Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với thế giới, việc sử dụng tiếng Anh trở thành một nhu cầu thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong môi trường làm việc quốc tế. Từ khi Việt Nam bắt đầu quá trình Đổi mới, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chính trong giáo dục, công việc và ngoại giao. Theo ước tính, hàng nghìn dự án của các tổ chức phi chính phủ quốc tế (NGO) đã được triển khai tại Việt Nam, tạo ra môi trường làm việc đa văn hóa, đa ngôn ngữ, trong đó tiếng Anh là phương tiện giao tiếp chủ yếu. Tuy nhiên, việc duy trì và phát triển kỹ năng tiếng Anh sau khi ra trường vẫn là thách thức lớn đối với nhiều nhân viên, đặc biệt là khi môi trường làm việc không bắt buộc sử dụng tiếng Anh thường xuyên.
Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của môi trường làm việc trong việc thúc đẩy động lực tự cải thiện tiếng Anh của nhân viên người Việt tại các dự án thuộc CARE International tại Việt Nam. Mục tiêu chính của nghiên cứu là: (1) khám phá các loại động lực thúc đẩy nhân viên tự học tiếng Anh; (2) đánh giá mức độ hỗ trợ của môi trường làm việc đối với việc tự cải thiện tiếng Anh; (3) xác định các yếu tố trong môi trường làm việc ảnh hưởng đến động lực học tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi các văn phòng CARE tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ 46 nhân viên người Việt đang làm việc tại đây.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của môi trường làm việc trong việc duy trì và nâng cao động lực học tiếng Anh, từ đó giúp các nhà quản lý tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc phát triển năng lực ngoại ngữ của nhân viên, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả công việc và phát triển nguồn nhân lực trong các tổ chức quốc tế và tương tự.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về động lực học và môi trường làm việc trong học tập ngôn ngữ thứ hai (L2). Động lực được định nghĩa là lực thúc đẩy bên trong hoặc bên ngoài khiến cá nhân theo đuổi mục tiêu học tập (Brown, 2002; Gardner, 1985). Ba tiếp cận chính về động lực gồm: hành vi (behaviorist), nhận thức (cognitive) và cấu trúc (constructivist), trong đó cấu trúc nhấn mạnh sự tương tác giữa cá nhân và môi trường xã hội (Williams & Burden, 1997).
Về môi trường làm việc, các lý thuyết của Maslow (tháp nhu cầu), Herzberg (động lực và yếu tố vệ sinh), Vroom (lý thuyết kỳ vọng), Adams (lý thuyết công bằng) và Skinner (lý thuyết củng cố) được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực nhân viên. Môi trường làm việc được xem là một môi trường học tập xã hội, nơi các yếu tố như mối quan hệ đồng nghiệp, yêu cầu công việc, cơ hội phát triển và sự hỗ trợ từ cấp trên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy học tập và phát triển kỹ năng, trong đó có kỹ năng tiếng Anh.
Các khái niệm chính bao gồm: động lực tích cực (integrative motivation), động lực công cụ (instrumental motivation), động lực nội tại (intrinsic motivation), động lực ngoại tại (extrinsic motivation), môi trường học tập, và các yếu tố ảnh hưởng đến động lực trong môi trường làm việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp (case study) kết hợp cả phương pháp định lượng và định tính nhằm khai thác sâu sắc động lực và nhận thức của nhân viên CARE về môi trường làm việc và việc tự cải thiện tiếng Anh. Cỡ mẫu gồm 46 nhân viên người Việt tại các dự án CARE ở Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, trong đó có 6 trợ lý dự án, 28 cán bộ dự án và 12 quản lý dự án.
Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi gồm 17 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ và các câu hỏi mở để thu thập quan điểm, cảm nhận về động lực và môi trường làm việc. Bảng câu hỏi được gửi qua email và có tỉ lệ phản hồi đạt khoảng 76%. Bên cạnh đó, 3 nhóm nhân viên thuộc các vị trí khác nhau được phỏng vấn bán cấu trúc nhằm làm rõ và bổ sung thông tin từ bảng câu hỏi.
Phân tích dữ liệu được thực hiện theo hướng tổng hợp, phân loại theo chủ đề, sử dụng biểu đồ và bảng số liệu để minh họa. Việc lựa chọn phương pháp nghiên cứu trường hợp giúp khai thác sâu sắc đặc điểm môi trường làm việc tại CARE, đồng thời đảm bảo tính hợp lệ và tin cậy thông qua việc kiểm tra chéo dữ liệu giữa bảng câu hỏi và phỏng vấn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cải thiện kỹ năng tiếng Anh sau khi làm việc tại CARE:
Kết quả tự đánh giá của 46 nhân viên cho thấy khả năng sử dụng bốn kỹ năng tiếng Anh (nghe, nói, đọc, viết) đều tăng đáng kể sau khi làm việc tại CARE. Tỉ lệ nhân viên đánh giá kỹ năng nghe và nói ở mức rất tốt tăng từ 0% lên khoảng 4%, kỹ năng đọc và viết cũng tăng gấp đôi ở mức rất tốt. Tỉ lệ đánh giá ở mức trung bình giảm mạnh, trong khi mức tốt tăng gần gấp đôi hoặc hơn (Graph 1).Các loại động lực học tiếng Anh:
Động lực tích cực (integrative motivation) chiếm ưu thế với 95% nhân viên đồng ý rằng họ học tiếng Anh để giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài. Động lực công cụ (instrumental motivation) cũng cao với 78,2% cho rằng cải thiện tiếng Anh giúp thăng tiến. Động lực ngoại tại (extrinsic motivation) thấp hơn, khoảng 60%. Nhiều nhân viên kết hợp cả các loại động lực này trong quá trình học tập (Bảng 2).Vai trò của môi trường làm việc:
100% nhân viên khẳng định môi trường làm việc tại CARE hỗ trợ tích cực cho việc tự cải thiện tiếng Anh. Mức độ đánh giá vai trò này tăng dần theo vị trí công việc: quản lý dự án đánh giá cao nhất (50% rất quan trọng), cán bộ dự án trung bình (64,3% quan trọng), trợ lý dự án thấp hơn (33,3% quan trọng) (Graph 2).Các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến động lực học:
Các yếu tố chính gồm: yêu cầu công việc sử dụng tiếng Anh (viết báo cáo, giao tiếp với người nước ngoài), cơ hội tiếp xúc và thực hành tiếng Anh hàng ngày, mối quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ từ cấp trên, cũng như môi trường làm việc đa văn hóa, đa ngôn ngữ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và sử dụng tiếng Anh.
Thảo luận kết quả
Sự cải thiện rõ rệt về kỹ năng tiếng Anh của nhân viên CARE phản ánh tác động tích cực của môi trường làm việc quốc tế, nơi tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp chính. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của môi trường xã hội trong việc thúc đẩy học tập ngôn ngữ thứ hai.
Việc động lực tích cực chiếm ưu thế cho thấy nhân viên có nhu cầu thực sự và mong muốn hòa nhập văn hóa, giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp nước ngoài, điều này khác biệt so với các nghiên cứu tại các trường đại học trong nước, nơi động lực công cụ thường chiếm ưu thế do ít cơ hội tiếp xúc thực tế với tiếng Anh.
Sự khác biệt về đánh giá vai trò môi trường làm việc giữa các vị trí công việc được giải thích bởi mức độ yêu cầu sử dụng tiếng Anh khác nhau: quản lý dự án thường xuyên giao tiếp, viết báo cáo bằng tiếng Anh nên nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của môi trường; trong khi trợ lý dự án ít tiếp xúc hơn nên đánh giá thấp hơn.
Các yếu tố môi trường như cơ hội thực hành, yêu cầu công việc, mối quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ từ cấp trên là những nhân tố then chốt tạo động lực học tập, phù hợp với các lý thuyết về động lực và môi trường làm việc. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỉ lệ đồng thuận về các yếu tố này, cũng như bảng phân loại các yếu tố ảnh hưởng theo mức độ quan trọng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường cơ hội sử dụng tiếng Anh trong công việc:
Tổ chức nên thiết kế các hoạt động, dự án yêu cầu nhân viên sử dụng tiếng Anh thường xuyên hơn, đặc biệt là các vị trí ít tiếp xúc hiện nay. Mục tiêu tăng tỉ lệ nhân viên sử dụng tiếng Anh hàng ngày lên ít nhất 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và quản lý dự án.Xây dựng môi trường hỗ trợ học tập tiếng Anh:
Tạo các nhóm học tập, câu lạc bộ tiếng Anh nội bộ, khuyến khích giao tiếp và trao đổi bằng tiếng Anh trong các cuộc họp, sinh hoạt. Mục tiêu nâng cao động lực nội tại và tạo môi trường thân thiện, không áp lực. Thời gian triển khai: 6 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và các trưởng nhóm.Đào tạo và nâng cao nhận thức về vai trò của động lực học tập:
Tổ chức các buổi tập huấn về các loại động lực học tập và cách duy trì động lực cho nhân viên, giúp họ nhận thức rõ hơn về lợi ích của việc tự học tiếng Anh. Mục tiêu: 100% nhân viên tham gia trong năm đầu tiên. Chủ thể: Phòng đào tạo.Hỗ trợ tài liệu và công cụ học tập:
Cung cấp tài liệu tiếng Anh phù hợp với công việc, phần mềm học tập trực tuyến, và các khóa học bổ trợ. Mục tiêu tăng tỉ lệ nhân viên sử dụng tài liệu học tập lên 70% trong 1 năm. Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên làm việc trong các tổ chức quốc tế và NGO:
Giúp họ hiểu rõ vai trò của môi trường làm việc trong việc duy trì và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, từ đó chủ động tận dụng cơ hội học tập tại nơi làm việc.Quản lý và lãnh đạo các tổ chức đa văn hóa:
Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng môi trường làm việc hỗ trợ phát triển năng lực ngoại ngữ cho nhân viên, nâng cao hiệu quả công việc và sự gắn bó của nhân viên.Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành ngôn ngữ và giáo dục:
Tham khảo mô hình nghiên cứu động lực học tập trong môi trường làm việc thực tế, bổ sung cho các nghiên cứu về học tập suốt đời và học tập không chính quy.Chuyên gia phát triển nguồn nhân lực và đào tạo:
Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo phù hợp, thúc đẩy động lực học tập và phát triển kỹ năng tiếng Anh trong tổ chức.
Câu hỏi thường gặp
Môi trường làm việc ảnh hưởng thế nào đến động lực học tiếng Anh?
Môi trường làm việc cung cấp cơ hội thực hành, yêu cầu sử dụng tiếng Anh và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, cấp trên, từ đó tạo động lực nội tại và ngoại tại cho nhân viên tự cải thiện kỹ năng.Các loại động lực học tiếng Anh phổ biến trong môi trường NGO là gì?
Chủ yếu là động lực tích cực (muốn giao tiếp, hòa nhập văn hóa) và động lực công cụ (muốn thăng tiến, hoàn thành công việc), trong khi động lực ngoại tại ít phổ biến hơn.Tại sao nhân viên ở các vị trí khác nhau lại có nhận thức khác nhau về vai trò môi trường làm việc?
Do mức độ yêu cầu sử dụng tiếng Anh và cơ hội tiếp xúc với ngôn ngữ khác nhau, ví dụ quản lý dự án thường xuyên giao tiếp với người nước ngoài nên đánh giá cao hơn.Làm thế nào để tăng cường động lực học tiếng Anh trong môi trường làm việc?
Tăng cơ hội sử dụng tiếng Anh, xây dựng môi trường hỗ trợ, cung cấp tài liệu học tập và tổ chức các hoạt động đào tạo, khuyến khích giao tiếp bằng tiếng Anh.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các tổ chức khác không?
Có, mặc dù nghiên cứu tập trung vào CARE, các kết quả và đề xuất có thể áp dụng cho các tổ chức quốc tế và môi trường làm việc đa văn hóa tương tự.
Kết luận
- Môi trường làm việc tại CARE tạo điều kiện thuận lợi và đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nhân viên tự cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
- Động lực tích cực và công cụ là hai loại động lực chủ đạo thúc đẩy việc học tiếng Anh trong môi trường này.
- Mức độ đánh giá vai trò của môi trường làm việc khác nhau theo vị trí công việc, phản ánh sự khác biệt về yêu cầu và cơ hội sử dụng tiếng Anh.
- Các yếu tố như yêu cầu công việc, cơ hội thực hành, mối quan hệ đồng nghiệp và sự hỗ trợ từ cấp trên là then chốt trong việc tạo động lực học tập.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở để các tổ chức quốc tế và NGO xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao năng lực ngoại ngữ cho nhân viên.
Hành động tiếp theo: Các tổ chức nên áp dụng các đề xuất nhằm tăng cường môi trường học tập tiếng Anh tại nơi làm việc, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các giải pháp này. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, độc giả được khuyến khích tham khảo toàn bộ luận văn.