Thực trạng và nhu cầu nhân lực điều dưỡng các khoa lâm sàng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021

Chuyên ngành

Quản lý bệnh viện

Người đăng

Ẩn danh

2021

106
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT

DANH MỤC BẢNG BIỂU

DANH MỤC HÌNH ẢNH, ĐỒ THỊ

TÓM TẮT NGHIÊN CỨU

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU

1.1. Khái niệm và công cụ đo lường Khối lượng công việc

1.2. Nhân lực y tế

1.3. Khái niệm điều dưỡng

1.4. Phân loại điều dưỡng theo chức năng, nhiệm vụ

1.5. Phân loại chức danh nghề nghiệp điều dưỡng tại cơ sở y tế công lập hiện nay

1.6. Phân loại nhiệm vụ điều dưỡng

1.7. Khối lượng công việc

1.8. Các công cụ tính KLCV và nhu cầu nhân lực

1.9. Giới thiệu về bộ công cụ WISN

1.10. Hạn chế của phương pháp WISN

1.11. Thực trạng và nhu cầu nhân lực điều dưỡng

1.11.1. Thực trạng và nhu cầu nhân lực điều dưỡng trên thế giới

1.11.2. Thực trạng và nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại Việt Nam

1.12. Những nghiên cứu về khối lượng công việc và nhu cầu nhân lực điều dưỡng trên thế giới và tại Việt Nam

1.12.1. Những nghiên cứu trên Thế giới

1.12.2. Những nghiên cứu tại Việt Nam

1.13. Thông tin về địa điểm nghiên cứu

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.2. Điều tra định lượng

2.3. Điều tra định tính

2.4. Thời gian và địa điểm nghiên cứu

2.5. Thiết kế nghiên cứu

2.6. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu

2.7. Nghiên cứu định lượng

2.8. Nghiên cứu định tính

2.9. Phương pháp thu thập số liệu

2.10. Các biến số nghiên cứu

2.11. Phương pháp phân tích số liệu

2.12. Đạo đức nghiên cứu

2.13. Hạn chế của nghiên cứu, sai số và biện pháp khắc phục sai số

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Mô tả thực trạng nhân lực điều dưỡng tại 05 khoa tham gia nghiên cứu

3.2. Mô tả thực trạng và khối lượng công việc của điều dưỡng tại từng khoa tham gia nghiên cứu

3.3. Thời gian làm việc sẵn có (AWT) của từng hạng mục

3.4. Xác định cấu phần công việc và kết quả thực hiện công việc

3.4.1. Xác định cấu phần công việc

3.4.2. Thời gian thực hiện các hoạt động hàng ngày

3.4.3. Thời gian thực hiện các hoạt động hỗ trợ

3.4.4. Thời gian thực hiện các hoạt động bổ sung

3.5. Xác định nhu cầu nhân lực của điều dưỡng tại các khoa

3.6. Tính toán các hệ số hỗ trợ

3.7. Tính toán nhu cầu nhân lực

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Thực trạng và khối lượng công việc của điều dưỡng tại 05 khoa nghiên cứu năm 2020

4.2. Thực trạng điều dưỡng tại 05 khoa nghiên cứu

4.3. Khối lượng công việc của điều dưỡng tại 05 khoa nghiên cứu

4.4. Thời gian làm việc sẵn có

4.5. Các hoạt động DVYT

4.6. Các hoạt động hỗ trợ

4.7. Các hoạt động bổ sung

4.8. Nhu cầu nhân lực ĐD tại các khoa lâm sàng

4.9. Ưu điểm và hạn chế của nghiên cứu

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Tóm tắt

I. Thực trạng nhân lực điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021

Nghiên cứu mô tả thực trạng nhân lực điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021, tập trung vào 05 khoa lâm sàng. Kết quả cho thấy, số lượng điều dưỡng hiện có không đồng đều giữa các khoa. Khoa Khám bệnh có 11 điều dưỡng, trong khi nhu cầu chỉ là 7, dư thừa 4 người. Khoa Phẫu thuật Gây mê hồi sức đạt mức cân bằng với 6 điều dưỡng. Khoa Kết giác mạc có 7 điều dưỡng, dư thừa 1 người. Khoa Tổng hợp Glocom thiếu 1 điều dưỡng so với nhu cầu 8 người. Khoa Đáy mắt màng bồ đào dư thừa 3 điều dưỡng. Thực trạng nhân lực này phản ánh sự bất cập trong phân bổ nhân sự, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ y tế.

1.1. Phân bổ nhân lực điều dưỡng

Phân tích tình hình nhân lực cho thấy sự chênh lệch lớn giữa nhu cầu và thực tế. Khoa Khám bệnh dư thừa 4 điều dưỡng, trong khi Khoa Tổng hợp Glocom thiếu 1 người. Điều này cho thấy cần có sự điều chỉnh trong bố trí nhân lực để đảm bảo hiệu quả công việc. Nhu cầu nhân lực được tính toán dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT), nhưng thực tế chưa đáp ứng được yêu cầu.

1.2. Thời gian làm việc và khối lượng công việc

Thời gian làm việc sẵn có (AWT) của điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An thấp hơn quy định của Bộ Luật Lao động (<238 ngày). Điều dưỡng dành phần lớn thời gian cho dịch vụ y tế, nhưng vẫn tốn nhiều thời gian cho các hoạt động hỗ trợ và bổ sung. Khối lượng công việc được đo lường bằng bộ công cụ WISN, cho thấy sự cần thiết của việc tối ưu hóa thời gian làm việc để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

II. Nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021

Nghiên cứu xác định nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021 dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT). Kết quả cho thấy, nhu cầu điều dưỡng tại các khoa lâm sàng không đồng đều. Khoa Khám bệnh cần 7 điều dưỡng, Khoa Phẫu thuật Gây mê hồi sức cần 6, Khoa Kết giác mạc cần 6, Khoa Tổng hợp Glocom cần 8, và Khoa Đáy mắt màng bồ đào cần 4. Nhu cầu nhân lực này phản ánh sự cần thiết của việc điều chỉnh phân bổ nhân sự để đảm bảo hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ y tế.

2.1. Tính toán nhu cầu nhân lực

Nhu cầu nhân lực được tính toán dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT). Kết quả cho thấy, Khoa Khám bệnh cần 7 điều dưỡng, Khoa Phẫu thuật Gây mê hồi sức cần 6, Khoa Kết giác mạc cần 6, Khoa Tổng hợp Glocom cần 8, và Khoa Đáy mắt màng bồ đào cần 4. Tình hình nhân lực hiện tại chưa đáp ứng được nhu cầu này, cần có sự điều chỉnh trong bố trí nhân sự.

2.2. Ứng dụng bộ công cụ WISN

Bộ công cụ WISN được sử dụng để tính toán nhu cầu nhân lực dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT). Kết quả cho thấy, Bệnh viện Mắt Nghệ An cần điều chỉnh phân bổ nhân sự để đảm bảo hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ y tế. Đào tạo điều dưỡng cũng cần được chú trọng để đáp ứng nhu cầu nhân lực trong tương lai.

III. Đề xuất và khuyến nghị

Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tình hình nhân lực tại Bệnh viện Mắt Nghệ An. Cần điều chỉnh phân bổ nhân sự giữa các khoa lâm sàng để đảm bảo hiệu quả công việc. Đào tạo điều dưỡng cần được chú trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Bên cạnh đó, cần thực hiện đúng các chế độ chính sách cho nhân viên y tế theo quy định của nhà nước. Nhu cầu nhân lực cần được tính toán dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT) để đảm bảo hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ y tế.

3.1. Điều chỉnh phân bổ nhân sự

Cần điều chỉnh phân bổ nhân sự giữa các khoa lâm sàng để đảm bảo hiệu quả công việc. Nhu cầu nhân lực cần được tính toán dựa trên khối lượng công việcthời gian làm việc sẵn có (AWT). Bệnh viện Mắt Nghệ An cần có kế hoạch tuyển dụng và bố trí nhân sự hợp lý để đáp ứng nhu cầu thực tế.

3.2. Nâng cao chất lượng đào tạo điều dưỡng

Đào tạo điều dưỡng cần được chú trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Cần có các chương trình đào tạo chuyên sâu và cập nhật kiến thức mới cho điều dưỡng. Bệnh viện Mắt Nghệ An cần hợp tác với các cơ sở đào tạo để đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cao trong tương lai.

23/02/2025

Thực trạng và nhu cầu nhân lực điều dưỡng tại Bệnh viện Mắt Nghệ An năm 2021 là một tài liệu quan trọng phân tích sâu về tình hình nhân lực điều dưỡng tại một bệnh viện chuyên khoa mắt. Tài liệu này không chỉ đánh giá thực trạng số lượng, chất lượng nhân lực mà còn chỉ ra những thách thức và nhu cầu cấp thiết trong việc đào tạo, tuyển dụng và phát triển đội ngũ điều dưỡng. Đây là nguồn thông tin hữu ích cho các nhà quản lý y tế, nhà nghiên cứu và những người quan tâm đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giúp họ có cái nhìn toàn diện và đề xuất các giải pháp phù hợp.

Để mở rộng kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến nhân lực y tế, bạn có thể tham khảo Luận văn thạc sĩ các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi đổi mới cá nhân của nhân viên y tế, nghiên cứu trường hợp tại Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương TP.HCM. Ngoài ra, Luận văn thực trạng nhân lực y tế tại Bệnh viện Y Dược Cổ Truyền Phú Thọ cung cấp thêm góc nhìn về thực trạng nhân lực y tế trong giai đoạn 2017-2019. Để hiểu rõ hơn về các biện pháp tạo động lực cho nhân viên y tế, Luận văn thạc sĩ quản lý kinh tế biện pháp tạo động lực cho người lao động tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp là tài liệu đáng tham khảo. Mỗi liên kết này mở ra cơ hội để bạn khám phá sâu hơn về các khía cạnh liên quan đến nhân lực y tế và quản lý bệnh viện.