Tổng quan nghiên cứu
Sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế là một yếu tố quan trọng góp phần duy trì nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các phòng khám tư nhân, vấn đề này chưa được nghiên cứu sâu sắc. Nghiên cứu được thực hiện tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn – Long Khánh, tỉnh Đồng Nai trong năm 2020 nhằm mô tả thực trạng sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế và phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Tổng số 65 nhân viên y tế tham gia khảo sát định lượng, cùng với 5 cuộc phỏng vấn sâu và 1 cuộc thảo luận nhóm, thu thập dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2020.
Kết quả cho thấy tỷ lệ hài lòng chung của nhân viên y tế đạt 91% với điểm trung bình 4 trên thang Likert 5 mức độ. Các nhóm tiêu chí hài lòng cao gồm môi trường làm việc (89%, điểm trung bình 4.39), công việc và cơ hội học tập, thăng tiến (83%, điểm trung bình 4.18), và các yếu tố chung về phòng khám (86%, điểm trung bình 4.0). Ngược lại, nhóm tiêu chí về quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi có tỷ lệ hài lòng thấp nhất chỉ 23% với điểm trung bình 3.35. Nghiên cứu cũng xác định các yếu tố ảnh hưởng chính gồm nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, tài chính và quản lý điều hành. Kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao sự hài lòng, từ đó góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động của phòng khám và chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế, được xây dựng từ mẫu phiếu số 3 theo Quyết định 3869/QĐ-BYT của Bộ Y tế năm 2019. Khung lý thuyết tập trung vào 5 tiêu chí chính:
- Sự hài lòng về môi trường làm việc: Bao gồm điều kiện vật chất, an toàn lao động, trang thiết bị và môi trường học tập.
- Sự hài lòng về lãnh đạo và đồng nghiệp: Đánh giá năng lực lãnh đạo, sự quan tâm, tôn trọng, cũng như mối quan hệ hợp tác giữa các nhân viên.
- Sự hài lòng về quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi: Bao gồm các chính sách lương thưởng, phúc lợi, chế độ bảo hiểm và các quy định nội bộ.
- Sự hài lòng về công việc, cơ hội học tập và thăng tiến: Đánh giá khối lượng công việc, sự phù hợp với nguyện vọng, cơ hội đào tạo và phát triển nghề nghiệp.
- Sự hài lòng chung về phòng khám: Cảm nhận tổng thể về môi trường làm việc và sự gắn bó với đơn vị.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như "nhân viên y tế", "phòng khám đa khoa", và các thang đo hài lòng như Job Descriptive Index (JDI) và Minnesota Satisfaction Questionnaire (MSQ) cũng được tham khảo để xây dựng bộ công cụ nghiên cứu phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Toàn bộ 65 nhân viên y tế đang làm việc tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn – Long Khánh từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2020 được khảo sát định lượng. Đồng thời, 5 cán bộ y tế chủ chốt được phỏng vấn sâu và 6 nhân viên y tế tham gia thảo luận nhóm để thu thập dữ liệu định tính.
Phương pháp chọn mẫu: Lựa chọn toàn bộ nhân viên y tế tại phòng khám, loại trừ lãnh đạo cao nhất và những người không đồng ý tham gia.
Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi dựa trên mẫu phiếu số 3 của Bộ Y tế, đã được điều chỉnh phù hợp với đặc thù phòng khám tư nhân. Thang đo Likert 5 mức độ được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng.
Phân tích số liệu: Dữ liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epi Data 3.1 và Stata 14.2. Mức độ hài lòng được phân nhóm thành "hài lòng" (điểm ≥4) và "chưa hài lòng" (điểm <4). Phân tích thống kê sử dụng phép kiểm Chi bình phương và kiểm định Fisher với mức ý nghĩa P<0.1. Dữ liệu định tính được mã hóa theo chủ đề, tổng hợp và trích dẫn minh họa.
Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ tháng 01/2020 đến tháng 08/2020 tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn – Long Khánh, tỉnh Đồng Nai.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ hài lòng chung của nhân viên y tế đạt 91% với điểm trung bình 4. Trong đó, nhóm tiêu chí về môi trường làm việc có tỷ lệ hài lòng cao nhất 89% (điểm trung bình 4.39), tiếp theo là công việc, cơ hội học tập và thăng tiến 83% (điểm trung bình 4.18), và các yếu tố chung về phòng khám 86% (điểm trung bình 4.0). Ngược lại, nhóm tiêu chí về quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi có tỷ lệ hài lòng thấp nhất chỉ 23% (điểm trung bình 3.35).
Mức độ hài lòng theo từng tiêu chí cụ thể: Tiêu chí về môi trường làm việc như phòng làm việc khang trang, sạch sẽ (điểm trung bình 4.66), an toàn lao động (4.64), và an ninh trật tự (4.68) được đánh giá cao. Về lãnh đạo, đồng nghiệp, các tiêu chí như lãnh đạo lắng nghe ý kiến (4.75), đồng nghiệp giúp đỡ nhau (4.61) cũng có điểm hài lòng cao. Tuy nhiên, lãnh đạo phân công công việc phù hợp với chuyên môn có điểm thấp hơn (3.65). Về quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi, các tiêu chí như bảo đảm đóng BHXH, BHYT (4.66) được đánh giá tốt, trong khi tổ chức tham quan, nghỉ dưỡng (2.80) và phong trào thể thao, văn nghệ (2.17) có điểm thấp nhất.
Mối liên quan giữa sự hài lòng và đặc điểm nhân khẩu học: Nhóm nhân viên không trực tiếp cung cấp dịch vụ y tế (nhân viên hành chính, bảo vệ) có tỷ lệ chưa hài lòng cao hơn (p=0.003). Thời gian công tác dưới một năm cũng liên quan đến tỷ lệ chưa hài lòng cao hơn (p=0.023). Giới tính, tuổi tác và tình trạng hôn nhân không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng: Qua phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm, các yếu tố chính gồm nguồn nhân lực (đủ số lượng, năng lực chuyên môn), cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, tài chính (nguồn thu ổn định, chi trả lương và đào tạo), và quản lý điều hành (phân công công việc rõ ràng, môi trường làm việc thân thiện, tôn trọng người bệnh và đồng nghiệp).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự hài lòng chung của nhân viên y tế tại phòng khám đa khoa tư nhân đạt mức cao (91%), tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về môi trường làm việc tích cực và cơ hội phát triển nghề nghiệp. Tuy nhiên, điểm yếu nổi bật là sự hài lòng về quy chế nội bộ, tiền lương và phúc lợi thấp, phản ánh những hạn chế trong chính sách đãi ngộ và các hoạt động hỗ trợ nhân viên. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế, nơi mà lương và phúc lợi thường là nguyên nhân chính gây bất mãn.
Mối liên quan giữa thời gian công tác và sự hài lòng cho thấy nhân viên mới thường có xu hướng chưa hài lòng, có thể do chưa thích nghi hoàn toàn với môi trường làm việc hoặc chưa được hưởng đầy đủ các quyền lợi. Sự khác biệt về hài lòng giữa nhóm nhân viên y tế trực tiếp và nhân viên hỗ trợ cũng phản ánh sự phân hóa trong điều kiện làm việc và chế độ đãi ngộ.
Việc đầu tư vào cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và tạo môi trường làm việc an toàn, thân thiện được đánh giá cao, góp phần nâng cao động lực làm việc và chất lượng dịch vụ. Các biểu đồ tỷ lệ hài lòng theo từng nhóm tiêu chí minh họa rõ sự phân hóa trong mức độ hài lòng, giúp phòng khám xác định ưu tiên cải thiện.
Kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để phòng khám đa khoa tư nhân xây dựng các chính sách quản lý nhân sự hiệu quả, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các cơ sở y tế công lập và tư nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách tiền lương và phúc lợi: Phòng khám cần rà soát và điều chỉnh mức lương, thưởng, phụ cấp để đảm bảo tương xứng với năng lực và cống hiến của nhân viên y tế. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phòng khám phối hợp phòng nhân sự.
Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn, kỹ năng mềm và quản lý cho nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng và kỹ thuật viên. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nhân lực.
Nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư bổ sung hệ thống gọi số tự động, mở rộng khu vực chờ, trang bị máy nước nóng lạnh và các tiện ích phục vụ nhân viên và người bệnh. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng kỹ thuật.
Tăng cường quản lý và xây dựng môi trường làm việc tích cực: Xây dựng quy trình phân công công việc rõ ràng, tăng cường giao tiếp, lắng nghe ý kiến nhân viên, khuyến khích sự hợp tác và hỗ trợ giữa các bộ phận. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.
Phát triển các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí: Tổ chức các phong trào thể thao, văn nghệ nhằm tăng cường sự gắn kết và tạo không khí làm việc vui vẻ, giảm căng thẳng. Thời gian thực hiện: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban chấp hành công đoàn và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các phòng khám và bệnh viện tư nhân: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao sự hài lòng của nhân viên y tế, giúp cải thiện hiệu quả quản lý nhân sự và chất lượng dịch vụ.
Nhà quản lý y tế và chuyên gia tổ chức quản lý y tế: Tham khảo để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của nhân viên y tế, từ đó xây dựng chính sách phù hợp cho các cơ sở y tế.
Nhân viên y tế và cán bộ đào tạo: Giúp nhận thức về các yếu tố tác động đến sự hài lòng nghề nghiệp, từ đó chủ động phát triển bản thân và đề xuất cải tiến môi trường làm việc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về nguồn nhân lực y tế và sự hài lòng trong công việc.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự hài lòng về tiền lương và phúc lợi lại thấp hơn các tiêu chí khác?
Do mức lương và các chế độ phúc lợi hiện tại chưa tương xứng với khối lượng và áp lực công việc, đồng thời các hoạt động hỗ trợ như tham quan, thể thao còn hạn chế, gây ảnh hưởng đến động lực làm việc.Nhân viên mới có xu hướng hài lòng thấp hơn, nguyên nhân là gì?
Nhân viên mới thường chưa quen với môi trường làm việc, chưa được hưởng đầy đủ quyền lợi hoặc chưa có cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng, dẫn đến mức độ hài lòng thấp hơn.Cơ sở vật chất và trang thiết bị ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Trang thiết bị hiện đại và môi trường làm việc an toàn, tiện nghi giúp nhân viên y tế thực hiện công việc hiệu quả hơn, giảm căng thẳng và tăng sự hài lòng.Làm thế nào để cải thiện mối quan hệ giữa lãnh đạo và nhân viên?
Tăng cường giao tiếp, lắng nghe ý kiến, phân công công việc phù hợp và khích lệ kịp thời sẽ giúp xây dựng môi trường làm việc thân thiện, tạo sự gắn kết và hài lòng.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các cơ sở y tế khác không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung vào phòng khám đa khoa tư nhân tại Đồng Nai, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các cơ sở y tế tư nhân khác trong bối cảnh tương tự.
Kết luận
- Tỷ lệ hài lòng chung của nhân viên y tế tại Phòng khám Đa khoa Sài Gòn – Long Khánh đạt 91%, với điểm trung bình 4 trên thang Likert 5 mức độ.
- Nhóm tiêu chí về quy chế nội bộ, tiền lương, phúc lợi có mức độ hài lòng thấp nhất, chỉ 23%.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính đến sự hài lòng gồm nguồn nhân lực, cơ sở vật chất, tài chính và quản lý điều hành.
- Nhân viên mới và nhóm nhân viên không trực tiếp cung cấp dịch vụ y tế có tỷ lệ chưa hài lòng cao hơn.
- Đề xuất các giải pháp cải thiện chính sách tiền lương, đào tạo, nâng cấp cơ sở vật chất và xây dựng môi trường làm việc tích cực nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả công việc.
Next steps: Phòng khám cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá sự hài lòng để điều chỉnh kịp thời. Các cơ sở y tế tư nhân khác có thể tham khảo kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ.
Call to action: Các nhà quản lý y tế và nhân viên y tế được khuyến khích áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để xây dựng môi trường làm việc tích cực, góp phần phát triển bền vững ngành y tế tư nhân.