Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nguồn nhân lực trở thành yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của tổ chức. Đặc biệt trong lĩnh vực y tế, việc tạo động lực cho người lao động có vai trò quan trọng nhằm nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả hoạt động của bệnh viện. Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, một bệnh viện đa khoa hạng 1 tại Hải Phòng với quy mô hơn 1.000 giường bệnh, đã thực hiện cơ chế tự chủ tài chính từ năm 2017, tạo ra nhiều thách thức và cơ hội trong quản lý nguồn nhân lực. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2017, nhằm phân tích thực trạng tạo động lực lao động tại bệnh viện trong cơ chế tự chủ tài chính, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao động lực làm việc cho người lao động.
Mục tiêu nghiên cứu là tìm hiểu động cơ lao động của người lao động tại bệnh viện, đánh giá các biện pháp kích thích vật chất và tinh thần hiện có, đồng thời đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác tạo động lực. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cải thiện năng suất lao động, chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cán bộ công nhân viên (CBCNV). Qua đó, bệnh viện có thể phát huy tối đa nguồn lực con người, đáp ứng yêu cầu phát triển trong cơ chế tự chủ tài chính và cạnh tranh trên thị trường y tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các học thuyết tạo động lực lao động kinh điển và hiện đại, bao gồm:
- Học thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Phân cấp nhu cầu từ cơ bản đến cao cấp, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần để tạo động lực làm việc.
- Học thuyết kỳ vọng của Victor H. Vroom: Động lực xuất phát từ niềm tin về mối quan hệ giữa nỗ lực, thành tích và phần thưởng.
- Học thuyết công bằng của John Stacy Adams: Người lao động so sánh tỷ lệ đầu vào - đầu ra của mình với người khác để đánh giá sự công bằng, ảnh hưởng đến động lực làm việc.
- Học thuyết đặt mục tiêu của Locke: Mục tiêu cụ thể, thách thức và có thể đạt được sẽ thúc đẩy năng suất và hiệu quả công việc.
- Học thuyết tăng cường tích cực của Burrhus Frederic Skinner: Thưởng kịp thời và hợp lý sẽ củng cố hành vi tích cực, trong khi phạt cần được sử dụng thận trọng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: động lực lao động, tạo động lực lao động, nhu cầu vật chất và tinh thần, cơ chế tự chủ tài chính, kích thích vật chất và tinh thần.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và xử lý tài liệu từ các phòng ban của Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp như phòng Tổ chức cán bộ, phòng Tài chính kế toán, phòng Kế hoạch tổng hợp, cùng với khảo sát ý kiến người lao động qua bảng điều tra nội bộ. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ CBCNV bệnh viện với hơn 1.200 người trong giai đoạn 2012-2017.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp tổng hợp, so sánh số liệu thống kê về nhân lực, thu nhập, số lượt bệnh nhân, giường bệnh, cùng các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tạo động lực như năng suất lao động, thái độ làm việc, mức độ hài lòng. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2012-2017, với cập nhật tình hình 6 tháng đầu năm 2018 nhằm đánh giá tác động của cơ chế tự chủ tài chính nhóm 1 được áp dụng từ tháng 4/2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng và chất lượng nhân lực: Tổng số CBCNV tăng 16% từ năm 2012 đến 2017, trong đó số lượng tiến sĩ, thạc sĩ, bác sĩ chuyên khoa I và II tăng đáng kể, góp phần nâng cao trình độ chuyên môn. Ví dụ, năm 2017 có 16 tiến sĩ và 96 thạc sĩ, tăng so với 9 tiến sĩ và 83 thạc sĩ năm 2012.
Gia tăng số lượt bệnh nhân và giường bệnh thực kê: Số lượt bệnh nhân khám chữa bệnh tăng hơn 41% trong giai đoạn 2012-2016, đạt 306.279 lượt năm 2017. Giường bệnh thực kê tăng từ 1.068 chiếc năm 2012 lên 1.800 chiếc năm 2017, vượt 80% so với kế hoạch, gây áp lực lớn lên nguồn nhân lực.
Thu nhập bình quân tăng nhưng chưa đồng đều: Thu nhập bình quân đầu người tăng 150% từ năm 2012 đến 2016, đạt mức tăng thêm 17% năm 2017 so với năm trước. Tuy nhiên, nhóm lao động phổ thông vẫn cho rằng thu nhập ảnh hưởng rất lớn đến động lực làm việc, trong khi nhóm lãnh đạo quản lý đánh giá ảnh hưởng này ở mức thấp hơn.
Chưa có hệ thống xác định nhu cầu người lao động chính thức: Việc thu thập nhu cầu chủ yếu qua phản ánh gián tiếp, chưa có khảo sát chính thức, dẫn đến các biện pháp tạo động lực còn chung chung, chưa tập trung vào từng nhóm đối tượng cụ thể.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng về số lượng bệnh nhân và giường bệnh thực kê tạo áp lực lớn lên đội ngũ nhân lực, đòi hỏi bệnh viện phải có chính sách tạo động lực hiệu quả để duy trì chất lượng dịch vụ. Việc tăng thu nhập bình quân là tín hiệu tích cực, tuy nhiên sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng thu nhập đến động lực giữa các nhóm lao động cho thấy cần có chính sách phân hóa phù hợp.
Việc chưa có hệ thống xác định nhu cầu chính thức làm hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người lao động, đặc biệt trong bối cảnh cơ chế tự chủ tài chính đòi hỏi sự chủ động và linh hoạt trong quản lý nhân sự. So sánh với kinh nghiệm tại các bệnh viện như Vinmec và Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng, việc kết hợp linh hoạt giữa kích thích vật chất và tinh thần, cùng với chính sách thưởng phạt minh bạch, tạo môi trường làm việc thuận lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp là những yếu tố then chốt để nâng cao động lực lao động.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng nhân lực, biểu đồ thu nhập bình quân theo nhóm lao động, bảng so sánh số lượt bệnh nhân và giường bệnh thực kê qua các năm, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và thách thức hiện tại.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác xác định nhu cầu người lao động: Thiết lập hệ thống khảo sát định kỳ, phân loại nhu cầu theo nhóm đối tượng (lãnh đạo, chuyên môn, lao động phổ thông) để xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng đầu năm 2024. Chủ thể: Phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với Công đoàn bệnh viện.
Cải tiến hệ thống lương và thu nhập tăng thêm: Tăng quỹ lương dành cho thu nhập tăng thêm, áp dụng cơ chế thưởng theo hiệu quả công việc và mức độ đóng góp cá nhân, đặc biệt ưu tiên các khoa có công suất làm việc cao như cấp cứu, hồi sức. Thời gian: triển khai từ quý III/2024. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính kế toán.
Hoàn thiện công tác thưởng - phạt minh bạch, công bằng: Xây dựng quy chế thưởng phạt rõ ràng, công khai, kịp thời, tránh thiên vị và trù dập, nhằm tạo động lực tích cực và duy trì kỷ luật lao động. Thời gian: hoàn thiện trong 3 tháng. Chủ thể: Hội đồng thi đua khen thưởng và Ban Giám đốc.
Tăng cường phúc lợi và điều kiện làm việc: Mở rộng các chương trình hỗ trợ người lao động khó khăn, vay vốn không lãi suất, khuyến học cho con em CBCNV, cải thiện môi trường làm việc, trang thiết bị bảo hộ lao động. Thời gian: triển khai liên tục từ năm 2024. Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Công đoàn.
Tạo cơ hội đào tạo, phát triển và thăng tiến: Tổ chức thi kiểm tra tay nghề định kỳ, xây dựng lộ trình đào tạo chuyên môn, tạo điều kiện thăng tiến cho cán bộ có năng lực, nhằm đáp ứng nhu cầu tự hoàn thiện của người lao động. Thời gian: kế hoạch đào tạo hàng năm. Chủ thể: Phòng Đào tạo và Phát triển nhân lực.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện công lập: Nghiên cứu giúp xây dựng chính sách nhân sự phù hợp trong cơ chế tự chủ tài chính, nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nhân lực.
Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản lý y tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về tạo động lực lao động trong môi trường bệnh viện công, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Nhân viên y tế và cán bộ công đoàn: Hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó tham gia tích cực vào các chương trình cải thiện điều kiện lao động và phúc lợi.
Các cơ quan quản lý nhà nước về y tế và lao động: Hỗ trợ xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù ngành y tế trong bối cảnh tự chủ tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ công.
Câu hỏi thường gặp
Cơ chế tự chủ tài chính ảnh hưởng thế nào đến động lực lao động tại bệnh viện?
Cơ chế tự chủ tài chính tạo áp lực tăng hiệu quả hoạt động, đòi hỏi bệnh viện phải tự cân đối thu chi, từ đó thúc đẩy việc xây dựng chính sách tạo động lực phù hợp để giữ chân và phát huy nguồn nhân lực. Ví dụ, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã tăng thu nhập bình quân 17% năm 2017 sau khi áp dụng cơ chế này.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến động lực lao động của nhân viên y tế?
Thu nhập, môi trường làm việc, cơ hội phát triển nghề nghiệp và sự công bằng trong đánh giá là các yếu tố chính. Nhóm lao động phổ thông đánh giá thu nhập ảnh hưởng rất lớn, trong khi nhóm lãnh đạo quan tâm hơn đến cơ hội thăng tiến và phát triển bản thân.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả công tác tạo động lực lao động?
Có thể đánh giá qua các chỉ tiêu như năng suất lao động, thái độ làm việc, mức độ gắn bó với tổ chức, tỷ lệ nghỉ việc, và sự hài lòng của người lao động. Ví dụ, Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp ghi nhận năng suất lao động bình quân tăng qua các năm cùng với sự gia tăng số lượt bệnh nhân.Các biện pháp kích thích vật chất và tinh thần được áp dụng như thế nào tại bệnh viện?
Kích thích vật chất bao gồm hệ thống lương, thu nhập tăng thêm, thưởng phạt; kích thích tinh thần gồm phân công công việc hợp lý, tạo môi trường làm việc thuận lợi, cơ hội đào tạo và thăng tiến, tôn vinh nhân viên. Bệnh viện đã áp dụng thưởng thêm cho bác sĩ và tổ chức các hoạt động văn hóa thể thao nhằm tăng sự gắn kết.Kinh nghiệm từ các bệnh viện khác có thể áp dụng cho Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp ra sao?
Bệnh viện Vinmec áp dụng chế độ đãi ngộ tốt, đào tạo chuyên sâu và cơ sở vật chất hiện đại; Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng chú trọng phân công công việc minh bạch và thưởng lương tháng 13. Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp có thể học hỏi để xây dựng chính sách lương thưởng linh hoạt, hỗ trợ người lao động khó khăn và nâng cao môi trường làm việc.
Kết luận
- Nguồn nhân lực tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp đã tăng cả về số lượng và chất lượng trong giai đoạn 2012-2017, đáp ứng phần nào nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng.
- Thu nhập bình quân của CBCNV tăng đáng kể, tuy nhiên vẫn còn sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng thu nhập đến động lực làm việc giữa các nhóm lao động.
- Việc chưa có hệ thống xác định nhu cầu người lao động chính thức làm hạn chế hiệu quả các biện pháp tạo động lực hiện tại.
- Cơ chế tự chủ tài chính đặt ra thách thức lớn nhưng cũng tạo cơ hội để bệnh viện đổi mới quản lý và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống tạo động lực, bao gồm xác định nhu cầu, cải tiến lương thưởng, phúc lợi, đào tạo và môi trường làm việc.
Next steps: Triển khai khảo sát nhu cầu người lao động, xây dựng kế hoạch cải tiến chính sách lương thưởng và phúc lợi trong năm 2024.
Call-to-action: Các nhà quản lý và cán bộ y tế tại bệnh viện cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, góp phần nâng cao động lực lao động, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và phát triển bền vững bệnh viện.