giấc và sự tham gia" cùng "Động lực về sức khỏe" thấp nhất, phản ánh áp lực công việc và điều kiện làm việc còn nhiều hạn chế.
- Môi trường làm việc, lương và thu nhập, cơ hội đào tạo là những yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến động lực làm việc của NVYT.
- Cần triển khai các giải pháp đồng bộ như nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện chính sách thu nhập, tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp để nâng cao động lực làm việc.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách trong việc phát triển nguồn nhân lực y tế tại các bệnh viện tuyến huyện, đặc biệt trong bối cảnh áp lực công việc ngày càng tăng.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc bệnh viện và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu nhằm cải thiện điều kiện làm việc và nâng cao động lực cho NVYT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại địa phương.