Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, công tác thu ngân sách Nhà nước giữ vai trò then chốt, trong đó công chức thuế là lực lượng nòng cốt đảm bảo thực hiện nhiệm vụ này. Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa, với tổng số 103 công chức được chia thành 13 đội, vừa trải qua quá trình sáp nhập ba đơn vị hành chính, dẫn đến nhiều thay đổi về môi trường làm việc và đời sống công chức. Từ năm 2013 đến tháng 7/2020, có 13 công chức xin chuyển công tác và 3 công chức xin nghỉ việc, phản ánh những thách thức trong việc duy trì động lực làm việc. Trước áp lực hoàn thành dự toán thu ngân sách và kế hoạch thanh tra, trong khi số lượng công chức giảm và khối lượng công việc tăng, việc nâng cao động lực làm việc của công chức trở thành vấn đề cấp thiết.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc của công chức tại Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác. Nghiên cứu được thực hiện trong tháng 7/2020, tập trung khảo sát 97 công chức tại đơn vị này. Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp lãnh đạo Chi cục Thuế xây dựng chính sách nhân sự phù hợp mà còn đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị nguồn nhân lực trong lĩnh vực công, đặc biệt là trong ngành thuế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng về động lực làm việc, bao gồm:

  • Thuyết cấp bậc nhu cầu của Abraham Maslow: Phân chia nhu cầu con người thành năm cấp độ từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện, nhấn mạnh việc thỏa mãn nhu cầu bậc thấp trước khi đáp ứng nhu cầu bậc cao hơn.

  • Học thuyết hai nhân tố của Frederic Herzberg: Phân biệt giữa nhân tố động viên (tạo sự thỏa mãn) và nhân tố duy trì (ngăn ngừa bất mãn), cho thấy việc loại bỏ nguyên nhân gây bất mãn không đồng nghĩa với việc tạo động lực.

  • Học thuyết công bằng của J. Stacy Adams: Nhấn mạnh sự công bằng trong nhận thức về tỷ lệ giữa đầu vào và đầu ra của cá nhân so với người khác, ảnh hưởng đến thái độ và hành vi làm việc.

  • Thuyết ERG của Clayton Alderfer: Rút gọn tháp nhu cầu Maslow thành ba nhóm nhu cầu tồn tại, giao tiếp và phát triển, cho phép nhiều nhu cầu cùng tác động đồng thời.

  • Thuyết kỳ vọng của Vroom: Động lực làm việc phụ thuộc vào kỳ vọng về kết quả, tính chất công cụ và giá trị phần thưởng, nhấn mạnh vai trò nhận thức cá nhân.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: công chức, động lực làm việc, tiền lương và phúc lợi, mối quan hệ với đồng nghiệp, đào tạo và thăng tiến, vai trò người lãnh đạo, khen thưởng và công nhận thành tích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 7 chuyên gia, gồm lãnh đạo và công chức có kinh nghiệm tại Chi cục Thuế Nam Khánh Hòa, nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các biến nghiên cứu. Qua thảo luận nhóm, các yếu tố ảnh hưởng được xác nhận phù hợp với thực tế.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 97 công chức bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, thu thập dữ liệu trực tiếp tại đơn vị. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy tuyến tính bội, kiểm định T-Test và ANOVA để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến động lực làm việc.

Thời gian nghiên cứu chính thức diễn ra trong tháng 7/2020, với quy trình nghiên cứu gồm hai giai đoạn: sơ bộ (định tính và định lượng) và chính thức (định lượng).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của tiền lương và phúc lợi: Yếu tố này có tác động tích cực và mạnh mẽ đến động lực làm việc của công chức, với hệ số hồi quy cao nhất trong mô hình. Trung bình công chức đánh giá mức độ hài lòng về tiền lương và phúc lợi đạt khoảng 4,1 trên thang 5.

  2. Mối quan hệ với đồng nghiệp: Được đánh giá là yếu tố quan trọng thứ hai, với mức trung bình khoảng 3,9, cho thấy sự phối hợp, hỗ trợ và đoàn kết trong nội bộ góp phần thúc đẩy tinh thần làm việc.

  3. Đào tạo và thăng tiến: Có ảnh hưởng tích cực rõ rệt, với mức trung bình 3,8, phản ánh nhu cầu phát triển nghề nghiệp và cơ hội thăng tiến là động lực quan trọng cho công chức.

  4. Vai trò người lãnh đạo: Tác động tích cực đến động lực làm việc, với mức trung bình 3,7, cho thấy sự quan tâm, hỗ trợ và phong cách lãnh đạo ảnh hưởng đến sự gắn bó và nỗ lực của công chức.

  5. Khen thưởng và công nhận thành tích: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các yếu tố trên, với trung bình 3,5, cho thấy cần cải thiện chính sách khen thưởng để tăng hiệu quả động viên.

Phân tích hồi quy cho thấy mô hình giải thích khoảng 65% biến thiên động lực làm việc, khẳng định tính phù hợp và sức mạnh của các yếu tố nghiên cứu. Kiểm định T-Test và ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về động lực làm việc theo giới tính, nhưng có sự khác biệt theo độ tuổi và thời gian công tác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết nền tảng và các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước. Tiền lương và phúc lợi là yếu tố then chốt, phản ánh nhu cầu sinh tồn và an toàn theo Maslow, đồng thời là nhân tố duy trì theo Herzberg. Mối quan hệ đồng nghiệp và vai trò lãnh đạo tạo môi trường xã hội tích cực, đáp ứng nhu cầu giao tiếp và tôn trọng, góp phần nâng cao động lực.

Đào tạo và thăng tiến không chỉ giúp công chức phát triển năng lực mà còn tạo cơ hội thăng tiến, phù hợp với thuyết ERG và kỳ vọng của Vroom. Khen thưởng và công nhận thành tích tuy có tác động nhưng chưa phát huy tối đa, có thể do chính sách chưa đồng bộ hoặc chưa kịp thời.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng yếu tố, bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa, cũng như biểu đồ phân phối động lực làm việc theo nhóm tuổi và thời gian công tác để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường chính sách tiền lương và phúc lợi: Cần rà soát, điều chỉnh mức lương và các khoản phúc lợi để đảm bảo công bằng, phù hợp với năng lực và đóng góp của công chức. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do Ban Lãnh đạo Chi cục Thuế chủ trì phối hợp với phòng Tổ chức cán bộ.

  2. Xây dựng môi trường làm việc thân thiện, hỗ trợ đồng nghiệp: Tổ chức các hoạt động giao lưu, team building nhằm tăng cường sự gắn kết, phối hợp giữa các đội, nâng cao tinh thần đồng đội. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do phòng Hành chính tổ chức.

  3. Đẩy mạnh đào tạo và tạo cơ hội thăng tiến: Thiết kế các chương trình đào tạo chuyên môn, kỹ năng mềm phù hợp với nhu cầu phát triển cá nhân và tổ chức; xây dựng lộ trình thăng tiến minh bạch, công khai. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, do phòng Đào tạo và Ban Lãnh đạo phối hợp thực hiện.

  4. Nâng cao vai trò lãnh đạo: Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo, quản lý cho cán bộ quản lý; khuyến khích lãnh đạo lắng nghe, chia sẻ và hỗ trợ công chức. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Lãnh đạo và phòng Tổ chức cán bộ đảm nhiệm.

  5. Cải tiến chính sách khen thưởng và công nhận thành tích: Xây dựng hệ thống khen thưởng kịp thời, minh bạch, đa dạng hình thức để ghi nhận đóng góp của công chức, tạo động lực phấn đấu. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Lãnh đạo phối hợp phòng Tổ chức cán bộ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ quan thuế: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến động lực làm việc, từ đó xây dựng chính sách nhân sự phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác thu ngân sách.

  2. Chuyên gia quản trị nhân sự trong khu vực công: Áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để phát triển các chương trình đào tạo, đánh giá và khen thưởng công chức.

  3. Học viên, nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh và Quản lý nhà nước: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các lý thuyết động lực làm việc trong bối cảnh thực tiễn Việt Nam.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và hoạch định chính sách công: Sử dụng kết quả để đề xuất các giải pháp nâng cao năng suất lao động trong khu vực hành chính công, đặc biệt trong ngành thuế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Động lực làm việc là gì và tại sao quan trọng với công chức?
    Động lực làm việc là lực thúc đẩy bên trong giúp công chức hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng công việc, giúp duy trì sự ổn định và phát triển của tổ chức.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến động lực làm việc của công chức tại Chi cục Thuế Nam Khánh Hòa?
    Tiền lương và phúc lợi được xác định là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là mối quan hệ với đồng nghiệp, đào tạo và thăng tiến, vai trò người lãnh đạo, và khen thưởng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các yếu tố này?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 97 công chức), sử dụng các công cụ phân tích thống kê như Cronbach’s Alpha, EFA, hồi quy tuyến tính, T-Test và ANOVA.

  4. Làm thế nào để lãnh đạo có thể nâng cao động lực làm việc của công chức?
    Lãnh đạo cần xây dựng chính sách tiền lương công bằng, tạo môi trường làm việc thân thiện, đẩy mạnh đào tạo và thăng tiến, nâng cao kỹ năng lãnh đạo và cải tiến chính sách khen thưởng.

  5. Nghiên cứu có giới hạn nào và hướng phát triển tiếp theo?
    Nghiên cứu giới hạn ở 97 mẫu tại một chi cục thuế, chưa mở rộng các biến độc lập khác. Hướng nghiên cứu tiếp theo là tăng cường số lượng mẫu, mở rộng mô hình và áp dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM để phân tích sâu hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định năm yếu tố chính ảnh hưởng tích cực đến động lực làm việc của công chức tại Chi cục Thuế Nam Khánh Hòa: tiền lương và phúc lợi, mối quan hệ đồng nghiệp, đào tạo và thăng tiến, vai trò lãnh đạo, khen thưởng và công nhận thành tích.
  • Tiền lương và phúc lợi là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm vai trò then chốt trong việc duy trì động lực làm việc.
  • Mô hình nghiên cứu được kiểm định phù hợp với dữ liệu thực tế, giải thích khoảng 65% biến thiên động lực làm việc.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để lãnh đạo Chi cục Thuế xây dựng các chính sách nhân sự hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu suất công tác thu ngân sách.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo cần mở rộng quy mô mẫu, bổ sung các biến độc lập mới và áp dụng mô hình SEM để nâng cao độ chính xác và tính ứng dụng của nghiên cứu.

Lãnh đạo và nhà quản trị nhân sự tại các cơ quan thuế được khuyến khích áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm gia tăng động lực làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị.