Tổng quan nghiên cứu
Động lực làm việc (ĐLLV) của nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng lâm sàng, đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe và sự phát triển bền vững của các cơ sở y tế. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 57/192 quốc gia đang thiếu hụt nhân viên y tế, trong đó cần thêm khoảng 4,3 triệu nhân viên y tế, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng và hộ sinh. Tại Việt Nam, tình trạng thiếu hụt nhân lực y tế về cả số lượng và chất lượng cũng đang là thách thức lớn. Nghiên cứu được tiến hành tại Bệnh viện Đại học Y dược Shing Mark Đồng Nai trong năm 2022 nhằm đánh giá thực trạng động lực làm việc của 198 điều dưỡng lâm sàng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến động lực này.
Mục tiêu nghiên cứu là mô tả mức độ động lực làm việc của điều dưỡng lâm sàng và xác định các yếu tố cá nhân, điều kiện làm việc, thu nhập, mối quan hệ trong công việc, quản trị điều hành và cơ hội đào tạo phát triển ảnh hưởng đến động lực làm việc. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2022 tại Bệnh viện Đại học Y dược Shing Mark, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo bệnh viện xây dựng chính sách nhân sự phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc người bệnh và giữ chân nguồn nhân lực điều dưỡng chất lượng cao.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về động lực làm việc, bao gồm:
- Tháp nhu cầu Maslow (1943): Phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, trong đó sự thỏa mãn nhu cầu cao hơn sẽ thúc đẩy động lực làm việc.
- Lý thuyết hai yếu tố Herzberg (1959): Phân biệt nhân tố động lực (công nhận, thăng tiến, phát triển) và nhân tố duy trì (chế độ, điều kiện làm việc, lương thưởng) ảnh hưởng đến sự hài lòng và động lực làm việc.
- Mô hình đặc điểm công việc của Hackman và Oldham (1974): Nhấn mạnh vai trò của tính đa dạng kỹ năng, trách nhiệm và nhận thức kết quả công việc trong việc tạo động lực nội tại.
- Lý thuyết kỳ vọng của Vroom (1964): Động lực làm việc được hình thành khi người lao động tin rằng nỗ lực sẽ dẫn đến kết quả tốt và phần thưởng xứng đáng.
- Lý thuyết công bằng của Adams (1963): Sự hài lòng và động lực làm việc phụ thuộc vào cảm nhận về sự công bằng giữa đóng góp và nhận được.
Ba khía cạnh chính được sử dụng để đánh giá động lực làm việc trong nghiên cứu là: sự hài lòng với công việc, sự cam kết với tổ chức và sự tận tâm trong công việc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu định lượng là 198 điều dưỡng lâm sàng đang công tác tại các khoa lâm sàng của Bệnh viện Đại học Y dược Shing Mark, với tiêu chí có thời gian công tác trên 1 năm và đồng ý tham gia nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ được áp dụng do tổng số điều dưỡng đủ tiêu chuẩn là 210 người.
Dữ liệu định lượng được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn hóa dựa trên bộ công cụ của Mbindyo, gồm 10 biến đo lường động lực làm việc theo thang Likert 5 điểm. Các biến số nhân khẩu học và đặc điểm công việc cũng được thu thập để phân tích mối liên quan với động lực làm việc.
Phương pháp định tính gồm 4 cuộc phỏng vấn sâu với lãnh đạo, quản lý bệnh viện và 1 cuộc thảo luận nhóm với điều dưỡng trưởng các khoa nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm STATA 15, sử dụng thống kê mô tả, kiểm định Chi bình phương, T-test và ANOVA để phân tích mối liên hệ giữa các biến. Độ tin cậy của bộ công cụ được đảm bảo với hệ số Cronbach’s Alpha đạt 0,85.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Mức độ động lực làm việc chung: Điểm trung bình động lực làm việc chung của điều dưỡng là 3,95 ± 0,85 điểm trên thang 5 điểm. Tỷ lệ điều dưỡng có động lực làm việc (điểm trung bình ≥ 4) chiếm 57,58%. Trong đó, sự tận tâm đạt tỷ lệ cao nhất với 70,20%, tiếp theo là cam kết với tổ chức 63,13% và hài lòng với công việc 57,58%.
Ảnh hưởng của đặc điểm nhân khẩu học: Động lực làm việc tăng theo độ tuổi, nhóm điều dưỡng từ 40 tuổi trở lên có động lực cao hơn nhóm trẻ (p=0,005). Những người có dưới 3 người phụ thuộc có động lực làm việc cao gấp 3,85 lần so với nhóm có 3 người phụ thuộc trở lên (p<0,001). Tình trạng hôn nhân cũng có ảnh hưởng, điều dưỡng đã lập gia đình có xu hướng động lực cao hơn (p=0,063).
Ảnh hưởng của đặc điểm công việc: Điều dưỡng có thâm niên dưới 5 năm có động lực làm việc cao gấp 3,33 lần so với nhóm có thâm niên ≥ 5 năm (p<0,001). Số lần trực ≤ 4 lần/tháng liên quan đến động lực cao gấp 4 lần so với nhóm trực nhiều hơn (p<0,001). Điều dưỡng không phải là nguồn thu nhập chính trong gia đình có động lực cao hơn nhóm ngược lại (p<0,001).
Các yếu tố ảnh hưởng chủ yếu: Thu nhập và đãi ngộ, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và phát triển, mối quan hệ trong công việc được xác định là các yếu tố tích cực thúc đẩy động lực làm việc. Ngược lại, quản trị và điều hành chưa thực sự hiệu quả là yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến động lực.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy động lực làm việc của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện Đại học Y dược Shing Mark tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn còn gần 42% điều dưỡng chưa đạt mức động lực cao. Sự tận tâm và cam kết với tổ chức là điểm mạnh, phản ánh tinh thần trách nhiệm và gắn bó của điều dưỡng với công việc và bệnh viện.
Yếu tố tuổi tác và số người phụ thuộc ảnh hưởng đến động lực làm việc có thể do người lớn tuổi và có trách nhiệm gia đình cao thường có sự ổn định và cam kết hơn trong công việc. Thâm niên công tác thấp và số lần trực ít hơn giúp điều dưỡng duy trì sức khỏe và tinh thần tốt, từ đó tăng động lực.
Thu nhập và đãi ngộ được xem là yếu tố quyết định, phù hợp với lý thuyết Maslow và Herzberg, khi điều kiện vật chất đảm bảo sẽ tạo nền tảng cho sự hài lòng và động lực. Điều kiện làm việc hiện đại, cơ sở vật chất tốt cũng góp phần tạo môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu quả công việc.
Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp và lãnh đạo tạo sự hỗ trợ tinh thần, tăng sự hài lòng và cam kết. Tuy nhiên, quản trị và điều hành còn tồn tại hạn chế như phân công công việc chưa hợp lý, đánh giá chưa công bằng, ảnh hưởng tiêu cực đến động lực.
Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ động lực làm việc theo các khía cạnh và bảng phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố nhân khẩu, công việc với động lực làm việc.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện chính sách thu nhập và đãi ngộ: Tăng mức lương cơ bản, phụ cấp trực, thưởng thành tích nhằm nâng cao thu nhập thực tế của điều dưỡng. Thực hiện điều chỉnh trong vòng 12 tháng tới, do phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với Ban Giám đốc bệnh viện.
Nâng cao điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại, cải thiện cơ sở vật chất, tạo môi trường làm việc an toàn, thân thiện. Thực hiện trong 18 tháng, do phòng Quản lý chất lượng và phòng Điều dưỡng chủ trì.
Tăng cường đào tạo và phát triển nghề nghiệp: Xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục, tạo cơ hội thăng tiến rõ ràng, đánh giá hiệu quả đào tạo để nâng cao năng lực chuyên môn. Triển khai hàng năm, do phòng Điều dưỡng và phòng Tổ chức cán bộ phối hợp thực hiện.
Cải tiến quản trị và điều hành: Xây dựng quy trình phân công công việc hợp lý, minh bạch trong đánh giá và khen thưởng, tăng cường giao tiếp giữa lãnh đạo và nhân viên. Thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Quản lý chất lượng đảm nhiệm.
Thúc đẩy mối quan hệ trong công việc: Tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm, tăng cường giao lưu, hỗ trợ giữa đồng nghiệp và lãnh đạo để tạo môi trường làm việc đoàn kết, tích cực. Thực hiện liên tục, do phòng Điều dưỡng và phòng Tổ chức cán bộ phối hợp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp hiểu rõ thực trạng động lực làm việc của điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng dịch vụ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý y tế, điều dưỡng: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về động lực làm việc và quản lý nhân lực y tế.
Điều dưỡng và nhân viên y tế: Nhận thức được các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó chủ động cải thiện thái độ và hiệu quả công việc.
Cơ quan hoạch định chính sách y tế: Tham khảo để xây dựng các chính sách phát triển nguồn nhân lực y tế, đặc biệt là điều dưỡng, nhằm đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe ngày càng cao.
Câu hỏi thường gặp
Động lực làm việc của điều dưỡng là gì?
Động lực làm việc là sự khao khát và tự nguyện của điều dưỡng nhằm phát huy năng lực và hoàn thành mục tiêu cá nhân cũng như tổ chức. Nó được đánh giá qua sự hài lòng, cam kết và tận tâm trong công việc.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến động lực làm việc của điều dưỡng?
Thu nhập và đãi ngộ được xác định là yếu tố quan trọng nhất, tiếp theo là điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và mối quan hệ trong công việc.Làm thế nào để tăng động lực làm việc cho điều dưỡng?
Cải thiện chính sách lương thưởng, nâng cao điều kiện làm việc, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và xây dựng môi trường làm việc thân thiện, công bằng là các giải pháp hiệu quả.Tại sao thâm niên công tác lại ảnh hưởng đến động lực làm việc?
Điều dưỡng có thâm niên thấp thường có động lực cao hơn do sự mới mẻ, nhiệt huyết và ít chịu áp lực công việc lâu dài, trong khi thâm niên cao có thể gặp áp lực và mệt mỏi.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh viện khác không?
Mặc dù nghiên cứu được thực hiện tại một bệnh viện tư nhân lớn, các kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện khác trong khu vực và toàn quốc.
Kết luận
- Động lực làm việc của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện Đại học Y dược Shing Mark đạt mức trung bình khá với tỷ lệ có động lực là 57,58%.
- Các yếu tố cá nhân như tuổi tác, số người phụ thuộc, thâm niên công tác và đặc điểm công việc như số lần trực, thu nhập chính có ảnh hưởng đáng kể đến động lực làm việc.
- Thu nhập, điều kiện làm việc, cơ hội đào tạo và mối quan hệ trong công việc là những yếu tố tích cực thúc đẩy động lực, trong khi quản trị và điều hành còn tồn tại hạn chế.
- Cần triển khai các giải pháp cải thiện chính sách thu nhập, nâng cao điều kiện làm việc, tăng cường đào tạo và cải tiến quản trị để nâng cao động lực làm việc của điều dưỡng.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho lãnh đạo bệnh viện và các nhà quản lý y tế trong việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng bền vững.
Hành động tiếp theo: Lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan nên phối hợp triển khai các khuyến nghị trong vòng 12-18 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả các biện pháp đã thực hiện.