Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở nên quan trọng trong việc kết nối và phát triển kinh tế - xã hội. Tại Việt Nam, việc đổi mới phương pháp giảng dạy tiếng Anh theo hướng giao tiếp đã được chú trọng nhằm nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ của người học. Tuy nhiên, thực tế tại Trường Trung học PT & IT Highland, Thái Nguyên, kết quả học môn Tiếng Anh chuyên ngành (ESP) dành cho giao dịch viên bưu điện vẫn chưa đạt kỳ vọng. Sau khóa học 24 tháng, phần lớn học sinh chưa thể sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong công việc. Một trong những nguyên nhân chính được xác định là phương pháp giảng dạy chưa phù hợp, dẫn đến sự thiếu động lực và khả năng giao tiếp của học sinh còn hạn chế.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm cải thiện kỹ năng nói, đặc biệt là độ chính xác và sự lưu loát thông qua hoạt động đóng vai (role-play). Nghiên cứu tập trung vào hai tình huống giao tiếp thực tế tại bưu điện: dịch vụ nhận gửi thư và bưu kiện, cũng như dịch vụ bán lẻ. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong nhóm 30 học sinh lớp K17 chuyên ngành Quản trị Kinh doanh tại trường, trong giai đoạn học ESP. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn góp phần thay đổi thái độ học tập của học sinh, từ việc học vì bắt buộc sang mong muốn trải nghiệm và sử dụng tiếng Anh trong công việc tương lai.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về phương pháp giảng dạy giao tiếp (Communicative Language Teaching - CLT) và vai trò của hoạt động đóng vai trong phát triển kỹ năng nói. Theo Richards (2006), CLT nhấn mạnh việc tạo môi trường học tập lấy người học làm trung tâm, khuyến khích giao tiếp thực tế. Hoạt động đóng vai được định nghĩa là việc người học giả định một vai trò trong tình huống giao tiếp cụ thể, giúp phát triển khả năng ứng biến và sáng tạo ngôn ngữ (Doff, 1988; Harmer, 2001). Các loại đóng vai gồm scripted (có kịch bản) và unscripted (tự do), trong đó scripted phù hợp với bối cảnh ESP tại trường.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng tiêu chí đánh giá kỹ năng nói theo thang điểm IELTS, tập trung vào hai yếu tố chính: độ chính xác (accuracy) và sự lưu loát (fluency). Về động lực học tập, nghiên cứu dựa trên khung phân tích của Williams và Burden (1997), nhấn mạnh vai trò của thái độ, sự tự tin và môi trường học tập trong việc thúc đẩy nỗ lực học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động kết hợp khảo sát và thí nghiệm bán thực nghiệm. Cỡ mẫu gồm 30 học sinh được chọn ngẫu nhiên từ lớp K17 chuyên ngành Quản trị Kinh doanh. Dữ liệu thu thập từ nhiều nguồn: phỏng vấn 5 giáo viên, quan sát lớp học 5 buổi, bảng điểm trước và sau khi áp dụng đóng vai, bảng hỏi khảo sát thái độ của 20 học sinh.
Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định lượng và định tính. Kết quả điểm số được trình bày qua bảng và biểu đồ để so sánh sự tiến bộ về độ chính xác và lưu loát trước và sau khi áp dụng hoạt động đóng vai. Phân tích định tính dựa trên nội dung phỏng vấn và quan sát nhằm làm rõ sự thay đổi về động lực và thái độ học tập.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ nói trước khi áp dụng đóng vai còn thấp: Khoảng 63% học sinh đạt điểm 3-4 (dưới mức đạt yêu cầu), chỉ 18% đạt điểm trung bình (5-6), và rất ít học sinh đạt điểm cao (7-8). Về độ chính xác, chỉ 23% học sinh đạt điểm từ 4.5 trở lên; về lưu loát, con số này chỉ là 13%. Khoảng 50-57% học sinh có điểm rất thấp (0-3) ở cả hai tiêu chí.
Cải thiện rõ rệt sau khi áp dụng đóng vai: Tỷ lệ học sinh đạt điểm từ 4.5 trở lên tăng lên 40% về độ chính xác và 44% về lưu loát. Hai học sinh đạt điểm 6-7 về độ chính xác và lưu loát, mức điểm chưa từng có trước đó. Tỷ lệ học sinh điểm thấp giảm xuống còn 23% (độ chính xác) và 16% (lưu loát).
Động lực học tập được nâng cao: Trước khi áp dụng đóng vai, nhiều học sinh thiếu tập trung, không hứng thú với môn học, coi ESP là môn phụ không liên quan đến công việc thực tế. Sau khi áp dụng, 55% học sinh đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng môn học hữu ích cho nghề nghiệp, 80% cảm thấy hoạt động đóng vai làm bài học thú vị và thoải mái hơn, 60% cho biết động lực học tập được cải thiện rõ rệt.
Khó khăn gặp phải: Học sinh gặp khó khăn trong việc vận dụng kiến thức nghề nghiệp vào giao tiếp thực tế, thói quen học thuộc lòng mẫu câu khiến phản xạ giao tiếp kém linh hoạt. Giáo viên cũng gặp thách thức trong việc tổ chức và kiểm soát hoạt động đóng vai hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Sự tiến bộ về kỹ năng nói sau khi áp dụng hoạt động đóng vai phản ánh tính hiệu quả của phương pháp này trong việc tạo môi trường giao tiếp thực tế, giúp học sinh phát triển khả năng ứng biến và tự tin hơn. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò tích cực của đóng vai trong giảng dạy tiếng Anh giao tiếp (Sasse, 1999; Ardriyati, 2009).
Biểu đồ so sánh điểm số trước và sau cho thấy sự dịch chuyển rõ rệt từ nhóm điểm thấp sang nhóm điểm trung bình và cao, minh chứng cho sự cải thiện về cả độ chính xác và lưu loát. Động lực học tập tăng lên cũng góp phần quan trọng vào sự tiến bộ này, phù hợp với lý thuyết về vai trò của động lực trong học ngoại ngữ (Gardner, 1985; Williams & Burden, 1997).
Tuy nhiên, mức độ cải thiện còn hạn chế do trình độ đầu vào thấp và thời gian thực hành có giới hạn. Việc áp dụng đóng vai cần được kết hợp với các phương pháp khác để nâng cao toàn diện kỹ năng giao tiếp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường áp dụng hoạt động đóng vai trong giảng dạy ESP: Giáo viên cần thiết kế các tình huống đóng vai sát với thực tế công việc của giao dịch viên bưu điện, tập trung vào phát triển kỹ năng nói tự nhiên và linh hoạt. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh đạt điểm từ 5 trở lên về độ chính xác và lưu loát trong vòng 1 học kỳ.
Đào tạo nâng cao năng lực giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ thuật tổ chức và quản lý hoạt động đóng vai, kỹ năng đánh giá khách quan, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng đào tạo phối hợp với khoa Ngoại ngữ chủ trì.
Xây dựng tài liệu giảng dạy phù hợp: Phát triển bộ tài liệu ESP có kịch bản đóng vai đa dạng, cập nhật theo dịch vụ bưu điện hiện hành, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận và thực hành. Hoàn thành trong vòng 1 năm, phối hợp với các chuyên gia ngành bưu chính.
Tăng cường đánh giá và phản hồi: Áp dụng hệ thống đánh giá theo tiêu chí chuẩn (như IELTS Speaking) để theo dõi tiến bộ học sinh, đồng thời cung cấp phản hồi kịp thời giúp học sinh nhận biết điểm mạnh, điểm yếu. Thực hiện liên tục trong quá trình học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh chuyên ngành ESP: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phương pháp đóng vai, giúp cải thiện kỹ năng giảng dạy và thiết kế bài học hiệu quả.
Sinh viên, học viên ngành Sư phạm tiếng Anh: Tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu phương pháp giảng dạy giao tiếp và phát triển kỹ năng nói trong bối cảnh ESP.
Quản lý giáo dục và nhà hoạch định chương trình: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm để xây dựng chính sách đào tạo và đổi mới chương trình giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành.
Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo về phương pháp giảng dạy tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt trong môi trường học sinh có trình độ đầu vào thấp.
Câu hỏi thường gặp
Hoạt động đóng vai là gì và tại sao lại hiệu quả trong giảng dạy tiếng Anh?
Đóng vai là phương pháp học tập trong đó học sinh giả định một vai trò trong tình huống giao tiếp cụ thể, giúp phát triển kỹ năng nói tự nhiên và tăng sự tự tin. Nghiên cứu cho thấy đóng vai tạo môi trường giao tiếp thực tế, thúc đẩy sự tương tác và sáng tạo ngôn ngữ.Làm thế nào để đánh giá kỹ năng nói trong nghiên cứu này?
Nghiên cứu sử dụng tiêu chí đánh giá theo thang điểm IELTS, tập trung vào độ chính xác và sự lưu loát. Phương pháp này đảm bảo tính khách quan và phù hợp với mục tiêu phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế.Động lực học tập ảnh hưởng thế nào đến kết quả học tập tiếng Anh?
Động lực là yếu tố quyết định nỗ lực và thái độ học tập. Khi học sinh có động lực cao, họ tích cực tham gia, luyện tập và cải thiện kỹ năng nhanh hơn. Nghiên cứu cho thấy hoạt động đóng vai giúp tăng động lực bằng cách tạo không khí học tập vui vẻ và thực tế.Những khó khăn chính khi áp dụng đóng vai trong lớp học là gì?
Khó khăn bao gồm trình độ đầu vào thấp của học sinh, thói quen học thuộc lòng mẫu câu, và việc tổ chức hoạt động đóng vai đòi hỏi kỹ năng quản lý lớp học của giáo viên. Cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hỗ trợ từ nhà trường.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành nghề khác không?
Có, phương pháp đóng vai có thể được điều chỉnh phù hợp với nhiều ngành nghề khác nhau, đặc biệt trong giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp theo bối cảnh công việc cụ thể.
Kết luận
- Hoạt động đóng vai đã chứng minh hiệu quả trong việc cải thiện độ chính xác và lưu loát kỹ năng nói của học sinh ESP tại PT & IT Highland Secondary School.
- Tỷ lệ học sinh đạt điểm đạt yêu cầu về kỹ năng nói tăng đáng kể sau khi áp dụng phương pháp này.
- Động lực học tập của học sinh được nâng cao rõ rệt, góp phần thúc đẩy sự tiến bộ trong giao tiếp tiếng Anh.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập tiếng Anh chuyên ngành.
- Các bước tiếp theo bao gồm đào tạo giáo viên, phát triển tài liệu giảng dạy và áp dụng hệ thống đánh giá chuẩn để duy trì và nâng cao hiệu quả.
Hãy áp dụng phương pháp đóng vai trong giảng dạy để tạo nên sự khác biệt trong kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của học sinh và sinh viên!