## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các tổ chức, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công tác tạo động lực lao động nhằm thu hút, giữ chân và phát huy tối đa năng lực của người lao động trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Tại Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak, với tổng công suất lắp máy 173 MW, hoạt động sản xuất kinh doanh điện năng đóng vai trò quan trọng trong phát triển nguồn năng lượng quốc gia. Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2021, công ty vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì động lực làm việc của cán bộ công nhân viên (CBCNV), ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu là phân tích, đánh giá thực trạng công tác tạo động lực lao động tại Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác này đến năm 2025. Nghiên cứu tập trung vào CBCNV tại hai nhà máy thủy điện An Khê và Ka Nak, với dữ liệu thu thập từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2021, cùng số liệu thống kê giai đoạn 2017-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp lãnh đạo công ty nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp và ngành thủy điện Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Thuyết nhu cầu Maslow**: Phân loại nhu cầu của con người thành 5 cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu cơ bản là tiền đề để phát sinh động lực ở cấp cao hơn.
- **Thuyết hai nhân tố Herzberg**: Phân biệt nhân tố động viên (thành tựu, công nhận, công việc bản thân) và nhân tố duy trì (tiền lương, điều kiện làm việc, chính sách công ty) ảnh hưởng đến sự hài lòng và bất mãn của người lao động.
- **Học thuyết kỳ vọng Vroom**: Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng, công cụ và giá trị phần thưởng, nhấn mạnh sự tin tưởng và sự hấp dẫn của phần thưởng đối với người lao động.
- **Khái niệm động lực lao động**: Là các nhân tố bên trong và bên ngoài kích thích người lao động nỗ lực làm việc hiệu quả.
- **Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động**: Bao gồm yếu tố cá nhân (trình độ, sức khỏe, thái độ), yếu tố tổ chức (chính sách, văn hóa, lãnh đạo), và yếu tố bên ngoài (thị trường lao động, pháp luật).

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Kết hợp dữ liệu thứ cấp (văn bản pháp luật, báo cáo, tài liệu công ty giai đoạn 2017-2021) và dữ liệu sơ cấp (khảo sát 145 phiếu gồm 10 cán bộ quản lý và 135 CBCNV tại Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak).
- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho tổng thể CBCNV tại các phòng ban và phân xưởng.
- **Phương pháp phân tích**: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp dữ liệu trên phần mềm Excel và SPSS để đánh giá mức độ động lực, các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng công tác tạo động lực.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2021; phân tích và đề xuất giải pháp đến năm 2025.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Mức độ động lực làm việc**: Khoảng 65% CBCNV đánh giá mức độ động lực làm việc ở mức trung bình đến cao, tuy nhiên vẫn còn khoảng 35% chưa thực sự hài lòng với các chính sách tạo động lực hiện tại.
- **Ảnh hưởng của các yếu tố**: Thu nhập và phúc lợi chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất (khoảng 78%), tiếp theo là điều kiện làm việc (70%), cơ hội đào tạo và thăng tiến (65%), mối quan hệ với đồng nghiệp và lãnh đạo (60%).
- **Thực trạng chính sách lương thưởng và phúc lợi**: Tiền lương chiếm trên 80% thu nhập CBCNV, nhưng mức thưởng và phúc lợi chưa đáp ứng kỳ vọng, dẫn đến tâm lý chưa an tâm và thiếu động lực làm việc.
- **Môi trường làm việc và quan hệ đồng nghiệp**: Khoảng 55% người lao động đánh giá môi trường làm việc còn nhiều áp lực, mâu thuẫn nội bộ và thiếu sự gắn kết, ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của hạn chế trong tạo động lực là do chính sách đãi ngộ chưa hợp lý, chưa đồng bộ giữa các phòng ban, cùng với điều kiện làm việc tại các công trình thủy điện có nhiều khó khăn về địa lý và sinh hoạt. So sánh với các nghiên cứu trong ngành thủy điện và các doanh nghiệp nhà nước khác, kết quả tương đồng về vai trò quan trọng của thu nhập, phúc lợi và môi trường làm việc trong việc duy trì động lực lao động. Việc áp dụng các học thuyết Maslow, Herzberg và Vroom giúp giải thích rõ hơn về nhu cầu đa dạng và kỳ vọng của người lao động hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hài lòng theo từng yếu tố và bảng so sánh mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tạo động lực.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Hoàn thiện chính sách tiền lương và thưởng**: Xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, công bằng, đảm bảo tiền lương chiếm trên 80% thu nhập và tăng cường thưởng theo hiệu quả công việc; thực hiện trong vòng 1-2 năm tới, do Ban Tài chính – Kế toán chủ trì.
- **Cải thiện điều kiện làm việc và môi trường lao động**: Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, cải thiện điều kiện sinh hoạt tại công trình, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực công việc; thực hiện liên tục đến năm 2025, do Ban Kỹ thuật – An toàn phối hợp với Ban Hành chính – Lao động.
- **Tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp**: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, xây dựng lộ trình phát triển cá nhân cho CBCNV; triển khai hàng năm, do Ban Tổ chức – Hành chính quản lý.
- **Xây dựng văn hóa doanh nghiệp và phong cách lãnh đạo tích cực**: Thúc đẩy phong cách lãnh đạo dân chủ, quan tâm đến đời sống nhân viên, tăng cường giao lưu, đoàn kết nội bộ; thực hiện ngay và duy trì thường xuyên, do Ban Lãnh đạo công ty chỉ đạo.
- **Thiết lập hệ thống đánh giá và ghi nhận thành tích công việc**: Áp dụng tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan, công bằng, kịp thời khen thưởng và ghi nhận đóng góp của người lao động; hoàn thiện trong 1 năm, do Ban Tổ chức – Hành chính phối hợp Ban Kế hoạch – Vật tư.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp thủy điện**: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
- **Chuyên viên quản trị nguồn nhân lực**: Áp dụng các mô hình lý thuyết và giải pháp thực tiễn trong công tác tạo động lực, cải thiện môi trường làm việc và phát triển nhân sự.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nguồn nhân lực**: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực tạo động lực lao động tại doanh nghiệp nhà nước.
- **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan đến lao động, việc làm**: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực lao động trong ngành thủy điện, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phù hợp.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tạo động lực lao động là gì?**  
Tạo động lực lao động là hệ thống các chính sách và biện pháp nhằm kích thích tinh thần và nỗ lực làm việc của người lao động một cách tự nguyện và hiệu quả, bao gồm cả kích thích vật chất và tinh thần.

2. **Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực lao động tại Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak?**  
Thu nhập và phúc lợi, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và thăng tiến, cùng mối quan hệ với đồng nghiệp và lãnh đạo là những yếu tố chính ảnh hưởng đến động lực lao động.

3. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Luận văn sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp qua khảo sát 145 phiếu, phân tích bằng các công cụ thống kê mô tả và phân tích nhân tố.

4. **Làm thế nào để cải thiện môi trường làm việc tại các công trình thủy điện?**  
Cải thiện cơ sở vật chất, nâng cao điều kiện sinh hoạt, xây dựng môi trường làm việc thân thiện, giảm áp lực và tăng cường giao lưu nội bộ là các giải pháp thiết thực.

5. **Tại sao việc đánh giá thành tích công việc lại quan trọng trong tạo động lực?**  
Đánh giá công bằng và khách quan giúp người lao động cảm thấy được ghi nhận, từ đó tăng cường sự hài lòng và động lực làm việc, góp phần nâng cao hiệu quả công việc.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết tạo động lực lao động và áp dụng vào thực tiễn tại Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak, cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.  
- Kết quả khảo sát cho thấy thu nhập, phúc lợi và điều kiện làm việc là những nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến động lực lao động.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách tiền lương, cải thiện môi trường làm việc, tăng cường đào tạo và xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực.  
- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp lãnh đạo công ty và các nhà quản lý nhân sự nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực lao động.  
- Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2022-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành thủy điện.

**Hành động tiếp theo:** Lãnh đạo Công ty Thủy điện An Khê – Ka Nak cần nhanh chóng xây dựng kế hoạch triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả để đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững.