Tổng quan nghiên cứu
Ung thư đại trực tràng (UTĐTT) là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao, đứng thứ hai sau ung thư phổi tại nhiều quốc gia phát triển. Tại Việt Nam, UTĐTT nằm trong nhóm năm bệnh ung thư thường gặp nhất, chỉ sau ung thư phế quản, dạ dày, gan và ung thư vú ở nữ giới. Theo báo cáo của ngành y tế, khoảng 40% bệnh nhân UTĐTT đến viện ở giai đoạn muộn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống (CLCS) sau phẫu thuật. Việc đánh giá CLCS của bệnh nhân sau phẫu thuật ung thư đại trực tràng là cần thiết nhằm cung cấp thông tin toàn diện về sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội, từ đó hỗ trợ lựa chọn phương pháp điều trị và chăm sóc phù hợp.
Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021, với 96 bệnh nhân UTĐTT được phẫu thuật cắt bỏ khối u. Mục tiêu chính của nghiên cứu là mô tả đặc điểm bệnh lý của bệnh nhân và đánh giá CLCS cũng như các yếu tố liên quan sau phẫu thuật. Việc sử dụng bộ công cụ EORTC QLQ-C30 giúp đánh giá đa chiều các khía cạnh chức năng, triệu chứng và khó khăn kinh tế của bệnh nhân. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị mà còn hỗ trợ cải thiện chất lượng chăm sóc điều dưỡng, hướng tới chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân UTĐTT tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health-Related Quality of Life - HRQoL) được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa là sự nhận thức của cá nhân về trạng thái sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội trong bối cảnh văn hóa và giá trị xã hội. Khung lý thuyết tập trung vào ba khía cạnh chính:
- Chức năng thể chất: Khả năng vận động, thực hiện các hoạt động hàng ngày, mức độ đau và các triệu chứng thể chất.
- Chức năng tinh thần: Tình trạng lo lắng, căng thẳng, cảm xúc và khả năng thích nghi tâm lý.
- Chức năng xã hội và kinh tế: Mức độ hòa nhập xã hội, hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng và khó khăn tài chính do chi phí điều trị.
Bộ công cụ EORTC QLQ-C30 được sử dụng để đánh giá CLCS, bao gồm 30 câu hỏi phân thành các lĩnh vực: sức khỏe tổng quát, chức năng thể chất, hoạt động, cảm xúc, nhận thức, xã hội, triệu chứng và khó khăn kinh tế. Đây là công cụ được chuẩn hóa và áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu ung thư trên toàn cầu, có độ tin cậy cao và phù hợp với bệnh nhân UTĐTT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu mô tả cắt ngang kết hợp hồi cứu và tiến cứu được tiến hành trên 96 bệnh nhân UTĐTT được phẫu thuật tại Viện Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện TWQĐ 108 từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2021. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức thống kê với mức tin cậy 95% và sai số mong muốn 10%. Mẫu được chọn toàn bộ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn bao gồm: tuổi ≥ 18, chẩn đoán xác định UTĐTT, đồng ý tham gia nghiên cứu và có khả năng giao tiếp.
Dữ liệu được thu thập qua ba thời điểm: ngày nhập viện, sau phẫu thuật 1 tháng và sau phẫu thuật 3 tháng. Thông tin lâm sàng, dịch tễ và các đặc điểm bệnh được lấy từ hồ sơ bệnh án điện tử. CLCS được đánh giá bằng bộ công cụ EORTC QLQ-C30 phiên bản tiếng Việt, với thang điểm Likert 4 cấp độ. Việc thu thập dữ liệu được thực hiện bởi đội ngũ điều dưỡng và nghiên cứu viên đã được tập huấn kỹ lưỡng nhằm đảm bảo độ chính xác và khách quan.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích so sánh (kiểm định T-test, ANOVA, kiểm định Khi bình phương). Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm điều tra thử, giám sát quá trình thu thập và nhập liệu kiểm tra chéo 10% mẫu. Nghiên cứu tuân thủ quy trình đạo đức được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng:
- 67,7% bệnh nhân có tuổi từ 60 trở lên, nam giới chiếm 74%.
- 55,2% bệnh nhân sống ở nông thôn, nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (32,3%).
- 61,5% bệnh nhân được chẩn đoán ung thư trực tràng, 45,8% lần đầu nhập viện.
- 66,7% bệnh nhân có chỉ số BMI bình thường (18,5-23).
- 78,1% bệnh nhân nằm viện dưới 14 ngày, tất cả đều được phẫu thuật.
Chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật:
- Điểm CLCS lĩnh vực sức khỏe tổng quát giảm từ 59,29 (vào viện) xuống 11,37 (3 tháng sau PT), cho thấy cải thiện rõ rệt.
- Chức năng thể chất tăng từ 83,26 lên 98,82 điểm trong cùng khoảng thời gian.
- Chức năng hoạt động và cảm xúc cũng tăng lần lượt từ 66,67 lên 94,45 và 51,04 lên 98,7 điểm.
- Triệu chứng mệt mỏi và đau giảm đáng kể (43,29 xuống 11,57 và 41,49 xuống 6,42 điểm).
- Tuy nhiên, triệu chứng buồn nôn, nôn có xu hướng tăng nhẹ sau phẫu thuật (4,51 lên 14,06 điểm).
- Khó khăn tài chính giảm từ 56,25 xuống 26,73 điểm sau 3 tháng.
Yếu tố liên quan đến CLCS:
- Bệnh nhân ≥ 60 tuổi có điểm CLCS sức khỏe tổng quát cao hơn nhóm trẻ (p < 0,05).
- Bệnh nhân từ 45 tuổi trở lên có chức năng kém hơn nhóm dưới 45 tuổi (p < 0,05).
- Nghề nghiệp nông dân liên quan đến điểm CLCS sức khỏe tổng quát và triệu chứng kém hơn các nhóm khác (p < 0,05).
- Trình độ học vấn thấp (tiểu học, THCS) có điểm khó khăn tài chính cao hơn (p < 0,05).
- Không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về CLCS theo giới tính, nơi ở, tình trạng hôn nhân và loại ung thư.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy CLCS của bệnh nhân UTĐTT được cải thiện rõ rệt sau phẫu thuật, đặc biệt ở các lĩnh vực sức khỏe tổng quát, chức năng thể chất, hoạt động và cảm xúc. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định hiệu quả của phẫu thuật trong việc nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư. Việc giảm các triệu chứng mệt mỏi, đau và khó khăn tài chính cũng góp phần tích cực vào quá trình hồi phục.
Tuy nhiên, triệu chứng buồn nôn, nôn tăng nhẹ sau phẫu thuật có thể liên quan đến tác dụng phụ của điều trị bổ trợ như hóa trị hoặc thuốc giảm đau, cần được theo dõi và xử lý kịp thời. Yếu tố tuổi tác và nghề nghiệp ảnh hưởng đến CLCS phản ánh sự khác biệt về khả năng thích nghi và điều kiện sống của bệnh nhân. Đặc biệt, nhóm nông dân và người có trình độ học vấn thấp gặp nhiều khó khăn hơn về sức khỏe và tài chính, cho thấy cần có các chính sách hỗ trợ đặc thù.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi điểm CLCS theo thời gian và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học với điểm CLCS, giúp minh họa rõ nét các xu hướng và sự khác biệt. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này bổ sung thêm bằng chứng về tầm quan trọng của chăm sóc toàn diện, không chỉ tập trung vào điều trị y khoa mà còn hỗ trợ tâm lý, xã hội và kinh tế cho bệnh nhân UTĐTT.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và thực hiện quy trình chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân UTĐTT
- Tập trung vào tư vấn, giáo dục sức khỏe (GDSK) trước và sau phẫu thuật nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tự chăm sóc.
- Thời gian thực hiện: ngay từ khi nhập viện và tiếp tục trong quá trình tái khám.
- Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng, bác sĩ và nhân viên y tế tại Viện Phẫu thuật Tiêu hóa.
Thành lập câu lạc bộ hỗ trợ bệnh nhân UTĐTT
- Tạo môi trường giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
- Thời gian: tổ chức định kỳ hàng tháng.
- Chủ thể: bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội và cộng đồng.
Tăng cường truyền thông, hướng dẫn và tư vấn sức khỏe
- Cung cấp thông tin về chế độ dinh dưỡng, vận động, quản lý triệu chứng và phòng ngừa tái phát.
- Thời gian: liên tục trong suốt quá trình điều trị và phục hồi.
- Chủ thể: nhân viên y tế, chuyên gia dinh dưỡng, chuyên viên tâm lý.
Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi cho nhóm bệnh nhân có hoàn cảnh khó khăn
- Xây dựng các chương trình hỗ trợ chi phí điều trị, thuốc men và sinh hoạt.
- Thời gian: triển khai ngay và duy trì lâu dài.
- Chủ thể: bệnh viện phối hợp với các quỹ từ thiện, bảo hiểm y tế và chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và điều dưỡng chuyên ngành ung bướu, phẫu thuật tiêu hóa
- Lợi ích: Nắm bắt được đặc điểm bệnh nhân UTĐTT và các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS để cải thiện quy trình chăm sóc và điều trị.
- Use case: Áp dụng kết quả nghiên cứu để tư vấn và theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật.
Nhà quản lý y tế và hoạch định chính sách
- Lợi ích: Cơ sở dữ liệu khoa học để xây dựng các chương trình hỗ trợ bệnh nhân ung thư, đặc biệt nhóm có hoàn cảnh khó khăn.
- Use case: Thiết kế chính sách tài chính và chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân UTĐTT.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá CLCS và kết quả thực tiễn tại Việt Nam.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
Bệnh nhân UTĐTT và gia đình
- Lợi ích: Hiểu rõ quá trình điều trị, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và cách thức cải thiện sức khỏe sau phẫu thuật.
- Use case: Tự chăm sóc, phối hợp với nhân viên y tế và tham gia các hoạt động hỗ trợ cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân UTĐTT được đánh giá như thế nào?
CLCS được đánh giá bằng bộ công cụ EORTC QLQ-C30, bao gồm các lĩnh vực sức khỏe tổng quát, chức năng thể chất, cảm xúc, xã hội, triệu chứng và khó khăn tài chính. Ví dụ, điểm số cao trong chức năng thể chất biểu thị khả năng vận động tốt, trong khi điểm cao ở triệu chứng biểu thị mức độ triệu chứng nặng.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân sau phẫu thuật?
Tuổi tác, nghề nghiệp và trình độ học vấn là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể. Bệnh nhân lớn tuổi và có trình độ học vấn thấp thường gặp khó khăn hơn về sức khỏe và tài chính, ảnh hưởng đến CLCS tổng thể.Tại sao triệu chứng buồn nôn, nôn lại tăng sau phẫu thuật?
Triệu chứng này có thể do tác dụng phụ của hóa trị hoặc thuốc giảm đau sau phẫu thuật. Cần theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị để giảm thiểu tác động này.Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân UTĐTT?
Cần thực hiện chăm sóc toàn diện bao gồm tư vấn sức khỏe, hỗ trợ tâm lý, dinh dưỡng hợp lý, vận động phù hợp và hỗ trợ tài chính. Việc thành lập câu lạc bộ bệnh nhân cũng giúp tăng cường sự hỗ trợ xã hội.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh ung thư khác không?
Bộ công cụ EORTC QLQ-C30 được thiết kế cho nhiều loại ung thư và đã được áp dụng rộng rãi. Tuy nhiên, các yếu tố ảnh hưởng và đặc điểm bệnh nhân có thể khác nhau, do đó cần nghiên cứu riêng biệt cho từng loại ung thư.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm nhân khẩu học và lâm sàng của 96 bệnh nhân UTĐTT được phẫu thuật tại Viện Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện TWQĐ 108 năm 2021.
- Chất lượng cuộc sống của bệnh nhân được cải thiện rõ rệt sau phẫu thuật ở các lĩnh vực sức khỏe tổng quát, chức năng thể chất, hoạt động, cảm xúc và giảm triệu chứng mệt mỏi, đau.
- Tuổi tác, nghề nghiệp và trình độ học vấn là những yếu tố liên quan có ý nghĩa đến CLCS, trong đó nhóm nông dân và người có học vấn thấp gặp nhiều khó khăn hơn.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện, tư vấn sức khỏe và hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân UTĐTT.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi dài hạn CLCS và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm bệnh nhân ung thư khác nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và chăm sóc toàn diện.
Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng chăm sóc, đồng thời bệnh nhân và gia đình nên tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống sau phẫu thuật UTĐTT.