Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành y tế tại Việt Nam, đặc biệt là tại các cơ sở y tế công lập như Bệnh viện Trưng Vương, việc duy trì và thúc đẩy động lực làm việc của nhân viên y tế (NVYT) đang trở thành một thách thức lớn. Theo số liệu từ Bộ Y tế, trong giai đoạn 2021-2022, có khoảng 9.680 NVYT trên toàn quốc xin thôi việc, trong đó thành phố Hồ Chí Minh chiếm số lượng cao nhất với hơn 2.000 trường hợp. Tại Bệnh viện Trưng Vương, trong 10 tháng đầu năm 2022, có 138 NVYT xin thôi việc, chiếm hơn 14% tổng số nhân viên, gây ra áp lực lớn cho hoạt động khám chữa bệnh và quản lý nhân sự. Mức thu nhập giảm sút do ảnh hưởng của dịch bệnh và không được chi trả thu nhập tăng thêm theo quy định là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT tại Bệnh viện Trưng Vương, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các giải pháp thúc đẩy động lực làm việc. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi bệnh viện Trưng Vương, với dữ liệu thu thập từ năm 2021 đến 2023, bao gồm khảo sát định tính và định lượng với NVYT đang công tác tại đây. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, giảm thiểu tình trạng nghỉ việc, đồng thời góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và động lực làm việc, bao gồm:

  • Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg: Phân biệt giữa yếu tố tạo động lực (bản chất công việc, thành tích, sự công nhận) và yếu tố duy trì động lực (tiền lương, điều kiện làm việc). Herzberg nhấn mạnh rằng các yếu tố tạo động lực thúc đẩy sự hài lòng và hiệu quả công việc, trong khi các yếu tố duy trì chỉ ngăn ngừa sự không hài lòng.

  • Tháp nhu cầu của Maslow: Mô hình phân cấp nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được tôn trọng và tự thể hiện. Động lực làm việc được kích thích khi các nhu cầu này được đáp ứng theo thứ tự ưu tiên.

  • Lý thuyết công bằng của Adams: Nhấn mạnh nhu cầu về sự công bằng trong trả công và đối xử tại nơi làm việc, ảnh hưởng trực tiếp đến động lực và thái độ làm việc của nhân viên.

  • Lý thuyết về lãnh đạo và mối quan hệ đồng nghiệp: Lãnh đạo có vai trò quan trọng trong việc tạo môi trường làm việc tích cực, hỗ trợ và công nhận nhân viên. Mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện, hỗ trợ cũng góp phần nâng cao động lực làm việc.

Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: sự công nhận, bản chất công việc, thu nhập và phúc lợi, lãnh đạo, mối quan hệ đồng nghiệp, môi trường làm việc, đào tạo và phát triển.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo nhân sự và tài chính của Bệnh viện Trưng Vương giai đoạn 2021-2022. Dữ liệu sơ cấp gồm khảo sát bằng bảng câu hỏi với 980 NVYT đang công tác tại bệnh viện trong tháng 10-11/2023.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ NVYT tại bệnh viện được khảo sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện kết hợp với phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định thang đo.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng Cronbach’s Alpha để kiểm định độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá để xác định cấu trúc các biến, phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc. Các phân tích được thực hiện bằng phần mềm SPSS.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 10 đến tháng 11 năm 2023, bao gồm giai đoạn khảo sát định tính, xây dựng và hiệu chỉnh bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu định lượng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thu nhập và phúc lợi ảnh hưởng mạnh mẽ đến động lực làm việc: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy yếu tố này có hệ số ảnh hưởng tích cực cao nhất (β ≈ 0.35, p < 0.01). Trong 10 tháng đầu năm 2022, 14% NVYT nghỉ việc chủ yếu do thu nhập không đủ trang trải cuộc sống, đặc biệt khi nhiều người phải thuê nhà.

  2. Bản chất công việc là yếu tố thúc đẩy động lực quan trọng: Yếu tố này có điểm trung bình đánh giá cao (MS ≈ 4.2/5) và ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc (β ≈ 0.28, p < 0.05). NVYT đánh giá công việc có tính nhân văn, đòi hỏi chuyên môn cao và có ý nghĩa xã hội lớn.

  3. Môi trường làm việc và mối quan hệ đồng nghiệp góp phần nâng cao động lực: Môi trường làm việc an toàn, trang thiết bị hiện đại và mối quan hệ đồng nghiệp thân thiện, hỗ trợ được đánh giá tích cực với điểm trung bình lần lượt là 4.0 và 4.1. Cả hai yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc (β ≈ 0.22 và 0.20, p < 0.05).

  4. Lãnh đạo và sự công nhận có tác động đáng kể: Lãnh đạo hỗ trợ, cung cấp phản hồi và bảo vệ quyền lợi nhân viên có ảnh hưởng tích cực (β ≈ 0.18, p < 0.05). Sự công nhận thành tích kịp thời và công bằng cũng góp phần thúc đẩy động lực (β ≈ 0.15, p < 0.05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và động lực làm việc, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Ví dụ, nghiên cứu của Karaferis và cộng sự (2022) cũng chỉ ra vai trò quan trọng của thu nhập và phúc lợi trong việc tạo động lực cho nhân viên y tế. Tương tự, nghiên cứu của Nguyễn Hồng Chương và cộng sự (2023) tại Bình Dương nhấn mạnh bản chất công việc và môi trường làm việc là các yếu tố then chốt.

Việc thu nhập giảm sút và không được chi trả thu nhập tăng thêm theo quy định đã làm giảm động lực làm việc, dẫn đến tình trạng nghỉ việc tăng cao tại Bệnh viện Trưng Vương. Môi trường làm việc có nhiều rủi ro về sức khỏe do tiếp xúc với bệnh nhân truyền nhiễm cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần nhân viên. Tuy nhiên, sự hỗ trợ từ lãnh đạo và đồng nghiệp giúp giảm bớt áp lực, tạo điều kiện cho NVYT duy trì động lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nghỉ việc theo năm, biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng với các yếu tố động lực, và bảng hồi quy tuyến tính bội minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách thu nhập và phúc lợi: Cần điều chỉnh mức lương và phụ cấp phù hợp với chi phí sinh hoạt thực tế, đảm bảo chi trả thu nhập tăng thêm theo quy định. Mục tiêu giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Sở Y tế TP.HCM.

  2. Cải thiện môi trường làm việc an toàn và hiện đại: Đầu tư trang thiết bị bảo hộ, nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo an toàn sức khỏe cho NVYT. Mục tiêu nâng điểm hài lòng về môi trường làm việc lên trên 4.2/5 trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng và Phòng Hành chính.

  3. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng mềm và chuyên môn định kỳ, hỗ trợ NVYT nâng cao năng lực và cơ hội thăng tiến. Mục tiêu 100% NVYT được đào tạo ít nhất 2 khóa/năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực.

  4. Xây dựng văn hóa công nhận và lãnh đạo hỗ trợ: Thiết lập hệ thống khen thưởng minh bạch, tổ chức các buổi tuyên dương thành tích thường xuyên, đồng thời đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho quản lý các khoa phòng. Mục tiêu tăng điểm đánh giá sự công nhận và lãnh đạo lên trên 4.0/5 trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của NVYT để xây dựng chính sách nhân sự hiệu quả, giảm thiểu tình trạng nghỉ việc.

  2. Chuyên viên quản trị nguồn nhân lực trong ngành y tế: Áp dụng mô hình và thang đo nghiên cứu để đánh giá và cải thiện động lực làm việc tại các cơ sở y tế.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, quản lý y tế: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và lao động: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm căn cứ xây dựng chính sách hỗ trợ, cải thiện điều kiện làm việc và thu nhập cho NVYT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc của nhân viên y tế là gì?
    Động lực làm việc là sự khao khát và tự nguyện của NVYT nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức và bản thân, thể hiện qua sự nỗ lực, say mê trong công việc. Ví dụ, NVYT có động lực cao thường chủ động học hỏi và hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của NVYT tại Bệnh viện Trưng Vương?
    Thu nhập và phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm hệ số ảnh hưởng β ≈ 0.35. Tình trạng thu nhập không đủ sống là nguyên nhân chính khiến nhiều NVYT nghỉ việc.

  3. Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc cho NVYT?
    Cải thiện môi trường làm việc bao gồm đầu tư trang thiết bị bảo hộ, nâng cấp cơ sở vật chất, đảm bảo an toàn sức khỏe và tạo không gian làm việc thoải mái. Ví dụ, trang bị máy lọc không khí và phòng nghỉ ngơi hợp lý giúp giảm căng thẳng cho NVYT.

  4. Vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy động lực làm việc?
    Lãnh đạo hỗ trợ, cung cấp phản hồi tích cực và bảo vệ quyền lợi nhân viên giúp tăng động lực làm việc. Một lãnh đạo tốt sẽ tạo môi trường làm việc tích cực và khuyến khích NVYT phát huy năng lực.

  5. Tại sao đào tạo và phát triển lại quan trọng đối với NVYT?
    Đào tạo giúp NVYT nâng cao kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm, đáp ứng yêu cầu công việc ngày càng cao. Ví dụ, các khóa tập huấn về kỹ thuật mới giúp NVYT tự tin và hiệu quả hơn trong công tác khám chữa bệnh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc của NVYT tại Bệnh viện Trưng Vương, trong đó thu nhập và phúc lợi có ảnh hưởng mạnh nhất.
  • Tình trạng nghỉ việc cao (14% trong 10 tháng đầu năm 2022) chủ yếu do thu nhập không đủ và áp lực công việc.
  • Môi trường làm việc, mối quan hệ đồng nghiệp, lãnh đạo và sự công nhận cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực làm việc.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện thu nhập, môi trường làm việc, đào tạo và văn hóa công nhận để nâng cao động lực làm việc.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các bệnh viện khác.

Hành động ngay hôm nay: Ban lãnh đạo Bệnh viện Trưng Vương và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm giữ chân và nâng cao động lực làm việc của NVYT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cho cộng đồng.